Đề 7 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Chiến lược kinh doanh quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Chiến lược kinh doanh quốc tế

Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Chiến lược kinh doanh quốc tế

1. Chiến lược đa quốc gia (multidomestic) tập trung chủ yếu vào điều gì?

A. Tối ưu hóa chi phí trên phạm vi toàn cầu.
B. Đáp ứng nhu cầu và sở thích riêng biệt của từng thị trường địa phương.
C. Tiêu chuẩn hóa sản phẩm và dịch vụ trên toàn thế giới.
D. Tập trung vào một thị trường khu vực cụ thể.

2. Trong quản lý đa văn hóa, 'hội nhập văn hóa′ (cultural integration) đề cập đến điều gì?

A. Áp đặt văn hóa của công ty mẹ lên các chi nhánh nước ngoài.
B. Tách biệt hoàn toàn các nền văn hóa khác nhau.
C. Kết hợp các yếu tố văn hóa khác nhau để tạo ra một nền văn hóa mới, dung hòa và hiệu quả hơn.
D. Chấp nhận sự khác biệt văn hóa nhưng không thay đổi cách làm việc.

3. Hình thức liên minh chiến lược quốc tế nào mà hai hoặc nhiều công ty góp vốn để thành lập một pháp nhân mới?

A. Liên minh theo hợp đồng.
B. Liên doanh liên kết vốn (Equity joint venture).
C. Nhượng quyền thương mại.
D. Hợp đồng quản lý.

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố chính trong phân tích PESTEL?

A. Yếu tố kinh tế (Economic).
B. Yếu tố công nghệ (Technological).
C. Yếu tố đạo đức (Ethical).
D. Yếu tố pháp lý (Legal).

5. Khi một công ty quyết định 'chuẩn hóa′ (standardize) sản phẩm của mình trên toàn cầu, điều này có thể mang lại lợi ích chính nào?

A. Đáp ứng tốt hơn nhu cầu đặc thù của từng thị trường địa phương.
B. Tăng chi phí sản xuất và marketing.
C. Tận dụng lợi thế kinh tế theo quy mô và giảm chi phí.
D. Tăng tính linh hoạt trong thiết kế sản phẩm.

6. Khi một công ty đa quốc gia áp dụng 'chiến lược toàn cầu′ (global strategy), quyết định về sản phẩm, marketing và hoạt động thường được tập trung hóa ở đâu?

A. Các chi nhánh địa phương.
B. Trụ sở chính của công ty.
C. Văn phòng khu vực.
D. Phân tán đều cho tất cả các đơn vị.

7. Trong quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái, 'phòng ngừa rủi ro′ (hedging) nhằm mục đích gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận từ biến động tỷ giá.
B. Giảm thiểu hoặc loại bỏ tác động tiêu cực của biến động tỷ giá đến kết quả kinh doanh.
C. Dự đoán chính xác biến động tỷ giá trong tương lai.
D. Chấp nhận hoàn toàn rủi ro tỷ giá và không can thiệp.

8. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào có mức độ kiểm soát thấp nhất và rủi ro thấp nhất đối với công ty?

A. Xuất khẩu trực tiếp.
B. Liên doanh.
C. Nhượng quyền thương mại.
D. Xuất khẩu gián tiếp.

9. Trong phân tích SWOT cho chiến lược kinh doanh quốc tế, yếu tố 'Cơ hội′ (Opportunities) thường đề cập đến điều gì?

A. Điểm mạnh nội tại của công ty.
B. Điểm yếu nội tại của công ty.
C. Các yếu tố bên ngoài thuận lợi có thể giúp công ty đạt được mục tiêu.
D. Các yếu tố bên ngoài bất lợi có thể cản trở công ty đạt được mục tiêu.

10. Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, phong cách đàm phán 'cạnh tranh′ (competitive) thường được đặc trưng bởi điều gì?

A. Tìm kiếm giải pháp 'win-win′ đôi bên cùng có lợi.
B. Ưu tiên xây dựng mối quan hệ lâu dài.
C. Mục tiêu đạt được thỏa thuận có lợi nhất cho bản thân, ngay cả khi đối phương chịu thiệt.
D. Tránh đối đầu và tìm kiếm sự hòa giải.

