Đề 7 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Công nghệ sản xuất dược phẩm

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Công nghệ sản xuất dược phẩm

Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Công nghệ sản xuất dược phẩm

1. Loại nước nào sau đây được sử dụng phổ biến nhất trong công thức thuốc uống?

A. Nước cất.
B. Nước khử ion.
C. Nước tinh khiết.
D. Nước RO (thẩm thấu ngược).

2. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để tạo hạt trong sản xuất viên nén?

A. Tạo hạt ướt.
B. Tạo hạt khô.
C. Dập thẳng.
D. Tạo hạt bằng phun sấy.

3. Thiết bị nào sau đây thường được sử dụng để trộn bột dược phẩm quy mô lớn?

A. Máy trộn chữ V.
B. Máy khuấy từ.
C. Máy lắc rây.
D. Máy nghiền bi.

4. Trong quy trình kiểm soát chất lượng nước dùng trong sản xuất dược phẩm, chỉ tiêu 'endotoxin' (nội độc tố) đặc biệt quan trọng đối với loại nước nào?

A. Nước tinh khiết.
B. Nước cất.
C. Nước pha tiêm.
D. Nước RO.

5. Quy trình sản xuất dược phẩm tuân thủ GMP nhằm mục tiêu chính nào?

A. Tối đa hóa lợi nhuận sản xuất.
B. Đảm bảo hiệu quả điều trị của thuốc.
C. Đảm bảo chất lượng, an toàn và hiệu quả của thuốc.
D. Giảm thiểu chi phí nghiên cứu và phát triển.

6. Phương pháp sấy tầng sôi được ứng dụng trong công đoạn nào của sản xuất dược phẩm?

A. Nghiền nguyên liệu.
B. Trộn bột.
C. Sấy hạt.
D. Đóng gói thuốc.

7. Trong sản xuất thuốc, 'batch traceability' (truy xuất nguồn gốc lô) có ý nghĩa gì?

A. Xác định giá thành sản xuất của một lô thuốc.
B. Theo dõi lịch sử sản xuất và kiểm soát chất lượng của từng lô thuốc.
C. Dự đoán nhu cầu thị trường cho từng lô thuốc.
D. Quản lý hàng tồn kho của từng lô thuốc.

8. Công đoạn 'coating' (bao phim) viên nén thường được thực hiện sau công đoạn nào?

A. Trộn bột.
B. Tạo hạt.
C. Dập viên.
D. Đóng gói.

9. Công nghệ 'continuous manufacturing' (sản xuất liên tục) mang lại lợi ích chính nào trong sản xuất dược phẩm?

A. Giảm chi phí marketing.
B. Tăng tính linh hoạt trong thay đổi công thức.
C. Giảm thời gian sản xuất và tăng năng suất.
D. Đơn giản hóa quy trình kiểm tra chất lượng đầu vào.

10. Trong sản xuất thuốc nhỏ mắt, yêu cầu đặc biệt nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Màu sắc hấp dẫn.
B. Độ vô trùng và không chứa tiểu phân.
C. Hương vị dễ chịu.
D. Giá thành thấp.

11. Tiêu chuẩn 'ISO 14644' quy định về vấn đề gì trong sản xuất dược phẩm?

A. An toàn lao động.
B. Quản lý chất thải.
C. Phòng sạch và môi trường kiểm soát.
D. Hệ thống quản lý chất lượng.

12. Nguyên tắc 'FIFO' (First-In, First-Out) được áp dụng trong quản lý kho dược phẩm nhằm mục đích chính nào?

A. Giảm chi phí lưu kho.
B. Đảm bảo chất lượng thuốc và tránh sử dụng thuốc quá hạn.
C. Tăng tốc độ xuất nhập kho.
D. Đơn giản hóa quy trình kiểm kê.

13. Trong sản xuất thuốc nang mềm, vật liệu vỏ nang thường được làm từ:

A. Tinh bột.
B. Cellulose.
C. Gelatin.
D. Pectin.

14. Công đoạn nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình sản xuất viên nén?

A. Trộn bột.
B. Dập viên.
C. Bao phim.
D. Ly tâm.

15. Loại vật liệu nào thường được sử dụng làm vật liệu lọc trong hệ thống lọc khí của nhà máy dược phẩm?

A. Giấy thường.
B. Vải cotton.
C. HEPA (High Efficiency Particulate Air) filter.
D. Lưới kim loại.

16. Trong sản xuất thuốc mỡ, thiết bị nào thường dùng để đồng nhất hóa hỗn hợp dược chất và tá dược?

A. Máy ly tâm.
B. Máy nghiền bi.
C. Máy trộn hành tinh.
D. Máy sấy chân không.

17. Trong sản xuất thuốc vô trùng, phương pháp tiệt trùng nào thường được sử dụng cho các dung dịch thuốc chịu nhiệt kém?

