Đề 6 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Truyền số liệu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Truyền số liệu

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Truyền số liệu

1. Giao thức TCP (Transmission Control Protocol) đảm bảo độ tin cậy trong truyền dữ liệu bằng cách sử dụng cơ chế nào sau đây?

A. Quảng bá (Broadcasting)
B. Đa hướng (Multicasting)
C. Bắt tay ba bước (Three-way handshake) và ACK (Acknowledgement)
D. Mã hóa (Encryption)

2. Trong truyền thông vệ tinh, độ trễ (latency) thường lớn hơn so với truyền dẫn cáp quang. Nguyên nhân chính là gì?

A. Băng thông của kênh vệ tinh hạn chế hơn
B. Khoảng cách tín hiệu phải truyền đi và về lớn hơn nhiều
C. Tốc độ xử lý của thiết bị vệ tinh chậm hơn
D. Giao thức truyền thông vệ tinh kém hiệu quả hơn

3. Đơn vị đo tốc độ truyền dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng để biểu thị băng thông mạng?

A. Byte
B. Bit
C. Hertz
D. Baud

4. So sánh cáp quang và cáp đồng, ưu điểm nổi bật của cáp quang trong truyền số liệu đường dài là gì?

A. Giá thành thấp hơn
B. Dễ lắp đặt và bảo trì hơn
C. Suy hao tín hiệu thấp hơn và băng thông lớn hơn
D. Khả năng chống nhiễu điện từ kém hơn

5. Trong hệ thống mạng Ethernet, phương pháp truy cập đường truyền CSMA/CD (Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection) được sử dụng để giải quyết vấn đề gì?

A. Mã hóa dữ liệu để bảo mật
B. Điều khiển luồng dữ liệu để tránh nghẽn mạng
C. Tránh xung đột khi nhiều thiết bị cùng muốn truyền dữ liệu
D. Định tuyến gói tin đến đích

6. Trong giao tiếp không dây, thuật ngữ 'multipath fading' đề cập đến hiện tượng nào?

A. Suy giảm tín hiệu do thời tiết xấu
B. Nhiễu từ các thiết bị điện tử khác
C. Tín hiệu đến đích theo nhiều đường khác nhau gây giao thoa
D. Mất kết nối do thiết bị di chuyển ra khỏi vùng phủ sóng

7. Phương thức truyền dữ liệu song song (parallel transmission) có ưu điểm chính nào so với truyền dữ liệu nối tiếp (serial transmission)?

A. Tiết kiệm băng thông hơn
B. Đơn giản hóa thiết bị truyền dẫn
C. Tốc độ truyền dữ liệu cao hơn
D. Ít bị ảnh hưởng bởi nhiễu hơn

8. Khi thiết kế một hệ thống truyền dữ liệu, cân bằng giữa băng thông và độ trễ thường là một vấn đề quan trọng. Trong trường hợp nào, độ trễ thấp được ưu tiên hơn băng thông cao?

A. Tải xuống một tập tin lớn
B. Xem video trực tuyến chất lượng cao
C. Ứng dụng trò chơi trực tuyến nhiều người chơi
D. Sao lưu dữ liệu định kỳ

9. Trong truyền thông không dây, kỹ thuật trải phổ (spread spectrum) được sử dụng để làm gì?

A. Tăng cường công suất tín hiệu
B. Giảm nhiễu và can thiệp
C. Mã hóa dữ liệu để bảo mật
D. Tăng tốc độ truyền dữ liệu

10. Xét về hiệu quả năng lượng, phương thức truyền thông nào thường tiêu thụ ít năng lượng nhất cho việc truyền dữ liệu ở khoảng cách ngắn?

A. Truyền thông cáp quang
B. Truyền thông Bluetooth
C. Truyền thông Wi-Fi
D. Truyền thông di động (4G/5G)

11. Phương pháp kiểm tra lỗi nào thêm một bit chẵn lẻ vào cuối mỗi đơn vị dữ liệu để phát hiện lỗi?

A. CRC (Cyclic Redundancy Check)
B. Checksum
C. Parity Check (Kiểm tra chẵn lẻ)
D. Lempel-Ziv

12. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc phân đoạn dữ liệu và đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy giữa hai hệ thống?