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của việc quốc tế hóa?

A. Tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận.
B. Giảm rủi ro kinh doanh do đa dạng hóa thị trường.
C. Tăng cường sự phụ thuộc vào một thị trường duy nhất.
D. Tiếp cận nguồn lực và công nghệ mới.

12. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức chính khi quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu?

A. Sự phức tạp và chi phí vận chuyển.
B. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ.
C. Sự ổn định về chính trị và kinh tế ở các quốc gia khác nhau.
D. Tính đồng nhất về quy định pháp lý trên toàn cầu.

13. Hình thức tổ chức quốc tế nào phù hợp nhất cho một công ty muốn duy trì quyền kiểm soát cao nhất đối với hoạt động ở nước ngoài?

A. Xuất khẩu gián tiếp.
B. Liên doanh.
C. Chi nhánh thuộc sở hữu hoàn toàn (Wholly-owned subsidiary).
D. Nhượng quyền thương mại.

14. Chiến lược 'tập trung vào chi phí' (cost leadership) trong môi trường quốc tế thường liên quan đến điều gì?

A. Cung cấp sản phẩm∕dịch vụ độc đáo và cao cấp.
B. Đạt được lợi thế cạnh tranh bằng cách có chi phí thấp nhất trong ngành.
C. Tập trung vào một phân khúc thị trường ngách cụ thể.
D. Tùy chỉnh sản phẩm cho từng thị trường địa phương.

15. Chiến lược 'đại dương xanh′ trong kinh doanh quốc tế tập trung vào điều gì?

A. Cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ hiện tại để giành thị phần.
B. Tạo ra thị trường mới, không có cạnh tranh, bằng cách đổi mới giá trị.
C. Tối ưu hóa chi phí để cạnh tranh về giá.
D. Mở rộng thị trường sang các quốc gia đang phát triển.

16. Trong chiến lược quốc tế, 'định vị' (positioning) đề cập đến điều gì?

A. Lựa chọn quốc gia để mở rộng thị trường.
B. Thiết kế sản phẩm phù hợp với văn hóa địa phương.
C. Tạo ra sự khác biệt và lợi thế cạnh tranh cho sản phẩm∕dịch vụ của công ty trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
D. Xây dựng mối quan hệ tốt với chính phủ nước sở tại.

17. Khía cạnh văn hóa nào của Hofstede đo lường mức độ xã hội chấp nhận sự bất bình đẳng trong phân phối quyền lực?

A. Chủ nghĩa cá nhân∕tập thể.
B. Khoảng cách quyền lực.
C. Nam tính∕nữ tính.
D. Tránh né sự không chắc chắn.

18. Chiến lược 'dẫn đầu về khác biệt hóa′ (differentiation strategy) trong môi trường quốc tế tập trung vào việc tạo ra điều gì?

A. Sản phẩm có giá thấp nhất.
B. Sản phẩm∕dịch vụ được coi là độc đáo và vượt trội so với đối thủ.
C. Sản phẩm tiêu chuẩn hóa toàn cầu.
D. Sản phẩm chỉ dành cho thị trường ngách.

19. Công cụ tài chính nào thường được sử dụng để giảm thiểu rủi ro thanh toán trong thương mại quốc tế, đặc biệt là khi người mua và người bán không quen biết nhau?

A. Hối phiếu đòi nợ.
B. Thẻ tín dụng.
C. Thư tín dụng (Letter of Credit).
D. Chuyển khoản ngân hàng.

20. Trong mô hình 'ICE′ (Institution-Context-Exchange) về kinh doanh quốc tế, yếu tố 'Institution′ đề cập đến điều gì?

A. Môi trường kinh tế vĩ mô của quốc gia.
B. Khía cạnh văn hóa của thị trường nước ngoài.
C. Quy tắc, luật lệ, và các thể chế chính thức và phi chính thức ảnh hưởng đến kinh doanh.
D. Mối quan hệ trao đổi giữa công ty và khách hàng.

