1. Trong một hệ sinh thái, nhóm sinh vật nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc chuyển hóa năng lượng từ ánh sáng mặt trời thành năng lượng hóa học?
A. Sinh vật phân giải
B. Sinh vật sản xuất
C. Sinh vật tiêu thụ bậc 1
D. Sinh vật tiêu thụ bậc 2
2. Đâu là ví dụ về mối quan hệ hội sinh (commensalism)?
A. Cây tầm gửi sống trên cây thân gỗ
B. Cá hề sống trong hải quỳ
C. Địa y là sự cộng sinh giữa tảo và nấm
D. Cá ép bám vào cá mập
3. Điều gì quyết định năng suất sơ cấp của một hệ sinh thái?
A. Số lượng sinh vật phân giải
B. Số lượng sinh vật tiêu thụ
C. Hiệu quả quang hợp của sinh vật sản xuất
D. Độ đa dạng loài của hệ sinh thái
4. Trong quần xã sinh vật, cấu trúc phân tầng theo chiều thẳng đứng thường được quy định bởi yếu tố nào?
A. Độ ẩm
B. Nhiệt độ
C. Ánh sáng
D. Gió
5. Trong chu trình sinh địa hóa, vai trò chính của sinh vật phân giải là gì?
A. Cung cấp năng lượng cho sinh vật sản xuất
B. Chuyển hóa chất hữu cơ thành chất vô cơ
C. Tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ
D. Điều hòa khí hậu
6. Trong hệ sinh thái rừng mưa nhiệt đới, loại đất nào thường nghèo dinh dưỡng nhất?
A. Đất phù sa
B. Đất đỏ bazan
C. Đất feralit
D. Đất mùn
7. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của quần thể?
A. Mật độ
B. Tỷ lệ giới tính
C. Độ đa dạng loài
D. Nhóm tuổi
8. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng mật độ quần thể?
A. Dịch bệnh
B. Thiên tai
C. Nhập cư
D. Di cư
9. Đâu là ví dụ về hiệu ứng nhà kính tự nhiên có lợi cho sự sống trên Trái Đất?
A. Làm Trái Đất ấm lên, duy trì nhiệt độ thích hợp cho sinh vật sống
B. Gây ra biến đổi khí hậu toàn cầu
C. Làm tan băng ở hai cực
D. Tăng cường các hiện tượng thời tiết cực đoan
10. Trong chu trình nước, quá trình nào đưa nước từ thực vật trở lại khí quyển?
A. Bốc hơi
B. Thoát hơi nước
C. Ngưng tụ
D. Lắng đọng
11. Khái niệm ổ sinh thái (ecological niche) đề cập đến điều gì?
A. Nơi ở vật lý của một loài
B. Vai trò và vị trí chức năng của một loài trong hệ sinh thái
C. Số lượng cá thể của một loài trong quần thể
D. Mối quan hệ giữa các loài trong quần xã
12. Biện pháp nào sau đây không phải là biện pháp bảo tồn đa dạng sinh học?
A. Xây dựng khu bảo tồn thiên nhiên
B. Phát triển nông nghiệp độc canh
C. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường
D. Giáo dục nâng cao nhận thức cộng đồng
13. Điều gì xảy ra khi một loài xâm lấn (invasive species) xuất hiện trong một hệ sinh thái mới?
A. Tăng cường đa dạng sinh học
B. Cân bằng hệ sinh thái
C. Gây mất cân bằng hệ sinh thái và đe dọa loài bản địa
D. Không có ảnh hưởng đáng kể
14. Mối quan hệ nào sau đây là mối quan hệ hỗ trợ giữa các loài trong quần xã?
A. Cạnh tranh
B. Kí sinh
C. Cộng sinh
D. Ăn thịt
15. Hiện tượng nào sau đây thể hiện sự cạnh tranh giữa các loài?
A. Chim mỏ đỏ và chim sâu cùng ăn sâu trên cây
B. Cá ép bám vào cá mập để di chuyển
C. Ong hút mật hoa và thụ phấn cho cây
D. Vi khuẩn Rhizobium sống trong rễ cây họ đậu
16. Trong mối quan hệ kí sinh, loài kí sinh nhận được lợi ích gì?
A. Nơi ở và thức ăn
B. Sự bảo vệ khỏi kẻ thù
C. Sự hỗ trợ trong sinh sản
D. Cả ba đáp án trên
17. Loại hình phân bố nào của quần thể thường gặp khi môi trường sống đồng nhất và không có sự cạnh tranh gay gắt?
A. Phân bố đều
B. Phân bố theo nhóm
C. Phân bố ngẫu nhiên
D. Phân bố tập trung
18. Điều gì sẽ xảy ra với quần xã sinh vật trong quá trình diễn thế thứ sinh?
