1. Đô thị hiện đại ngày nay đang phải đối mặt với thách thức nào KHÔNG phổ biến ở đô thị lịch sử?
A. Ô nhiễm môi trường do công nghiệp hóa
B. Tình trạng quá tải hạ tầng giao thông
C. Sự phân hóa giàu nghèo trong xã hội
D. Nguy cơ từ các cuộc xâm lược và chiến tranh
2. Đâu là sự khác biệt chính giữa quy hoạch đô thị thời kỳ trung cổ và quy hoạch đô thị hiện đại?
A. Quy hoạch trung cổ ưu tiên yếu tố phòng thủ, hiện đại ưu tiên yếu tố thẩm mỹ
B. Quy hoạch trung cổ chủ yếu tự phát, hiện đại dựa trên kế hoạch tổng thể
C. Quy hoạch trung cổ chú trọng phát triển kinh tế, hiện đại chú trọng bảo tồn di sản
D. Quy hoạch trung cổ sử dụng vật liệu tự nhiên, hiện đại sử dụng vật liệu công nghiệp
3. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là vai trò truyền thống của đô thị lịch sử?
A. Trung tâm hành chính, chính trị
B. Trung tâm sản xuất công nghiệp nặng
C. Trung tâm thương mại, trao đổi hàng hóa
D. Trung tâm văn hóa, tôn giáo
4. Trong đô thị lịch sử, không gian công cộng thường được sử dụng chủ yếu cho mục đích nào?
A. Phát triển các công trình thương mại quy mô lớn
B. Tổ chức các sự kiện tôn giáo, lễ hội cộng đồng
C. Xây dựng các khu chung cư cao tầng
D. Mở rộng hệ thống đường giao thông cá nhân
5. Khái niệm 'đô thị thông minh′ tập trung chủ yếu vào việc ứng dụng yếu tố nào để nâng cao chất lượng cuộc sống đô thị?
A. Bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống
B. Phát triển các công trình kiến trúc mang tính biểu tượng
C. Ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông
D. Tăng cường không gian xanh và công viên đô thị
6. Loại hình kiến trúc nào sau đây KHÔNG phổ biến trong các đô thị lịch sử ở phương Tây?
A. Kiến trúc Gothic
B. Kiến trúc Baroque
C. Kiến trúc Hiện đại (Modernism)
D. Kiến trúc Phục Hưng (Renaissance)
7. Trong quản lý đô thị hiện đại, công cụ 'GIS (Hệ thống thông tin địa lý)′ được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì?
A. Bảo tồn các di tích lịch sử và văn hóa
B. Phân tích không gian, quản lý dữ liệu địa lý và quy hoạch đô thị
C. Quản lý hệ thống giao thông công cộng
D. Cung cấp dịch vụ trực tuyến cho người dân
8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng cơ bản của đô thị lịch sử?
A. Cấu trúc xã hội phân tầng rõ rệt
B. Hệ thống giao thông công cộng hiện đại, quy mô lớn
C. Kiến trúc mang đậm dấu ấn văn hóa, lịch sử
D. Chức năng kinh tế, chính trị, văn hóa tập trung
9. So với đô thị lịch sử, đô thị hiện đại thường có tính 'dị biệt′ (heterogeneity) cao hơn về mặt nào?
A. Kiến trúc và cảnh quan đô thị
B. Cơ cấu xã hội, văn hóa và dân tộc
C. Chức năng kinh tế đô thị
D. Hệ thống giao thông đô thị
10. Trong quy hoạch đô thị hiện đại, 'mật độ xây dựng′ (building density) thường được điều chỉnh nhằm mục tiêu nào?
A. Tối đa hóa diện tích xây dựng để tăng lợi nhuận
B. Đảm bảo cân bằng giữa không gian xây dựng và không gian mở, hạ tầng
C. Tạo ra sự đồng đều về kiến trúc trong toàn đô thị
D. Giảm thiểu chi phí xây dựng và phát triển đô thị
11. Trong quá trình phát triển đô thị, 'tái thiết đô thị' (urban redevelopment) khác với 'cải tạo đô thị' (urban renewal) chủ yếu ở điểm nào?