21. Lựa chọn địa điểm sản xuất quốc tế nên cân nhắc yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Giá đất đai rẻ nhất.
B. Chi phí lao động thấp nhất.
C. Sự kết hợp tối ưu giữa chi phí yếu tố đầu vào, cơ sở hạ tầng, và môi trường kinh doanh thuận lợi.
D. Vị trí gần trụ sở chính của công ty nhất.

22. Lợi thế so sánh của một quốc gia được xác định bởi yếu tố nào?

A. Quy mô kinh tế lớn nhất.
B. Khả năng sản xuất hàng hóa và dịch vụ với chi phí cơ hội thấp hơn so với các quốc gia khác.
C. Mức độ đô thị hóa cao nhất.
D. Dân số đông nhất.

23. Rủi ro chính trị trong kinh doanh quốc tế đề cập đến điều gì?

A. Rủi ro liên quan đến biến động tỷ giá hối đoái.
B. Rủi ro do sự thay đổi trong chính sách và môi trường chính trị của một quốc gia.
C. Rủi ro liên quan đến cạnh tranh từ các đối thủ quốc tế.
D. Rủi ro do sự khác biệt văn hóa giữa các quốc gia.

24. Khái niệm 'khoảng cách văn hóa′ (cultural distance) trong kinh doanh quốc tế đề cập đến điều gì?

A. Khoảng cách địa lý giữa các quốc gia.
B. Mức độ khác biệt về giá trị, niềm tin, và phong tục tập quán giữa hai quốc gia.
C. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế.
D. Rào cản ngôn ngữ.

25. Rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế KHÔNG bao gồm loại nào sau đây?

A. Hạn ngạch nhập khẩu.
B. Thuế quan.
C. Tiêu chuẩn kỹ thuật và vệ sinh.
D. Quy định về xuất xứ hàng hóa.

26. Khi một công ty quyết định 'nội địa hóa′ sản phẩm của mình cho thị trường nước ngoài, điều này thường liên quan đến việc gì?

A. Bán sản phẩm nguyên bản mà không thay đổi.
B. Điều chỉnh sản phẩm để phù hợp với văn hóa, luật pháp hoặc sở thích của thị trường địa phương.
C. Chuyển toàn bộ hoạt động sản xuất ra nước ngoài.
D. Thoái vốn khỏi thị trường quốc tế.

27. Lý thuyết thương mại quốc tế nào nhấn mạnh vai trò của lợi thế quốc gia, bao gồm các yếu tố như điều kiện yếu tố sản xuất, điều kiện nhu cầu, các ngành công nghiệp hỗ trợ và chiến lược, cấu trúc và cạnh tranh của công ty?

A. Lý thuyết lợi thế tuyệt đối.
B. Lý thuyết lợi thế so sánh.
C. Lý thuyết kim cương của Porter (Porter′s Diamond).
D. Lý thuyết vòng đời sản phẩm.

28. Động lực chính thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

A. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông.
B. Xu hướng tự do hóa thương mại và đầu tư.
C. Sự gia tăng chi phí vận chuyển quốc tế.
D. Nhu cầu thị trường toàn cầu ngày càng tăng.

29. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào sau đây liên quan đến việc chuyển giao quyền sở hữu trí tuệ cho một công ty nước ngoài để sản xuất và bán sản phẩm?

A. Xuất khẩu trực tiếp.
B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
C. Nhượng quyền thương mại.
D. Liên doanh.

30. Chiến lược 'glocal′ (vừa toàn cầu vừa địa phương) cố gắng cân bằng điều gì?

A. Chi phí thấp và chất lượng cao.
B. Tiêu chuẩn hóa toàn cầu và tùy chỉnh địa phương.
C. Rủi ro và lợi nhuận.
D. Tăng trưởng nhanh và ổn định.

1 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 8

1. Chiến lược đa quốc gia (multidomestic) tập trung chủ yếu vào điều gì?

2 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 8

2. Trong quản lý đa văn hóa, `hội nhập văn hóa′ (cultural integration) đề cập đến điều gì?

3 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 8

3. Hình thức liên minh chiến lược quốc tế nào mà hai hoặc nhiều công ty góp vốn để thành lập một pháp nhân mới?

4 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 8

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố chính trong phân tích PESTEL?

