1. Yếu tố nào **KHÔNG** ảnh hưởng đến mức độ bao phủ của an sinh xã hội?
A. Cơ cấu kinh tế và thị trường lao động.
B. Mức độ phát triển kinh tế và nguồn lực tài chính.
C. Hệ thống chính trị và ưu tiên chính sách.
D. Diện tích lãnh thổ quốc gia.
2. Nguyên tắc **nền tảng** của an sinh xã hội là gì?
A. Bảo đảm lợi nhuận tối đa cho các doanh nghiệp.
B. Chia sẻ rủi ro và trách nhiệm giữa Nhà nước, người sử dụng lao động và người lao động.
C. Tối đa hóa sự can thiệp của Nhà nước vào thị trường lao động.
D. Phân bổ nguồn lực xã hội một cách bình quân.
3. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, an sinh xã hội cần chú trọng yếu tố nào để đảm bảo tính **cạnh tranh** của nền kinh tế?
A. Giảm chi phí an sinh xã hội tối đa.
B. Đảm bảo lực lượng lao động khỏe mạnh, có kỹ năng và được bảo vệ.
C. Tăng cường bảo hộ lao động quá mức.
D. Hạn chế các chính sách an sinh xã hội.
4. Để mở rộng độ bao phủ an sinh xã hội tới khu vực nông thôn và lao động phi chính thức, giải pháp nào cần ưu tiên?
A. Tăng cường kiểm tra, xử phạt các doanh nghiệp trốn đóng bảo hiểm.
B. Đơn giản hóa thủ tục tham gia và thiết kế các gói bảo hiểm linh hoạt, phù hợp.
C. Giảm mức lương tối thiểu vùng.
D. Chỉ tập trung vào khu vực thành thị và chính thức.
5. So sánh hệ thống an sinh xã hội ở các nước phát triển và đang phát triển, điểm **khác biệt chính** là gì?
A. Nguyên tắc hoạt động khác nhau.
B. Mức độ bao phủ và chất lượng dịch vụ.
C. Mục tiêu hướng tới khác nhau.
D. Cơ cấu tổ chức khác nhau.
6. Hình thức tài chính **chủ yếu** để đảm bảo an sinh xã hội thường đến từ đâu?
A. Vốn đầu tư nước ngoài.
B. Thuế và các khoản đóng góp bắt buộc.
C. Lợi nhuận từ doanh nghiệp nhà nước.
D. Viện trợ quốc tế.
7. Thách thức **đạo đức** nào có thể phát sinh trong quản lý và chi trả an sinh xã hội?
A. Thiếu hụt nguồn lực tài chính.
B. Phân biệt đối xử và bất công trong tiếp cận dịch vụ.
C. Khó khăn trong việc thu thập thông tin.
D. Sự phức tạp của hệ thống pháp luật.
8. Chính sách nào sau đây **không trực tiếp** thuộc lĩnh vực an sinh xã hội nhưng có liên quan mật thiết?
A. Chính sách giáo dục và đào tạo nghề.
B. Chính sách phát triển kinh tế vĩ mô.
C. Chính sách quốc phòng và an ninh.
D. Chính sách y tế dự phòng.
9. Loại hình bảo hiểm xã hội nào **bắt buộc** đối với người lao động tại Việt Nam?
A. Bảo hiểm hưu trí tự nguyện.
B. Bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp.
C. Bảo hiểm nhân thọ.
D. Bảo hiểm xe cơ giới.
10. Trong các quốc gia có hệ thống an sinh xã hội phát triển, vai trò của khu vực tư nhân thường là gì?
A. Thay thế hoàn toàn vai trò của nhà nước.
B. Bổ sung và hỗ trợ cho hệ thống công, cung cấp các dịch vụ đa dạng.
C. Kiểm soát và quản lý toàn bộ quỹ an sinh xã hội.
D. Hạn chế sự tham gia của nhà nước vào an sinh xã hội.
11. Để đánh giá hiệu quả của một chính sách an sinh xã hội, tiêu chí nào là **quan trọng nhất**?
A. Mức chi ngân sách thực hiện chính sách.
B. Tác động thực tế đến đời sống của người dân và mục tiêu đề ra.
C. Số lượng văn bản pháp quy đã ban hành.
D. Mức độ hài lòng của cán bộ thực hiện chính sách.
12. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào **không** nhằm tăng cường hiệu quả hệ thống an sinh xã hội?
A. Đơn giản hóa thủ tục hành chính.
B. Tăng cường thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm.
C. Giảm mức đóng góp bảo hiểm xã hội.
D. Nâng cao nhận thức của người dân về an sinh xã hội.
13. Trong các rủi ro sau, rủi ro nào **KHÔNG** thường được bảo hiểm xã hội chi trả trực tiếp?
A. Ốm đau, bệnh tật.
B. Tai nạn lao động.
C. Thất nghiệp.
D. Mất tài sản do thiên tai.
14. Trong bối cảnh già hóa dân số, an sinh xã hội đối mặt với thách thức **lớn nhất** nào?
A. Thiếu nguồn nhân lực trẻ.
B. Gánh nặng chi trả lương hưu và chăm sóc y tế tăng cao.
C. Tăng tỷ lệ thất nghiệp ở người trẻ.
D. Giảm năng suất lao động.
15. Chính sách trợ cấp thất nghiệp thuộc cấu phần nào của an sinh xã hội?
A. Bảo hiểm y tế.
B. Bảo hiểm thất nghiệp (thuộc bảo hiểm xã hội).
C. Trợ giúp đột xuất.
D. Hỗ trợ nhà ở xã hội.
16. Đối tượng **ưu tiên** hàng đầu của các chương trình trợ giúp xã hội thường là nhóm nào?
