Đề 7 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đạo đức kinh doanh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đạo đức kinh doanh

Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đạo đức kinh doanh

1. Hành vi 'tham nhũng' trong kinh doanh gây ra hậu quả tiêu cực nào?

A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
B. Giảm sự cạnh tranh công bằng và minh bạch.
C. Nâng cao uy tín của doanh nghiệp.
D. Cải thiện môi trường kinh doanh.

2. Lợi ích chính của việc thực hành đạo đức kinh doanh KHÔNG bao gồm:

A. Nâng cao uy tín và hình ảnh doanh nghiệp.
B. Thu hút và giữ chân nhân tài.
C. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn bằng mọi giá.
D. Giảm thiểu rủi ro pháp lý và khủng hoảng truyền thông.

3. Trong tình huống xung đột lợi ích, đạo đức kinh doanh yêu cầu doanh nghiệp ưu tiên:

A. Lợi ích của cổ đông.
B. Lợi ích của người quản lý.
C. Lợi ích của tất cả các bên liên quan một cách công bằng.
D. Lợi ích của khách hàng.

4. Khái niệm 'kinh doanh bền vững' (Sustainable Business) có liên quan chặt chẽ đến:

A. Chỉ tập trung vào lợi nhuận kinh tế.
B. Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội.
C. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.
D. Bỏ qua các vấn đề môi trường.

5. Vấn đề 'xung đột lợi ích' thường phát sinh trong đạo đức kinh doanh khi:

A. Doanh nghiệp đạt được lợi nhuận cao.
B. Lợi ích cá nhân của nhân viên hoặc người quản lý mâu thuẫn với lợi ích của doanh nghiệp.
C. Doanh nghiệp cạnh tranh với các đối thủ khác.
D. Doanh nghiệp tuân thủ luật pháp.

6. Nguyên tắc 'trung thực' trong đạo đức kinh doanh đề cập đến:

A. Luôn nói dối để đạt được mục tiêu.
B. Công khai và minh bạch trong mọi giao dịch và thông tin.
C. Giữ bí mật thông tin quan trọng của doanh nghiệp với đối thủ cạnh tranh.
D. Chỉ trung thực với khách hàng thân thiết.

7. Đạo đức kinh doanh là tập hợp các nguyên tắc và chuẩn mực:

A. Điều chỉnh hành vi của doanh nghiệp và nhân viên hướng tới lợi nhuận tối đa.
B. Điều chỉnh hành vi của doanh nghiệp và nhân viên trong các vấn đề pháp lý.
C. Điều chỉnh hành vi của doanh nghiệp và nhân viên trong kinh doanh, đảm bảo sự công bằng và trách nhiệm.
D. Điều chỉnh hành vi của doanh nghiệp và nhân viên để tối ưu hóa hiệu quả hoạt động.

8. Mục đích chính của 'Bộ quy tắc đạo đức' (Code of Ethics) trong doanh nghiệp là:

A. Tăng cường quyền lực của ban lãnh đạo.
B. Hướng dẫn nhân viên về hành vi đạo đức mong đợi và trách nhiệm.
C. Quảng bá hình ảnh doanh nghiệp trên thị trường.
D. Đảm bảo tuân thủ tuyệt đối các quy định pháp luật.

9. Đạo đức kinh doanh có vai trò quan trọng trong việc xây dựng:

A. Lợi nhuận tối đa trong ngắn hạn.
B. Mối quan hệ tốt đẹp và bền vững với các bên liên quan.
C. Sự thống trị thị trường bằng mọi giá.
D. Quyền lực tuyệt đối của doanh nghiệp.

10. Trong tình huống khó xử về đạo đức, bước đầu tiên doanh nghiệp nên làm là:

A. Phớt lờ vấn đề và hy vọng nó tự giải quyết.
B. Tham khảo ý kiến của luật sư để đảm bảo tuân thủ pháp luật.
C. Xác định rõ ràng vấn đề đạo đức và các bên liên quan.
D. Đưa ra quyết định nhanh chóng để tránh mất thời gian.