5 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 8

5. Khi một công ty quyết định `chuẩn hóa′ (standardize) sản phẩm của mình trên toàn cầu, điều này có thể mang lại lợi ích chính nào?

6 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 8

6. Khi một công ty đa quốc gia áp dụng `chiến lược toàn cầu′ (global strategy), quyết định về sản phẩm, marketing và hoạt động thường được tập trung hóa ở đâu?

7 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 8

7. Trong quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái, `phòng ngừa rủi ro′ (hedging) nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 8

8. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào có mức độ kiểm soát thấp nhất và rủi ro thấp nhất đối với công ty?

9 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 8

9. Trong phân tích SWOT cho chiến lược kinh doanh quốc tế, yếu tố `Cơ hội′ (Opportunities) thường đề cập đến điều gì?

10 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 8

10. Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, phong cách đàm phán `cạnh tranh′ (competitive) thường được đặc trưng bởi điều gì?

11 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 8

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của việc quốc tế hóa?

12 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 8

12. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức chính khi quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu?

13 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 8

13. Hình thức tổ chức quốc tế nào phù hợp nhất cho một công ty muốn duy trì quyền kiểm soát cao nhất đối với hoạt động ở nước ngoài?

14 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 8

14. Chiến lược `tập trung vào chi phí` (cost leadership) trong môi trường quốc tế thường liên quan đến điều gì?

15 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 8

15. Chiến lược `đại dương xanh′ trong kinh doanh quốc tế tập trung vào điều gì?

16 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 8

16. Trong chiến lược quốc tế, `định vị` (positioning) đề cập đến điều gì?

17 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 8

17. Khía cạnh văn hóa nào của Hofstede đo lường mức độ xã hội chấp nhận sự bất bình đẳng trong phân phối quyền lực?

18 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 8

18. Chiến lược `dẫn đầu về khác biệt hóa′ (differentiation strategy) trong môi trường quốc tế tập trung vào việc tạo ra điều gì?

19 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 8

19. Công cụ tài chính nào thường được sử dụng để giảm thiểu rủi ro thanh toán trong thương mại quốc tế, đặc biệt là khi người mua và người bán không quen biết nhau?

20 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 8

20. Trong mô hình `ICE′ (Institution-Context-Exchange) về kinh doanh quốc tế, yếu tố `Institution′ đề cập đến điều gì?

21 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 8

21. Lựa chọn địa điểm sản xuất quốc tế nên cân nhắc yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

22 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 8

22. Lợi thế so sánh của một quốc gia được xác định bởi yếu tố nào?

23 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 8

23. Rủi ro chính trị trong kinh doanh quốc tế đề cập đến điều gì?

24 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 8

24. Khái niệm `khoảng cách văn hóa′ (cultural distance) trong kinh doanh quốc tế đề cập đến điều gì?

25 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 8

25. Rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế KHÔNG bao gồm loại nào sau đây?

26 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 8

26. Khi một công ty quyết định `nội địa hóa′ sản phẩm của mình cho thị trường nước ngoài, điều này thường liên quan đến việc gì?

27 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 8

27. Lý thuyết thương mại quốc tế nào nhấn mạnh vai trò của lợi thế quốc gia, bao gồm các yếu tố như điều kiện yếu tố sản xuất, điều kiện nhu cầu, các ngành công nghiệp hỗ trợ và chiến lược, cấu trúc và cạnh tranh của công ty?

28 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 8

28. Động lực chính thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

29 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 8

29. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào sau đây liên quan đến việc chuyển giao quyền sở hữu trí tuệ cho một công ty nước ngoài để sản xuất và bán sản phẩm?

30 / 30

Category: Chiến lược kinh doanh quốc tế

Tags: Bộ đề 8

30. Chiến lược `glocal′ (vừa toàn cầu vừa địa phương) cố gắng cân bằng điều gì?