A. Tái thiết đô thị chỉ áp dụng cho khu vực trung tâm, cải tạo đô thị cho ngoại ô
B. Tái thiết đô thị giữ lại cấu trúc cũ, cải tạo đô thị thay đổi hoàn toàn
C. Tái thiết đô thị tập trung vào hạ tầng kỹ thuật, cải tạo đô thị vào hạ tầng xã hội
D. Tái thiết đô thị quy mô nhỏ, cải tạo đô thị quy mô lớn hơn
12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phản ánh sự thay đổi trong cách tiếp cận quy hoạch đô thị từ lịch sử đến hiện tại?
A. Từ quy hoạch tự phát sang quy hoạch có kế hoạch
B. Từ ưu tiên phòng thủ sang ưu tiên phát triển kinh tế
C. Từ tập trung vào thẩm mỹ sang tập trung vào công năng
D. Từ quy mô nhỏ, cục bộ sang quy mô lớn, toàn diện
13. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc bảo tồn các đô thị lịch sử?
A. Thu hút khách du lịch và phát triển kinh tế
B. Duy trì bản sắc văn hóa và lịch sử dân tộc
C. Tăng cường khả năng cạnh tranh kinh tế quốc tế
D. Giảm thiểu chi phí đầu tư phát triển hạ tầng mới
14. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố cấu thành 'bản sắc đô thị'?
A. Kiến trúc và không gian đô thị đặc trưng
B. Lịch sử và văn hóa địa phương
C. Mức độ hiện đại hóa và công nghệ cao
D. Cộng đồng dân cư và lối sống đô thị
15. So với đô thị lịch sử, đô thị hiện đại thường có xu hướng phân vùng chức năng (zoning) rõ rệt hơn, điều này có thể dẫn đến hệ quả nào?
A. Tăng cường tính đa dạng và hỗn hợp chức năng đô thị
B. Giảm thiểu nhu cầu di chuyển trong đô thị
C. Tạo ra sự tách biệt giữa khu dân cư, làm việc và giải trí
D. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế địa phương
16. Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của 'đô thị hậu công nghiệp′?
A. Sự suy giảm vai trò của ngành công nghiệp sản xuất
B. Sự phát triển mạnh mẽ của ngành dịch vụ và công nghệ
C. Sự gia tăng ô nhiễm môi trường công nghiệp
D. Sự tái cấu trúc kinh tế và không gian đô thị
17. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, đô thị lịch sử ven biển thường dễ bị tổn thương bởi yếu tố nào nhất?
A. Ô nhiễm không khí
B. Nắng nóng đô thị
C. Nước biển dâng và ngập lụt
D. Ùn tắc giao thông
18. Trong đô thị hiện đại, 'không gian chuyển tiếp′ (transition space) giữa khu vực công cộng và tư nhân ngày càng bị thu hẹp, điều này có thể ảnh hưởng đến yếu tố nào?
A. Hiệu quả kinh tế đô thị
B. An ninh trật tự đô thị
C. Tính cộng đồng và tương tác xã hội
D. Mức độ ô nhiễm môi trường
19. Trong quản lý di sản đô thị, phương pháp 'sử dụng thích ứng′ (adaptive reuse) được ưu tiên vì lý do chính nào?
A. Giảm thiểu chi phí bảo tồn di sản
B. Duy trì giá trị lịch sử đồng thời đáp ứng nhu cầu sử dụng hiện đại
C. Tạo ra các công trình kiến trúc mới hoàn toàn
D. Thu hút đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực bất động sản
20. Yếu tố nào sau đây thể hiện tính 'hiện đại′ rõ nhất trong cấu trúc đô thị ngày nay?
A. Sự tồn tại của các khu phố cổ
B. Mạng lưới giao thông đa dạng và phức tạp
C. Sự tập trung các công trình tôn giáo lớn
D. Kiến trúc nhà ở mật độ thấp
21. Khái niệm 'di sản đô thị' (urban heritage) bao gồm yếu tố nào rộng hơn so với 'di tích lịch sử'?
A. Chỉ bao gồm các công trình kiến trúc cổ
B. Bao gồm cả cảnh quan đô thị, cấu trúc xã hội và văn hóa phi vật thể
C. Chỉ giới hạn ở các công trình được UNESCO công nhận
D. Chỉ bao gồm các công trình tôn giáo
22. Trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng, 'vành đai xanh đô thị' (urban green belt) có vai trò quan trọng nhất nào?
A. Cung cấp nguồn thực phẩm cho đô thị
B. Hạn chế sự mở rộng đô thị lan man và bảo vệ môi trường
C. Tạo ra việc làm trong lĩnh vực nông nghiệp đô thị
D. Tăng cường tính thẩm mỹ và cảnh quan đô thị
23. Xu hướng 'đô thị vườn′ (garden city) đầu thế kỷ 20 có mục tiêu chính là gì?
A. Tăng mật độ dân số đô thị
B. Kết hợp ưu điểm của đô thị và nông thôn, giảm bớt các vấn đề đô thị
C. Tập trung phát triển công nghiệp trong đô thị
D. Xây dựng các đô thị hoàn toàn tự cung tự cấp
24. Trong quy hoạch đô thị, khái niệm 'tính dễ đi bộ' (walkability) ngày càng được chú trọng, đặc biệt trong bối cảnh nào?
A. Phát triển các khu công nghiệp ngoại ô
B. Xây dựng các trung tâm thương mại lớn ở vùng ven đô
C. Tái phát triển các khu trung tâm lịch sử và khu dân cư
D. Mở rộng mạng lưới đường cao tốc đô thị
25. Mô hình đô thị nào sau đây thường được coi là bền vững hơn về mặt môi trường?
A. Đô thị mở rộng theo chiều ngang, mật độ thấp
B. Đô thị nén (compact city), mật độ cao
C. Đô thị vệ tinh, phân tán
D. Đô thị tuyến tính
26. Yếu tố nào sau đây thường quyết định vị trí địa lý của các đô thị lịch sử?
A. Khả năng tiếp cận nguồn tài nguyên thiên nhiên (nước, khoáng sản)
B. Mạng lưới đường cao tốc hiện đại
C. Sân bay quốc tế quy mô lớn
D. Trung tâm nghiên cứu khoa học và công nghệ
27. Xu hướng 'phi đô thị hóa′ (deurbanization) trong đô thị hiện đại thường liên quan đến hiện tượng nào?
A. Sự gia tăng dân số ở khu vực trung tâm đô thị
B. Sự chuyển dịch dân cư từ đô thị về nông thôn hoặc các vùng ngoại ô
C. Sự phát triển mạnh mẽ của các khu công nghiệp trong nội đô
D. Sự tập trung hóa các dịch vụ công cộng ở trung tâm thành phố
28. Trong đô thị lịch sử, hệ thống cấp nước và thoát nước thường dựa vào yếu tố tự nhiên nào?
A. Mạng lưới đường ống dẫn nước hiện đại
B. Hệ thống xử lý nước thải tập trung
C. Sông, hồ, kênh rạch và địa hình tự nhiên
D. Nguồn nước ngầm sâu
29. Đâu là thách thức lớn nhất về mặt xã hội mà các đô thị hiện đại đang phải đối mặt, khác biệt so với đô thị lịch sử?
A. Tình trạng tội phạm và bạo lực
B. Sự phân hóa giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội
C. Sự cô đơn, xa lánh và suy giảm gắn kết cộng đồng
D. Dịch bệnh và vấn đề y tế công cộng
30. Điều gì thường là thách thức lớn nhất đối với việc bảo tồn đô thị lịch sử trong bối cảnh hiện đại?
A. Sự thay đổi về khí hậu toàn cầu
B. Áp lực phát triển kinh tế và đô thị hóa
C. Sự thiếu hụt các kỹ năng bảo tồn truyền thống
D. Sự suy giảm dân số và nguồn lực địa phương