Đề 7 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hành vi tổ chức

Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hành vi tổ chức

1. Trong mô hình '5 giai đoạn phát triển nhóm' của Tuckman, giai đoạn 'Storming' (Sóng gió) đặc trưng bởi điều gì?

A. Các thành viên bắt đầu quen biết và hình thành cấu trúc nhóm.
B. Xung đột và cạnh tranh gia tăng khi các thành viên tranh giành vai trò và quyền lực.
C. Nhóm hoạt động hiệu quả, phối hợp nhịp nhàng và đạt mục tiêu.
D. Nhóm hoàn thành công việc và chuẩn bị giải tán.

2. Hội chứng 'Stockholm' trong bối cảnh tổ chức có thể được so sánh với hiện tượng nào?

A. Nhân viên trở nên quá trung thành và phụ thuộc vào lãnh đạo độc đoán, thậm chí bảo vệ lãnh đạo đó.
B. Nhân viên cạnh tranh gay gắt để giành được sự ưu ái của cấp trên.
C. Nhân viên thờ ơ và mất động lực làm việc do môi trường làm việc tiêu cực.
D. Nhân viên đoàn kết chống lại các chính sách bất công của công ty.

3. Ứng dụng của Hành vi tổ chức (OB) KHÔNG bao gồm lĩnh vực nào sau đây?

A. Nâng cao hiệu quả lãnh đạo và quản lý.
B. Thiết kế hệ thống thông tin quản lý.
C. Cải thiện giao tiếp và làm việc nhóm.
D. Xây dựng văn hóa tổ chức tích cực.

4. Điều gì là mục tiêu chính của quản lý sự đa dạng (Diversity management) trong tổ chức?

A. Đảm bảo tất cả nhân viên đều giống nhau về mọi mặt.
B. Tạo ra một môi trường làm việc hòa nhập, nơi mọi người được tôn trọng và có cơ hội phát triển tối đa tiềm năng, bất kể sự khác biệt.
C. Ưu tiên tuyển dụng và thăng tiến nhân viên từ các nhóm thiểu số để đạt chỉ tiêu.
D. Giảm thiểu sự khác biệt giữa các nhân viên để tránh xung đột.

5. Khái niệm 'quyền lực hợp pháp' (Legitimate power) trong tổ chức xuất phát từ đâu?

A. Khả năng gây ảnh hưởng dựa trên sự ép buộc hoặc trừng phạt.
B. Khả năng gây ảnh hưởng dựa trên kiến thức chuyên môn hoặc kỹ năng đặc biệt.
C. Khả năng gây ảnh hưởng dựa trên vị trí chính thức trong hệ thống thứ bậc của tổ chức.
D. Khả năng gây ảnh hưởng dựa trên sự ngưỡng mộ và tôn trọng từ người khác.

6. Hành vi tổ chức (Organizational Behavior - OB) chủ yếu nghiên cứu về điều gì?

A. Cách thức tổ chức quản lý tài chính và nguồn vốn.
B. Ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài như kinh tế và chính trị lên doanh nghiệp.
C. Hành động, thái độ và hiệu suất của con người trong tổ chức.
D. Quy trình sản xuất và tối ưu hóa chuỗi cung ứng.

7. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố chính của nhận thức (Perception)?

A. Người nhận thức (Perceiver)
B. Mục tiêu (Target)
C. Tình huống (Situation)
D. Ký ức (Memory)

8. Phong cách ra quyết định 'lý trí' (Rational decision-making) thường bỏ qua yếu tố nào?

A. Phân tích thông tin một cách khách quan và toàn diện.
B. Cân nhắc kỹ lưỡng các lựa chọn và hậu quả.
C. Ảnh hưởng của cảm xúc, trực giác và giới hạn nhận thức của người ra quyết định.
D. Xác định rõ ràng vấn đề và mục tiêu cần đạt được.

9. Kỹ năng 'lắng nghe tích cực' (Active listening) trong giao tiếp bao gồm điều gì?

A. Chỉ nghe những gì người nói muốn truyền đạt mà bỏ qua cảm xúc.
B. Nghe một cách thụ động và không phản hồi để tránh ngắt lời.
C. Chú ý toàn diện đến người nói, bao gồm cả lời nói và ngôn ngữ cơ thể, đồng thời phản hồi để xác nhận sự hiểu biết.
D. Chủ yếu tập trung vào việc chuẩn bị câu trả lời của mình trong khi người khác đang nói.

