Đề 6 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương phẩm học – Quản lý chất lượng hàng hóa

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

1. Công cụ 'Biểu đồ Pareto′ được sử dụng trong quản lý chất lượng để làm gì?

A. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.
B. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
C. Ưu tiên các vấn đề chất lượng quan trọng nhất cần giải quyết.
D. Theo dõi tiến độ cải tiến chất lượng.

2. Biện pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro về chất lượng hàng hóa trong quá trình vận chuyển và lưu kho?

A. Giảm chi phí vận chuyển.
B. Sử dụng bao bì đóng gói phù hợp và kiểm soát điều kiện môi trường.
C. Tăng tốc độ vận chuyển.
D. Chỉ tập trung vào kiểm tra chất lượng trước khi xuất xưởng.

3. Yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất trong việc đảm bảo chất lượng hàng hóa?

A. Giá thành sản phẩm thấp.
B. Sự tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng.
C. Số lượng hàng hóa sản xuất ra lớn.
D. Mẫu mã sản phẩm đẹp mắt.

4. Sự khác biệt cơ bản giữa 'kiểm tra′ (inspection) và 'đảm bảo′ (assurance) chất lượng là gì?

A. Không có sự khác biệt.
B. Kiểm tra là ngăn ngừa lỗi, đảm bảo là phát hiện lỗi.
C. Kiểm tra là phát hiện lỗi, đảm bảo là xây dựng hệ thống ngăn ngừa lỗi.
D. Kiểm tra là hoạt động của nhà quản lý, đảm bảo là hoạt động của nhân viên.

5. Phương pháp kiểm tra chất lượng 'lấy mẫu′ (sampling) thường được áp dụng khi nào?

A. Khi số lượng hàng hóa rất ít.
B. Khi kiểm tra 100% sản phẩm là khả thi và tiết kiệm chi phí.
C. Khi kiểm tra 100% sản phẩm là tốn kém hoặc mang tính hủy hoại.
D. Khi sản phẩm có giá trị cao.

6. Hậu quả trực tiếp của việc quản lý chất lượng hàng hóa kém đối với doanh nghiệp là gì?

A. Tăng doanh số bán hàng.
B. Nâng cao uy tín thương hiệu.
C. Giảm lợi nhuận do chi phí khắc phục lỗi, mất khách hàng.
D. Mở rộng thị trường.

7. Trong quản lý chất lượng, 'văn hóa chất lượng′ có vai trò như thế nào?

A. Không có vai trò quan trọng.
B. Chỉ quan trọng đối với các công ty lớn.
C. Tạo nền tảng cho mọi hoạt động cải tiến chất lượng và sự tham gia của toàn bộ tổ chức.
D. Chỉ liên quan đến bộ phận quản lý chất lượng.

8. Điều gì xảy ra khi doanh nghiệp tập trung quá mức vào kiểm tra chất lượng đầu ra mà bỏ qua kiểm soát chất lượng trong quá trình sản xuất?

A. Chất lượng sản phẩm được đảm bảo tốt hơn.
B. Chi phí quản lý chất lượng giảm.
C. Tỷ lệ sản phẩm lỗi có thể cao hơn và chi phí khắc phục lớn hơn.
D. Thời gian sản xuất được rút ngắn.

9. Trong quản lý chất lượng, 'vòng đời sản phẩm′ ảnh hưởng đến quyết định chất lượng như thế nào?

A. Không ảnh hưởng.
B. Chỉ ảnh hưởng đến giá thành.
C. Ảnh hưởng đến tiêu chuẩn chất lượng và chiến lược kiểm soát chất lượng ở từng giai đoạn.
D. Ảnh hưởng đến số lượng sản phẩm sản xuất.

10. Nguyên nhân chính gây ra sự không phù hợp về chất lượng trong quá trình sản xuất thường xuất phát từ đâu?

A. Do yếu tố khách quan từ thị trường.
B. Do lỗi hệ thống quản lý và quy trình.
C. Do sự cạnh tranh từ đối thủ.
D. Do biến động giá nguyên vật liệu.