11. Trong quản lý chuỗi cung ứng, đạo đức kinh doanh yêu cầu doanh nghiệp:

A. Chọn nhà cung cấp có giá rẻ nhất bất kể điều kiện lao động và môi trường.
B. Đảm bảo tất cả nhà cung cấp tuân thủ các chuẩn mực đạo đức và trách nhiệm xã hội.
C. Chỉ quan tâm đến chất lượng và giá cả của nguyên vật liệu.
D. Không can thiệp vào hoạt động của nhà cung cấp.

12. Trong marketing, hành vi nào sau đây được xem là 'quảng cáo lừa dối' và vi phạm đạo đức kinh doanh?

A. Sử dụng hình ảnh đẹp và hấp dẫn để quảng bá sản phẩm.
B. Cung cấp thông tin không chính xác hoặc phóng đại quá mức về tính năng sản phẩm.
C. So sánh sản phẩm của mình với đối thủ cạnh tranh.
D. Tập trung vào lợi ích của sản phẩm mà không đề cập đến nhược điểm.

13. Để xây dựng văn hóa đạo đức trong doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Xây dựng bộ quy tắc đạo đức chi tiết.
B. Đào tạo nhân viên về đạo đức kinh doanh.
C. Sự cam kết và gương mẫu từ lãnh đạo cao nhất.
D. Thưởng phạt nghiêm minh các hành vi đạo đức và phi đạo đức.

14. Đạo đức kinh doanh KHÔNG tập trung vào việc giải quyết vấn đề nào sau đây?

A. Phân biệt đối xử trong tuyển dụng và thăng tiến.
B. Ô nhiễm môi trường do hoạt động sản xuất.
C. Chiến lược đầu tư tài chính để tối đa hóa lợi nhuận.
D. Bảo vệ quyền riêng tư của khách hàng.

15. Hành vi 'hối lộ' trong kinh doanh là ví dụ của:

A. Đạo đức kinh doanh chủ động.
B. Tuân thủ pháp luật.
C. Vi phạm đạo đức kinh doanh và pháp luật.
D. Chiến lược kinh doanh hiệu quả.

16. Câu hỏi nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến đạo đức kinh doanh?

A. Sản phẩm này có an toàn cho người sử dụng không?
B. Chúng ta có nên giảm chi phí bằng cách sử dụng nguyên liệu rẻ hơn, kém chất lượng hơn không?
C. Chiến lược marketing này có thể bị coi là lừa dối khách hàng không?
D. Làm thế nào để tối đa hóa lợi nhuận trong quý tới?

17. Khi doanh nghiệp đối diện với áp lực phải cắt giảm chi phí, lựa chọn nào sau đây thể hiện hành vi đạo đức?

A. Giảm chất lượng sản phẩm để tiết kiệm chi phí.
B. Sa thải nhân viên hàng loạt mà không thông báo trước.
C. Tìm kiếm giải pháp sáng tạo để giảm chi phí mà không ảnh hưởng đến chất lượng và nhân viên.
D. Chuyển chi phí sang nhà cung cấp hoặc khách hàng.

18. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, doanh nghiệp đa quốc gia cần đặc biệt chú ý đến vấn đề đạo đức nào?

A. Tối ưu hóa lợi nhuận trên toàn cầu.
B. Tuân thủ luật pháp của quốc gia sở tại một cách tối thiểu.
C. Đảm bảo các chuẩn mực đạo đức nhất quán trên toàn bộ chuỗi cung ứng và hoạt động, bất kể quốc gia nào.
D. Tập trung vào lợi ích của quốc gia nơi đặt trụ sở chính.

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trụ cột của đạo đức kinh doanh?

A. Tính trung thực.
B. Lòng nhân ái.
C. Tính bảo mật.
D. Tối đa hóa lợi nhuận.

20. Chức năng chính của 'đường dây nóng tố giác' (whistleblowing hotline) trong doanh nghiệp là:

A. Giám sát hoạt động hàng ngày của nhân viên.
B. Cung cấp kênh báo cáo ẩn danh các hành vi phi đạo đức hoặc sai phạm.
C. Quảng bá hình ảnh doanh nghiệp ra bên ngoài.
D. Giải quyết các tranh chấp lao động.

