1. Mục tiêu chính của giáo dục học đại cương là gì?
A. Cung cấp kiến thức chuyên sâu về một lĩnh vực cụ thể.
B. Nghiên cứu các phương pháp và nguyên tắc cơ bản của quá trình giáo dục.
C. Đào tạo giáo viên trở thành chuyên gia trong một môn học.
D. Xây dựng chương trình giảng dạy chi tiết cho từng cấp học.
2. Một quan niệm sai lầm phổ biến về phương pháp dạy học hiệu quả là gì?
A. Dạy học hiệu quả cần cá nhân hóa.
B. Dạy học hiệu quả phải luôn vui vẻ và giải trí.
C. Dạy học hiệu quả cần khuyến khích tư duy phản biện.
D. Dạy học hiệu quả cần sử dụng đa dạng phương pháp.
3. Khái niệm 'giàn giáo' (scaffolding) trong giáo dục học có nghĩa là gì?
A. Xây dựng cơ sở vật chất cho trường học.
B. Cung cấp sự hỗ trợ có cấu trúc và từng bước giảm dần để giúp người học đạt được mục tiêu mà ban đầu họ chưa thể tự làm được.
C. Áp đặt khuôn mẫu học tập lên người học.
D. Cô lập người học khỏi môi trường xung quanh.
4. Giáo viên có thể quản lý lớp học đa dạng về trình độ và năng lực một cách hiệu quả bằng cách nào?
A. Chỉ tập trung vào học sinh giỏi để nâng cao thành tích chung.
B. Áp dụng một phương pháp dạy học duy nhất cho tất cả học sinh.
C. Sử dụng dạy học phân hóa, giao nhiệm vụ phù hợp với từng nhóm đối tượng, và khuyến khích sự hợp tác giữa học sinh.
D. Loại bỏ học sinh yếu kém ra khỏi lớp.
5. Những vấn đề đạo đức nào cần được quan tâm trong giáo dục?
A. Chỉ là vấn đề của giáo viên, không liên quan đến học sinh.
B. Bảo mật thông tin cá nhân của học sinh, công bằng trong đánh giá, tôn trọng sự đa dạng và tránh phân biệt đối xử.
C. Chỉ cần tuân thủ quy định của nhà trường.
D. Vấn đề đạo đức không quan trọng bằng thành tích học tập.
6. Các thành tố chính của quá trình dạy học bao gồm:
A. Giáo viên và học sinh.
B. Mục tiêu, nội dung, phương pháp, hình thức tổ chức và đánh giá.
C. Sách giáo khoa và bài tập.
D. Kỷ luật và quy tắc lớp học.
7. Sự khác biệt cơ bản giữa 'dạy' (teaching) và 'hướng dẫn' (facilitating) trong học tập là gì?
A. Không có sự khác biệt.
B. Dạy là truyền đạt kiến thức trực tiếp, còn hướng dẫn là tạo điều kiện để người học tự khám phá và học hỏi.
C. Dạy chỉ dành cho trẻ em, hướng dẫn dành cho người lớn.
D. Dạy là hình thức giáo dục chính quy, hướng dẫn là phi chính quy.
8. Môi trường học tập có ảnh hưởng như thế nào đến kết quả học tập của học sinh?
A. Môi trường học tập không có ảnh hưởng đáng kể đến kết quả học tập.
B. Môi trường học tập chỉ ảnh hưởng đến tâm lý học sinh, không ảnh hưởng đến kiến thức.
C. Môi trường học tập tích cực, an toàn và khuyến khích sự tương tác sẽ thúc đẩy kết quả học tập tốt hơn.
D. Môi trường học tập cạnh tranh khốc liệt là yếu tố duy nhất quyết định thành công.
9. Sự khác biệt chính giữa giáo dục chính quy và giáo dục phi chính quy là gì?
A. Giáo dục chính quy chỉ dành cho trẻ em, còn giáo dục phi chính quy dành cho người lớn.
B. Giáo dục chính quy có chương trình, cấu trúc và bằng cấp được công nhận, còn giáo dục phi chính quy linh hoạt và ít tính hệ thống hơn.