A. Bắt đầu từ môi trường trơ trụi, chưa có sinh vật
B. Xảy ra nhanh hơn diễn thế nguyên sinh
C. Luôn dẫn đến quần xã rừng nguyên sinh
D. Không có sự thay đổi về thành phần loài
19. Mục đích chính của việc xây dựng hành lang sinh thái (ecological corridor) là gì?
A. Tăng cường cạnh tranh giữa các loài
B. Ngăn chặn sự di cư của động vật
C. Kết nối các khu vực sinh cảnh bị chia cắt
D. Phá hủy môi trường sống của các loài xâm lấn
20. Khả năng chịu đựng (tolerance range) của một loài đối với một yếu tố sinh thái thể hiện điều gì?
A. Tốc độ sinh trưởng tối đa của loài
B. Khoảng giá trị yếu tố sinh thái mà loài có thể tồn tại và phát triển
C. Mức độ cạnh tranh của loài với các loài khác
D. Khả năng sinh sản của loài trong điều kiện lý tưởng
21. Yếu tố sinh thái nào sau đây được xem là quan trọng nhất trong việc giới hạn sự phân bố của sinh vật trên cạn?
A. Ánh sáng
B. Nhiệt độ và nước
C. Độ ẩm
D. Gió
22. Kiểu hệ sinh thái nào chiếm diện tích lớn nhất trên Trái Đất?
A. Hệ sinh thái rừng
B. Hệ sinh thái đồng cỏ
C. Hệ sinh thái sa mạc
D. Hệ sinh thái đại dương
23. Hiện tượng El Nino và La Nina ảnh hưởng chủ yếu đến yếu tố sinh thái nào trên quy mô toàn cầu?
A. Ánh sáng
B. Nhiệt độ và lượng mưa
C. Độ pH của đất
D. Thành phần khí quyển
24. Trong mối quan hệ cạnh tranh, điều gì xảy ra khi hai loài có ổ sinh thái trùng lặp nhau hoàn toàn?
A. Cả hai loài cùng tồn tại và phát triển mạnh mẽ
B. Một loài sẽ thắng thế và loài kia bị loại trừ hoặc phải thay đổi ổ sinh thái
C. Hai loài sẽ hợp tác để cùng khai thác nguồn tài nguyên
D. Không có sự thay đổi đáng kể
25. Trong một chuỗi thức ăn, năng lượng thường giảm dần khi chuyển từ bậc dinh dưỡng thấp lên bậc dinh dưỡng cao hơn. Quy luật này được gọi là:
A. Quy luật năng lượng
B. Quy luật 10%
C. Quy luật sinh thái
D. Quy luật vật chất
26. Sinh vật chỉ thị môi trường là những sinh vật:
A. Có kích thước lớn và dễ quan sát
B. Có khả năng thích nghi cao với mọi điều kiện môi trường
C. Nhạy cảm với sự thay đổi của môi trường
D. Có tuổi thọ cao và sinh sản chậm
27. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố vô sinh ảnh hưởng đến sinh vật?
A. Nhiệt độ
B. Độ ẩm
C. Ánh sáng
D. Sinh vật cạnh tranh
28. Trong một hệ sinh thái ổn định, mối quan hệ giữa số lượng sinh vật sản xuất và sinh vật tiêu thụ thường như thế nào?
A. Số lượng sinh vật sản xuất ít hơn sinh vật tiêu thụ
B. Số lượng sinh vật sản xuất nhiều hơn sinh vật tiêu thụ
C. Số lượng sinh vật sản xuất và sinh vật tiêu thụ bằng nhau
D. Không có mối quan hệ nhất định
29. Trong hệ sinh thái dưới nước, khu vực nào nhận được nhiều ánh sáng nhất và có năng suất sơ cấp cao nhất?
A. Vùng đáy
B. Vùng khơi
C. Vùng ven bờ
D. Vùng nước sâu
30. Diễn thế sinh thái là quá trình biến đổi tuần tự của:
A. Khí hậu
B. Địa hình
C. Quần xã sinh vật
D. Thổ nhưỡng