21. Đâu là lợi ích dài hạn của việc doanh nghiệp đầu tư vào đạo đức kinh doanh?

A. Tăng chi phí hoạt động trong ngắn hạn.
B. Nâng cao giá trị thương hiệu và lòng trung thành của khách hàng.
C. Giảm áp lực cạnh tranh.
D. Được miễn trừ trách nhiệm pháp lý hoàn toàn.

22. Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) KHÔNG bao gồm khía cạnh nào sau đây?

A. Trách nhiệm kinh tế (tạo ra lợi nhuận và việc làm).
B. Trách nhiệm pháp lý (tuân thủ luật pháp).
C. Trách nhiệm từ thiện (đóng góp cho cộng đồng).
D. Trách nhiệm chính trị (tham gia vào hoạt động chính trị).

23. Hành vi 'lợi dụng trẻ em' trong sản xuất hàng hóa là vi phạm nghiêm trọng đạo đức kinh doanh trong lĩnh vực:

A. Marketing và quảng cáo.
B. Quản lý nhân sự và lao động.
C. Quan hệ công chúng.
D. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm.

24. Hành vi nào sau đây thể hiện sự thiếu đạo đức kinh doanh?

A. Công khai thông tin sản phẩm một cách trung thực và đầy đủ.
B. Tôn trọng quyền lợi của người lao động và đối tác.
C. Sử dụng thông tin nội bộ để trục lợi cá nhân.
D. Tuân thủ các quy định pháp luật và chuẩn mực xã hội.

25. Hành động 'rửa tiền' là một ví dụ điển hình của hành vi:

A. Đạo đức kinh doanh.
B. Tuân thủ pháp luật.
C. Phi đạo đức và bất hợp pháp.
D. Sáng tạo trong kinh doanh.

26. Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc thực thi đạo đức kinh doanh trong môi trường kinh doanh quốc tế?

A. Sự khác biệt về văn hóa và pháp luật giữa các quốc gia.
B. Chi phí thực hiện các chương trình đạo đức quá cao.
C. Thiếu sự quan tâm của người tiêu dùng đến đạo đức kinh doanh.
D. Khó khăn trong việc đo lường hiệu quả của đạo đức kinh doanh.

27. So sánh 'đạo đức tuân thủ' (compliance ethics) và 'đạo đức giá trị' (values ethics), điểm khác biệt chính là:

A. Đạo đức tuân thủ tập trung vào lợi nhuận, đạo đức giá trị tập trung vào trách nhiệm xã hội.
B. Đạo đức tuân thủ dựa trên quy tắc và luật lệ, đạo đức giá trị dựa trên các giá trị và nguyên tắc.
C. Đạo đức tuân thủ chỉ áp dụng cho doanh nghiệp lớn, đạo đức giá trị áp dụng cho doanh nghiệp nhỏ.
D. Đạo đức tuân thủ dễ thực hiện hơn đạo đức giá trị.

28. Khái niệm 'văn hóa doanh nghiệp' có liên quan mật thiết đến đạo đức kinh doanh vì:

A. Văn hóa doanh nghiệp chỉ tập trung vào lợi nhuận.
B. Văn hóa doanh nghiệp định hình các giá trị và chuẩn mực đạo đức trong tổ chức.
C. Văn hóa doanh nghiệp chỉ liên quan đến quan hệ nội bộ.
D. Văn hóa doanh nghiệp không ảnh hưởng đến hành vi đạo đức của nhân viên.

29. Khi đưa ra quyết định kinh doanh có ảnh hưởng đến môi trường, doanh nghiệp có đạo đức sẽ:

A. Chỉ xem xét lợi nhuận kinh tế.
B. Ưu tiên bảo vệ môi trường hơn lợi nhuận.
C. Cân nhắc cả lợi ích kinh tế và tác động môi trường, tìm kiếm giải pháp cân bằng.
D. Phớt lờ các quy định về môi trường nếu chúng làm giảm lợi nhuận.

