Đề 7 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

1

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Dinh dưỡng học

Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dinh dưỡng học

1. Trong dinh dưỡng học, thuật ngữ 'sinh khả dụng′ (bioavailability) đề cập đến điều gì?

A. Lượng calo có trong thực phẩm.
B. Mức độ cơ thể hấp thụ và sử dụng một chất dinh dưỡng từ thực phẩm.
C. Tốc độ tiêu hóa của thực phẩm.
D. Hương vị và mùi vị của thực phẩm.

2. Tại sao việc nhai kỹ thức ăn lại quan trọng đối với quá trình tiêu hóa?

A. Giúp làm giảm lượng calo hấp thụ.
B. Giúp tăng cường sức mạnh cơ hàm.
C. Giúp tăng diện tích bề mặt tiếp xúc với enzyme tiêu hóa và kích thích tiết enzyme tiêu hóa.
D. Giúp thức ăn giữ được hương vị lâu hơn.

3. Vitamin K có vai trò quan trọng nhất trong quá trình nào của cơ thể?

A. Hấp thụ canxi vào xương.
B. Đông máu.
C. Sản xuất năng lượng từ thức ăn.
D. Chức năng thị giác.

4. Điều gì xảy ra khi cơ thể tiêu thụ quá nhiều protein so với nhu cầu?

A. Protein dư thừa được dự trữ dưới dạng cơ bắp.
B. Protein dư thừa được chuyển hóa thành glucose hoặc chất béo và tích trữ.
C. Protein dư thừa được đào thải hoàn toàn qua đường tiêu hóa.
D. Protein dư thừa giúp tăng cường chức năng thận.

5. Trong các loại thực phẩm sau, loại nào là nguồn cung cấp protein hoàn chỉnh?

A. Gạo lứt
B. Đậu nành
C. Rau bina
D. Khoai tây

6. Nguyên tắc 'bàn tay′ trong dinh dưỡng thường được sử dụng để ước lượng điều gì?

A. Lượng calo cần thiết hàng ngày.
B. Khẩu phần ăn hợp lý cho các nhóm thực phẩm khác nhau.
C. Thời gian tiêu hóa của thực phẩm.
D. Mức độ hydrat hóa của cơ thể.

7. Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp chất xơ hòa tan tốt?

A. Thịt gà
B. Cà rốt
C. Bánh mì trắng
D. Sữa

8. Nguyên tố khoáng vi lượng nào quan trọng cho việc vận chuyển oxy trong máu?

A. Kẽm
B. Sắt
C. Magie
D. Kali

9. Chỉ số BMI (Body Mass Index) được sử dụng để đánh giá điều gì?

A. Tỷ lệ mỡ cơ thể.
B. Mức độ trao đổi chất cơ bản.
C. Cân nặng so với chiều cao để đánh giá tình trạng cân nặng.
D. Sức mạnh cơ bắp.

10. Chế độ ăn DASH (Dietary Approaches to Stop Hypertension) được thiết kế chủ yếu để làm gì?

A. Giảm cân nhanh chóng.
B. Kiểm soát huyết áp cao.
C. Tăng cường cơ bắp.
D. Cải thiện trí nhớ.

11. Điều gì là đúng về chỉ số đường huyết (GI) của thực phẩm?

A. GI đo lượng calo trong thực phẩm.
B. GI đo tốc độ thực phẩm làm tăng đường huyết sau khi ăn.
C. GI đo hàm lượng chất xơ trong thực phẩm.
D. GI đo lượng protein trong thực phẩm.

12. Loại chất béo nào được coi là 'lành mạnh′ và nên ưu tiên trong chế độ ăn?

A. Chất béo bão hòa
B. Chất béo chuyển hóa
C. Chất béo không bão hòa đơn và đa
D. Cholesterol

13. Khi nào thì việc sử dụng thực phẩm bổ sung vitamin và khoáng chất là thực sự cần thiết và hợp lý?

A. Để tăng cường sức khỏe cho mọi người, kể cả khi chế độ ăn uống đã đầy đủ.
B. Khi chế độ ăn uống không cung cấp đủ chất dinh dưỡng do hạn chế ăn uống, bệnh lý hấp thụ kém, hoặc nhu cầu dinh dưỡng tăng cao.
C. Để thay thế cho việc ăn uống cân bằng và đa dạng.
D. Để giảm cân nhanh chóng và hiệu quả.

