Đề 7 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kế toán công nghệ số

Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

1. Trong kế toán số, thuật ngữ 'kế toán xã hội′ (social accounting) có thể liên quan đến việc sử dụng dữ liệu từ nguồn nào?

A. Báo cáo tài chính của các công ty niêm yết.
B. Dữ liệu giao dịch từ hệ thống ngân hàng.
C. Dữ liệu từ mạng xã hội và các nền tảng trực tuyến khác.
D. Sổ sách kế toán nội bộ của doanh nghiệp.

2. Công nghệ nào sau đây cho phép kế toán viên thực hiện kiểm toán từ xa một cách hiệu quả hơn?

A. In 3D.
B. Thực tế ảo (VR).
C. Điện toán đám mây và các công cụ cộng tác trực tuyến.
D. Công nghệ nano.

3. Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng điện toán đám mây trong kế toán là gì?

A. Tăng cường khả năng kiểm soát dữ liệu kế toán tại chỗ.
B. Giảm chi phí đầu tư vào phần cứng và cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin.
C. Đảm bảo dữ liệu kế toán không bị truy cập từ xa.
D. Yêu cầu doanh nghiệp phải có đội ngũ IT chuyên nghiệp để vận hành.

4. Công nghệ nào sau đây có thể giúp doanh nghiệp tự động hóa quy trình thanh toán cho nhà cung cấp và thu tiền từ khách hàng?

A. Mạng 5G.
B. Thanh toán điện tử và các nền tảng thanh toán trực tuyến.
C. Công nghệ in 3D.
D. Năng lượng mặt trời.

5. Trong bối cảnh kế toán công nghệ số, thuật ngữ 'dữ liệu lớn′ (Big Data) đề cập đến đặc điểm nào sau đây?

A. Khả năng xử lý dữ liệu kế toán với tốc độ cao.
B. Số lượng dữ liệu kế toán khổng lồ và đa dạng.
C. Chất lượng dữ liệu kế toán được đảm bảo tuyệt đối.
D. Mức độ bảo mật dữ liệu kế toán được tăng cường.

6. Ưu điểm nào sau đây của kế toán công nghệ số giúp cải thiện mối quan hệ giữa doanh nghiệp và nhà đầu tư?

A. Giảm chi phí thuê văn phòng làm việc cho kế toán viên.
B. Cung cấp thông tin tài chính minh bạch, kịp thời và dễ dàng truy cập.
C. Tăng cường khả năng bảo mật dữ liệu kế toán khỏi đối thủ cạnh tranh.
D. Tự động hóa việc lập báo cáo thuế để tránh bị phạt.

7. Rủi ro bảo mật dữ liệu nào sau đây đặc biệt gia tăng trong môi trường kế toán công nghệ số sử dụng điện toán đám mây?

A. Rủi ro mất dữ liệu do hỏa hoạn hoặc thiên tai tại văn phòng.
B. Rủi ro tấn công mạng và truy cập trái phép vào dữ liệu lưu trữ trên đám mây.
C. Rủi ro do nhân viên kế toán vô tình làm mất dữ liệu trên máy tính cá nhân.
D. Rủi ro do lỗi phần mềm kế toán truyền thống.

8. Điểm khác biệt cơ bản giữa kế toán truyền thống và kế toán công nghệ số là gì?

A. Kế toán công nghệ số sử dụng phần mềm kế toán, còn kế toán truyền thống thì không.
B. Kế toán công nghệ số tập trung vào phân tích dữ liệu, còn kế toán truyền thống tập trung vào ghi chép thủ công.
C. Kế toán công nghệ số tự động hóa quy trình, tăng cường khả năng phân tích và sử dụng dữ liệu theo thời gian thực.
D. Kế toán công nghệ số yêu cầu kế toán viên có trình độ công nghệ thông tin cao hơn.

9. Lợi ích chính của việc sử dụng chữ ký số trong kế toán điện tử là gì?

A. Giảm chi phí in ấn và lưu trữ chứng từ giấy.
B. Tăng tốc độ xử lý và phê duyệt chứng từ kế toán.
C. Đảm bảo tính pháp lý và tính toàn vẹn của chứng từ điện tử.
D. Tự động hóa việc nhập liệu dữ liệu từ chứng từ vào phần mềm kế toán.

10. Ứng dụng công nghệ Blockchain trong kế toán mang lại lợi ích chính nào liên quan đến tính minh bạch và tin cậy của dữ liệu?

A. Giảm chi phí kiểm toán do dữ liệu được mã hóa.
B. Tăng cường khả năng bảo mật dữ liệu kế toán khỏi tấn công mạng.
C. Đảm bảo tính bất biến và không thể sửa đổi của các giao dịch kế toán đã được ghi nhận.
D. Cho phép kế toán viên truy cập dữ liệu từ xa một cách dễ dàng.

11. Ứng dụng của Internet vạn vật (IoT) trong kế toán có thể mang lại lợi ích gì trong việc quản lý hàng tồn kho?

A. Tự động hóa việc lập báo cáo thuế giá trị gia tăng.
B. Cải thiện khả năng dự báo doanh thu bán hàng.
C. Theo dõi hàng tồn kho theo thời gian thực và tự động cập nhật dữ liệu vào hệ thống kế toán.
D. Giảm chi phí kiểm toán báo cáo tài chính.

12. Công nghệ nào sau đây có tiềm năng thay đổi cách thức kiểm toán viên thu thập bằng chứng kiểm toán trong tương lai?

A. Công nghệ sinh học.
B. Công nghệ vũ trụ.
C. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics) và Trí tuệ nhân tạo (AI).
D. Công nghệ năng lượng tái tạo.

13. Vai trò của kế toán viên thay đổi như thế nào trong môi trường kế toán công nghệ số?

A. Giảm vai trò, do phần lớn công việc kế toán đã được tự động hóa.
B. Tập trung hơn vào các công việc mang tính chất thủ công và ghi chép.
C. Chuyển từ vai trò xử lý dữ liệu sang vai trò phân tích, tư vấn và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu.
D. Yêu cầu kế toán viên phải trở thành chuyên gia công nghệ thông tin.

14. Khái niệm 'kế toán liên tục′ (continuous accounting) trong kế toán số đề cập đến điều gì?

A. Việc ghi nhận và báo cáo thông tin tài chính được thực hiện liên tục, gần như theo thời gian thực.
B. Việc kiểm toán báo cáo tài chính được thực hiện liên tục trong năm, thay vì cuối kỳ.
C. Việc đào tạo và cập nhật kiến thức kế toán cho nhân viên được thực hiện liên tục.
D. Việc sử dụng phần mềm kế toán được duy trì liên tục và không bị gián đoạn.

15. Công nghệ nào sau đây có khả năng phân tích dữ liệu kế toán để phát hiện gian lận và sai sót một cách hiệu quả hơn so với phương pháp truyền thống?

A. Điện toán đám mây.
B. Robot tự động hóa quy trình (RPA).
C. Trí tuệ nhân tạo (AI) và Học máy (Machine Learning).
D. Chữ ký số.

16. Công nghệ nào sau đây giúp tăng cường khả năng kiểm soát nội bộ trong môi trường kế toán công nghệ số?

A. Thương mại điện tử.
B. Mạng xã hội.
C. Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) tích hợp.
D. Marketing trực tuyến.

17. Để thành công trong môi trường kế toán công nghệ số, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn đối với kế toán viên so với kỹ năng ghi chép truyền thống?

A. Kỹ năng giao tiếp và đàm phán.
B. Kỹ năng phân tích dữ liệu, tư duy phản biện và giải quyết vấn đề.
C. Kỹ năng soạn thảo văn bản và báo cáo.
D. Kỹ năng quản lý thời gian và tổ chức công việc.

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thách thức khi triển khai kế toán công nghệ số tại các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs)?

A. Chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành hệ thống.
B. Sự phức tạp trong việc tích hợp các hệ thống kế toán số khác nhau.
C. Thiếu kiến thức và kỹ năng số của nhân viên kế toán.
D. Khả năng tiếp cận nguồn vốn lớn để đầu tư công nghệ.

19. Công nghệ OCR (Nhận dạng ký tự quang học) đóng vai trò gì trong quy trình số hóa chứng từ kế toán?

A. Mã hóa dữ liệu trên chứng từ kế toán để bảo mật.
B. Tự động chuyển đổi hình ảnh chứng từ giấy thành dữ liệu số có thể chỉnh sửa và phân tích.
C. Lưu trữ chứng từ kế toán trên hệ thống đám mây.
D. Tạo chữ ký số cho chứng từ kế toán điện tử.

20. Thách thức lớn nhất về mặt đạo đức mà kế toán viên phải đối mặt trong kỷ nguyên công nghệ số là gì?

A. Sự phức tạp của các chuẩn mực kế toán mới.
B. Khả năng bị thay thế bởi robot và trí tuệ nhân tạo.
C. Bảo vệ quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu khách hàng trong môi trường số.
D. Sự cạnh tranh gay gắt từ các công ty kế toán lớn.

