1. Trong phản ứng: aA + bB → cC + dD, tốc độ phản ứng được biểu diễn bằng:
A. v = k[A]^a[B]^b
B. v = k[C]^c[D]^d
C. v = k[A]^m[B]^n (m, n xác định thực nghiệm)
D. v = k[A][B]
2. Trong phản ứng đốt cháy hoàn toàn hydrocarbon, sản phẩm luôn là:
A. CO và H₂O
B. C và H₂O
C. CO₂ và H₂
D. CO₂ và H₂O
3. Chất nào sau đây là oxide lưỡng tính?
A. Na₂O
B. CO₂
C. Al₂O₃
D. P₂O₅
4. Phản ứng nào sau đây là phản ứng oxi hóa - khử?
A. AgNO₃ + NaCl → AgCl + NaNO₃
B. NaOH + HCl → NaCl + H₂O
C. Cu + 2H₂SO₄ (đặc) → CuSO₄ + SO₂ + 2H₂O
D. CaCO₃ → CaO + CO₂
5. Đơn vị đo lượng chất trong hóa học là:
A. Gam (g)
B. Lít (L)
C. Mol (mol)
D. Pascal (Pa)
6. pH của dung dịch có nồng độ [H⁺] = 10⁻³ M là:
7. Khí nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra mưa acid?
A. CO₂
B. N₂
C. O₂
D. SO₂
8. Kim loại nào sau đây có tính khử mạnh nhất trong dãy:
9. Hiện tượng khuếch tán xảy ra nhanh nhất ở trạng thái nào của vật chất?
A. Rắn
B. Lỏng
C. Khí
D. Plasma
10. Liên kết ion được hình thành bởi lực hút tĩnh điện giữa:
A. Hai nguyên tử kim loại
B. Hai nguyên tử phi kim
C. Ion dương và ion âm
D. Các electron tự do
11. Loại liên kết hóa học nào được hình thành do sự dùng chung electron?
A. Liên kết ion
B. Liên kết cộng hóa trị
C. Liên kết kim loại
D. Liên kết hydrogen
12. Chất nào sau đây là acid yếu?
A. HCl
B. H₂SO₄
C. HNO₃
D. CH₃COOH
13. Liên kết hydrogen mạnh nhất khi góc liên kết (X-H…Y) gần bằng:
A. 45°
B. 90°
C. 180°
D. 120°
14. Công thức hóa học của phèn chua là:
A. NaCl
B. KAl(SO₄)₂·12H₂O
C. CaCO₃
D. NaHCO₃
15. Phản ứng giữa acid mạnh và base mạnh luôn tạo ra môi trường:
A. Acid
B. Base
C. Trung tính
D. Tùy thuộc vào nồng độ
16. Cho phản ứng: N₂ + 3H₂ ⇌ 2NH₃. Biểu thức hằng số cân bằng K_c của phản ứng này là:
A. K_c = [NH₃] / ([N₂][H₂])
B. K_c = [NH₃]² / ([N₂][H₂]³)
C. K_c = [N₂][H₂]³ / [NH₃]²
D. K_c = [N₂][H₂] / [NH₃]
17. Số oxi hóa của Mn trong KMnO₄ là:
18. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng?
A. Nhiệt độ
B. Nồng độ chất phản ứng
C. Chất xúc tác
D. Thể tích bình phản ứng
19. Chất nào sau đây là chất điện li mạnh?
A. CH₃COOH
B. H₂O
C. NaCl
D. NH₃
20. Đâu là phát biểu đúng về định luật Hess?
A. Enthalpy của phản ứng phụ thuộc vào tốc độ phản ứng.
B. Enthalpy của phản ứng chỉ phụ thuộc vào trạng thái đầu và trạng thái cuối của hệ.
C. Enthalpy của phản ứng bằng không đối với phản ứng tỏa nhiệt.
D. Enthalpy của phản ứng luôn dương.
21. Nguyên tố nào sau đây thuộc nhóm halogen?
22. Phản ứng nào sau đây là phản ứng thủy phân?
A. NaOH + HCl → NaCl + H₂O
B. C₂H₅OH → C₂H₄ + H₂O
C. CH₃COOC₂H₅ + H₂O ⇌ CH₃COOH + C₂H₅OH
D. CaCO₃ → CaO + CO₂
23. Chất nào sau đây có khả năng làm mềm nước cứng tạm thời?
A. NaCl
B. HCl
C. Ca(OH)₂
D. Na₂SO₄
24. Cân bằng hóa học sẽ chuyển dịch theo chiều nào khi tăng nhiệt độ đối với phản ứng thu nhiệt?
A. Chiều nghịch
B. Chiều thuận
C. Không chuyển dịch
D. Không xác định
25. Chất nào sau đây được dùng làm chất chống đông trong y tế?
A. NaCl
B. NaNO₃
C. Na₃PO₄
D. Na₂C₂O₄ (Natri citrat)
26. Polyme nào sau đây là polymer thiên nhiên?
A. Polyetylen
B. Polystyrene
C. Cellulose
D. PVC
27. Trong các chất sau, chất nào có nhiệt độ sôi cao nhất?
A. CH₄
B. NH₃
C. H₂O
D. HF
28. Liên kết peptide là loại liên kết hóa học nào?
A. Liên kết ion
B. Liên kết cộng hóa trị
C. Liên kết hydrogen
D. Liên kết kim loại
29. Chất nào sau đây có tính khử?
A. KMnO₄
B. HCl
C. H₂S
D. HNO₃
30. Nguyên tử của nguyên tố X có cấu hình electron lớp ngoài cùng là ns²np⁴. Vị trí của X trong bảng tuần hoàn là:
A. Chu kì 2, nhóm VIA
B. Chu kì 3, nhóm IVA
C. Chu kì 3, nhóm VIA
D. Chu kì 2, nhóm IVA