10. Thuyết nhu cầu của Maslow sắp xếp các nhu cầu của con người theo thứ tự nào?

A. Sinh lý, An toàn, Xã hội, Tự trọng, Tự thể hiện
B. An toàn, Sinh lý, Xã hội, Tự trọng, Tự thể hiện
C. Sinh lý, Xã hội, An toàn, Tự trọng, Tự thể hiện
D. Tự thể hiện, Tự trọng, Xã hội, An toàn, Sinh lý

11. Điều gì mô tả chính xác nhất về 'xung đột chức năng' (Functional conflict) trong tổ chức?

A. Xung đột gây tổn hại đến hiệu suất và mục tiêu của tổ chức.
B. Xung đột giúp cải thiện hiệu suất, khuyến khích sáng tạo và đổi mới.
C. Xung đột luôn cần được giải quyết ngay lập tức để duy trì hòa khí.
D. Xung đột chỉ xảy ra giữa các cá nhân có tính cách đối lập.

12. Phong cách lãnh đạo 'biến đổi' (Transformational leadership) tập trung chủ yếu vào điều gì?

A. Duy trì trật tự và kiểm soát thông qua phần thưởng và kỷ luật.
B. Truyền cảm hứng và tạo động lực cho nhân viên vượt qua lợi ích cá nhân vì lợi ích của tổ chức.
C. Quản lý hoạt động hàng ngày và đảm bảo công việc được hoàn thành đúng hạn.
D. Ủy quyền quyết định cho nhân viên và giảm thiểu sự can thiệp của lãnh đạo.

13. Động lực (Motivation) được định nghĩa chính xác nhất là gì trong bối cảnh Hành vi tổ chức?

A. Khả năng bẩm sinh của một cá nhân để hoàn thành công việc.
B. Các yếu tố bên ngoài thúc đẩy cá nhân làm việc chăm chỉ.
C. Các quá trình quyết định cường độ, phương hướng và sự kiên trì của nỗ lực cá nhân hướng tới việc đạt được mục tiêu.
D. Mức độ hài lòng của nhân viên với công việc và môi trường làm việc.

14. Khái niệm 'kiệt sức' (Burnout) trong công việc thường liên quan đến ba khía cạnh chính nào?

A. Căng thẳng thể chất, căng thẳng tinh thần và căng thẳng tài chính.
B. Kiệt quệ cảm xúc, giảm thành tích cá nhân và hoài nghi (cynicism).
C. Áp lực thời gian, áp lực công việc và áp lực đồng nghiệp.
D. Thiếu động lực, thiếu kỹ năng và thiếu nguồn lực.

15. Mô hình giao tiếp 'bánh xe' (Wheel communication network) thường hiệu quả nhất trong tình huống nào?

A. Khi cần sự phối hợp chặt chẽ và trao đổi thông tin đa chiều giữa các thành viên.
B. Khi cần giải quyết vấn đề phức tạp và đòi hỏi sự sáng tạo tập thể.
C. Khi cần giao tiếp nhanh chóng và hiệu quả trong các công việc đơn giản, có tính chất tập trung.
D. Khi các thành viên trong nhóm có trình độ chuyên môn khác biệt lớn.

16. Thiên kiến xác nhận (Confirmation bias) trong ra quyết định đề cập đến xu hướng nào?

A. Xu hướng tìm kiếm và ưu tiên thông tin xác nhận niềm tin sẵn có, đồng thời bỏ qua thông tin mâu thuẫn.
B. Xu hướng đánh giá quá cao khả năng của bản thân và kiểm soát tình huống.
C. Xu hướng đưa ra quyết định dựa trên thông tin có sẵn gần nhất, bất kể độ tin cậy.
D. Xu hướng sợ hối tiếc sau khi đưa ra quyết định, dẫn đến trì hoãn hoặc tránh ra quyết định.

17. Cơ chế phòng vệ 'chối bỏ' (Denial) trong quản lý stress là gì?

A. Thừa nhận và đối mặt trực tiếp với nguồn gây stress.
B. Tránh né hoặc phủ nhận sự tồn tại của nguồn gây stress.
C. Tìm kiếm sự hỗ trợ từ đồng nghiệp và bạn bè để giải tỏa stress.
D. Thay đổi môi trường làm việc để giảm thiểu stress.

18. Điều gì KHÔNG phải là một chiến lược hiệu quả để giảm thiểu 'ăn không ngồi rồi' (social loafing) trong nhóm?

A. Làm cho trách nhiệm cá nhân trở nên rõ ràng và dễ nhận biết.
B. Tăng quy mô nhóm để phân tán trách nhiệm.
C. Đánh giá hiệu suất làm việc của từng cá nhân trong nhóm.
D. Tăng tính gắn kết và mục tiêu chung của nhóm.