11. Vai trò của 'tiêu chuẩn chất lượng′ trong thương mại quốc tế là gì?

A. Hạn chế thương mại tự do.
B. Tạo ra rào cản kỹ thuật đối với thương mại.
C. Đảm bảo chất lượng hàng hóa và tạo thuận lợi cho giao thương.
D. Tăng giá thành sản phẩm.

12. Hành động nào sau đây thể hiện sự 'chú trọng khách hàng′ trong quản lý chất lượng?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
B. Sản xuất hàng loạt để giảm chi phí.
C. Lắng nghe phản hồi của khách hàng và cải tiến sản phẩm dịch vụ.
D. Tăng cường quảng cáo sản phẩm.

13. Mối quan hệ giữa 'chất lượng hàng hóa′ và 'sự hài lòng của khách hàng′ là gì?

A. Không liên quan.
B. Chất lượng cao luôn đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.
C. Chất lượng là yếu tố quan trọng quyết định sự hài lòng của khách hàng.
D. Sự hài lòng của khách hàng không phụ thuộc vào chất lượng.

14. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chất lượng cảm quan của hàng hóa?

A. Phân tích hóa học.
B. Kiểm tra bằng mắt thường, nếm, ngửi.
C. Đo lường bằng thiết bị chuyên dụng.
D. Thống kê dữ liệu sản xuất.

15. Trong quản lý chất lượng, 'độ tin cậy′ (reliability) của hàng hóa thể hiện điều gì?

A. Mức độ hấp dẫn về mặt thẩm mỹ.
B. Khả năng sản phẩm hoạt động ổn định và không gặp sự cố trong thời gian dài.
C. Giá thành sản phẩm.
D. Tính năng vượt trội so với đối thủ.

16. Ưu điểm chính của việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng toàn diện (TQM) là gì?

A. Tập trung vào kiểm tra chất lượng cuối cùng.
B. Chỉ tập trung vào chất lượng sản phẩm.
C. Tạo sự tham gia của toàn bộ nhân viên vào cải tiến chất lượng.
D. Giảm sự phụ thuộc vào khách hàng.

17. Khái niệm 'chất lượng theo thiết kế' (quality of design) đề cập đến điều gì?

A. Chất lượng sản phẩm sau khi sản xuất.
B. Mức độ chất lượng được xác định ngay từ giai đoạn thiết kế sản phẩm.
C. Chất lượng sản phẩm theo yêu cầu của khách hàng.
D. Chất lượng sản phẩm so với đối thủ cạnh tranh.

18. Trong quản lý chuỗi cung ứng, chất lượng hàng hóa chịu ảnh hưởng như thế nào bởi nhà cung cấp?

A. Không ảnh hưởng.
B. Ảnh hưởng rất lớn, chất lượng nguyên vật liệu đầu vào quyết định chất lượng sản phẩm đầu ra.
C. Chỉ ảnh hưởng đến giá thành sản phẩm.
D. Chỉ ảnh hưởng đến thời gian giao hàng.

19. Phương pháp '5W1H′ được áp dụng trong quản lý chất lượng để làm gì?

A. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng.
B. Phân tích và làm rõ vấn đề chất lượng.
C. Lập kế hoạch cải tiến chất lượng.
D. Kiểm tra chất lượng sản phẩm.

20. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, yếu tố 'đáp ứng′ (responsiveness) thể hiện điều gì?

A. Sự đồng cảm với khách hàng.
B. Khả năng cung cấp dịch vụ nhanh chóng và kịp thời.
C. Sự chuyên nghiệp của nhân viên.
D. Giá cả dịch vụ cạnh tranh.