14. Vitamin C đóng vai trò chính trong quá trình nào sau đây?

A. Đông máu.
B. Tăng cường hấp thụ canxi.
C. Tổng hợp collagen và tăng cường hệ miễn dịch.
D. Chuyển hóa carbohydrate.

15. Điều gì KHÔNG phải là một trong những khuyến nghị chính trong 'Tháp dinh dưỡng′ (Food Pyramid) hoặc các hướng dẫn ăn uống tương tự?

A. Ăn nhiều trái cây và rau.
B. Ưu tiên ngũ cốc nguyên hạt.
C. Hạn chế chất béo bão hòa và cholesterol.
D. Ăn nhiều thịt đỏ mỗi ngày.

16. Chức năng chính của carbohydrate trong chế độ ăn uống là gì?

A. Xây dựng và sửa chữa mô cơ.
B. Cung cấp năng lượng chính cho cơ thể.
C. Vận chuyển vitamin và khoáng chất.
D. Điều hòa chức năng hormone.

17. Hậu quả của việc tiêu thụ quá nhiều đường tinh luyện là gì?

A. Tăng cường hệ miễn dịch.
B. Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
C. Tăng nguy cơ béo phì, tiểu đường type 2 và bệnh tim mạch.
D. Cải thiện chức năng não bộ.

18. Vitamin B12 chủ yếu được tìm thấy trong loại thực phẩm nào?

A. Rau xanh lá đậm.
B. Trái cây tươi.
C. Sản phẩm động vật (thịt, cá, trứng, sữa).
D. Các loại hạt và đậu.

19. Vitamin nào sau đây là vitamin tan trong chất béo?

A. Vitamin C
B. Vitamin B12
C. Vitamin D
D. Vitamin B1

20. Trong dinh dưỡng thể thao, 'window of opportunity′ (cửa sổ cơ hội) sau tập luyện đề cập đến điều gì?

A. Thời điểm tốt nhất để tập luyện hiệu quả nhất.
B. Khoảng thời gian ngắn sau khi tập luyện mà cơ thể hấp thụ chất dinh dưỡng hiệu quả nhất.
C. Cơ hội để ăn bất cứ thứ gì sau khi tập luyện.
D. Thời gian cần thiết để cơ bắp phục hồi hoàn toàn.

21. Trong quá trình tiêu hóa, enzyme amylase có vai trò gì?

A. Phân hủy protein thành axit amin.
B. Phân hủy chất béo thành axit béo và glycerol.
C. Phân hủy carbohydrate phức tạp thành đường đơn giản.
D. Hấp thụ vitamin tan trong chất béo.

22. Thiếu hụt iốt trong chế độ ăn uống có thể dẫn đến bệnh gì?

A. Bệnh còi xương
B. Bướu cổ
C. Loãng xương
D. Thiếu máu

23. Thực phẩm lên men như sữa chua và kim chi có lợi cho sức khỏe đường ruột vì lý do gì?

A. Chúng chứa nhiều chất béo bão hòa.
B. Chúng cung cấp chất xơ hòa tan.
C. Chúng chứa probiotic, vi khuẩn có lợi cho hệ tiêu hóa.
D. Chúng có hàm lượng đường thấp.

24. Chất xơ có vai trò quan trọng nhất đối với hệ tiêu hóa như thế nào?

A. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho tế bào ruột.
B. Hấp thụ vitamin và khoáng chất tốt hơn.
C. Thúc đẩy nhu động ruột và ngăn ngừa táo bón.
D. Phá hủy vi khuẩn có hại trong ruột.

25. Nhu cầu nước hàng ngày của một người trưởng thành phụ thuộc vào yếu tố nào?

A. Chỉ giới tính.
B. Chỉ cân nặng.
C. Mức độ hoạt động thể chất, khí hậu, và tình trạng sức khỏe.
D. Chỉ độ tuổi.

26. Hội chứng 'ăn đêm′ (Night Eating Syndrome) là gì?

A. Chỉ ăn sau 8 giờ tối để giảm cân.
B. Thói quen ăn quá nhiều vào buổi tối hoặc ban đêm, thường kèm theo mất ngủ.
C. Bỏ bữa sáng và ăn dồn vào buổi tối.
D. Chế độ ăn kiêng chỉ cho phép ăn vào ban đêm.

27. Trong dinh dưỡng học, 'calo rỗng′ dùng để chỉ điều gì?

A. Calo từ thực phẩm không chứa chất dinh dưỡng thiết yếu.
B. Calo từ thực phẩm ít chất xơ.
C. Calo cần thiết để duy trì sự sống cơ bản.
D. Calo bị mất đi trong quá trình tiêu hóa.

28. Protein có vai trò nào sau đây trong cơ thể?

A. Dự trữ năng lượng dài hạn.
B. Tham gia cấu tạo enzyme và hormone.
C. Cung cấp năng lượng tức thời khi vận động mạnh.
D. Điều hòa thân nhiệt.

29. Điều gì là một dấu hiệu sớm của tình trạng mất nước (dehydration)?

A. Tăng cân nhanh chóng.
B. Cảm giác khát và nước tiểu sẫm màu.
C. Da trở nên hồng hào và mịn màng.
D. Tăng năng lượng và sự tỉnh táo.

30. Ăn chay có thể mang lại lợi ích sức khỏe nào sau đây so với chế độ ăn thông thường?

A. Tăng cường mật độ xương.
B. Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch, tiểu đường type 2 và một số loại ung thư.
C. Tăng cường sức mạnh cơ bắp vượt trội.
D. Cung cấp đầy đủ vitamin B12 tự nhiên.

1 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 8

1. Trong dinh dưỡng học, thuật ngữ `sinh khả dụng′ (bioavailability) đề cập đến điều gì?

2 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 8

2. Tại sao việc nhai kỹ thức ăn lại quan trọng đối với quá trình tiêu hóa?

3 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 8

3. Vitamin K có vai trò quan trọng nhất trong quá trình nào của cơ thể?

4 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 8

4. Điều gì xảy ra khi cơ thể tiêu thụ quá nhiều protein so với nhu cầu?

5 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 8

5. Trong các loại thực phẩm sau, loại nào là nguồn cung cấp protein hoàn chỉnh?

6 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 8

6. Nguyên tắc `bàn tay′ trong dinh dưỡng thường được sử dụng để ước lượng điều gì?

7 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 8

7. Thực phẩm nào sau đây là nguồn cung cấp chất xơ hòa tan tốt?

8 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 8

8. Nguyên tố khoáng vi lượng nào quan trọng cho việc vận chuyển oxy trong máu?

9 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 8

9. Chỉ số BMI (Body Mass Index) được sử dụng để đánh giá điều gì?

10 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 8

10. Chế độ ăn DASH (Dietary Approaches to Stop Hypertension) được thiết kế chủ yếu để làm gì?

11 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 8

11. Điều gì là đúng về chỉ số đường huyết (GI) của thực phẩm?

12 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 8

12. Loại chất béo nào được coi là `lành mạnh′ và nên ưu tiên trong chế độ ăn?

13 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 8

13. Khi nào thì việc sử dụng thực phẩm bổ sung vitamin và khoáng chất là thực sự cần thiết và hợp lý?

14 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 8

14. Vitamin C đóng vai trò chính trong quá trình nào sau đây?

15 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 8

15. Điều gì KHÔNG phải là một trong những khuyến nghị chính trong `Tháp dinh dưỡng′ (Food Pyramid) hoặc các hướng dẫn ăn uống tương tự?

16 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 8

16. Chức năng chính của carbohydrate trong chế độ ăn uống là gì?

17 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 8

17. Hậu quả của việc tiêu thụ quá nhiều đường tinh luyện là gì?

18 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 8

18. Vitamin B12 chủ yếu được tìm thấy trong loại thực phẩm nào?

19 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 8

19. Vitamin nào sau đây là vitamin tan trong chất béo?

20 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 8

20. Trong dinh dưỡng thể thao, `window of opportunity′ (cửa sổ cơ hội) sau tập luyện đề cập đến điều gì?

21 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 8

21. Trong quá trình tiêu hóa, enzyme amylase có vai trò gì?

22 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 8

22. Thiếu hụt iốt trong chế độ ăn uống có thể dẫn đến bệnh gì?

23 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 8

23. Thực phẩm lên men như sữa chua và kim chi có lợi cho sức khỏe đường ruột vì lý do gì?

24 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 8

24. Chất xơ có vai trò quan trọng nhất đối với hệ tiêu hóa như thế nào?

25 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 8

25. Nhu cầu nước hàng ngày của một người trưởng thành phụ thuộc vào yếu tố nào?

26 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 8

26. Hội chứng `ăn đêm′ (Night Eating Syndrome) là gì?

27 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 8

27. Trong dinh dưỡng học, `calo rỗng′ dùng để chỉ điều gì?

28 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 8

28. Protein có vai trò nào sau đây trong cơ thể?

29 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 8

29. Điều gì là một dấu hiệu sớm của tình trạng mất nước (dehydration)?

30 / 30

Category: Dinh dưỡng học

Tags: Bộ đề 8

30. Ăn chay có thể mang lại lợi ích sức khỏe nào sau đây so với chế độ ăn thông thường?