1. Trong giáo dục nghề nghiệp, thuật ngữ 'kỹ năng cứng' (hard skills) thường được hiểu là gì?
A. Khả năng giao tiếp, làm việc nhóm.
B. Kỹ năng chuyên môn, kỹ thuật cụ thể.
C. Khả năng thích ứng và giải quyết vấn đề.
D. Kỹ năng quản lý thời gian và tổ chức công việc.
2. Chứng chỉ nghề có giá trị pháp lý như thế nào?
A. Không có giá trị pháp lý.
B. Chỉ có giá trị trong nội bộ doanh nghiệp.
C. Là bằng chứng xác nhận trình độ kỹ năng nghề.
D. Thay thế cho bằng tốt nghiệp đại học.
3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của giáo dục nghề nghiệp đối với cá nhân?
A. Cơ hội việc làm ổn định.
B. Thu nhập cao ngay sau tốt nghiệp (so với bằng cấp khác).
C. Phát triển kỹ năng chuyên môn sâu.
D. Cơ hội học lên cao ở bậc đại học.
4. Mục tiêu của việc chuẩn hóa chương trình đào tạo nghề theo tiêu chuẩn kỹ năng nghề quốc gia là gì?
A. Giảm chi phí đào tạo.
B. Đảm bảo chất lượng đào tạo và khả năng cạnh tranh của người lao động.
C. Tăng số lượng sinh viên tốt nghiệp.
D. Đơn giản hóa quy trình tuyển sinh.
5. Để nâng cao chất lượng giáo dục nghề nghiệp, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Tăng cường kiểm tra, đánh giá.
B. Xây dựng nhiều trường nghề hơn.
C. Tăng cường hợp tác giữa nhà trường và doanh nghiệp.
D. Giảm chỉ tiêu tuyển sinh.
6. Giáo dục nghề nghiệp tập trung chủ yếu vào việc trang bị cho người học những năng lực nào?
A. Kiến thức lý thuyết chuyên sâu.
B. Kỹ năng thực hành và ứng dụng.
C. Năng lực nghiên cứu khoa học.
D. Khả năng lãnh đạo và quản lý.
7. Giáo dục nghề nghiệp có vai trò quan trọng trong việc thực hiện mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội nào của đất nước?
A. Xóa đói giảm nghèo.
B. Công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
C. Nâng cao tuổi thọ trung bình.
D. Phát triển văn hóa nghệ thuật.
8. Loại hình đào tạo nào sau đây KHÔNG thuộc giáo dục nghề nghiệp?
A. Cao đẳng nghề.
B. Trung cấp nghề.
C. Đại học chính quy.
D. Sơ cấp nghề.
9. Tiêu chí nào KHÔNG được sử dụng để đánh giá chất lượng của một cơ sở giáo dục nghề nghiệp?
A. Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm.
B. Số lượng công trình nghiên cứu khoa học.
C. Mức độ hài lòng của doanh nghiệp về chất lượng đào tạo.
D. Cơ sở vật chất, trang thiết bị đào tạo.
10. Để thu hút học sinh, sinh viên vào giáo dục nghề nghiệp, biện pháp nào sau đây KHÔNG hiệu quả?
A. Tăng cường truyền thông về cơ hội việc làm và thu nhập của các ngành nghề.
B. Giảm học phí và tăng học bổng.
C. Nâng cao điểm chuẩn đầu vào các trường nghề.
D. Cải thiện chất lượng đào tạo và cơ sở vật chất.
11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự phát triển của giáo dục nghề nghiệp?
A. Xu hướng phát triển kinh tế - xã hội.
B. Tiến bộ khoa học công nghệ.
C. Chính sách của nhà nước về giáo dục và đào tạo.
D. Tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia.
12. Khung trình độ quốc gia Việt Nam quy định bao nhiêu cấp trình độ giáo dục nghề nghiệp?
13. Đâu là xu hướng phát triển của giáo dục nghề nghiệp trong tương lai?
A. Giảm cường độ thực hành, tăng lý thuyết.
B. Tách rời khỏi nhu cầu thị trường lao động.
C. Cá nhân hóa chương trình đào tạo, ứng dụng công nghệ.
D. Thu hẹp quy mô đào tạo.
14. Chính sách nào của nhà nước KHÔNG nhằm phát triển giáo dục nghề nghiệp?
A. Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất cho các trường nghề.
B. Khuyến khích doanh nghiệp tham gia đào tạo nghề.
C. Ưu tiên phát triển giáo dục đại học hàn lâm.
D. Hỗ trợ học phí cho học sinh, sinh viên học nghề.
15. Trong các cấp trình độ giáo dục nghề nghiệp, trình độ nào có thời gian đào tạo ngắn nhất?
A. Cao đẳng nghề.
B. Trung cấp nghề.
C. Sơ cấp nghề.
D. Cử nhân thực hành.
16. Hình thức học tập nào thường được áp dụng trong giáo dục nghề nghiệp để nâng cao kỹ năng thực hành?
A. Học trực tuyến hoàn toàn.
B. Học trên lớp lý thuyết.
C. Thực hành tại xưởng trường, doanh nghiệp.
D. Tự học qua sách vở.
17. Mô hình đào tạo nghề kép (Dual Vocational Training) có ưu điểm nổi bật nào?
A. Chi phí đào tạo thấp.
B. Thời gian đào tạo ngắn.
C. Kết hợp học lý thuyết tại trường và thực hành tại doanh nghiệp.
D. Dễ dàng chuyển đổi sang giáo dục đại học.
18. So với giáo dục đại học, giáo dục nghề nghiệp thường có thời gian đào tạo như thế nào?
A. Dài hơn.
B. Ngắn hơn.
C. Tương đương.
D. Không xác định.
19. Đâu là thách thức lớn nhất đối với hệ thống giáo dục nghề nghiệp hiện nay?