A. Tiệt trùng bằng hơi nước.
B. Tiệt trùng bằng nhiệt khô.
C. Tiệt trùng bằng lọc.
D. Tiệt trùng bằng chiếu xạ.

18. Phương pháp 'CIP' (Cleaning-In-Place) được sử dụng để làm gì trong sản xuất dược phẩm?

A. Tiệt trùng nguyên liệu đầu vào.
B. Vệ sinh và làm sạch thiết bị sản xuất tại chỗ.
C. Kiểm tra chất lượng sản phẩm trong quá trình sản xuất.
D. Bảo trì và sửa chữa thiết bị.

19. Trong quy trình sản xuất thuốc viên bao đường, công đoạn 'sub-coating' (bao dưới) có mục đích chính là gì?

A. Tạo màu sắc cho viên thuốc.
B. Làm tròn cạnh viên và tạo lớp nền cho lớp bao đường chính.
C. Tăng độ bóng cho viên thuốc.
D. Cải thiện mùi vị của viên thuốc.

20. Thiết bị nào dùng để kiểm tra độ cứng của viên nén sau khi dập?

A. Máy đo độ rã.
B. Máy đo độ hòa tan.
C. Máy đo độ mài mòn.
D. Máy đo độ cứng.

21. Công nghệ nano được ứng dụng trong sản xuất dược phẩm chủ yếu để:

A. Giảm giá thành nguyên liệu.
B. Tăng độ tan và sinh khả dụng của thuốc.
C. Đơn giản hóa quy trình sản xuất.
D. Kéo dài thời hạn sử dụng của thuốc.

22. Công nghệ 'lyophilization' (sấy đông khô) thường được áp dụng cho dạng bào chế nào?

A. Viên nén.
B. Thuốc tiêm bột.
C. Thuốc mỡ.
D. Siro.

23. Trong quá trình sản xuất thuốc, 'validation' (thẩm định) có vai trò quan trọng nhất trong việc:

A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Đảm bảo tính lặp lại và ổn định của quy trình sản xuất.
C. Tăng tốc độ sản xuất.
D. Nghiên cứu công thức thuốc mới.

24. Trong sản xuất thuốc tiêm, môi trường sản xuất lý tưởng cần đạt cấp độ sạch nào theo tiêu chuẩn GMP?

A. Cấp độ D.
B. Cấp độ C.
C. Cấp độ B.
D. Cấp độ A.

25. Trong kiểm soát chất lượng dược phẩm, thử nghiệm 'độ hòa tan' (dissolution test) đánh giá yếu tố nào?

A. Độ tinh khiết của dược chất.
B. Tốc độ giải phóng dược chất từ chế phẩm.
C. Hàm lượng dược chất trong chế phẩm.
D. Độ ổn định của chế phẩm theo thời gian.

26. Loại bao bì nào sau đây thường được sử dụng cho thuốc viên nén dễ bị ẩm?

A. Chai nhựa PET.
B. Vỉ PVC.
C. Vỉ nhôm-nhôm.
D. Gói giấy bạc.

27. Công nghệ 'PAT' (Process Analytical Technology) hướng đến mục tiêu nào trong sản xuất dược phẩm?

A. Giảm chi phí nhân công.
B. Kiểm soát chất lượng sản phẩm theo thời gian thực trong quá trình sản xuất.
C. Tăng cường quảng bá sản phẩm.
D. Đơn giản hóa thủ tục pháp lý.

28. Công nghệ 'in 3D' có tiềm năng ứng dụng trong sản xuất dược phẩm theo hướng nào?

A. Sản xuất hàng loạt thuốc với chi phí thấp.
B. Sản xuất thuốc cá nhân hóa theo nhu cầu bệnh nhân.
C. Thay thế hoàn toàn các phương pháp sản xuất truyền thống.
D. Giảm thiểu quy trình kiểm soát chất lượng.

29. Hệ thống AHU (Air Handling Unit) đóng vai trò gì trong nhà máy sản xuất dược phẩm?

A. Cung cấp điện năng cho nhà máy.
B. Kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm và độ sạch của không khí.
C. Xử lý nước thải sản xuất.
D. Vận chuyển nguyên vật liệu trong nhà máy.

