Đề 7 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Chứng khoán và thị trường chứng khoán

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Chứng khoán và thị trường chứng khoán

1. Lệnh ATO và lệnh ATC được sử dụng trong phiên giao dịch nào?

A. Phiên giao dịch buổi chiều.
B. Phiên giao dịch liên tục.
C. Phiên giao dịch buổi sáng.
D. Phiên giao dịch định kỳ mở cửa và đóng cửa.

2. Quỹ mở (open-ended fund) khác với quỹ đóng (closed-ended fund) như thế nào?

A. Quỹ mở chỉ đầu tư vào cổ phiếu, quỹ đóng đầu tư vào trái phiếu.
B. Quỹ mở liên tục phát hành và mua lại chứng chỉ quỹ, quỹ đóng chỉ phát hành một lần.
C. Quỹ mở có mức phí quản lý cao hơn quỹ đóng.
D. Quỹ đóng có tính thanh khoản cao hơn quỹ mở.

3. Chứng khoán phái sinh (derivatives) là gì?

A. Cổ phiếu và trái phiếu do chính phủ phát hành.
B. Chứng khoán có giá trị phụ thuộc vào giá trị của một tài sản cơ sở khác.
C. Chứng khoán được phát hành bởi các công ty khởi nghiệp.
D. Chứng khoán được giao dịch trên thị trường phi tập trung.

4. Tác động của việc Ngân hàng Trung ương tăng lãi suất điều hành đến thị trường chứng khoán là gì?

A. Thị trường chứng khoán tăng điểm mạnh do chi phí vốn của doanh nghiệp giảm.
B. Thị trường chứng khoán có xu hướng giảm điểm do chi phí vốn của doanh nghiệp tăng và dòng tiền đầu tư chuyển hướng sang kênh tiết kiệm.
C. Thị trường chứng khoán không bị ảnh hưởng bởi chính sách lãi suất.
D. Thị trường chứng khoán chỉ tăng điểm ở một số ngành nhạy cảm với lãi suất.

5. Ý nghĩa của việc 'niêm yết chứng khoán′ trên sàn giao dịch là gì?

A. Công ty phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO).
B. Cổ phiếu của công ty được chính thức giao dịch công khai trên sàn giao dịch chứng khoán.
C. Công ty được cấp phép hoạt động trong lĩnh vực chứng khoán.
D. Cổ phiếu của công ty được đảm bảo bởi chính phủ.

6. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về cổ phiếu phổ thông?

A. Một loại chứng khoán nợ, cam kết trả lãi cố định.
B. Một phần vốn góp vào công ty cổ phần, cho phép người sở hữu quyền biểu quyết và hưởng cổ tức.
C. Một loại chứng khoán phái sinh, giá trị phụ thuộc vào tài sản cơ sở.
D. Một loại tiền tệ kỹ thuật số được sử dụng trong giao dịch chứng khoán.

7. Rủi ro thanh khoản (liquidity risk) trong chứng khoán là gì?

A. Rủi ro do giá cổ phiếu biến động mạnh.
B. Rủi ro không thể chuyển đổi chứng khoán thành tiền mặt một cách nhanh chóng và dễ dàng với giá hợp lý.
C. Rủi ro do công ty phát hành chứng khoán mất khả năng thanh toán nợ.
D. Rủi ro do hệ thống giao dịch chứng khoán gặp sự cố.

8. Khi nào nhà đầu tư nên xem xét 'cắt lỗ' (cut loss) trong đầu tư chứng khoán?

A. Khi giá cổ phiếu tăng vượt quá kỳ vọng.
B. Khi giá cổ phiếu giảm xuống dưới một mức giá xác định trước, nhằm hạn chế thua lỗ thêm.
C. Khi nhận được thông tin tích cực về doanh nghiệp.
D. Khi thị trường chứng khoán có dấu hiệu phục hồi.

9. Lệnh giới hạn (limit order) khác với lệnh thị trường (market order) như thế nào?

A. Lệnh giới hạn được ưu tiên thực hiện trước lệnh thị trường.
B. Lệnh giới hạn cho phép nhà đầu tư kiểm soát giá mua∕bán, lệnh thị trường thực hiện ngay theo giá hiện tại.
C. Lệnh giới hạn chỉ được sử dụng trong phiên ATO và ATC.
D. Lệnh thị trường có phí giao dịch thấp hơn lệnh giới hạn.

