1. Để phát huy giá trị văn hóa dân tộc trong toàn cầu hóa, cần ưu tiên điều gì?
A. Đóng cửa với văn hóa nước ngoài.
B. Bảo tồn và phát triển văn hóa truyền thống một cách sáng tạo, phù hợp với thời đại.
C. Chỉ tập trung vào quảng bá văn hóa ra nước ngoài.
D. Hạn chế giao lưu văn hóa quốc tế.
2. Sự kiện văn hóa nào sau đây KHÔNG thể hiện rõ xu hướng toàn cầu hóa?
A. Liên hoan phim quốc tế.
B. Lễ hội văn hóa dân gian truyền thống của một làng quê.
C. Các buổi hòa nhạc của nghệ sĩ quốc tế.
D. Triển lãm nghệ thuật đương đại quốc tế.
3. Khái niệm “làng toàn cầu” (global village) của Marshall McLuhan mô tả điều gì?
A. Sự cô lập giữa các cộng đồng văn hóa.
B. Sự thu hẹp khoảng cách không gian và thời gian nhờ công nghệ truyền thông, tạo ra sự kết nối toàn cầu.
C. Sự phân chia thế giới thành các khu vực văn hóa riêng biệt.
D. Sự suy giảm vai trò của truyền thông trong xã hội.
4. Để quảng bá văn hóa Việt Nam ra thế giới hiệu quả trong thời đại toàn cầu hóa, phương thức nào sau đây nên được ưu tiên?
A. Chỉ tổ chức các sự kiện văn hóa truyền thống quy mô lớn ở nước ngoài.
B. Sử dụng công nghệ và truyền thông hiện đại để giới thiệu văn hóa trên các nền tảng quốc tế.
C. Hạn chế hợp tác văn hóa với các quốc gia khác.
D. Chỉ tập trung vào thị trường trong nước.
5. “McDonalization” trong bối cảnh toàn cầu hóa văn hóa đề cập đến:
A. Sự phổ biến của ẩm thực địa phương.
B. Quy trình chuẩn hóa và đồng nhất hóa các sản phẩm văn hóa.
C. Sự đa dạng hóa các loại hình dịch vụ.
D. Sự phát triển của văn hóa truyền thống.
6. Khía cạnh nào của văn hóa ít bị ảnh hưởng bởi toàn cầu hóa nhất?
A. Ẩm thực.
B. Ngôn ngữ.
C. Tín ngưỡng và tôn giáo.
D. Thời trang.
7. Biểu hiện nào sau đây KHÔNG thuộc về toàn cầu hóa văn hóa?
A. Sự phổ biến của phim ảnh Hollywood trên toàn thế giới.
B. Sự gia tăng sử dụng tiếng Anh như ngôn ngữ quốc tế.
C. Sự khác biệt về phong tục tập quán giữa các vùng miền trong một quốc gia.
D. Sự lan rộng của các thương hiệu thời trang quốc tế.
8. Trong lĩnh vực âm nhạc, toàn cầu hóa văn hóa thể hiện rõ nhất qua:
A. Sự suy giảm của âm nhạc truyền thống.
B. Sự ra đời của nhiều thể loại âm nhạc mới mang tính quốc tế.
C. Sự thống trị hoàn toàn của âm nhạc phương Tây.
D. Sự cô lập của âm nhạc dân tộc.
9. Trong lĩnh vực ngôn ngữ, xu hướng toàn cầu hóa có thể dẫn đến hiện tượng:
A. Các ngôn ngữ địa phương phát triển mạnh mẽ hơn.
B. Một số ngôn ngữ ít người dùng biến mất.
C. Tất cả các ngôn ngữ đều trở nên phổ biến như nhau.
D. Ngôn ngữ viết trở nên quan trọng hơn ngôn ngữ nói.
10. “Chủ nghĩa dân tộc văn hóa” (cultural nationalism) trong bối cảnh toàn cầu hóa có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào?