30. Trong sản xuất dược phẩm, 'OOS' (Out-Of-Specification) là thuật ngữ dùng để chỉ điều gì?

A. Lô sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cao hơn mong đợi.
B. Kết quả kiểm nghiệm nằm ngoài tiêu chuẩn đã được thiết lập.
C. Nguyên liệu đầu vào không đáp ứng yêu cầu kỹ thuật.
D. Thiết bị sản xuất hoạt động không ổn định.

1 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 8

1. Loại nước nào sau đây được sử dụng phổ biến nhất trong công thức thuốc uống?

2 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 8

2. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để tạo hạt trong sản xuất viên nén?

3 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 8

3. Thiết bị nào sau đây thường được sử dụng để trộn bột dược phẩm quy mô lớn?

4 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 8

4. Trong quy trình kiểm soát chất lượng nước dùng trong sản xuất dược phẩm, chỉ tiêu `endotoxin` (nội độc tố) đặc biệt quan trọng đối với loại nước nào?

5 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 8

5. Quy trình sản xuất dược phẩm tuân thủ GMP nhằm mục tiêu chính nào?

6 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 8

6. Phương pháp sấy tầng sôi được ứng dụng trong công đoạn nào của sản xuất dược phẩm?

7 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 8

7. Trong sản xuất thuốc, `batch traceability` (truy xuất nguồn gốc lô) có ý nghĩa gì?

8 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 8

8. Công đoạn `coating` (bao phim) viên nén thường được thực hiện sau công đoạn nào?

9 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 8

9. Công nghệ `continuous manufacturing` (sản xuất liên tục) mang lại lợi ích chính nào trong sản xuất dược phẩm?

10 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 8

10. Trong sản xuất thuốc nhỏ mắt, yêu cầu đặc biệt nào sau đây là quan trọng nhất?

11 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 8

11. Tiêu chuẩn `ISO 14644` quy định về vấn đề gì trong sản xuất dược phẩm?

12 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 8

12. Nguyên tắc `FIFO` (First-In, First-Out) được áp dụng trong quản lý kho dược phẩm nhằm mục đích chính nào?

13 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 8

13. Trong sản xuất thuốc nang mềm, vật liệu vỏ nang thường được làm từ:

14 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 8

14. Công đoạn nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình sản xuất viên nén?

15 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 8

15. Loại vật liệu nào thường được sử dụng làm vật liệu lọc trong hệ thống lọc khí của nhà máy dược phẩm?

16 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 8

16. Trong sản xuất thuốc mỡ, thiết bị nào thường dùng để đồng nhất hóa hỗn hợp dược chất và tá dược?

17 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 8

17. Trong sản xuất thuốc vô trùng, phương pháp tiệt trùng nào thường được sử dụng cho các dung dịch thuốc chịu nhiệt kém?

18 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 8

18. Phương pháp `CIP` (Cleaning-In-Place) được sử dụng để làm gì trong sản xuất dược phẩm?

19 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 8

19. Trong quy trình sản xuất thuốc viên bao đường, công đoạn `sub-coating` (bao dưới) có mục đích chính là gì?

20 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 8

20. Thiết bị nào dùng để kiểm tra độ cứng của viên nén sau khi dập?

21 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 8

21. Công nghệ nano được ứng dụng trong sản xuất dược phẩm chủ yếu để:

22 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 8

22. Công nghệ `lyophilization` (sấy đông khô) thường được áp dụng cho dạng bào chế nào?

23 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 8

23. Trong quá trình sản xuất thuốc, `validation` (thẩm định) có vai trò quan trọng nhất trong việc:

24 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 8

24. Trong sản xuất thuốc tiêm, môi trường sản xuất lý tưởng cần đạt cấp độ sạch nào theo tiêu chuẩn GMP?

25 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 8

25. Trong kiểm soát chất lượng dược phẩm, thử nghiệm `độ hòa tan` (dissolution test) đánh giá yếu tố nào?

26 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 8

26. Loại bao bì nào sau đây thường được sử dụng cho thuốc viên nén dễ bị ẩm?

27 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 8

27. Công nghệ `PAT` (Process Analytical Technology) hướng đến mục tiêu nào trong sản xuất dược phẩm?

28 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 8

28. Công nghệ `in 3D` có tiềm năng ứng dụng trong sản xuất dược phẩm theo hướng nào?

29 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 8

29. Hệ thống AHU (Air Handling Unit) đóng vai trò gì trong nhà máy sản xuất dược phẩm?

30 / 30

Category: Công nghệ sản xuất dược phẩm

Tags: Bộ đề 8

30. Trong sản xuất dược phẩm, `OOS` (Out-Of-Specification) là thuật ngữ dùng để chỉ điều gì?