A. Người lao động có thu nhập thấp.
B. Người cao tuổi có lương hưu thấp.
C. Người nghèo, người khuyết tật và các đối tượng yếu thế.
D. Sinh viên mới ra trường chưa có việc làm.
17. Điều gì sẽ xảy ra nếu hệ thống an sinh xã hội **không hiệu quả**?
A. Tăng cường đầu tư nước ngoài.
B. Gia tăng bất ổn xã hội và bất bình đẳng.
C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh hơn.
D. Giảm gánh nặng cho ngân sách nhà nước.
18. Chính sách an sinh xã hội nào có vai trò quan trọng trong việc **giảm bất bình đẳng giới**?
A. Trợ cấp người cao tuổi.
B. Chế độ thai sản và chăm sóc con nhỏ.
C. Bảo hiểm thất nghiệp.
D. Hỗ trợ nhà ở xã hội.
19. Hạn chế **lớn nhất** của hệ thống an sinh xã hội dựa trên đóng góp (như bảo hiểm xã hội) là gì?
A. Khó kiểm soát gian lận.
B. Khó mở rộng bao phủ tới khu vực phi chính thức và người nghèo.
C. Chi phí quản lý quá cao.
D. Dễ bị ảnh hưởng bởi biến động kinh tế.
20. Trong quản lý quỹ an sinh xã hội, yếu tố **minh bạch và trách nhiệm giải trình** có vai trò như thế nào?
A. Không quan trọng, chủ yếu là hiệu quả đầu tư.
B. Rất quan trọng, đảm bảo lòng tin công chúng và sử dụng hiệu quả nguồn lực.
C. Chỉ cần thiết đối với quỹ do nhà nước quản lý.
D. Gây chậm trễ quá trình ra quyết định.
21. Để giảm thiểu tình trạng **lạm dụng** quỹ an sinh xã hội, giải pháp công nghệ nào có thể áp dụng?
A. Tăng cường sử dụng tiền mặt.
B. Ứng dụng công nghệ thông tin và cơ sở dữ liệu quốc gia.
C. Giảm số lượng nhân viên quản lý.
D. Hạn chế quyền tiếp cận thông tin của người dân.
22. So với bảo hiểm xã hội, trợ giúp xã hội có đặc điểm **khác biệt** nào?
A. Yêu cầu người tham gia đóng góp.
B. Dựa trên quyền công dân và nhu cầu, không yêu cầu đóng góp.
C. Chỉ dành cho người lao động trong khu vực chính thức.
D. Doanh nghiệp và người lao động cùng đóng góp.
23. Để đảm bảo tính **bền vững tài chính** của hệ thống an sinh xã hội, giải pháp nào là quan trọng?
A. Giảm mức trợ cấp và quyền lợi.
B. Đa dạng hóa nguồn thu và quản lý hiệu quả quỹ.
C. Tăng tuổi nghỉ hưu đột ngột.
D. Chuyển hoàn toàn sang hệ thống bảo hiểm tự nguyện.
24. Trong bảo hiểm xã hội, khái niệm 'tính tương hỗ' thể hiện điều gì?
A. Mức đóng bảo hiểm được xác định dựa trên thu nhập cá nhân.
B. Người tham gia bảo hiểm cùng nhau chia sẻ rủi ro và giúp đỡ lẫn nhau.
C. Quyền lợi bảo hiểm được đảm bảo bởi Nhà nước.
D. Quỹ bảo hiểm xã hội được quản lý bởi người lao động.
25. Đâu là định nghĩa **chính xác nhất** về an sinh xã hội?
A. Hệ thống các chính sách và chương trình của nhà nước nhằm đảm bảo thu nhập tối thiểu cho mọi công dân.
B. Hệ thống các biện pháp của xã hội nhằm bảo vệ và giúp đỡ mọi thành viên, đặc biệt là khi họ gặp rủi ro hoặc khó khăn.
C. Hệ thống các quỹ tài chính do người lao động đóng góp để chi trả trợ cấp khi về hưu.
D. Hệ thống các dịch vụ công cộng do nhà nước cung cấp miễn phí cho người dân.
26. Mô hình an sinh xã hội nào dựa trên nguyên tắc **'nhà nước phúc lợi′**?
A. Mô hình tự do.
B. Mô hình xã hội dân chủ (Scandinavian).
C. Mô hình bảo thủ (Bismarckian).
D. Mô hình tự nguyện.
27. Mục tiêu **cao nhất** của an sinh xã hội hướng đến điều gì?
A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
B. Xóa đói giảm nghèo và bảo đảm công bằng xã hội.
C. Ổn định thị trường lao động.
D. Nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.
28. Loại hình an sinh xã hội nào tập trung vào phòng ngừa rủi ro hơn là khắc phục hậu quả?
A. Trợ giúp xã hội thường xuyên.
B. Bảo hiểm y tế và các chương trình chăm sóc sức khỏe ban đầu.
C. Trợ cấp thất nghiệp.
D. Hỗ trợ khắc phục thiên tai.
29. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào **KHÔNG** thuộc trụ cột chính của hệ thống an sinh xã hội?
A. Bảo hiểm xã hội.
B. Trợ giúp xã hội.
C. Dịch vụ y tế công cộng.
D. Tín dụng ưu đãi.
30. Trong hệ thống an sinh xã hội, 'điều kiện hưởng′ có nghĩa là gì?
A. Mức đóng góp bảo hiểm xã hội tối thiểu.
B. Các tiêu chí mà người dân cần đáp ứng để được hưởng quyền lợi.
C. Thời gian chờ đợi để được nhận trợ cấp.
D. Quy trình nộp hồ sơ và thủ tục.