Đề 7 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Bệnh lý học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bệnh lý học

Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Bệnh lý học

1. Loại viêm nào đặc trưng bởi sự hình thành mủ?

A. Viêm thanh dịch.
B. Viêm tơ huyết.
C. Viêm mủ.
D. Viêm xuất huyết.

2. Thuật ngữ 'loạn sản' (dysplasia) mô tả sự thay đổi tế bào nào?

A. Sự tăng kích thước tế bào.
B. Sự tăng số lượng tế bào.
C. Sự tăng trưởng bất thường và mất trật tự của tế bào, có thể là tiền ung thư.
D. Sự thay đổi một loại tế bào này thành loại tế bào khác.

3. Vai trò chính của đại thực bào (macrophages) trong viêm mạn tính là gì?

A. Giải phóng histamine gây giãn mạch.
B. Thực bào vi khuẩn và mảnh vụn tế bào, giải phóng các chất trung gian viêm và tham gia sửa chữa mô.
C. Tiết kháng thể để trung hòa tác nhân gây bệnh.
D. Thành lập hàng rào vật lý ngăn chặn sự lan rộng của viêm.

4. Loại tổn thương tế bào обратимое (có thể phục hồi) nào được đặc trưng bởi sự tích tụ lipid trung tính trong tế bào nhu mô?

A. Hoại tử đông (Coagulative necrosis)
B. Thoái hóa mỡ (Steatosis)
C. Hoại tử hóa lỏng (Liquefactive necrosis)
D. Hoại tử bã đậu (Caseous necrosis)

5. Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán xác định ung thư?

A. Xét nghiệm máu.
B. Chẩn đoán hình ảnh (X-quang, CT scan).
C. Sinh thiết và xét nghiệm mô bệnh học.
D. Xét nghiệm nước tiểu.

6. Thuật ngữ 'dị sản' (metaplasia) mô tả sự thay đổi обратимое (có thể phục hồi) của loại tế bào nào sang loại tế bào khác?

A. Từ tế bào trưởng thành sang tế bào kém biệt hóa hơn.
B. Từ một loại tế bào trưởng thành này sang một loại tế bào trưởng thành khác.
C. Từ tế bào bình thường sang tế bào ung thư.
D. Từ tế bào ung thư sang tế bào bình thường.

7. Định nghĩa nào sau đây mô tả chính xác nhất về bệnh lý học?

A. Nghiên cứu về chức năng bình thường của cơ thể.
B. Nghiên cứu về cấu trúc bình thường của tế bào và mô.
C. Nghiên cứu về bản chất, nguyên nhân và sự phát triển của bệnh.
D. Nghiên cứu về phương pháp điều trị bệnh.

8. Loại viêm nào được đặc trưng bởi sự xâm nhập chủ yếu của bạch cầu đa nhân trung tính và thường là phản ứng sớm với nhiễm trùng hoặc tổn thương mô?

A. Viêm mạn tính
B. Viêm cấp tính
C. Viêm hạt
D. Viêm xơ hóa

9. Trong quá trình lành vết thương, mô hạt (granulation tissue) đóng vai trò gì?

A. Ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn.
B. Cung cấp khung đỡ và mạch máu mới cho quá trình sửa chữa mô.
C. Phá hủy mô bị tổn thương.
D. Hình thành sẹo co rút.

10. Loại viêm mạn tính nào đặc trưng bởi sự hình thành các u hạt?

A. Viêm mạn tính không đặc hiệu
B. Viêm mạn tính có u hạt
C. Viêm mủ
D. Viêm thanh dịch

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ chính gây xơ vữa động mạch?

A. Tăng huyết áp.
B. Hút thuốc lá.
C. Tập thể dục thường xuyên.
D. Tăng cholesterol máu.

12. Phì đại tế bào là gì và cơ chế nào thường gây ra nó?

A. Sự tăng số lượng tế bào, do tăng phân bào.
B. Sự giảm kích thước tế bào, do giảm tổng hợp protein.
C. Sự tăng kích thước tế bào, do tăng tổng hợp protein và bào quan.
D. Sự thay đổi một loại tế bào này thành loại tế bào khác.

13. Sự khác biệt chính giữa u lành tính và u ác tính là gì?

A. U lành tính phát triển nhanh hơn u ác tính.
B. U lành tính có khả năng di căn, u ác tính thì không.
C. U lành tính không xâm lấn các mô xung quanh và không di căn, u ác tính thì có.
D. U lành tính luôn gây tử vong, u ác tính thì không.

