1. Trong định giá trái phiếu, 'thời gian đáo hạn' (maturity) ảnh hưởng đến giá trị trái phiếu như thế nào?
A. Trái phiếu có thời gian đáo hạn dài hơn ít nhạy cảm hơn với biến động lãi suất.
B. Trái phiếu có thời gian đáo hạn ngắn hơn luôn có giá trị cao hơn.
C. Trái phiếu có thời gian đáo hạn dài hơn thường nhạy cảm hơn với biến động lãi suất.
D. Thời gian đáo hạn không ảnh hưởng đến giá trị trái phiếu.
2. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến giá trị thời gian của tiền?
A. Lãi suất.
B. Lạm phát.
C. Rủi ro.
D. Màu sắc của tiền.
3. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về 'giá trị thị trường' của một tài sản?
A. Giá mà người bán mong muốn nhận được.
B. Giá mà người mua sẵn lòng trả.
C. Giá ước tính cao nhất mà tài sản có thể đạt được.
D. Giá mà một tài sản sẽ đổi chủ giữa người mua sẵn sàng và người bán sẵn sàng trong một giao dịch công bằng.
4. Điều gì xảy ra với giá trị quyền chọn mua (call option) khi giá tài sản cơ sở tăng lên, các yếu tố khác không đổi?
A. Giá trị quyền chọn mua tăng lên.
B. Giá trị quyền chọn mua giảm xuống.
C. Giá trị quyền chọn mua không thay đổi.
D. Không thể xác định được sự thay đổi giá trị.
5. Trong định giá bất động sản, 'tỷ lệ vốn hóa' (cap rate) được sử dụng để làm gì?
A. Tính toán chi phí xây dựng lại bất động sản.
B. Đánh giá tốc độ tăng giá bất động sản.
C. Vốn hóa thu nhập ròng (NOI) để xác định giá trị thị trường.
D. Đo lường tỷ lệ trống của bất động sản.
6. Phương pháp định giá nào thường được sử dụng để định giá các công ty khởi nghiệp (start-up) giai đoạn đầu?
A. Phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF).
B. Phương pháp so sánh thị trường dựa trên P/E.
C. Phương pháp 'venture capital' (định giá vốn đầu tư mạo hiểm).
D. Phương pháp giá trị sổ sách.
7. Phương pháp định giá nào thường được sử dụng nhất cho bất động sản?
A. Phương pháp chiết khấu dòng tiền (DCF).
B. Phương pháp so sánh thị trường.
C. Phương pháp chi phí thay thế.
D. Phương pháp giá trị sổ sách.
8. Trong phân tích độ nhạy (sensitivity analysis) trong định giá, mục đích chính là gì?
A. Xác định giá trị chính xác tuyệt đối của tài sản.
B. Đánh giá mức độ ảnh hưởng của sự thay đổi các giả định đầu vào đến giá trị định giá.
C. Giảm thiểu rủi ro trong quá trình định giá.
D. Đảm bảo giá trị định giá luôn ở mức cao nhất.
9. Phương pháp 'vốn hóa thu nhập' (Income Capitalization Approach) thường được sử dụng để định giá loại tài sản nào?
A. Máy móc thiết bị sản xuất.
B. Bất động sản cho thuê tạo thu nhập.
C. Hàng tồn kho lỗi thời.
D. Cổ phiếu mới phát hành.
10. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến giá trị của cổ phiếu?
A. Lợi nhuận kỳ vọng của công ty.
B. Lãi suất thị trường.
C. Màu sắc logo của công ty.
D. Rủi ro kinh doanh của công ty.
11. Đâu là một yếu tố 'định tính' cần xem xét khi định giá doanh nghiệp?
A. Doanh thu hàng năm.
B. Tỷ lệ lợi nhuận gộp.
C. Chất lượng quản lý và đội ngũ nhân sự.
D. Lưu chuyển tiền tệ.
12. Đâu là hạn chế chính của phương pháp định giá chiết khấu dòng tiền (DCF)?
A. Dễ dàng áp dụng cho mọi loại tài sản.
B. Ít phụ thuộc vào dự báo trong tương lai.
C. Độ nhạy cao với các giả định đầu vào.
D. Không phù hợp cho tài sản có dòng tiền ổn định.
13. Phương pháp định giá chi phí thay thế phù hợp nhất cho loại tài sản nào?
A. Cổ phiếu của các công ty công nghệ.
B. Bất động sản thương mại đã cũ.
C. Tài sản chuyên biệt hoặc độc đáo.
D. Trái phiếu chính phủ.
14. Khi nào thì việc sử dụng phương pháp chi phí thay thế là phù hợp hơn phương pháp so sánh thị trường?
A. Khi có nhiều giao dịch mua bán tài sản tương tự trên thị trường.
B. Khi tài sản được định giá là tài sản phổ biến và có tính thanh khoản cao.
C. Khi tài sản được định giá là độc nhất hoặc chuyên biệt và ít có giao dịch so sánh.
D. Khi thị trường bất động sản đang suy thoái.
15. Đâu là một hạn chế của việc sử dụng 'phương pháp so sánh bội số' (multiples valuation) trong định giá?
A. Rất phức tạp và tốn thời gian thực hiện.
B. Dễ dàng bị ảnh hưởng bởi sự khác biệt giữa các công ty so sánh.
C. Không phù hợp cho các công ty có lợi nhuận âm.
D. Không thể sử dụng cho các công ty tư nhân.
16. Phương pháp 'thẩm định giá trị hàng tồn kho' nào giả định rằng hàng tồn kho mua trước được bán trước?
A. FIFO (Nhập trước, Xuất trước).
B. LIFO (Nhập sau, Xuất trước).
C. Phương pháp bình quân gia quyền.
D. Phương pháp đích danh.
17. Đâu là một ví dụ về tài sản vô hình?
A. Nhà xưởng sản xuất.
B. Bản quyền phần mềm.
C. Hàng tồn kho.
D. Tiền mặt.
18. Điều gì KHÔNG phải là một loại rủi ro thị trường ảnh hưởng đến giá trị tài sản?
A. Rủi ro lãi suất.
B. Rủi ro lạm phát.
C. Rủi ro tín dụng của một công ty cụ thể.
D. Rủi ro tỷ giá hối đoái.
19. Giá trị còn lại (Salvage Value) của tài sản là gì?
A. Chi phí ban đầu của tài sản.
B. Giá trị tài sản sau khi đã khấu hao hết.
C. Giá trị ước tính của tài sản khi kết thúc thời gian sử dụng hữu ích.
D. Giá trị thị trường hiện tại của tài sản.
20. Điều gì KHÔNG phải là một phương pháp định giá doanh nghiệp phổ biến?
A. Phương pháp chiết khấu dòng tiền tự do (FCFF).
B. Phương pháp so sánh bội số (Multiples Valuation).
C. Phương pháp giá trị sổ sách.
D. Phương pháp chi phí lịch sử.
21. Điều gì xảy ra với giá trị trái phiếu khi lãi suất thị trường tăng lên, giả sử các yếu tố khác không đổi?
A. Giá trị trái phiếu tăng lên.
B. Giá trị trái phiếu giảm xuống.
C. Giá trị trái phiếu không thay đổi.
D. Không thể xác định được sự thay đổi giá trị.
22. Trong định giá cổ phiếu, Beta là chỉ số đo lường điều gì?
A. Khả năng sinh lời của cổ phiếu.
B. Rủi ro hệ thống của cổ phiếu so với thị trường chung.
C. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu của công ty.
D. Tốc độ tăng trưởng doanh thu của công ty.
23. Trong mô hình CAPM (Capital Asset Pricing Model), yếu tố nào KHÔNG được sử dụng để tính toán lợi suất kỳ vọng?
A. Lợi suất phi rủi ro.
B. Beta của tài sản.
C. Tỷ lệ lạm phát dự kiến.
D. Phần bù rủi ro thị trường.
24. Khấu hao lũy kế ảnh hưởng đến giá trị tài sản trên bảng cân đối kế toán như thế nào?
A. Làm tăng giá trị tài sản.
B. Không ảnh hưởng đến giá trị tài sản.
C. Làm giảm giá trị tài sản.
D. Có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào phương pháp khấu hao.
25. Hệ số P/E (Price-to-Earnings ratio) được sử dụng để làm gì?
A. Đo lường khả năng thanh toán của doanh nghiệp.
B. Đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
C. So sánh giá trị tương đối của cổ phiếu.
D. Xác định giá trị sổ sách của tài sản.
26. Trong định giá doanh nghiệp, 'goodwill' (lợi thế thương mại) phát sinh khi nào?
A. Khi giá trị tài sản hữu hình vượt quá giá trị thị trường.
B. Khi giá trị thị trường của doanh nghiệp vượt quá giá trị hợp lý của tài sản thuần có thể xác định được.
C. Khi doanh nghiệp có lợi nhuận âm liên tục.
D. Khi doanh nghiệp mới thành lập.
27. Trong định giá bất động sản, 'vị trí' được coi là yếu tố quan trọng như thế nào?
A. Ít quan trọng, các yếu tố khác quan trọng hơn.
B. Chỉ quan trọng đối với bất động sản thương mại.
C. Rất quan trọng, thường được coi là yếu tố then chốt.
D. Không quan trọng bằng chất lượng xây dựng.
28. Rủi ro tín dụng ảnh hưởng đến định giá trái phiếu như thế nào?
A. Rủi ro tín dụng cao làm tăng giá trị trái phiếu.
B. Rủi ro tín dụng không ảnh hưởng đến giá trị trái phiếu.
C. Rủi ro tín dụng cao làm giảm giá trị trái phiếu.
D. Rủi ro tín dụng chỉ ảnh hưởng đến trái phiếu doanh nghiệp, không ảnh hưởng đến trái phiếu chính phủ.
29. Phương pháp định giá tài sản nào dựa trên nguyên tắc 'giá trị hợp lý'?
A. Phương pháp giá gốc.
B. Phương pháp giá trị sổ sách.
C. Phương pháp giá trị thị trường.
D. Phương pháp chi phí khấu hao.
30. Trong định giá dự án đầu tư, NPV (Giá trị hiện tại ròng) được sử dụng để làm gì?
A. Tính toán tỷ suất sinh lời nội bộ (IRR).
B. Đo lường lợi nhuận kế toán của dự án.
C. Xác định giá trị hiện tại của dòng tiền ròng từ dự án.
D. Tính thời gian hoàn vốn của vốn đầu tư.