19. Phương pháp 'neo đậu' (Anchoring bias) trong đàm phán thường liên quan đến điều gì?

A. Tập trung quá mức vào thông tin đầu tiên nhận được (điểm neo) và điều chỉnh không đủ so với điểm neo đó.
B. Đánh giá quá cao giá trị của lựa chọn hiện tại và sợ mất mát hơn là đạt được lợi ích.
C. Cho rằng đối phương có cùng quan điểm và mục tiêu với mình.
D. Cố gắng đạt được thỏa thuận nhanh chóng mà không xem xét kỹ lưỡng các lựa chọn.

20. Trong quản lý thay đổi tổ chức, 'sự kháng cự' (Resistance to change) thường bắt nguồn từ đâu?

A. Chỉ từ sự lười biếng và ngại thay đổi của nhân viên.
B. Luôn luôn là điều tiêu cực và cần phải loại bỏ hoàn toàn.
C. Có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau như sự không chắc chắn, lo sợ mất mát, thói quen, nhận thức sai lệch, v.v.
D. Chỉ xảy ra khi thay đổi đó không có lợi cho tổ chức.

21. Stress trong công việc (Job stress) có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào sau đây cho nhân viên và tổ chức?

A. Tăng cường sự gắn kết và hiệu suất làm việc.
B. Giảm tỷ lệ vắng mặt, tăng sự hài lòng trong công việc và giảm năng suất.
C. Tăng tỷ lệ nghỉ việc, giảm sự hài lòng trong công việc, suy giảm sức khỏe thể chất và tinh thần.
D. Cải thiện khả năng ra quyết định và giải quyết vấn đề.

22. Điều gì là mục tiêu chính của đánh giá hiệu suất (Performance appraisal) trong Hành vi tổ chức?

A. Chỉ để xếp hạng và so sánh nhân viên với nhau.
B. Cung cấp phản hồi cho nhân viên, xác định điểm mạnh, điểm yếu và lập kế hoạch phát triển.
C. Chủ yếu để quyết định tăng lương và thưởng cho nhân viên.
D. Để kỷ luật và sa thải những nhân viên không đạt yêu cầu.

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là cấp độ phân tích chính trong nghiên cứu Hành vi tổ chức?

A. Cấp độ cá nhân
B. Cấp độ nhóm
C. Cấp độ tổ chức
D. Cấp độ quốc gia

24. Khái niệm 'vốn xã hội' (Social capital) trong tổ chức đề cập đến điều gì?

A. Tổng giá trị tài sản hữu hình và vô hình của công ty.
B. Mạng lưới quan hệ, kết nối và nguồn lực có được thông qua các mối quan hệ trong và ngoài tổ chức.
C. Số lượng nhân viên có trình độ học vấn cao trong tổ chức.
D. Ngân sách dành cho các hoạt động xã hội và từ thiện của công ty.

25. Thuyết 'hai nhân tố' (Two-factor theory) của Herzberg phân loại các yếu tố công việc thành:

A. Yếu tố bên trong và yếu tố bên ngoài.
B. Yếu tố động viên (motivators) và yếu tố duy trì (hygiene factors).
C. Nhu cầu bậc cao và nhu cầu bậc thấp.
D. Yếu tố vật chất và yếu tố tinh thần.

26. Điều gì là nhược điểm chính của làm việc nhóm (Teamwork) so với làm việc độc lập?

A. Giảm sự sáng tạo và đổi mới.
B. Tăng khả năng xung đột và 'ăn không ngồi rồi' (social loafing).
C. Khó khăn trong việc phân công trách nhiệm rõ ràng.
D. Thời gian hoàn thành công việc thường nhanh hơn.

27. Điều gì là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng lòng tin (Trust) trong tổ chức?

A. Kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động của nhân viên.
B. Giao tiếp cởi mở, minh bạch và nhất quán giữa lời nói và hành động.
C. Tạo ra môi trường cạnh tranh gay gắt giữa các nhân viên.
D. Giữ kín thông tin và hạn chế chia sẻ với nhân viên.

28. Phong cách lãnh đạo 'ủy quyền' (Empowering leadership) mang lại lợi ích nào sau đây cho nhân viên?

A. Giảm trách nhiệm và áp lực công việc.
B. Tăng cường sự kiểm soát và giám sát chặt chẽ từ cấp trên.
C. Tăng tính tự chủ, quyền quyết định và cảm giác được trao quyền trong công việc.
D. Giảm sự tham gia và đóng góp ý kiến vào quá trình ra quyết định.

29. Điều gì KHÔNG phải là một nguồn gốc phổ biến của xung đột trong tổ chức?