A. Tầng Vật lý (Physical Layer)
B. Tầng Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer)
C. Tầng Mạng (Network Layer)
D. Tầng Giao vận (Transport Layer)

13. Trong lĩnh vực lưu trữ và truyền dữ liệu, RAID (Redundant Array of Independent Disks) thường được sử dụng để cải thiện yếu tố nào?

A. Tốc độ truyền dữ liệu qua mạng
B. Độ tin cậy và khả năng chịu lỗi của hệ thống lưu trữ
C. Bảo mật dữ liệu khi truyền qua Internet
D. Hiệu suất xử lý của CPU

14. Loại cáp truyền dẫn nào sau đây ít bị ảnh hưởng bởi nhiễu điện từ nhất?

A. Cáp đồng trục
B. Cáp xoắn đôi
C. Cáp quang
D. Cáp ribbon

15. Khi so sánh giao thức UDP và TCP, ưu điểm chính của UDP trong một số ứng dụng truyền dữ liệu (như truyền video trực tuyến) là gì?

A. Đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy hơn
B. Tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và độ trễ thấp hơn
C. Bảo mật dữ liệu tốt hơn
D. Quản lý luồng dữ liệu hiệu quả hơn

16. Ứng dụng nào sau đây **không** phải là ví dụ trực tiếp của truyền số liệu?

A. Gọi điện thoại di động
B. Xem phim trực tuyến
C. In ấn tài liệu trên máy in cục bộ
D. Gửi email

17. Phương pháp mã hóa dữ liệu nào biến đổi tín hiệu số thành tín hiệu tương tự bằng cách thay đổi tần số sóng mang?

A. ASK (Amplitude Shift Keying)
B. FSK (Frequency Shift Keying)
C. PSK (Phase Shift Keying)
D. QAM (Quadrature Amplitude Modulation)

18. Kỹ thuật ghép kênh nào chia sẻ băng thông bằng cách chia thời gian thành các khe và gán khe cho mỗi kênh?

A. FDM (Frequency Division Multiplexing)
B. WDM (Wavelength Division Multiplexing)
C. TDM (Time Division Multiplexing)
D. CDM (Code Division Multiplexing)

19. Ảnh hưởng của nhiễu xuyên âm (crosstalk) trong truyền dữ liệu là gì?

A. Tăng băng thông khả dụng
B. Giảm độ trễ truyền dẫn
C. Gây nhiễu và suy giảm tín hiệu
D. Cải thiện tính bảo mật dữ liệu

20. Giả sử bạn cần truyền một lượng lớn dữ liệu (ví dụ, 1 Terabyte) từ Hà Nội vào TP.HCM. Trong điều kiện hiện tại, phương thức truyền dữ liệu nào có thể có tổng thời gian hoàn thành nhanh nhất (tính cả thời gian chuẩn bị và thời gian truyền)?

A. Tải lên đám mây và tải xuống ở TP.HCM
B. Truyền qua đường truyền Internet tốc độ cao
C. Sử dụng dịch vụ chuyển phát nhanh ổ cứng di động
D. Truyền qua mạng LAN nội bộ

21. Trong truyền dữ liệu, thuật ngữ 'latency' đề cập đến yếu tố nào?

A. Tổng lượng dữ liệu có thể truyền trong một đơn vị thời gian
B. Độ suy giảm tín hiệu trên đường truyền
C. Thời gian trễ từ khi gửi đến khi nhận được dữ liệu
D. Mức độ nhiễu tín hiệu trên kênh truyền

22. Trong truyền dữ liệu không dây, công nghệ MIMO (Multiple-Input Multiple-Output) mang lại lợi ích chính nào?

A. Giảm mức tiêu thụ năng lượng của thiết bị
B. Tăng cường bảo mật bằng mã hóa phức tạp
C. Tăng tốc độ truyền dữ liệu và độ tin cậy
D. Mở rộng phạm vi phủ sóng

23. Ứng dụng của công nghệ NFC (Near Field Communication) trong truyền số liệu là gì?