21. Hoạt động nào sau đây thuộc về 'kiểm soát chất lượng′ hàng hóa?

A. Nghiên cứu thị trường để xác định nhu cầu khách hàng.
B. Đào tạo nhân viên về kỹ năng bán hàng.
C. Thực hiện các thử nghiệm và đo lường để so sánh với tiêu chuẩn.
D. Xây dựng chiến lược marketing.

22. Mục tiêu chính của việc 'cải tiến liên tục′ chất lượng hàng hóa là gì?

A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Duy trì chất lượng ở mức hiện tại.
C. Không ngừng nâng cao chất lượng và hiệu quả hoạt động.
D. Tăng doanh số bán hàng.

23. Khiếu nại của khách hàng về chất lượng hàng hóa nên được xem là gì đối với doanh nghiệp?

A. Phiền toái cần tránh.
B. Cơ hội để cải thiện chất lượng và dịch vụ.
C. Dấu hiệu thất bại của bộ phận bán hàng.
D. Vấn đề pháp lý cần giải quyết.

24. Trong quản lý chất lượng, 'năng lực′ (competence) của nhân viên được hiểu là gì?

A. Thái độ làm việc tích cực.
B. Khả năng thực hiện công việc một cách hiệu quả và đáp ứng yêu cầu chất lượng.
C. Số năm kinh nghiệm làm việc.
D. Mức lương và phúc lợi được hưởng.

25. Yếu tố nào sau đây không phải là thành phần cơ bản của chất lượng hàng hóa?

A. Tính năng kỹ thuật.
B. Độ tin cậy.
C. Giá trị thương hiệu.
D. Tính thẩm mỹ.

26. Mục đích của việc 'chuẩn hóa′ quy trình sản xuất trong quản lý chất lượng là gì?

A. Tăng sự đa dạng của sản phẩm.
B. Đảm bảo tính ổn định và nhất quán của chất lượng sản phẩm.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Tăng tính linh hoạt trong sản xuất.

27. Trong hệ thống HACCP (Phân tích mối nguy và điểm kiểm soát tới hạn), mục tiêu chính là gì?

A. Nâng cao năng suất sản xuất.
B. Đảm bảo an toàn thực phẩm bằng cách phòng ngừa các mối nguy.
C. Giảm chi phí sản xuất.
D. Tăng cường quảng bá sản phẩm.

28. Tiêu chuẩn ISO 9001 tập trung chủ yếu vào khía cạnh nào của quản lý chất lượng?

A. Chất lượng sản phẩm cụ thể.
B. Hệ thống quản lý chất lượng.
C. Giá thành sản phẩm.
D. Marketing và bán hàng.

29. Chi phí 'phòng ngừa′ trong quản lý chất lượng là chi phí liên quan đến hoạt động nào?

A. Khắc phục các sản phẩm lỗi.
B. Kiểm tra và thử nghiệm sản phẩm.
C. Ngăn chặn lỗi xảy ra ngay từ đầu.
D. Bồi thường thiệt hại cho khách hàng.

30. Khi nào thì việc kiểm tra chất lượng 100% sản phẩm là thực sự cần thiết?

A. Khi sản xuất hàng loạt với số lượng lớn.
B. Khi chi phí kiểm tra thấp.
C. Khi sản phẩm có ảnh hưởng trực tiếp đến an toàn và tính mạng người tiêu dùng.
D. Khi khách hàng yêu cầu.

1 / 30

Category: Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 7

1. Công cụ `Biểu đồ Pareto′ được sử dụng trong quản lý chất lượng để làm gì?

2 / 30

Category: Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 7

2. Biện pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro về chất lượng hàng hóa trong quá trình vận chuyển và lưu kho?

