1. Công thức nào sau đây biểu diễn đúng định luật khúc xạ ánh sáng?
A. n₁sin(i) = n₂sin(r)
B. n₁sin(r) = n₂sin(i)
C. sin(i)/sin(r) = n₁/n₂
D. sin(i) + sin(r) = n₁ + n₂
2. Khi nhiệt độ của vật đen tuyệt đối tăng lên gấp đôi, năng lượng bức xạ toàn phần của nó tăng lên bao nhiêu lần?
A. 2 lần
B. 4 lần
C. 8 lần
D. 16 lần
3. Trong dao động điều hòa, đại lượng nào sau đây biến thiên điều hòa cùng tần số với li độ?
A. Vận tốc
B. Gia tốc
C. Động năng
D. Thế năng
4. Khi chiếu ánh sáng đơn sắc từ môi trường có chiết suất lớn sang môi trường có chiết suất nhỏ hơn, hiện tượng phản xạ toàn phần có thể xảy ra khi:
A. góc tới nhỏ hơn góc giới hạn phản xạ toàn phần.
B. góc tới bằng góc giới hạn phản xạ toàn phần.
C. góc tới lớn hơn góc giới hạn phản xạ toàn phần.
D. góc tới bất kỳ.
5. Hiện tượng Doppler trong âm học là sự thay đổi:
A. biên độ của sóng âm
B. tần số của sóng âm cảm nhận được
C. vận tốc truyền sóng âm
D. bước sóng của sóng âm
6. Trong chuyển động thẳng đều, đại lượng nào sau đây không đổi theo thời gian?
A. Vận tốc
B. Gia tốc
C. Quãng đường
D. Vị trí
7. Hiện tượng nào sau đây là ứng dụng của lực căng bề mặt chất lỏng?
A. Sự khuếch tán của chất lỏng
B. Sự bay hơi của chất lỏng
C. Giọt nước đọng trên lá sen có dạng hình cầu
D. Sự dẫn nhiệt của chất lỏng
8. Trong mạch điện xoay chiều chỉ chứa tụ điện, dòng điện xoay chiều:
A. cùng pha với điện áp
B. chậm pha hơn điện áp một góc π/2
C. nhanh pha hơn điện áp một góc π/2
D. ngược pha với điện áp
9. Định luật nào sau đây mô tả sự phụ thuộc của điện trở kim loại vào nhiệt độ?
A. Định luật Ohm
B. Định luật Joule-Lenz
C. Định luật nhiệt điện
D. Hệ số nhiệt điện trở
10. Trong mạch RLC nối tiếp, điều kiện để xảy ra cộng hưởng điện là:
A. R = 0
B. L = C
C. ωL = 1/(ωC)
D. ωL = ωC
11. Nguyên lý bất định Heisenberg phát biểu rằng không thể xác định đồng thời chính xác hai đại lượng nào sau đây của hạt vi mô?
A. Năng lượng và thời gian
B. Vị trí và động lượng
C. Vận tốc và gia tốc
D. Khối lượng và năng lượng
12. Phát biểu nào sau đây về lực Lorentz là ĐÚNG?
A. Lực Lorentz luôn vuông góc với vận tốc của hạt mang điện.
B. Lực Lorentz luôn cùng hướng với từ trường.
C. Lực Lorentz thực hiện công lên hạt mang điện.
D. Lực Lorentz chỉ tồn tại khi hạt mang điện đứng yên trong từ trường.
13. Trong quá trình đẳng nhiệt của khí lý tưởng, phát biểu nào sau đây là SAI?
A. Nhiệt độ của khí không đổi.
B. Áp suất và thể tích tỉ lệ nghịch với nhau.
C. Nội năng của khí không đổi.
D. Công mà khí thực hiện bằng 0.
14. Trong vật lý hạt nhân, hạt nào sau đây không phải là hạt sơ cấp?
A. Electron
B. Proton
C. Neutrino
D. Photon
15. Đại lượng nào sau đây đặc trưng cho mức độ quán tính của vật trong chuyển động tịnh tiến?