A. Truyền dữ liệu tốc độ cao qua mạng không dây khoảng cách xa
B. Truyền dữ liệu không dây khoảng cách cực ngắn, thường dùng cho thanh toán không tiếp xúc
C. Kết nối mạng có dây tốc độ cao
D. Truyền tín hiệu âm thanh chất lượng cao

24. Trong các hệ thống truyền thông hiện đại, kỹ thuật nào thường được sử dụng để tăng hiệu quả sử dụng phổ tần?

A. Tăng công suất phát
B. Giảm băng thông
C. Ghép kênh (Multiplexing) và điều chế bậc cao (High-order modulation)
D. Sử dụng cáp quang thay vì không dây

25. Phương thức truyền dữ liệu nào cho phép truyền đồng thời theo cả hai hướng trên cùng một kênh truyền?

A. Simplex
B. Half-duplex
C. Full-duplex
D. Multiplex

26. Yếu tố nào sau đây có thể **làm giảm** băng thông hiệu dụng của một kênh truyền dữ liệu?

A. Sử dụng giao thức nén dữ liệu
B. Tăng cường công suất tín hiệu
C. Nhiễu và can thiệp tín hiệu
D. Sử dụng cáp quang chất lượng cao

27. Khi khoảng cách truyền dữ liệu tăng lên, điều gì thường xảy ra với tín hiệu truyền?

A. Tăng cường độ tín hiệu
B. Giảm độ trễ
C. Suy giảm tín hiệu
D. Tăng băng thông

28. Kỹ thuật mã hóa đường truyền (line coding) nào sau đây sử dụng sự thay đổi điện áp để biểu diễn bit '0' và '1', và có khả năng tự đồng bộ hóa tốt nhờ các chuyển mức điện áp thường xuyên?

A. NRZ (Non-Return-to-Zero)
B. Manchester
C. AMI (Alternate Mark Inversion)
D. Differential Manchester

29. Mục đích chính của việc điều chế tín hiệu trong truyền dữ liệu là gì?

A. Tăng cường độ bảo mật dữ liệu
B. Chuyển đổi tín hiệu số thành tín hiệu phù hợp với môi trường truyền
C. Giảm độ trễ truyền dẫn
D. Nén dữ liệu để tăng hiệu quả truyền

30. Trong bối cảnh IoT (Internet of Things), giao thức truyền dữ liệu nào thường được ưu tiên sử dụng cho các thiết bị cảm biến có yêu cầu năng lượng thấp và truyền dữ liệu không thường xuyên?

A. Wi-Fi
B. Bluetooth
C. Zigbee hoặc LoRaWAN
D. Ethernet

1 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 7

1. Giao thức TCP (Transmission Control Protocol) đảm bảo độ tin cậy trong truyền dữ liệu bằng cách sử dụng cơ chế nào sau đây?

2 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 7

2. Trong truyền thông vệ tinh, độ trễ (latency) thường lớn hơn so với truyền dẫn cáp quang. Nguyên nhân chính là gì?

3 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 7

3. Đơn vị đo tốc độ truyền dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng để biểu thị băng thông mạng?

4 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 7

4. So sánh cáp quang và cáp đồng, ưu điểm nổi bật của cáp quang trong truyền số liệu đường dài là gì?

5 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 7

5. Trong hệ thống mạng Ethernet, phương pháp truy cập đường truyền CSMA/CD (Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection) được sử dụng để giải quyết vấn đề gì?

6 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 7

6. Trong giao tiếp không dây, thuật ngữ `multipath fading` đề cập đến hiện tượng nào?

7 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 7

7. Phương thức truyền dữ liệu song song (parallel transmission) có ưu điểm chính nào so với truyền dữ liệu nối tiếp (serial transmission)?