C. Giáo dục chính quy do nhà nước quản lý, còn giáo dục phi chính quy do tư nhân.
D. Giáo dục chính quy tập trung vào lý thuyết, còn giáo dục phi chính quy tập trung vào thực hành.
10. Trong bối cảnh giáo dục hiện đại, vai trò chủ yếu của người giáo viên nên là gì?
A. Truyền đạt kiến thức một cách thụ động từ sách giáo khoa.
B. Người hướng dẫn, hỗ trợ và tạo điều kiện để người học tự khám phá và xây dựng kiến thức.
C. Kiểm soát chặt chẽ kỷ luật và đảm bảo trật tự trong lớp học.
D. Đánh giá và xếp loại học sinh dựa trên điểm số tuyệt đối.
11. Phụ huynh đóng vai trò như thế nào trong quá trình giáo dục của con cái?
A. Không có vai trò quan trọng, mọi việc là của nhà trường.
B. Chỉ cần đóng học phí đầy đủ.
C. Là đối tác quan trọng của nhà trường, cùng phối hợp trong việc giáo dục, hỗ trợ và tạo môi trường học tập tốt nhất cho con cái.
D. Chỉ cần kiểm tra điểm số của con cái.
12. Động lực học tập có vai trò như thế nào trong quá trình giáo dục?
A. Động lực không quan trọng bằng năng lực bẩm sinh.
B. Động lực chỉ cần thiết cho những học sinh yếu kém.
C. Động lực là yếu tố then chốt thúc đẩy sự nỗ lực, kiên trì và hứng thú học tập, ảnh hưởng lớn đến kết quả.
D. Động lực chỉ là yếu tố bên ngoài, không tác động đến quá trình học tập thực chất.
13. Giáo viên có thể khuyến khích tư duy phản biện ở học sinh bằng cách nào?
A. Chỉ yêu cầu học sinh ghi nhớ thông tin.
B. Đặt câu hỏi mở, khuyến khích tranh luận, phân tích vấn đề từ nhiều góc độ và đưa ra lập luận.
C. Cung cấp câu trả lời mẫu cho mọi vấn đề.
D. Tránh cho học sinh thảo luận để tiết kiệm thời gian.
14. Khái niệm 'dạy học phân hóa' (differentiated instruction) có nghĩa là gì?
A. Dạy học theo trình độ của học sinh giỏi nhất lớp.
B. Dạy học theo một phương pháp duy nhất cho tất cả học sinh.
C. Điều chỉnh nội dung, phương pháp và đánh giá để đáp ứng nhu cầu và sự khác biệt của từng học sinh.
D. Chia lớp học thành các nhóm nhỏ theo giới tính.
15. Ví dụ nào sau đây là một hình thức của đánh giá quá trình (formative assessment)?
A. Bài kiểm tra cuối kỳ.
B. Bài tập về nhà hàng ngày.
C. Kỳ thi tốt nghiệp.
D. Bài kiểm tra đầu vào.
16. Phương pháp dạy học nào sau đây được đánh giá là hiệu quả nhất trong việc thúc đẩy tính tích cực và chủ động của người học?
A. Thuyết trình và giảng giải.
B. Làm việc nhóm và dự án.
C. Đọc sách giáo khoa và ghi nhớ.
D. Kiểm tra và đánh giá thường xuyên.
17. Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất sự cần thiết của việc cá nhân hóa quá trình học tập?