14. Loại tổn thương tế bào nào liên quan đến sự phá hủy DNA và protein tế bào một cách có kiểm soát, không gây viêm?

A. Hoại tử (Necrosis)
B. Apoptosis
C. Dị sản (Metaplasia)
D. Loạn sản (Dysplasia)

15. Thuật ngữ nào mô tả sự chết tế bào theo chương trình, một quá trình sinh lý bình thường và quan trọng cho sự phát triển và duy trì mô?

A. Hoại tử (Necrosis)
B. Apoptosis
C. Tăng sản (Hyperplasia)
D. Dị sản (Metaplasia)

16. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra thiếu máu cục bộ (ischemia)?

A. Tăng lưu lượng máu.
B. Tắc nghẽn động mạch.
C. Giãn mạch máu.
D. Tăng áp suất thẩm thấu keo.

17. Cơ chế nào sau đây KHÔNG tham gia vào quá trình viêm cấp tính?

A. Giãn mạch máu.
B. Tăng tính thấm thành mạch máu.
C. Hình thành u hạt.
D. Di chuyển bạch cầu đến vị trí viêm.

18. Loại hoại tử nào thường gặp nhất trong nhồi máu cơ tim?

A. Hoại tử đông (Coagulative necrosis)
B. Hoại tử hóa lỏng (Liquefactive necrosis)
C. Hoại tử mỡ (Fat necrosis)
D. Hoại tử bã đậu (Caseous necrosis)

19. Sự khác biệt chính giữa tăng sản (hyperplasia) và phì đại (hypertrophy) là gì?

A. Tăng sản là tăng kích thước tế bào, phì đại là tăng số lượng tế bào.
B. Tăng sản là tăng số lượng tế bào, phì đại là tăng kích thước tế bào.
C. Tăng sản chỉ xảy ra ở mô cơ, phì đại xảy ra ở các mô khác.
D. Tăng sản là quá trình sinh lý, phì đại là quá trình bệnh lý.

20. Cơ chế chính gây ra phù (edema) trong viêm là gì?

A. Tăng áp suất thẩm thấu keo trong mạch máu.
B. Giảm tính thấm thành mạch máu.
C. Tăng áp suất thủy tĩnh trong mạch máu và tăng tính thấm thành mạch máu.
D. Giảm áp suất thủy tĩnh trong mạch máu.

21. Bệnh tự miễn là gì?

A. Bệnh do vi khuẩn hoặc virus gây ra.
B. Bệnh do hệ miễn dịch suy giảm.
C. Bệnh do hệ miễn dịch tấn công các thành phần của cơ thể.
D. Bệnh do rối loạn chuyển hóa.

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu chính của viêm cấp tính?

A. Đau (Dolor)
B. Nóng (Calor)
C. Ngứa (Pruritus)
D. Sưng (Tumor)

23. Quá trình xơ hóa (fibrosis) là kết quả của việc lắng đọng quá mức chất nào trong mô?

A. Amyloid
B. Collagen
C. Lipid
D. Glycogen

24. Cơ chế chính gây ra sốc nhiễm trùng (septic shock) là gì?

A. Giảm cung lượng tim.
B. Co mạch toàn thân.
C. Giãn mạch toàn thân và rối loạn đông máu.
D. Tăng áp suất thẩm thấu keo.

25. Trong bối cảnh ung thư, 'di căn' (metastasis) đề cập đến quá trình nào?

A. Sự tăng trưởng không kiểm soát của tế bào tại vị trí ban đầu.
B. Sự hình thành mạch máu mới để nuôi khối u.
C. Sự lan rộng của tế bào ung thư từ vị trí ban đầu đến các vị trí xa xôi trong cơ thể.
D. Sự biệt hóa của tế bào ung thư trở nên giống tế bào bình thường hơn.

26. Loại hoại tử nào thường gặp trong nhiễm trùng do vi khuẩn kỵ khí hoặc nhồi máu não?

A. Hoại tử đông (Coagulative necrosis)
B. Hoại tử hóa lỏng (Liquefactive necrosis)
C. Hoại tử mỡ (Fat necrosis)
D. Hoại tử bã đậu (Caseous necrosis)

27. Trong ung thư, 'biệt hóa' (differentiation) đề cập đến mức độ tế bào ung thư giống với tế bào gốc bình thường của chúng. Tế bào ung thư biệt hóa tốt có xu hướng:

A. Tăng trưởng nhanh hơn và di căn mạnh mẽ hơn.
B. Tăng trưởng chậm hơn và ít có khả năng di căn hơn.
C. Không có mối liên hệ giữa biệt hóa và khả năng di căn.
D. Biệt hóa tốt chỉ liên quan đến u lành tính.