A. Thiếu giảng viên có trình độ cao.
B. Cơ sở vật chất quá hiện đại.
C. Chương trình đào tạo không gắn kết với nhu cầu doanh nghiệp.
D. Học phí quá thấp.
20. Phương pháp đánh giá năng lực nào được ưu tiên sử dụng trong giáo dục nghề nghiệp?
A. Thi trắc nghiệm lý thuyết.
B. Kiểm tra viết tự luận.
C. Đánh giá thực hành, quan sát thao tác.
D. Phỏng vấn vấn đáp.
21. Đâu KHÔNG phải là một hình thức liên kết giữa cơ sở giáo dục nghề nghiệp và doanh nghiệp?
A. Doanh nghiệp tiếp nhận sinh viên thực tập.
B. Doanh nghiệp tài trợ học bổng cho sinh viên.
C. Doanh nghiệp tham gia xây dựng chương trình đào tạo.
D. Doanh nghiệp chỉ tuyển dụng sinh viên tốt nghiệp đại học.
22. Để đảm bảo tính liên thông giữa các trình độ giáo dục nghề nghiệp và giáo dục đại học, cần có giải pháp nào?
A. Giảm chất lượng đào tạo đại học.
B. Xây dựng khung trình độ quốc gia và công nhận tín chỉ.
C. Tăng cường kiểm tra đầu vào đại học.
D. Hạn chế liên kết giữa trường nghề và doanh nghiệp.
23. Trong giáo dục nghề nghiệp, khái niệm 'đào tạo lại' (re-training) thường chỉ hoạt động nào?
A. Đào tạo lần đầu cho người chưa có nghề.
B. Bồi dưỡng nâng cao tay nghề hiện có.
C. Đào tạo nghề mới cho người đã có nghề nhưng muốn chuyển đổi.
D. Đào tạo lại kỹ năng mềm cho sinh viên mới tốt nghiệp.
24. Hình thức đào tạo nào sau đây thuộc giáo dục thường xuyên trong lĩnh vực giáo dục nghề nghiệp?
A. Đào tạo chính quy tại trường nghề.
B. Đào tạo liên tục, bồi dưỡng ngắn hạn.
C. Đào tạo từ xa.
D. Cả 2 và 3.
25. Mục tiêu chính của giáo dục nghề nghiệp là gì?
A. Nâng cao trình độ dân trí chung.
B. Đào tạo nguồn nhân lực có kỹ năng nghề.
C. Phát triển khoa học và công nghệ.
D. Định hướng nghề nghiệp cho học sinh phổ thông.
26. Trong bối cảnh tự động hóa và công nghệ phát triển, giáo dục nghề nghiệp cần tập trung vào đào tạo những kỹ năng nào?
A. Kỹ năng thủ công truyền thống.
B. Kỹ năng quản lý tài chính.
C. Kỹ năng mềm và kỹ năng số.
D. Kỹ năng nghiên cứu khoa học cơ bản.
27. Giáo dục nghề nghiệp đóng vai trò như thế nào trong việc giảm tỷ lệ thất nghiệp?
A. Không ảnh hưởng đến tỷ lệ thất nghiệp.
B. Góp phần tăng tỷ lệ thất nghiệp.
C. Góp phần giảm tỷ lệ thất nghiệp.
D. Chỉ giảm thất nghiệp ở khu vực nông thôn.
28. Đối tượng nào sau đây KHÔNG phù hợp với giáo dục nghề nghiệp?
A. Học sinh tốt nghiệp THCS muốn đi làm sớm.
B. Người lao động muốn nâng cao tay nghề.
C. Sinh viên tốt nghiệp đại học muốn chuyển đổi nghề nghiệp.
D. Học sinh giỏi có định hướng nghiên cứu khoa học.
29. Chương trình đào tạo nghề theo chuẩn quốc tế mang lại lợi ích gì cho người học?
A. Học phí thấp hơn.
B. Cơ hội làm việc quốc tế và được công nhận kỹ năng trên toàn cầu.
C. Thời gian đào tạo ngắn hơn.
D. Dễ dàng chuyển đổi sang các ngành nghề khác.
30. Hội đồng kỹ năng ngành (Sector Skills Council) có vai trò gì trong giáo dục nghề nghiệp?
A. Quản lý ngân sách nhà nước cho giáo dục nghề nghiệp.
B. Xây dựng tiêu chuẩn kỹ năng nghề và dự báo nhu cầu nhân lực ngành.
C. Tuyển dụng và quản lý giảng viên giáo dục nghề nghiệp.
D. Cấp phép hoạt động cho các cơ sở giáo dục nghề nghiệp.