1. Phương pháp tính giá thành sản phẩm nào phù hợp với doanh nghiệp sản xuất hàng loạt, quy trình liên tục?
A. Phương pháp chi phí theo công việc (Job costing).
B. Phương pháp chi phí theo quá trình (Process costing).
C. Phương pháp chi phí hỗn hợp.
D. Phương pháp chi phí tiêu chuẩn.
2. Phương pháp ABC (Activity-Based Costing) cải thiện độ chính xác phân bổ chi phí gián tiếp bằng cách nào?
A. Phân bổ chi phí gián tiếp dựa trên số lượng đơn vị sản phẩm.
B. Phân bổ chi phí gián tiếp dựa trên giờ công lao động trực tiếp.
C. Phân bổ chi phí gián tiếp dựa trên hoạt động và chi phí hoạt động.
D. Phân bổ chi phí gián tiếp một cách ngẫu nhiên.
3. Ngân sách linh hoạt (Flexible budget) được điều chỉnh dựa trên yếu tố nào?
A. Mức giá bán sản phẩm thực tế.
B. Mức sản lượng thực tế đã đạt được.
C. Mức chi phí cố định thực tế phát sinh.
D. Mức lãi suất ngân hàng thực tế.
4. Đâu là mục tiêu chính của hệ thống kiểm soát nội bộ trong kế toán quản trị?
A. Đảm bảo tuân thủ các chuẩn mực kế toán quốc tế.
B. Ngăn chặn và phát hiện gian lận, sai sót, bảo vệ tài sản doanh nghiệp.
C. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
D. Cung cấp thông tin tài chính cho các nhà đầu tư.
5. Trong phân tích phương sai, phương sai bất lợi (Unfavorable variance) xảy ra khi nào?
A. Chi phí thực tế thấp hơn chi phí dự kiến.
B. Doanh thu thực tế cao hơn doanh thu dự kiến.
C. Chi phí thực tế cao hơn chi phí dự kiến hoặc doanh thu thực tế thấp hơn doanh thu dự kiến.
D. Doanh thu thực tế bằng doanh thu dự kiến.
6. Phương pháp chi phí nào thường được sử dụng trong kế toán quản trị để ra quyết định ngắn hạn?
A. Phương pháp chi phí toàn bộ (Absorption Costing).
B. Phương pháp chi phí biến đổi (Variable Costing).
C. Phương pháp chi phí tiêu chuẩn (Standard Costing).
D. Phương pháp chi phí hoạt động (Activity-Based Costing).
7. Loại ngân sách nào thường được xây dựng đầu tiên trong quy trình lập ngân sách tổng thể?
A. Ngân sách tiền mặt.
B. Ngân sách vốn đầu tư.
C. Ngân sách bán hàng.
D. Ngân sách sản xuất.
8. Chi phí cơ hội (Opportunity cost) được định nghĩa là gì?
A. Chi phí bằng tiền thực tế phải trả.
B. Chi phí phát sinh do lãng phí nguồn lực.
C. Lợi ích tiềm năng bị mất đi khi lựa chọn một phương án thay vì phương án tốt nhất tiếp theo.
D. Tổng chi phí sản xuất sản phẩm.
9. Chi phí nào sau đây được coi là chi phí chìm (sunk cost) trong quyết định kinh doanh?
A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp cho sản xuất sản phẩm.
B. Chi phí khấu hao tài sản cố định đã mua từ năm trước.
C. Chi phí nhân công trực tiếp sản xuất sản phẩm.
D. Chi phí quảng cáo sản phẩm mới.
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định định giá sản phẩm?