21. Trong kế toán số, 'dữ liệu phi cấu trúc′ (unstructured data) có thể bao gồm những loại thông tin nào?

A. Bảng cân đối kế toán và báo cáo kết quả kinh doanh.
B. Hóa đơn điện tử và chứng từ thanh toán.
C. Email, hợp đồng, biên bản cuộc họp, và các bài đăng trên mạng xã hội.
D. Sổ cái và sổ nhật ký.

22. Trong kế toán số, 'Bảng điều khiển kế toán′ (Accounting Dashboard) có chức năng chính là gì?

A. Tự động ghi nhận các giao dịch kế toán phát sinh.
B. Cung cấp cái nhìn tổng quan và trực quan về tình hình tài chính của doanh nghiệp theo thời gian thực.
C. Thay thế hoàn toàn vai trò của báo cáo tài chính truyền thống.
D. Đảm bảo tính bảo mật tuyệt đối cho dữ liệu kế toán.

23. Trong kế toán công nghệ số, 'phân tích dự báo′ (predictive analytics) được sử dụng để làm gì?

A. Ghi nhận các giao dịch kế toán trong quá khứ.
B. Phân tích dữ liệu hiện tại để đưa ra dự đoán về xu hướng tài chính trong tương lai.
C. Kiểm tra tính chính xác của dữ liệu kế toán.
D. Bảo mật dữ liệu kế toán khỏi các truy cập trái phép.

24. Trong bối cảnh kế toán công nghệ số, 'phân tích theo thời gian thực′ (real-time analytics) cho phép doanh nghiệp làm gì?

A. Lập báo cáo tài chính định kỳ theo quy định.
B. Theo dõi và phân tích dữ liệu tài chính ngay khi giao dịch phát sinh.
C. Kiểm tra lại dữ liệu kế toán đã được ghi nhận trong quá khứ.
D. Dự đoán kết quả kinh doanh trong dài hạn.

25. Trong môi trường kế toán số, thuật ngữ 'API′ (Application Programming Interface) được sử dụng để làm gì?

A. Bảo mật dữ liệu kế toán khỏi các truy cập trái phép.
B. Kết nối và trao đổi dữ liệu giữa các hệ thống phần mềm khác nhau.
C. Phân tích dữ liệu kế toán để đưa ra báo cáo tài chính.
D. Lưu trữ dữ liệu kế toán trên hệ thống đám mây.

26. Trong tương lai, công nghệ nào có thể giúp tự động hóa hoàn toàn quy trình kiểm toán báo cáo tài chính?

A. Công nghệ năng lượng hạt nhân.
B. Trí tuệ nhân tạo (AI) và Blockchain.
C. Công nghệ vật liệu mới.
D. Công nghệ sinh trắc học.

27. Rủi ro nào sau đây KHÔNG phải là rủi ro chính yếu khi doanh nghiệp chuyển đổi sang kế toán công nghệ số?

A. Rủi ro về an ninh mạng và mất dữ liệu.
B. Rủi ro về chi phí đầu tư ban đầu cao.
C. Rủi ro về thiếu hụt nhân lực kế toán có kỹ năng công nghệ.
D. Rủi ro về việc tăng cường sự phụ thuộc vào kế toán viên truyền thống.

28. Trong kế toán công nghệ số, 'kế toán dựa trên đám mây′ (cloud-based accounting) có nghĩa là gì?

A. Sử dụng máy chủ đám mây để lưu trữ dữ liệu kế toán tại văn phòng.
B. Sử dụng phần mềm kế toán và lưu trữ dữ liệu trên máy chủ của nhà cung cấp dịch vụ đám mây.
C. Sao lưu dữ liệu kế toán lên ổ cứng di động và lưu trữ tại nhiều địa điểm.
D. Sử dụng mạng nội bộ để chia sẻ dữ liệu kế toán giữa các phòng ban.

29. Lợi ích nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích trực tiếp của việc áp dụng Robot tự động hóa quy trình (RPA) trong kế toán?

A. Giảm thiểu sai sót do con người trong các tác vụ lặp đi lặp lại.
B. Tăng năng suất và hiệu quả công việc kế toán.
C. Nâng cao khả năng sáng tạo và tư duy chiến lược của kế toán viên.
D. Giảm chi phí nhân công cho các công việc mang tính quy trình.

30. Trong môi trường kế toán số, công nghệ nào sau đây giúp tự động hóa việc đối chiếu và khớp lệnh các giao dịch ngân hàng với sổ sách kế toán?

A. Trí tuệ nhân tạo (AI).
B. Internet vạn vật (IoT).
C. Nhận dạng ký tự quang học (OCR).
D. Giao diện lập trình ứng dụng (API).