8 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 7

8. Khi thiết kế một hệ thống truyền dữ liệu, cân bằng giữa băng thông và độ trễ thường là một vấn đề quan trọng. Trong trường hợp nào, độ trễ thấp được ưu tiên hơn băng thông cao?

9 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 7

9. Trong truyền thông không dây, kỹ thuật trải phổ (spread spectrum) được sử dụng để làm gì?

10 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 7

10. Xét về hiệu quả năng lượng, phương thức truyền thông nào thường tiêu thụ ít năng lượng nhất cho việc truyền dữ liệu ở khoảng cách ngắn?

11 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 7

11. Phương pháp kiểm tra lỗi nào thêm một bit chẵn lẻ vào cuối mỗi đơn vị dữ liệu để phát hiện lỗi?

12 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 7

12. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc phân đoạn dữ liệu và đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy giữa hai hệ thống?

13 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 7

13. Trong lĩnh vực lưu trữ và truyền dữ liệu, RAID (Redundant Array of Independent Disks) thường được sử dụng để cải thiện yếu tố nào?

14 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 7

14. Loại cáp truyền dẫn nào sau đây ít bị ảnh hưởng bởi nhiễu điện từ nhất?

15 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 7

15. Khi so sánh giao thức UDP và TCP, ưu điểm chính của UDP trong một số ứng dụng truyền dữ liệu (như truyền video trực tuyến) là gì?

16 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 7

16. Ứng dụng nào sau đây **không** phải là ví dụ trực tiếp của truyền số liệu?

17 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 7

17. Phương pháp mã hóa dữ liệu nào biến đổi tín hiệu số thành tín hiệu tương tự bằng cách thay đổi tần số sóng mang?

18 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 7

18. Kỹ thuật ghép kênh nào chia sẻ băng thông bằng cách chia thời gian thành các khe và gán khe cho mỗi kênh?

19 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 7

19. Ảnh hưởng của nhiễu xuyên âm (crosstalk) trong truyền dữ liệu là gì?

20 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 7

20. Giả sử bạn cần truyền một lượng lớn dữ liệu (ví dụ, 1 Terabyte) từ Hà Nội vào TP.HCM. Trong điều kiện hiện tại, phương thức truyền dữ liệu nào có thể có tổng thời gian hoàn thành nhanh nhất (tính cả thời gian chuẩn bị và thời gian truyền)?

21 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 7

21. Trong truyền dữ liệu, thuật ngữ `latency` đề cập đến yếu tố nào?

22 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 7

22. Trong truyền dữ liệu không dây, công nghệ MIMO (Multiple-Input Multiple-Output) mang lại lợi ích chính nào?

23 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 7

23. Ứng dụng của công nghệ NFC (Near Field Communication) trong truyền số liệu là gì?

24 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 7

24. Trong các hệ thống truyền thông hiện đại, kỹ thuật nào thường được sử dụng để tăng hiệu quả sử dụng phổ tần?

25 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 7

25. Phương thức truyền dữ liệu nào cho phép truyền đồng thời theo cả hai hướng trên cùng một kênh truyền?

26 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 7

26. Yếu tố nào sau đây có thể **làm giảm** băng thông hiệu dụng của một kênh truyền dữ liệu?

27 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 7

27. Khi khoảng cách truyền dữ liệu tăng lên, điều gì thường xảy ra với tín hiệu truyền?

28 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 7

28. Kỹ thuật mã hóa đường truyền (line coding) nào sau đây sử dụng sự thay đổi điện áp để biểu diễn bit `0` và `1`, và có khả năng tự đồng bộ hóa tốt nhờ các chuyển mức điện áp thường xuyên?

29 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 7

29. Mục đích chính của việc điều chế tín hiệu trong truyền dữ liệu là gì?

30 / 30

Category: Truyền số liệu

Tags: Bộ đề 7

30. Trong bối cảnh IoT (Internet of Things), giao thức truyền dữ liệu nào thường được ưu tiên sử dụng cho các thiết bị cảm biến có yêu cầu năng lượng thấp và truyền dữ liệu không thường xuyên?