28. Trong bệnh lý học, 'etiology' đề cập đến điều gì?

A. Cơ chế phát sinh và phát triển của bệnh.
B. Nguyên nhân gây ra bệnh.
C. Các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh.
D. Các thay đổi về cấu trúc và chức năng của tế bào và mô do bệnh.

29. Loại kháng thể nào tham gia chủ yếu vào phản ứng dị ứng tức thì (type I hypersensitivity)?

A. IgG
B. IgM
C. IgA
D. IgE

30. Loại viêm nào được đặc trưng bởi sự tích tụ dịch giàu protein và ít tế bào?

A. Viêm mủ.
B. Viêm thanh dịch.
C. Viêm tơ huyết.
D. Viêm xuất huyết.

1 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 8

1. Loại viêm nào đặc trưng bởi sự hình thành mủ?

2 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 8

2. Thuật ngữ `loạn sản` (dysplasia) mô tả sự thay đổi tế bào nào?

3 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 8

3. Vai trò chính của đại thực bào (macrophages) trong viêm mạn tính là gì?

4 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 8

4. Loại tổn thương tế bào обратимое (có thể phục hồi) nào được đặc trưng bởi sự tích tụ lipid trung tính trong tế bào nhu mô?

5 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 8

5. Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán xác định ung thư?

6 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 8

6. Thuật ngữ `dị sản` (metaplasia) mô tả sự thay đổi обратимое (có thể phục hồi) của loại tế bào nào sang loại tế bào khác?

7 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 8

7. Định nghĩa nào sau đây mô tả chính xác nhất về bệnh lý học?

8 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 8

8. Loại viêm nào được đặc trưng bởi sự xâm nhập chủ yếu của bạch cầu đa nhân trung tính và thường là phản ứng sớm với nhiễm trùng hoặc tổn thương mô?

9 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 8

9. Trong quá trình lành vết thương, mô hạt (granulation tissue) đóng vai trò gì?

10 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 8

10. Loại viêm mạn tính nào đặc trưng bởi sự hình thành các u hạt?

11 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 8

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ chính gây xơ vữa động mạch?

12 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 8

12. Phì đại tế bào là gì và cơ chế nào thường gây ra nó?

13 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 8

13. Sự khác biệt chính giữa u lành tính và u ác tính là gì?

14 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 8

14. Loại tổn thương tế bào nào liên quan đến sự phá hủy DNA và protein tế bào một cách có kiểm soát, không gây viêm?

15 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 8

15. Thuật ngữ nào mô tả sự chết tế bào theo chương trình, một quá trình sinh lý bình thường và quan trọng cho sự phát triển và duy trì mô?

16 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 8

16. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra thiếu máu cục bộ (ischemia)?

17 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 8

17. Cơ chế nào sau đây KHÔNG tham gia vào quá trình viêm cấp tính?

18 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 8

18. Loại hoại tử nào thường gặp nhất trong nhồi máu cơ tim?

19 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 8

19. Sự khác biệt chính giữa tăng sản (hyperplasia) và phì đại (hypertrophy) là gì?

20 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 8

20. Cơ chế chính gây ra phù (edema) trong viêm là gì?

21 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 8

21. Bệnh tự miễn là gì?

22 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 8

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu chính của viêm cấp tính?

23 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 8

23. Quá trình xơ hóa (fibrosis) là kết quả của việc lắng đọng quá mức chất nào trong mô?

24 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 8

24. Cơ chế chính gây ra sốc nhiễm trùng (septic shock) là gì?

25 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 8

25. Trong bối cảnh ung thư, `di căn` (metastasis) đề cập đến quá trình nào?

26 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 8

26. Loại hoại tử nào thường gặp trong nhiễm trùng do vi khuẩn kỵ khí hoặc nhồi máu não?

27 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 8

27. Trong ung thư, `biệt hóa` (differentiation) đề cập đến mức độ tế bào ung thư giống với tế bào gốc bình thường của chúng. Tế bào ung thư biệt hóa tốt có xu hướng:

28 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 8

28. Trong bệnh lý học, `etiology` đề cập đến điều gì?

29 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 8

29. Loại kháng thể nào tham gia chủ yếu vào phản ứng dị ứng tức thì (type I hypersensitivity)?

30 / 30

Category: Bệnh lý học

Tags: Bộ đề 8

30. Loại viêm nào được đặc trưng bởi sự tích tụ dịch giàu protein và ít tế bào?