A. Khi học sinh đồng đều về năng lực và sở thích.
B. Khi lớp học có sĩ số lớn và thời gian học tập hạn chế.
C. Khi học sinh có sự khác biệt lớn về năng lực, phong cách học tập và nhu cầu cá nhân.
D. Khi chương trình học được thiết kế chuẩn hóa và thống nhất.
18. Phản hồi (feedback) đóng vai trò gì trong quá trình học tập?
A. Không có vai trò quan trọng.
B. Chỉ để đánh giá và xếp loại học sinh.
C. Cung cấp thông tin giúp người học nhận biết điểm mạnh, điểm yếu, điều chỉnh hành vi và cải thiện kết quả học tập.
D. Chỉ dành cho giáo viên để đánh giá hiệu quả giảng dạy.
19. Theo Vygotsky, 'vùng phát triển gần nhất' (Zone of Proximal Development - ZPD) là gì?
A. Khoảng cách giữa những gì người học có thể tự làm và những gì họ có thể làm được với sự hỗ trợ.
B. Giai đoạn phát triển trí tuệ cao nhất của mỗi người.
C. Môi trường học tập lý tưởng nhất cho trẻ em.
D. Phương pháp đánh giá năng lực toàn diện của người học.
20. Lợi ích chính của việc ứng dụng công nghệ trong giáo dục là gì?
A. Làm cho việc học trở nên thụ động hơn.
B. Giảm sự tương tác giữa giáo viên và học sinh.
C. Tăng cường tính tương tác, cá nhân hóa, tiếp cận thông tin dễ dàng và mở rộng cơ hội học tập.
D. Thay thế hoàn toàn vai trò của giáo viên.
21. Khái niệm 'học tập lấy người học làm trung tâm' nhấn mạnh điều gì?
A. Giáo viên là người quyết định hoàn toàn nội dung và phương pháp học tập.
B. Người học chủ động tham gia vào quá trình học tập, tự điều chỉnh và chịu trách nhiệm về kết quả học tập của mình.
C. Chương trình học được thiết kế tập trung vào nhu cầu của xã hội hơn là nhu cầu của người học.
D. Đánh giá kết quả học tập dựa trên sự so sánh giữa các học sinh với nhau.
22. Vì sao sự nhạy cảm văn hóa (cultural sensitivity) lại cần thiết trong giáo dục?
A. Chỉ quan trọng ở các nước đa văn hóa.
B. Để tránh gây ra hiểu lầm, xung đột và tạo môi trường học tập tôn trọng, bình đẳng cho học sinh từ các nền văn hóa khác nhau.
C. Không cần thiết nếu chương trình học chuẩn hóa.
D. Chỉ là xu hướng nhất thời.
23. Chương trình giáo dục (curriculum) đóng vai trò gì trong giáo dục?
A. Chỉ là danh sách các môn học.
B. Là kế hoạch tổng thể về mục tiêu, nội dung, phương pháp và đánh giá trong giáo dục, định hướng toàn bộ quá trình dạy và học.
C. Chỉ dành cho giáo viên để chuẩn bị bài giảng.
D. Không quan trọng bằng năng lực của giáo viên.
24. Vì sao tự đánh giá và phản ánh (reflection) lại quan trọng đối với sự phát triển chuyên môn của giáo viên?
A. Không quan trọng bằng kinh nghiệm giảng dạy.
B. Chỉ dành cho giáo viên mới vào nghề.
C. Giúp giáo viên nhìn nhận lại quá trình dạy học, rút kinh nghiệm, cải thiện phương pháp và phát triển bản thân.
D. Chỉ là hình thức đối phó với yêu cầu của nhà trường.
25. Đâu là một đặc điểm của phương pháp dạy học hiệu quả?
A. Chỉ tập trung vào truyền đạt kiến thức lý thuyết.
B. Thúc đẩy sự tham gia tích cực, tư duy phản biện và khả năng giải quyết vấn đề của người học.
C. Đánh giá chỉ dựa trên điểm số bài kiểm tra.
D. Giáo viên là trung tâm của quá trình dạy học.
26. Mối quan hệ giữa giáo dục học và tâm lý học là gì?
A. Không có mối quan hệ.
B. Giáo dục học là một nhánh của tâm lý học.
C. Tâm lý học cung cấp cơ sở lý thuyết và hiểu biết về quá trình học tập, phát triển của con người cho giáo dục học.
D. Giáo dục học và tâm lý học là hai lĩnh vực hoàn toàn độc lập.
27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là nguyên tắc cơ bản của giáo dục?
A. Nguyên tắc đảm bảo tính vừa sức.
B. Nguyên tắc phát triển tính tích cực, tự giác của người học.
C. Nguyên tắc sư phạm hóa quá trình dạy học.
D. Nguyên tắc áp đặt ý kiến chủ quan của người dạy.
28. Thách thức lớn nhất của giáo dục hòa nhập (inclusive education) là gì?
A. Chỉ dành cho học sinh khuyết tật.
B. Đòi hỏi nguồn lực và sự chuẩn bị kỹ lưỡng từ phía nhà trường và giáo viên để đáp ứng nhu cầu đa dạng của học sinh.
C. Làm chậm tiến độ học tập của học sinh bình thường.
D. Không phù hợp với văn hóa giáo dục truyền thống.
29. Vì sao đánh giá thường xuyên (formative assessment) lại quan trọng trong quá trình giáo dục?
A. Chỉ để xếp loại và so sánh học sinh với nhau.
B. Chủ yếu để kiểm tra trí nhớ ngắn hạn của học sinh.
C. Để cung cấp thông tin phản hồi kịp thời cho cả giáo viên và học sinh, từ đó điều chỉnh quá trình dạy và học.
D. Để quyết định xem học sinh có được lên lớp hay không.
30. Trong bối cảnh giáo dục hiện nay, 'học tập suốt đời' (lifelong learning) có ý nghĩa gì?
A. Chỉ dành cho người lớn tuổi muốn đi học lại.
B. Quá trình học tập liên tục, tự giác và chủ động của mỗi cá nhân trong suốt cuộc đời để thích ứng với sự thay đổi của xã hội và phát triển bản thân.
C. Chỉ là học thêm các khóa học ngắn hạn.
D. Không còn cần thiết khi đã tốt nghiệp đại học.