A. Chi phí sản xuất sản phẩm.
B. Nhu cầu thị trường đối với sản phẩm.
C. Giá của đối thủ cạnh tranh.
D. Chi phí chìm liên quan đến sản phẩm.
11. Giá chuyển giao (Transfer price) ảnh hưởng đến điều gì trong doanh nghiệp đa bộ phận?
A. Tổng lợi nhuận của toàn doanh nghiệp.
B. Lợi nhuận của từng bộ phận và quyết định của nhà quản lý bộ phận.
C. Doanh thu của bộ phận bán hàng.
D. Chi phí của bộ phận mua hàng.
12. Phương pháp khấu hao nào thường được sử dụng trong kế toán quản trị để tính chi phí sản phẩm?
A. Khấu hao đường thẳng.
B. Khấu hao theo số dư giảm dần.
C. Khấu hao theo tổng số thứ tự năm.
D. Bất kỳ phương pháp khấu hao hợp lý nào.
13. Trong phân tích CVP đa sản phẩm, giả định tỷ lệ cơ cấu sản phẩm (sales mix) là cố định có ý nghĩa gì?
A. Doanh nghiệp chỉ sản xuất một loại sản phẩm.
B. Tỷ lệ doanh thu giữa các loại sản phẩm luôn không đổi.
C. Tổng doanh thu luôn cố định.
D. Chi phí cố định không thay đổi theo cơ cấu sản phẩm.
14. Quyết định 'tự sản xuất hay mua ngoài' (Make-or-buy decision) nên dựa trên phân tích chi phí nào?
A. Chi phí cố định chung.
B. Chi phí chìm.
C. Chi phí cơ hội.
D. Chi phí liên quan (relevant costs).
15. Độ lệch chi phí nguyên vật liệu trực tiếp (Direct material variance) được tính bằng công thức nào?
A. (Giá thực tế - Giá tiêu chuẩn) x Sản lượng thực tế.
B. (Giá thực tế - Giá tiêu chuẩn) x Sản lượng tiêu chuẩn.
C. (Giá thực tế - Giá tiêu chuẩn) x Lượng lượng thực tế sử dụng.
D. (Giá thực tế - Giá tiêu chuẩn) x Lượng lượng tiêu chuẩn cho sản lượng thực tế.
16. Khi tính toán giá thành sản phẩm theo phương pháp chi phí biến đổi, chi phí cố định sản xuất chung được xử lý như thế nào?
A. Được tính vào giá vốn hàng bán.
B. Được tính vào chi phí sản phẩm.
C. Được coi là chi phí thời kỳ và ghi nhận trực tiếp vào Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
D. Được phân bổ vào hàng tồn kho cuối kỳ.
17. Chỉ tiêu 'thặng dư đảm phí' (Contribution margin) được tính bằng công thức nào?
A. Doanh thu thuần - Giá vốn hàng bán.
B. Doanh thu thuần - Chi phí biến đổi.
C. Doanh thu thuần - Chi phí cố định.
D. Lợi nhuận gộp - Chi phí hoạt động.
18. Chỉ tiêu nào sau đây KHÔNG phải là chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động tài chính?
A. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).
B. Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA).
C. Mức độ hài lòng của khách hàng.
D. Lợi nhuận ròng trên doanh thu (ROS).
19. Chỉ tiêu 'lợi nhuận hoạt động phân đoạn' (Segment operating income) là thước đo đánh giá hiệu quả của trung tâm trách nhiệm nào?
A. Trung tâm chi phí.
B. Trung tâm doanh thu.
C. Trung tâm lợi nhuận.
D. Trung tâm đầu tư.
20. Khi nào doanh nghiệp nên chấp nhận một đơn hàng đặc biệt với giá bán thấp hơn giá bán thông thường?
A. Khi doanh nghiệp có đủ công suất để đáp ứng đơn hàng mà không ảnh hưởng đến doanh số thông thường và giá bán đơn hàng đặc biệt cao hơn chi phí biến đổi liên quan.