3 / 30

Category: Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 7

3. Yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất trong việc đảm bảo chất lượng hàng hóa?

4 / 30

Category: Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 7

4. Sự khác biệt cơ bản giữa `kiểm tra′ (inspection) và `đảm bảo′ (assurance) chất lượng là gì?

5 / 30

Category: Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 7

5. Phương pháp kiểm tra chất lượng `lấy mẫu′ (sampling) thường được áp dụng khi nào?

6 / 30

Category: Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 7

6. Hậu quả trực tiếp của việc quản lý chất lượng hàng hóa kém đối với doanh nghiệp là gì?

7 / 30

Category: Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 7

7. Trong quản lý chất lượng, `văn hóa chất lượng′ có vai trò như thế nào?

8 / 30

Category: Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 7

8. Điều gì xảy ra khi doanh nghiệp tập trung quá mức vào kiểm tra chất lượng đầu ra mà bỏ qua kiểm soát chất lượng trong quá trình sản xuất?

9 / 30

Category: Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 7

9. Trong quản lý chất lượng, `vòng đời sản phẩm′ ảnh hưởng đến quyết định chất lượng như thế nào?

10 / 30

Category: Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 7

10. Nguyên nhân chính gây ra sự không phù hợp về chất lượng trong quá trình sản xuất thường xuất phát từ đâu?

11 / 30

Category: Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 7

11. Vai trò của `tiêu chuẩn chất lượng′ trong thương mại quốc tế là gì?

12 / 30

Category: Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 7

12. Hành động nào sau đây thể hiện sự `chú trọng khách hàng′ trong quản lý chất lượng?

13 / 30

Category: Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 7

13. Mối quan hệ giữa `chất lượng hàng hóa′ và `sự hài lòng của khách hàng′ là gì?

14 / 30

Category: Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 7

14. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chất lượng cảm quan của hàng hóa?

15 / 30

Category: Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 7

15. Trong quản lý chất lượng, `độ tin cậy′ (reliability) của hàng hóa thể hiện điều gì?

16 / 30

Category: Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 7

16. Ưu điểm chính của việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng toàn diện (TQM) là gì?

17 / 30

Category: Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 7

17. Khái niệm `chất lượng theo thiết kế` (quality of design) đề cập đến điều gì?

18 / 30

Category: Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 7

18. Trong quản lý chuỗi cung ứng, chất lượng hàng hóa chịu ảnh hưởng như thế nào bởi nhà cung cấp?

19 / 30

Category: Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 7

19. Phương pháp `5W1H′ được áp dụng trong quản lý chất lượng để làm gì?

20 / 30

Category: Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 7

20. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, yếu tố `đáp ứng′ (responsiveness) thể hiện điều gì?

21 / 30

Category: Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 7

21. Hoạt động nào sau đây thuộc về `kiểm soát chất lượng′ hàng hóa?

22 / 30

Category: Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 7

22. Mục tiêu chính của việc `cải tiến liên tục′ chất lượng hàng hóa là gì?

23 / 30

Category: Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 7

23. Khiếu nại của khách hàng về chất lượng hàng hóa nên được xem là gì đối với doanh nghiệp?

24 / 30

Category: Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 7

24. Trong quản lý chất lượng, `năng lực′ (competence) của nhân viên được hiểu là gì?

25 / 30

Category: Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 7

25. Yếu tố nào sau đây không phải là thành phần cơ bản của chất lượng hàng hóa?

26 / 30

Category: Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 7

26. Mục đích của việc `chuẩn hóa′ quy trình sản xuất trong quản lý chất lượng là gì?

27 / 30

Category: Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 7

27. Trong hệ thống HACCP (Phân tích mối nguy và điểm kiểm soát tới hạn), mục tiêu chính là gì?

28 / 30

Category: Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 7

28. Tiêu chuẩn ISO 9001 tập trung chủ yếu vào khía cạnh nào của quản lý chất lượng?

29 / 30

Category: Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 7

29. Chi phí `phòng ngừa′ trong quản lý chất lượng là chi phí liên quan đến hoạt động nào?

30 / 30

Category: Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa

Tags: Bộ đề 7

30. Khi nào thì việc kiểm tra chất lượng 100% sản phẩm là thực sự cần thiết?