A. Vận tốc
B. Gia tốc
C. Khối lượng
D. Lực
16. Hiện tượng quang điện ngoài là hiện tượng:
A. ánh sáng làm phát ra điện tích âm từ bề mặt kim loại
B. ánh sáng làm phát ra điện tích dương từ bề mặt kim loại
C. ánh sáng làm thay đổi tính chất điện của chất bán dẫn
D. ánh sáng làm phát quang các chất
17. Trong thí nghiệm Y-âng về giao thoa ánh sáng, khoảng vân i được tính bằng công thức nào?
A. i = λD/a
B. i = λa/D
C. i = aD/λ
D. i = D/(λa)
18. Hiện tượng giao thoa sóng xảy ra khi có sự gặp nhau của hai sóng:
A. có cùng biên độ
B. có cùng tần số và hiệu số pha không đổi theo thời gian
C. có cùng bước sóng
D. có cùng vận tốc truyền sóng
19. Đơn vị nào sau đây KHÔNG phải là đơn vị đo công trong hệ SI?
A. Joule (J)
B. Newton-mét (N.m)
C. Kilowatt-giờ (kW.h)
D. Calorie (cal)
20. Phát biểu nào sau đây về định luật bảo toàn cơ năng là ĐÚNG?
A. Cơ năng của vật luôn luôn được bảo toàn trong mọi trường hợp.
B. Cơ năng của vật chỉ bảo toàn khi không có lực ma sát và lực cản của môi trường.
C. Cơ năng của vật chỉ bảo toàn khi vật chuyển động thẳng đều.
D. Cơ năng của vật chỉ bảo toàn khi vật chuyển động tròn đều.
21. Đại lượng nào sau đây là hằng số Planck?
22. Hiện tượng nào sau đây chứng tỏ ánh sáng có tính chất sóng?
A. Hiện tượng quang điện
B. Hiện tượng tán sắc ánh sáng
C. Hiện tượng giao thoa ánh sáng
D. Hiện tượng quang phát quang
23. Đại lượng vật lý nào sau đây là đại lượng vô hướng?
A. Vận tốc
B. Gia tốc
C. Khối lượng
D. Lực
24. Trong các loại tia phóng xạ, tia nào có khả năng đâm xuyên mạnh nhất?
A. Tia alpha (α)
B. Tia beta (β)
C. Tia gamma (γ)
D. Tia X
25. Hiện tượng phóng xạ α là quá trình hạt nhân tự phát ra hạt:
A. electron
B. positron
C. hạt nhân helium (²⁴He)
D. photon gamma (γ)
26. Trong cơ học lượng tử, hàm sóng mô tả trạng thái của hạt vi mô có ý nghĩa vật lý nào?
A. Mô tả quỹ đạo chuyển động của hạt.
B. Mô tả vận tốc của hạt tại mọi thời điểm.
C. Mô tả mật độ xác suất tìm thấy hạt tại một vị trí trong không gian.
D. Mô tả năng lượng của hạt.
27. Đại lượng nào sau đây KHÔNG thay đổi khi ánh sáng truyền từ môi trường này sang môi trường khác?
A. Vận tốc truyền ánh sáng
B. Bước sóng ánh sáng
C. Tần số ánh sáng
D. Chiết suất của môi trường
28. Phát biểu nào sau đây về photon là ĐÚNG?
A. Photon là hạt mang điện tích dương.
B. Photon có khối lượng nghỉ khác không.
C. Photon chuyển động với vận tốc ánh sáng trong chân không.
D. Photon có thể tồn tại ở trạng thái đứng yên.
29. Nguyên tắc hoạt động của máy biến áp dựa trên hiện tượng vật lý nào?
A. Hiện tượng tự cảm
B. Hiện tượng cảm ứng điện từ
C. Hiện tượng quang điện từ
D. Hiện tượng nhiệt điện
30. Trong dao động cưỡng bức, biên độ dao động của vật phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?
A. Chỉ tần số ngoại lực cưỡng bức.
B. Chỉ biên độ ngoại lực cưỡng bức.
C. Cả tần số và biên độ ngoại lực cưỡng bức, và lực cản của môi trường.
D. Chỉ lực cản của môi trường.