1. Phân tử nào sau đây có dạng hình học đường thẳng?
A. H₂O
B. CO₂
C. SO₂
D. NH₃
2. Định luật Avogadro phát biểu rằng ở cùng điều kiện nhiệt độ và áp suất, những thể tích bằng nhau của các chất khí khác nhau chứa cùng số lượng:
A. Nguyên tử
B. Phân tử
C. Electron
D. Proton
3. Trong phản ứng hóa học, chất oxi hóa là chất như thế nào?
A. Chất nhường electron.
B. Chất nhận electron.
C. Chất không thay đổi số oxi hóa.
D. Chất chỉ tham gia phản ứng trao đổi.
4. pH của dung dịch axit mạnh có giá trị như thế nào?
A. pH > 7
B. pH = 7
C. pH < 7
D. pH = 14
5. Dung dịch nào sau đây có pH lớn nhất?
A. HCl 0.1M
B. CH₃COOH 0.1M
C. NaOH 0.1M
D. NH₃ 0.1M
6. Công thức hóa học của phèn chua là:
A. NaCl
B. KAl(SO₄)₂·12H₂O
C. CaCO₃
D. MgSO₄
7. Phản ứng nào sau đây thể hiện tính khử của SO₂?
A. SO₂ + H₂O ⇌ H₂SO₃
B. SO₂ + 2H₂S → 3S + 2H₂O
C. SO₂ + Br₂ + 2H₂O → H₂SO₄ + 2HBr
D. SO₂ + CaO → CaSO₃
8. Cấu hình electron nào sau đây là của ion Fe³⁺ (Z=26)?
A. [Ar] 3d⁶ 4s²
B. [Ar] 3d⁵ 4s²
C. [Ar] 3d⁵
D. [Ar] 3d⁶
9. Kim loại nào sau đây thuộc nhóm kim loại kiềm?
A. Ca (Canxi)
B. Mg (Magie)
C. Na (Natri)
D. Al (Nhôm)
10. Cặp chất nào sau đây có thể tồn tại đồng thời trong một dung dịch?
A. HCl và AgNO₃
B. NaOH và FeCl₃
C. Na₂CO₃ và H₂SO₄
D. NaCl và KNO₃
11. Liên kết hydro có vai trò quan trọng trong việc quyết định tính chất nào của nước?
A. Tính dẫn điện.
B. Tính axit-bazơ.
C. Nhiệt độ sôi cao.
D. Màu sắc.
12. Chất nào sau đây có tính lưỡng tính?
A. NaOH
B. HCl
C. Al₂O₃
D. H₂SO₄
13. Loại liên kết hóa học nào được hình thành do sự dùng chung electron giữa hai nguyên tử?
A. Liên kết ion.
B. Liên kết cộng hóa trị.
C. Liên kết kim loại.
D. Liên kết hydro.
14. Trong dãy halogen (F, Cl, Br, I), tính oxi hóa giảm dần theo thứ tự nào?
A. F > Cl > Br > I
B. I > Br > Cl > F
C. Cl > Br > I > F
D. Br > Cl > F > I
15. Dãy chất nào sau đây đều là oxit axit?
A. CO₂, SO₂, P₂O₅
B. Na₂O, CaO, MgO
C. Al₂O₃, ZnO, PbO
D. CuO, FeO, NiO
16. Chất nào sau đây là chất khử mạnh nhất trong các chất sau?
A. F₂
B. Cl₂
C. Br₂
D. I₂
17. Chất nào sau đây được sử dụng để làm mềm nước cứng tạm thời?
A. NaCl
B. HCl
C. Ca(OH)₂
D. Na₂SO₄
18. Phản ứng nào sau đây KHÔNG phải là phản ứng oxi hóa khử?
A. Zn + CuSO₄ → ZnSO₄ + Cu
B. NaOH + HCl → NaCl + H₂O
C. 2KMnO₄ → K₂MnO₄ + MnO₂ + O₂
D. Fe₂O₃ + 3CO → 2Fe + 3CO₂
19. Nguyên tố X có cấu hình electron lớp ngoài cùng là ns²np⁴. Hợp chất khí hidro của X có công thức nào sau đây?
A. XH₄
B. XH₃
C. XH₂
D. XH
20. Phản ứng nhiệt phân muối nào sau đây tạo ra oxit kim loại, khí SO₂ và khí O₂?
A. CuSO₄
B. Na₂SO₄
C. K₂SO₄
D. BaSO₄
21. Liên kết ion được hình thành bởi lực hút tĩnh điện giữa các ion mang điện tích trái dấu. Điều kiện nào sau đây KHÔNG thuận lợi cho sự hình thành liên kết ion?
A. Kim loại có năng lượng ion hóa thấp.
B. Phi kim có ái lực electron cao.
C. Hiệu độ âm điện giữa hai nguyên tử lớn.
D. Năng lượng mạng lưới tinh thể thấp.
22. Phân tử nào sau đây có liên kết ba?
23. Ion nào sau đây gây ra tính cứng tạm thời của nước?
A. Cl⁻
B. SO₄²⁻
C. HCO₃⁻
D. NO₃⁻
24. Độ tan của chất khí trong nước thường tăng khi:
A. Tăng nhiệt độ và giảm áp suất.
B. Giảm nhiệt độ và tăng áp suất.
C. Tăng cả nhiệt độ và áp suất.
D. Giảm cả nhiệt độ và áp suất.
25. Nguyên tố nào sau đây có độ âm điện lớn nhất?
A. Na (Natri)
B. Cl (Clo)
C. K (Kali)
D. Br (Brom)
26. Trong phản ứng đốt cháy hoàn toàn metan (CH₄), sản phẩm chính là:
A. CO và H₂O
B. C và H₂O
C. CO₂ và H₂O
D. HCHO và H₂O
27. Chất nào sau đây có khả năng làm mất màu dung dịch brom?
A. CH₄ (metan)
B. C₂H₆ (etan)
C. C₂H₄ (etilen)
D. C₃H₈ (propan)
28. Chất nào sau đây là muối trung hòa?
A. NaHSO₄
B. NaHCO₃
C. NaCl
D. Na₂CO₃
29. Số oxi hóa của Mn trong ion permanganat (MnO₄⁻) là bao nhiêu?
30. Kim loại kiềm thổ có xu hướng tạo ion với điện tích là bao nhiêu?