A. Tăng cường giao lưu văn hóa quốc tế.
B. Thúc đẩy sự đa dạng văn hóa.
C. Bài ngoại và xung đột văn hóa.
D. Bảo tồn văn hóa truyền thống hiệu quả hơn.
11. Sự “lai ghép văn hóa” (cultural hybridity) trong toàn cầu hóa được hiểu là:
A. Sự thay thế hoàn toàn văn hóa bản địa bằng văn hóa ngoại lai.
B. Sự kết hợp và hòa trộn giữa các yếu tố văn hóa khác nhau, tạo ra những hình thức văn hóa mới.
C. Sự phân tách rõ ràng giữa các nền văn hóa.
D. Sự bảo tồn nguyên vẹn văn hóa truyền thống.
12. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của văn hóa dân tộc là:
A. Trở nên ít quan trọng hơn.
B. Vẫn giữ vai trò quan trọng trong việc định hình bản sắc và giá trị của mỗi quốc gia.
C. Chỉ còn mang tính hình thức.
D. Hoàn toàn bị thay thế bởi văn hóa toàn cầu.
13. Thương hiệu toàn cầu nào sau đây KHÔNG chỉ đơn thuần là sản phẩm kinh tế mà còn mang giá trị văn hóa?
A. Samsung.
B. Coca-Cola.
C. Toyota.
D. Microsoft.
14. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để ứng phó với những tác động tiêu cực của toàn cầu hóa văn hóa?
A. Tăng cường giáo dục về văn hóa truyền thống.
B. Khuyến khích sáng tạo văn hóa trên nền tảng truyền thống.
C. Cấm hoàn toàn văn hóa nước ngoài.
D. Xây dựng chính sách văn hóa phù hợp để bảo vệ và phát triển văn hóa dân tộc.
15. Để bảo tồn văn hóa dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa, giải pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp?
A. Tăng cường quảng bá văn hóa dân tộc ra thế giới.
B. Khuyến khích tiếp thu có chọn lọc văn hóa nước ngoài.
C. Đóng cửa và cô lập văn hóa dân tộc.
D. Giáo dục và nâng cao ý thức về văn hóa truyền thống cho thế hệ trẻ.
16. Ảnh hưởng của toàn cầu hóa văn hóa đến ẩm thực Việt Nam là gì?
A. Ẩm thực Việt Nam hoàn toàn bị thay thế bởi ẩm thực phương Tây.
B. Ẩm thực Việt Nam trở nên đa dạng hơn với sự du nhập của nhiều món ăn quốc tế.
C. Ẩm thực Việt Nam không có bất kỳ thay đổi nào.
D. Ẩm thực Việt Nam chỉ phục vụ cho khách du lịch quốc tế.
17. “Toàn cầu hóa từ dưới lên” (Globalization from below) nhấn mạnh vai trò của ai trong quá trình toàn cầu hóa văn hóa?
A. Các tập đoàn đa quốc gia.
B. Chính phủ các quốc gia.
C. Cộng đồng địa phương và người dân.
D. Các tổ chức quốc tế.
18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy toàn cầu hóa văn hóa?
A. Sự phát triển của công nghệ truyền thông và internet.
B. Xu hướng bảo hộ văn hóa quốc gia.
C. Mở rộng giao lưu và hợp tác quốc tế.
D. Sự gia tăng di cư và du lịch quốc tế.
19. Tác động tích cực của toàn cầu hóa văn hóa KHÔNG bao gồm:
A. Đa dạng hóa các sản phẩm và dịch vụ văn hóa.
B. Tăng cường hiểu biết và tôn trọng giữa các nền văn hóa.
C. Xói mòn bản sắc văn hóa dân tộc.
D. Thúc đẩy sáng tạo và đổi mới trong văn hóa.
20. Hình thức nào sau đây KHÔNG phải là kênh truyền bá văn hóa trong quá trình toàn cầu hóa?
A. Phim ảnh và truyền hình.
B. Sách báo và tạp chí.
C. Phong tục tập quán địa phương không thay đổi.
D. Mạng xã hội và internet.
21. Ảnh hưởng của toàn cầu hóa văn hóa đến ngôn ngữ là:
A. Ngôn ngữ địa phương trở nên phổ biến hơn.
B. Một số ngôn ngữ quốc tế trở nên quan trọng và được sử dụng rộng rãi hơn.
C. Các ngôn ngữ trên thế giới trở nên đa dạng hơn.
D. Ngôn ngữ không còn quan trọng trong giao tiếp.
22. Vai trò của internet trong toàn cầu hóa văn hóa là:
A. Hạn chế sự giao lưu văn hóa giữa các quốc gia.
B. Ngăn chặn sự tiếp thu văn hóa ngoại lai.
C. Công cụ quan trọng để truyền bá và tiếp nhận văn hóa trên toàn cầu.
D. Chỉ phục vụ mục đích giải trí cá nhân.
23. Thách thức nào sau đây KHÔNG phải là thách thức của toàn cầu hóa văn hóa đối với các quốc gia đang phát triển?
A. Nguy cơ bị đồng hóa văn hóa bởi các cường quốc văn hóa.
B. Khả năng tiếp cận nguồn lực văn hóa thế giới hạn chế.
C. Sự phát triển quá nhanh của văn hóa đại chúng.
D. Nâng cao vị thế văn hóa trên trường quốc tế.
24. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự toàn cầu hóa văn hóa trong lĩnh vực thời trang?
A. Sự ưa chuộng trang phục truyền thống của một dân tộc.
B. Sự xuất hiện của các thương hiệu thời trang quốc tế phổ biến trên nhiều quốc gia.
C. Sự khác biệt về phong cách ăn mặc giữa các thế hệ.
D. Sự phát triển của ngành công nghiệp dệt may trong nước.
25. Văn hóa đại chúng (popular culture) trong bối cảnh toàn cầu hóa thường mang đặc điểm gì?
A. Tính bác học và hàn lâm.
B. Tính đại chúng, dễ tiếp cận và phổ biến rộng rãi.
C. Tính truyền thống và cổ điển.
D. Tính độc đáo và khác biệt.
26. Nguy cơ lớn nhất đối với văn hóa truyền thống trong quá trình toàn cầu hóa là gì?
A. Sự du nhập của các yếu tố văn hóa ngoại lai có thể làm lu mờ giá trị văn hóa bản địa.
B. Tăng cường giao lưu văn hóa giúp làm phong phú văn hóa truyền thống.
C. Toàn cầu hóa tạo điều kiện bảo tồn và phát huy văn hóa truyền thống.
D. Văn hóa truyền thống luôn có khả năng tự bảo vệ trước tác động bên ngoài.
27. Mục tiêu chính của việc bảo tồn và phát huy văn hóa dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa là gì?
A. Cô lập văn hóa dân tộc khỏi thế giới bên ngoài.
B. Duy trì bản sắc văn hóa riêng biệt, đồng thời hội nhập và phát triển.
C. Chỉ tập trung vào các giá trị văn hóa truyền thống cổ xưa.
D. Thay thế văn hóa dân tộc bằng văn hóa toàn cầu.
28. Toàn cầu hóa văn hóa được hiểu là quá trình:
A. Tăng cường sự khác biệt văn hóa giữa các quốc gia.
B. Hội nhập và lan tỏa các giá trị văn hóa trên phạm vi toàn cầu.
C. Bảo tồn nguyên trạng các giá trị văn hóa truyền thống.
D. Cô lập hóa văn hóa để duy trì bản sắc dân tộc.
29. Giải pháp nào sau đây giúp cân bằng giữa hội nhập văn hóa và bảo tồn bản sắc dân tộc?
A. Chỉ tiếp thu văn hóa nước ngoài, bỏ qua văn hóa truyền thống.
B. Chỉ bảo tồn văn hóa truyền thống, cô lập với văn hóa nước ngoài.
C. Tiếp thu có chọn lọc văn hóa nước ngoài, đồng thời phát huy giá trị văn hóa truyền thống.
D. Phủ nhận hoàn toàn cả văn hóa truyền thống và văn hóa nước ngoài.
30. Sự kiện nào sau đây thể hiện sự giao thoa văn hóa thông qua ẩm thực trong quá trình toàn cầu hóa?
A. Lễ hội ẩm thực đường phố tại một quốc gia.
B. Nhà hàng Nhật Bản mở chi nhánh tại Việt Nam.
C. Gia đình tự nấu ăn tại nhà.
D. Siêu thị chỉ bán thực phẩm địa phương.