1 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 8

1. Trong kế toán số, thuật ngữ `kế toán xã hội′ (social accounting) có thể liên quan đến việc sử dụng dữ liệu từ nguồn nào?

2 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 8

2. Công nghệ nào sau đây cho phép kế toán viên thực hiện kiểm toán từ xa một cách hiệu quả hơn?

3 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 8

3. Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng điện toán đám mây trong kế toán là gì?

4 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 8

4. Công nghệ nào sau đây có thể giúp doanh nghiệp tự động hóa quy trình thanh toán cho nhà cung cấp và thu tiền từ khách hàng?

5 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 8

5. Trong bối cảnh kế toán công nghệ số, thuật ngữ `dữ liệu lớn′ (Big Data) đề cập đến đặc điểm nào sau đây?

6 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 8

6. Ưu điểm nào sau đây của kế toán công nghệ số giúp cải thiện mối quan hệ giữa doanh nghiệp và nhà đầu tư?

7 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 8

7. Rủi ro bảo mật dữ liệu nào sau đây đặc biệt gia tăng trong môi trường kế toán công nghệ số sử dụng điện toán đám mây?

8 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 8

8. Điểm khác biệt cơ bản giữa kế toán truyền thống và kế toán công nghệ số là gì?

9 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 8

9. Lợi ích chính của việc sử dụng chữ ký số trong kế toán điện tử là gì?

10 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 8

10. Ứng dụng công nghệ Blockchain trong kế toán mang lại lợi ích chính nào liên quan đến tính minh bạch và tin cậy của dữ liệu?

11 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 8

11. Ứng dụng của Internet vạn vật (IoT) trong kế toán có thể mang lại lợi ích gì trong việc quản lý hàng tồn kho?

12 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 8

12. Công nghệ nào sau đây có tiềm năng thay đổi cách thức kiểm toán viên thu thập bằng chứng kiểm toán trong tương lai?

13 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 8

13. Vai trò của kế toán viên thay đổi như thế nào trong môi trường kế toán công nghệ số?

14 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 8

14. Khái niệm `kế toán liên tục′ (continuous accounting) trong kế toán số đề cập đến điều gì?

15 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 8

15. Công nghệ nào sau đây có khả năng phân tích dữ liệu kế toán để phát hiện gian lận và sai sót một cách hiệu quả hơn so với phương pháp truyền thống?

16 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 8

16. Công nghệ nào sau đây giúp tăng cường khả năng kiểm soát nội bộ trong môi trường kế toán công nghệ số?

17 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 8

17. Để thành công trong môi trường kế toán công nghệ số, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn đối với kế toán viên so với kỹ năng ghi chép truyền thống?

18 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 8

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thách thức khi triển khai kế toán công nghệ số tại các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs)?

19 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 8

19. Công nghệ OCR (Nhận dạng ký tự quang học) đóng vai trò gì trong quy trình số hóa chứng từ kế toán?

20 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 8

20. Thách thức lớn nhất về mặt đạo đức mà kế toán viên phải đối mặt trong kỷ nguyên công nghệ số là gì?

21 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 8

21. Trong kế toán số, `dữ liệu phi cấu trúc′ (unstructured data) có thể bao gồm những loại thông tin nào?

22 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 8

22. Trong kế toán số, `Bảng điều khiển kế toán′ (Accounting Dashboard) có chức năng chính là gì?

23 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 8

23. Trong kế toán công nghệ số, `phân tích dự báo′ (predictive analytics) được sử dụng để làm gì?

24 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 8

24. Trong bối cảnh kế toán công nghệ số, `phân tích theo thời gian thực′ (real-time analytics) cho phép doanh nghiệp làm gì?

25 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 8

25. Trong môi trường kế toán số, thuật ngữ `API′ (Application Programming Interface) được sử dụng để làm gì?

26 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 8

26. Trong tương lai, công nghệ nào có thể giúp tự động hóa hoàn toàn quy trình kiểm toán báo cáo tài chính?

27 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 8

27. Rủi ro nào sau đây KHÔNG phải là rủi ro chính yếu khi doanh nghiệp chuyển đổi sang kế toán công nghệ số?

28 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 8

28. Trong kế toán công nghệ số, `kế toán dựa trên đám mây′ (cloud-based accounting) có nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 8

29. Lợi ích nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích trực tiếp của việc áp dụng Robot tự động hóa quy trình (RPA) trong kế toán?

30 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 8

30. Trong môi trường kế toán số, công nghệ nào sau đây giúp tự động hóa việc đối chiếu và khớp lệnh các giao dịch ngân hàng với sổ sách kế toán?