A. Sự khác biệt về giá trị và niềm tin.
B. Sự khan hiếm nguồn lực.
C. Sự phụ thuộc lẫn nhau trong công việc.
D. Sự đồng thuận tuyệt đối về mọi vấn đề.

30. Văn hóa tổ chức (Organizational culture) được hình thành và duy trì thông qua các yếu tố nào?

A. Chỉ thông qua các chính sách và quy định chính thức của công ty.
B. Chủ yếu dựa vào cơ cấu tổ chức và sơ đồ nhân sự.
C. Thông qua sự chia sẻ giá trị, niềm tin, nghi lễ, câu chuyện và các thực hành trong tổ chức.
D. Hoàn toàn do lãnh đạo cấp cao quyết định và áp đặt xuống.

1 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 8

1. Trong mô hình `5 giai đoạn phát triển nhóm` của Tuckman, giai đoạn `Storming` (Sóng gió) đặc trưng bởi điều gì?

2 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 8

2. Hội chứng `Stockholm` trong bối cảnh tổ chức có thể được so sánh với hiện tượng nào?

3 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 8

3. Ứng dụng của Hành vi tổ chức (OB) KHÔNG bao gồm lĩnh vực nào sau đây?

4 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 8

4. Điều gì là mục tiêu chính của quản lý sự đa dạng (Diversity management) trong tổ chức?

5 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 8

5. Khái niệm `quyền lực hợp pháp` (Legitimate power) trong tổ chức xuất phát từ đâu?

6 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 8

6. Hành vi tổ chức (Organizational Behavior - OB) chủ yếu nghiên cứu về điều gì?

7 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 8

7. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố chính của nhận thức (Perception)?

8 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 8

8. Phong cách ra quyết định `lý trí` (Rational decision-making) thường bỏ qua yếu tố nào?

9 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 8

9. Kỹ năng `lắng nghe tích cực` (Active listening) trong giao tiếp bao gồm điều gì?

10 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 8

10. Thuyết nhu cầu của Maslow sắp xếp các nhu cầu của con người theo thứ tự nào?

11 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 8

11. Điều gì mô tả chính xác nhất về `xung đột chức năng` (Functional conflict) trong tổ chức?

12 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 8

12. Phong cách lãnh đạo `biến đổi` (Transformational leadership) tập trung chủ yếu vào điều gì?

13 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 8

13. Động lực (Motivation) được định nghĩa chính xác nhất là gì trong bối cảnh Hành vi tổ chức?

14 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 8

14. Khái niệm `kiệt sức` (Burnout) trong công việc thường liên quan đến ba khía cạnh chính nào?

15 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 8

15. Mô hình giao tiếp `bánh xe` (Wheel communication network) thường hiệu quả nhất trong tình huống nào?

16 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 8

16. Thiên kiến xác nhận (Confirmation bias) trong ra quyết định đề cập đến xu hướng nào?

17 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 8

17. Cơ chế phòng vệ `chối bỏ` (Denial) trong quản lý stress là gì?

18 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 8

18. Điều gì KHÔNG phải là một chiến lược hiệu quả để giảm thiểu `ăn không ngồi rồi` (social loafing) trong nhóm?

19 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 8

19. Phương pháp `neo đậu` (Anchoring bias) trong đàm phán thường liên quan đến điều gì?

20 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 8

20. Trong quản lý thay đổi tổ chức, `sự kháng cự` (Resistance to change) thường bắt nguồn từ đâu?

21 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 8

21. Stress trong công việc (Job stress) có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào sau đây cho nhân viên và tổ chức?

22 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 8

22. Điều gì là mục tiêu chính của đánh giá hiệu suất (Performance appraisal) trong Hành vi tổ chức?

23 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 8

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là cấp độ phân tích chính trong nghiên cứu Hành vi tổ chức?

24 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 8

24. Khái niệm `vốn xã hội` (Social capital) trong tổ chức đề cập đến điều gì?

25 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 8

25. Thuyết `hai nhân tố` (Two-factor theory) của Herzberg phân loại các yếu tố công việc thành:

26 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 8

26. Điều gì là nhược điểm chính của làm việc nhóm (Teamwork) so với làm việc độc lập?

27 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 8

27. Điều gì là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng lòng tin (Trust) trong tổ chức?

28 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 8

28. Phong cách lãnh đạo `ủy quyền` (Empowering leadership) mang lại lợi ích nào sau đây cho nhân viên?

29 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 8

29. Điều gì KHÔNG phải là một nguồn gốc phổ biến của xung đột trong tổ chức?

30 / 30

Category: Hành vi tổ chức

Tags: Bộ đề 8

30. Văn hóa tổ chức (Organizational culture) được hình thành và duy trì thông qua các yếu tố nào?