B. Khi doanh nghiệp cần tăng doanh thu bất kể chi phí.
C. Khi giá bán đơn hàng đặc biệt bằng với chi phí toàn bộ sản phẩm.
D. Không bao giờ nên chấp nhận đơn hàng đặc biệt với giá thấp hơn giá thông thường.
21. Trong phân tích CVP, giả định nào sau đây KHÔNG đúng?
A. Chi phí cố định trên một đơn vị sản phẩm là không đổi.
B. Giá bán trên một đơn vị sản phẩm là không đổi.
C. Chi phí biến đổi trên một đơn vị sản phẩm là không đổi.
D. Sản lượng tiêu thụ bằng sản lượng sản xuất.
22. Đâu là hạn chế chính của việc sử dụng ngân sách tĩnh (Static budget) để đánh giá hiệu quả hoạt động?
A. Ngân sách tĩnh quá phức tạp để lập.
B. Ngân sách tĩnh không phản ánh được sự thay đổi của mức độ hoạt động thực tế.
C. Ngân sách tĩnh không bao gồm chi phí cố định.
D. Ngân sách tĩnh không phù hợp với doanh nghiệp có quy mô lớn.
23. Chi phí nào sau đây là chi phí kiểm soát được (Controllable cost) bởi trưởng bộ phận sản xuất?
A. Chi phí khấu hao máy móc thiết bị do trụ sở chính quyết định mua.
B. Chi phí thuê nhà xưởng do hợp đồng dài hạn từ trước.
C. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp sử dụng trong sản xuất.
D. Chi phí bảo hiểm cháy nổ nhà xưởng.
24. Phương pháp 'chi phí cộng thêm' (Cost-plus pricing) định giá sản phẩm dựa trên yếu tố nào?
A. Giá thị trường của sản phẩm tương tự.
B. Chi phí sản xuất sản phẩm cộng thêm một tỷ lệ lợi nhuận mong muốn.
C. Giá mà đối thủ cạnh tranh đang bán.
D. Giá trị cảm nhận của khách hàng về sản phẩm.
25. Kế toán quản trị chủ yếu tập trung vào việc cung cấp thông tin cho đối tượng nào?
A. Các nhà đầu tư bên ngoài doanh nghiệp.
B. Các cơ quan quản lý nhà nước.
C. Ban quản lý và điều hành doanh nghiệp.
D. Ngân hàng và các tổ chức tín dụng.
26. Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard) xem xét hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp trên bao nhiêu khía cạnh chính?
A. 2 khía cạnh.
B. 3 khía cạnh.
C. 4 khía cạnh.
D. 5 khía cạnh.
27. Phân tích điểm hòa vốn (Break-even point analysis) giúp doanh nghiệp xác định điều gì?
A. Mức sản lượng tối đa có thể sản xuất.
B. Mức doanh thu tối thiểu để trang trải toàn bộ chi phí.
C. Mức lợi nhuận tối đa có thể đạt được.
D. Mức chi phí biến đổi tối thiểu để sản xuất sản phẩm.
28. Trong phương pháp chi phí theo công việc (Job costing), chi phí được tích lũy cho đối tượng chi phí nào?
A. Toàn bộ quá trình sản xuất.
B. Từng đơn vị sản phẩm.
C. Từng lô sản phẩm hoặc dịch vụ riêng biệt.
D. Từng bộ phận trong doanh nghiệp.
29. Trung tâm trách nhiệm (Responsibility center) nào mà nhà quản lý chỉ chịu trách nhiệm về doanh thu và chi phí?
A. Trung tâm chi phí (Cost center).
B. Trung tâm doanh thu (Revenue center).
C. Trung tâm lợi nhuận (Profit center).
D. Trung tâm đầu tư (Investment center).
30. Đâu là sự khác biệt chính giữa kế toán tài chính và kế toán quản trị?
A. Kế toán tài chính tập trung vào quá khứ, kế toán quản trị tập trung vào tương lai.
B. Kế toán tài chính tuân thủ các chuẩn mực kế toán, kế toán quản trị thì không.
C. Kế toán tài chính công bố thông tin rộng rãi, kế toán quản trị bảo mật thông tin.
D. Tất cả các đáp án trên.