10. Vai trò chính của Sở Giao dịch Chứng khoán là gì?

A. Phát hành cổ phiếu và trái phiếu cho doanh nghiệp.
B. Quản lý và giám sát hoạt động giao dịch chứng khoán, đảm bảo tính minh bạch và công bằng.
C. Đầu tư vốn vào các công ty niêm yết.
D. Quy định lãi suất và tỷ giá hối đoái.

11. Phân tích cơ bản (fundamental analysis) trong chứng khoán tập trung vào yếu tố nào?

A. Biến động giá và khối lượng giao dịch cổ phiếu.
B. Tình hình tài chính và triển vọng kinh doanh của doanh nghiệp.
C. Tin tức và sự kiện trên thị trường chứng khoán.
D. Tâm lý nhà đầu tư và xu hướng thị trường.

12. Nguyên tắc 'đa dạng hóa danh mục đầu tư' nhằm mục đích gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận từ một vài cổ phiếu có tiềm năng cao.
B. Giảm thiểu rủi ro bằng cách phân bổ vốn vào nhiều loại tài sản khác nhau.
C. Đơn giản hóa quá trình quản lý danh mục đầu tư.
D. Tăng cường khả năng dự đoán thị trường.

13. Ý nghĩa của chỉ số P∕E (Price-to-Earnings ratio) là gì?

A. Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
B. Tỷ lệ giá cổ phiếu so với lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu.
C. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.
D. Tỷ lệ cổ tức trên giá cổ phiếu.

14. Margin trading (giao dịch ký quỹ) là hình thức giao dịch như thế nào?

A. Giao dịch mua bán cổ phiếu trong ngày.
B. Giao dịch sử dụng vốn vay từ công ty chứng khoán để mua cổ phiếu.
C. Giao dịch bán khống cổ phiếu.
D. Giao dịch cổ phiếu lô lẻ.

15. Điều gì xảy ra khi một công ty chia tách cổ phiếu (stock split)?

A. Giá cổ phiếu tăng lên và số lượng cổ phiếu giảm đi.
B. Giá cổ phiếu giảm xuống và số lượng cổ phiếu tăng lên.
C. Giá trị vốn hóa thị trường của công ty tăng lên.
D. Cổ đông hiện tại mất quyền lợi biểu quyết.

16. Nhà đầu tư tổ chức khác với nhà đầu tư cá nhân chủ yếu ở điểm nào?

A. Độ tuổi và kinh nghiệm đầu tư.
B. Quy mô vốn đầu tư và mục tiêu đầu tư.
C. Khả năng tiếp cận thông tin thị trường.
D. Mức độ chấp nhận rủi ro.

17. Đòn bẩy tài chính (financial leverage) trong đầu tư chứng khoán có thể mang lại lợi ích gì?

A. Giảm thiểu rủi ro thua lỗ.
B. Tăng khả năng sinh lời khi thị trường đi lên.
C. Đảm bảo lợi nhuận ổn định bất kể thị trường biến động.
D. Giảm chi phí giao dịch chứng khoán.

18. Phân tích kỹ thuật (technical analysis) trong chứng khoán dựa trên giả định nào?

A. Giá cổ phiếu phản ánh tất cả thông tin về doanh nghiệp.
B. Lịch sử giá cổ phiếu và khối lượng giao dịch có xu hướng lặp lại và dự đoán được xu hướng giá tương lai.
C. Giá cổ phiếu bị ảnh hưởng bởi yếu tố tâm lý nhà đầu tư.
D. Giá cổ phiếu luôn phản ánh giá trị nội tại của doanh nghiệp.

19. Chỉ số Beta của cổ phiếu đo lường điều gì?

A. Mức độ sinh lời kỳ vọng của cổ phiếu.
B. Mức độ rủi ro tín dụng của công ty phát hành cổ phiếu.
C. Mức độ biến động giá của cổ phiếu so với biến động của thị trường chung.
D. Mức độ thanh khoản của cổ phiếu.

20. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng giá cổ phiếu?

A. Lãi suất ngân hàng tăng.
B. Tình hình kinh tế vĩ mô xấu đi.
C. Doanh thu và lợi nhuận của công ty tăng trưởng.
D. Công ty phát hành thêm cổ phiếu mới.

21. Thế nào là 'bán khống′ (short selling) cổ phiếu?

A. Bán cổ phiếu mà nhà đầu tư thực sự sở hữu.
B. Bán cổ phiếu đi vay với kỳ vọng giá cổ phiếu sẽ giảm để mua lại với giá thấp hơn và trả lại cổ phiếu đã vay.
C. Mua cổ phiếu với mục đích nắm giữ dài hạn.
D. Bán cổ phiếu trước khi công ty phát hành cổ phiếu đó.

22. Chỉ số VN-Index phản ánh điều gì?

A. Giá trị vốn hóa thị trường của tất cả cổ phiếu niêm yết trên HOSE.
B. Mức độ biến động giá cổ phiếu của các công ty lớn nhất trên HOSE.
C. Xu hướng biến động giá cổ phiếu của các công ty niêm yết trên HOSE.
D. Khối lượng giao dịch trung bình của các cổ phiếu trên HOSE.

23. Rủi ro hệ thống trong đầu tư chứng khoán là gì?

A. Rủi ro chỉ ảnh hưởng đến một vài cổ phiếu cụ thể.
B. Rủi ro do công ty phát hành cổ phiếu phá sản.
C. Rủi ro ảnh hưởng đến toàn bộ thị trường hoặc một phần lớn thị trường.
D. Rủi ro do nhà đầu tư không đa dạng hóa danh mục đầu tư.

24. Khái niệm 'room ngoại′ trong thị trường chứng khoán Việt Nam đề cập đến điều gì?

A. Số lượng nhà đầu tư nước ngoài được phép tham gia thị trường.
B. Tỷ lệ sở hữu cổ phần tối đa của nhà đầu tư nước ngoài trong một công ty niêm yết.
C. Quy định về thuế đối với nhà đầu tư nước ngoài.
D. Loại hình cổ phiếu chỉ dành riêng cho nhà đầu tư nước ngoài.

25. Sự khác biệt chính giữa cổ phiếu ưu đãi và cổ phiếu phổ thông là gì?

A. Cổ phiếu ưu đãi có giá trị vốn hóa lớn hơn cổ phiếu phổ thông.
B. Cổ phiếu ưu đãi có quyền biểu quyết, cổ phiếu phổ thông không có.
C. Cổ phiếu ưu đãi được ưu tiên chia cổ tức và tài sản khi công ty phá sản, nhưng thường không có quyền biểu quyết.
D. Cổ phiếu ưu đãi chỉ được phát hành cho nhà đầu tư tổ chức.

26. Cổ tức bằng tiền mặt (cash dividend) là gì?

A. Cổ tức được trả bằng cổ phiếu của công ty.
B. Cổ tức được trả bằng tiền mặt cho cổ đông.
C. Cổ tức được dùng để tái đầu tư vào công ty.
D. Cổ tức được trả bằng tài sản khác ngoài tiền mặt và cổ phiếu.

27. IPO (Initial Public Offering) là gì?

A. Việc công ty mua lại cổ phiếu của chính mình.
B. Việc công ty phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng.
C. Việc sáp nhập hai công ty niêm yết trên sàn chứng khoán.
D. Việc hủy niêm yết cổ phiếu của một công ty.

28. Thị trường sơ cấp và thị trường thứ cấp khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

A. Loại hàng hóa được giao dịch.
B. Thời điểm phát hành và giao dịch chứng khoán.
C. Đối tượng nhà đầu tư tham gia.
D. Quy định pháp lý áp dụng.

29. Hành vi 'thao túng giá cổ phiếu′ là hành vi như thế nào?

A. Mua bán cổ phiếu dựa trên thông tin nội bộ.
B. Tạo ra các giao dịch giả tạo hoặc thông tin sai lệch để làm sai lệch giá cổ phiếu, gây lợi nhuận bất chính.
C. Đầu tư vào cổ phiếu của công ty mà mình có quan hệ.
D. Đưa ra khuyến nghị đầu tư cổ phiếu cho khách hàng.

30. Ảnh hưởng của lạm phát cao đến thị trường chứng khoán thường là gì?

A. Thị trường chứng khoán tăng trưởng mạnh mẽ.
B. Thị trường chứng khoán có xu hướng giảm do lo ngại về lãi suất tăng và sức mua giảm.
C. Lạm phát không ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán.
D. Thị trường chứng khoán chỉ biến động ở một số ngành nhất định.

1 / 30

Category: Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 8

1. Lệnh ATO và lệnh ATC được sử dụng trong phiên giao dịch nào?

2 / 30

Category: Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 8

2. Quỹ mở (open-ended fund) khác với quỹ đóng (closed-ended fund) như thế nào?

3 / 30

Category: Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 8

3. Chứng khoán phái sinh (derivatives) là gì?

4 / 30

Category: Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 8

4. Tác động của việc Ngân hàng Trung ương tăng lãi suất điều hành đến thị trường chứng khoán là gì?

5 / 30

Category: Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 8

5. Ý nghĩa của việc `niêm yết chứng khoán′ trên sàn giao dịch là gì?

6 / 30

Category: Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 8

6. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về cổ phiếu phổ thông?

7 / 30

Category: Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 8

7. Rủi ro thanh khoản (liquidity risk) trong chứng khoán là gì?

8 / 30

Category: Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 8

8. Khi nào nhà đầu tư nên xem xét `cắt lỗ` (cut loss) trong đầu tư chứng khoán?

9 / 30

Category: Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 8

9. Lệnh giới hạn (limit order) khác với lệnh thị trường (market order) như thế nào?

10 / 30

Category: Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 8

10. Vai trò chính của Sở Giao dịch Chứng khoán là gì?

11 / 30

Category: Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 8

11. Phân tích cơ bản (fundamental analysis) trong chứng khoán tập trung vào yếu tố nào?

12 / 30

Category: Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 8

12. Nguyên tắc `đa dạng hóa danh mục đầu tư` nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 8

13. Ý nghĩa của chỉ số P∕E (Price-to-Earnings ratio) là gì?

14 / 30

Category: Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 8

14. Margin trading (giao dịch ký quỹ) là hình thức giao dịch như thế nào?

15 / 30

Category: Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 8

15. Điều gì xảy ra khi một công ty chia tách cổ phiếu (stock split)?

16 / 30

Category: Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 8

16. Nhà đầu tư tổ chức khác với nhà đầu tư cá nhân chủ yếu ở điểm nào?

17 / 30

Category: Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 8

17. Đòn bẩy tài chính (financial leverage) trong đầu tư chứng khoán có thể mang lại lợi ích gì?

18 / 30

Category: Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 8

18. Phân tích kỹ thuật (technical analysis) trong chứng khoán dựa trên giả định nào?

19 / 30

Category: Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 8

19. Chỉ số Beta của cổ phiếu đo lường điều gì?

20 / 30

Category: Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 8

20. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng giá cổ phiếu?

21 / 30

Category: Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 8

21. Thế nào là `bán khống′ (short selling) cổ phiếu?

22 / 30

Category: Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 8

22. Chỉ số VN-Index phản ánh điều gì?

23 / 30

Category: Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 8

23. Rủi ro hệ thống trong đầu tư chứng khoán là gì?

24 / 30

Category: Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 8

24. Khái niệm `room ngoại′ trong thị trường chứng khoán Việt Nam đề cập đến điều gì?

25 / 30

Category: Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 8

25. Sự khác biệt chính giữa cổ phiếu ưu đãi và cổ phiếu phổ thông là gì?

26 / 30

Category: Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 8

26. Cổ tức bằng tiền mặt (cash dividend) là gì?

27 / 30

Category: Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 8

27. IPO (Initial Public Offering) là gì?

28 / 30

Category: Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 8

28. Thị trường sơ cấp và thị trường thứ cấp khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

29 / 30

Category: Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 8

29. Hành vi `thao túng giá cổ phiếu′ là hành vi như thế nào?

30 / 30

Category: Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 8

30. Ảnh hưởng của lạm phát cao đến thị trường chứng khoán thường là gì?