1. Hiện tượng cố kết đất xảy ra chủ yếu ở loại đất nào?
A. Đất cát
B. Đất sỏi
C. Đất sét
D. Đất á cát
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến hệ số sức chịu tải Nc, Nq, Nγ trong công thức Terzaghi?
A. Góc ma sát trong của đất
B. Góc nghiêng của tải trọng
C. Hình dạng móng
D. Chiều sâu mực nước ngầm
3. Loại đất nào sau đây thường có góc ma sát trong lớn nhất?
A. Đất sét
B. Đất á sét
C. Đất cát chặt
D. Đất bùn
4. Loại hình phá hoại nào thường gặp ở mái dốc đất đồng nhất?
A. Phá hoại cục bộ
B. Phá hoại trượt tròn sâu
C. Phá hoại lún
D. Phá hoại chảy dẻo
5. Trong công thức Terzaghi về sức chịu tải của móng nông, yếu tố nào sau đây KHÔNG được xét đến?
A. Chiều sâu chôn móng
B. Chiều rộng móng
C. Hình dạng móng
D. Thời gian thi công móng
6. Thí nghiệm nào sau đây được sử dụng để xác định giới hạn chảy của đất?
A. Thí nghiệm Proctor
B. Thí nghiệm Casagrande
C. Thí nghiệm nén cố kết
D. Thí nghiệm cắt phẳng
7. Công thức nào sau đây biểu diễn đúng mối quan hệ giữa độ rỗng (e), độ xốp (n)?
A. n = e / (1 + e)
B. n = e * (1 + e)
C. n = (1 + e) / e
D. n = 1 - e
8. Đại lượng nào sau đây KHÔNG phải là chỉ tiêu vật lý của đất?
A. Độ ẩm
B. Khối lượng riêng
C. Độ chặt tương đối
D. Cường độ chịu cắt
9. Đường cong cấp phối hạt dùng để xác định điều gì về thành phần hạt của đất?
A. Độ ẩm tự nhiên
B. Tỷ trọng hạt
C. Sự phân bố kích thước hạt
D. Độ chặt tương đối
10. Hệ số cố kết (Cv) thể hiện điều gì về quá trình cố kết của đất?
A. Tổng độ lún cố kết
B. Tốc độ cố kết
C. Áp lực tiền cố kết
D. Thời gian cố kết kết thúc
11. Hệ số thấm của đất phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào sau đây?
A. Độ ẩm của đất
B. Thành phần khoáng vật của đất
C. Kích thước và hình dạng hạt đất
D. Khối lượng riêng của đất
12. Độ chặt tương đối (Dr) thường được sử dụng để đánh giá trạng thái của loại đất nào?
A. Đất sét
B. Đất á sét
C. Đất cát
D. Đất hữu cơ
13. Trong thí nghiệm nén cố kết, độ lún cố kết sơ cấp kết thúc khi nào?
A. Khi áp lực nước lỗ rỗng đạt giá trị âm lớn nhất
B. Khi áp lực nước lỗ rỗng tiêu tán hoàn toàn
C. Khi tải trọng ngoài ngừng tác dụng
D. Khi hệ số cố kết đạt giá trị lớn nhất
14. Biện pháp thi công nào sau đây KHÔNG làm tăng độ chặt của đất nền?
A. Đầm rung
B. Lu lèn
C. Đào và thay đất
D. Xúc đất bằng máy đào
15. Hiện tượng mao dẫn trong đất gây ra điều gì?
A. Tăng sức chịu tải của đất
B. Giảm áp lực nước lỗ rỗng âm
C. Nâng cao mực nước mao dẫn
D. Giảm hệ số thấm của đất
16. Áp lực nước lỗ rỗng trong đất KHÔNG phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?
A. Mực nước ngầm
B. Tải trọng ngoài tác dụng lên đất
C. Hệ số thấm của đất
D. Góc ma sát trong của đất
17. Định luật Darcy mô tả hiện tượng gì trong cơ học đất?
A. Sức chịu tải của đất
B. Lún cố kết của đất
C. Dòng thấm trong đất
D. Cường độ chống cắt của đất
18. Loại cọc nào sau đây thường được sử dụng để truyền tải trọng qua lớp đất yếu xuống lớp đất tốt hơn ở sâu?
A. Cọc ván
B. Cọc cát
C. Cọc chống
D. Cọc đất gia cố xi măng
19. Trong thí nghiệm cắt phẳng, ứng suất pháp tác dụng lên mặt cắt trượt là ứng suất nào?
A. Ứng suất tổng
B. Ứng suất hữu hiệu
C. Áp lực nước lỗ rỗng
D. Ứng suất cắt
20. Phương pháp nào sau đây dùng để xác định độ chặt của đất đắp?
A. Thí nghiệm Proctor
B. Thí nghiệm xuyên tĩnh CPT
C. Thí nghiệm rót cát
D. Thí nghiệm nén ba trục
21. Áp lực đất chủ động (active earth pressure) thường nhỏ hơn áp lực đất bị động (passive earth pressure). Đúng hay Sai?
A. Đúng
B. Sai
C. Không xác định
D. Tùy thuộc loại đất
22. Khi mực nước ngầm dâng cao, sức chịu tải của đất thường thay đổi như thế nào?
A. Tăng lên
B. Giảm xuống
C. Không đổi
D. Thay đổi không dự đoán
23. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu lún cố kết của nền đất dưới công trình?
A. Tăng độ ẩm của đất
B. Giảm chiều sâu chôn móng
C. Gia tải trước (preloading)
D. Sử dụng móng băng
24. Hệ số thấm của đất sét thường như thế nào so với hệ số thấm của đất cát?
A. Lớn hơn nhiều
B. Nhỏ hơn nhiều
C. Tương đương
D. Không so sánh được
25. Trong các loại đất sau, loại đất nào có khả năng thấm nước tốt nhất?
A. Đất sét
B. Đất bùn
C. Đất cát
D. Đất á sét
26. Nguyên lý ứng suất hữu hiệu của Terzaghi phát biểu rằng ứng suất hữu hiệu bằng:
A. Ứng suất tổng cộng áp lực nước lỗ rỗng
B. Ứng suất tổng trừ đi áp lực nước lỗ rỗng
C. Áp lực nước lỗ rỗng trừ đi ứng suất tổng
D. Tổng của ứng suất tổng và áp lực nước lỗ rỗng
27. Thành phần nào sau đây KHÔNG phải là một trong ba pha chính cấu tạo nên đất?
A. Pha rắn
B. Pha lỏng
C. Pha khí
D. Pha plasma
28. Loại thí nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để xác định cường độ chống cắt của đất dính?
A. Thí nghiệm Proctor
B. Thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn SPT
C. Thí nghiệm nén ba trục
D. Thí nghiệm CBR
29. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là phương pháp cải tạo nền đất yếu?
A. Đầm nén
B. Gia cố bằng cọc đất
C. Thay đất
D. Thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn SPT
30. Khi đất ở trạng thái dẻo quánh (plastic state), độ sệt của đất có giá trị như thế nào?
A. Lớn hơn 1
B. Nhỏ hơn 0
C. Bằng 1
D. Từ 0 đến 1