30. Khía cạnh 'công bằng' trong đạo đức kinh doanh bao gồm:

A. Đối xử giống nhau với tất cả mọi người bất kể hoàn cảnh.
B. Đối xử khác nhau dựa trên năng lực và đóng góp của mỗi người.
C. Ưu tiên lợi ích của một nhóm cụ thể (ví dụ: cổ đông).
D. Luôn tuân thủ theo luật pháp hiện hành.

1 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

1. Hành vi `tham nhũng` trong kinh doanh gây ra hậu quả tiêu cực nào?

2 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

2. Lợi ích chính của việc thực hành đạo đức kinh doanh KHÔNG bao gồm:

3 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

3. Trong tình huống xung đột lợi ích, đạo đức kinh doanh yêu cầu doanh nghiệp ưu tiên:

4 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

4. Khái niệm `kinh doanh bền vững` (Sustainable Business) có liên quan chặt chẽ đến:

5 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

5. Vấn đề `xung đột lợi ích` thường phát sinh trong đạo đức kinh doanh khi:

6 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

6. Nguyên tắc `trung thực` trong đạo đức kinh doanh đề cập đến:

7 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

7. Đạo đức kinh doanh là tập hợp các nguyên tắc và chuẩn mực:

8 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

8. Mục đích chính của `Bộ quy tắc đạo đức` (Code of Ethics) trong doanh nghiệp là:

9 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

9. Đạo đức kinh doanh có vai trò quan trọng trong việc xây dựng:

10 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

10. Trong tình huống khó xử về đạo đức, bước đầu tiên doanh nghiệp nên làm là:

11 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

11. Trong quản lý chuỗi cung ứng, đạo đức kinh doanh yêu cầu doanh nghiệp:

12 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

12. Trong marketing, hành vi nào sau đây được xem là `quảng cáo lừa dối` và vi phạm đạo đức kinh doanh?

13 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

13. Để xây dựng văn hóa đạo đức trong doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

14 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

14. Đạo đức kinh doanh KHÔNG tập trung vào việc giải quyết vấn đề nào sau đây?

15 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

15. Hành vi `hối lộ` trong kinh doanh là ví dụ của:

16 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

16. Câu hỏi nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến đạo đức kinh doanh?

17 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

17. Khi doanh nghiệp đối diện với áp lực phải cắt giảm chi phí, lựa chọn nào sau đây thể hiện hành vi đạo đức?

18 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

18. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, doanh nghiệp đa quốc gia cần đặc biệt chú ý đến vấn đề đạo đức nào?

19 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trụ cột của đạo đức kinh doanh?

20 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

20. Chức năng chính của `đường dây nóng tố giác` (whistleblowing hotline) trong doanh nghiệp là:

21 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

21. Đâu là lợi ích dài hạn của việc doanh nghiệp đầu tư vào đạo đức kinh doanh?

22 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

22. Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) KHÔNG bao gồm khía cạnh nào sau đây?

23 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

23. Hành vi `lợi dụng trẻ em` trong sản xuất hàng hóa là vi phạm nghiêm trọng đạo đức kinh doanh trong lĩnh vực:

24 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

24. Hành vi nào sau đây thể hiện sự thiếu đạo đức kinh doanh?

25 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

25. Hành động `rửa tiền` là một ví dụ điển hình của hành vi:

26 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

26. Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc thực thi đạo đức kinh doanh trong môi trường kinh doanh quốc tế?

27 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

27. So sánh `đạo đức tuân thủ` (compliance ethics) và `đạo đức giá trị` (values ethics), điểm khác biệt chính là:

28 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

28. Khái niệm `văn hóa doanh nghiệp` có liên quan mật thiết đến đạo đức kinh doanh vì:

29 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

29. Khi đưa ra quyết định kinh doanh có ảnh hưởng đến môi trường, doanh nghiệp có đạo đức sẽ:

30 / 30

Category: Đạo đức kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

30. Khía cạnh `công bằng` trong đạo đức kinh doanh bao gồm: