Đề 7 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Khoa học vật liệu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Khoa học vật liệu

Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Khoa học vật liệu

1. Hiện tượng nào sau đây liên quan đến sự biến dạng dẻo chậm và liên tục của vật liệu dưới ứng suất không đổi theo thời gian?

A. Mỏi
B. Creep
C. Ăn mòn
D. Gãy giòn

2. Loại vật liệu composite nào sử dụng sợi carbon làm pha gia cường?

A. Composite ma trận kim loại (MMC)
B. Composite ma trận gốm (CMC)
C. Composite ma trận polyme (PMC) sợi carbon
D. Composite tự nhiên

3. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để sản xuất màng mỏng bằng cách lắng đọng vật liệu từng lớp nguyên tử?

A. Đúc
B. Rèn
C. Lắng đọng lớp nguyên tử (ALD)
D. Phun phủ

4. Tính chất nào sau đây mô tả khả năng của vật liệu hấp thụ năng lượng khi bị biến dạng dẻo?

A. Độ bền kéo
B. Độ cứng
C. Độ dẻo dai
D. Độ đàn hồi

5. Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng làm vật liệu cách điện?

A. Bạc
B. Đồng
C. Cao su
D. Sắt

6. Hiện tượng nào sau đây mô tả sự phát xạ ánh sáng của vật liệu khi hấp thụ ánh sáng hoặc bức xạ điện từ khác?

A. Phát quang
B. Lân quang
C. Huỳnh quang
D. Tất cả các đáp án trên

7. Loại vật liệu nào sau đây thường được biết đến với độ dẫn điện và dẫn nhiệt cao?

A. Polyme
B. Gốm sứ
C. Kim loại
D. Vật liệu composite

8. Loại liên kết thứ cấp nào chịu trách nhiệm cho tính chất của polyme nhiệt dẻo?

A. Liên kết ion
B. Liên kết cộng hóa trị
C. Liên kết kim loại
D. Liên kết Van der Waals

9. Thuộc tính nào sau đây mô tả khả năng của vật liệu bị biến dạng dẻo mà không bị gãy?

A. Độ bền
B. Độ cứng
C. Độ dẻo
D. Độ đàn hồi

10. Hiện tượng nào sau đây mô tả sự suy giảm tính chất vật liệu do tương tác hóa học với môi trường?

A. Ăn mòn
B. Mài mòn
C. Mỏi
D. Creep

11. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định cấu trúc tinh thể của vật liệu?

A. Kính hiển vi quang học
B. Kính hiển vi điện tử quét (SEM)
C. Nhiễu xạ tia X (XRD)
D. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)

12. Quá trình nào sau đây đề cập đến sự khuếch tán của các nguyên tử qua ranh giới hạt trong vật liệu đa tinh thể?

A. Khuếch tán thể tích
B. Khuếch tán bề mặt
C. Khuếch tán ranh giới hạt
D. Khuếch tán ống

13. Loại liên kết hóa học nào chiếm ưu thế trong vật liệu gốm sứ?

A. Liên kết kim loại
B. Liên kết ion và cộng hóa trị
C. Liên kết Van der Waals
D. Liên kết hydro

14. Loại vật liệu nào có cấu trúc vô định hình, không có trật tự tầm xa?

A. Kim loại
B. Gốm sứ
C. Polyme tinh thể
D. Thủy tinh

15. Vật liệu nào sau đây là một ví dụ về vật liệu nhớ hình dạng?

A. Thép không gỉ
B. Hợp kim Niken-Titan (Nitinol)
C. Nhôm
D. Đồng thau

16. Phân tích nhiệt nào sau đây đo sự thay đổi về tính chất vật lý của vật liệu như hàm lượng nhiệt riêng và chuyển pha theo nhiệt độ?

A. Nhiễu xạ tia X (XRD)
B. Quang phổ kế khối lượng (MS)
C. Calorimetry quét vi sai (DSC)
D. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)

17. Loại khuyết tật điểm nào trong mạng tinh thể liên quan đến việc thiếu một nguyên tử tại một vị trí mạng bình thường?

A. Khuyết tật kẽ
B. Khuyết tật Schottky
C. Khuyết tật Frenkel
D. Khuyết tật vị trí trống

18. Vật liệu composite thường được tạo thành từ hai pha chính: pha nền và pha nào khác?

A. Pha khí
B. Pha lỏng
C. Pha gia cường
D. Pha plasma

19. Vật liệu nào sau đây có cấu trúc nano và thể hiện các tính chất độc đáo do kích thước nhỏ?

A. Thép
B. Gốm sứ truyền thống
C. Nanomaterials
D. Polyme khối

20. Vật liệu nào sau đây là một ví dụ về polyme nhiệt dẻo?

A. Bakelite
B. Cao su lưu hóa
C. Polyethylene
D. Epoxy

21. Loại gãy nào xảy ra mà không có hoặc có rất ít biến dạng dẻo trước khi gãy?

A. Gãy dẻo
B. Gãy mỏi
C. Gãy creep
D. Gãy giòn

22. Quá trình nào sau đây làm giảm ứng suất dư trong vật liệu bằng cách nung nóng và làm nguội có kiểm soát?

A. Tôi
B. Ram
C.
D. Thường hóa

23. Loại vật liệu nào thường được sử dụng trong các ứng dụng chịu nhiệt độ cao như lót lò nung?

A. Polyme
B. Gốm sứ chịu lửa
C. Kim loại dẻo
D. Vật liệu composite ma trận polyme

24. Tính chất nào sau đây mô tả khả năng của vật liệu chịu được ứng suất lặp lại hoặc dao động?

A. Độ bền kéo
B. Độ bền mỏi
C. Độ cứng
D. Độ dẻo dai

25. Kính hiển vi nào sau đây sử dụng chùm electron để tạo ảnh có độ phân giải cao của bề mặt vật liệu?

A. Kính hiển vi quang học
B. Kính hiển vi lực nguyên tử (AFM)
C. Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM)
D. Kính hiển vi điện tử quét (SEM)

26. Quá trình nào sau đây liên quan đến việc làm nóng kim loại đến nhiệt độ cao và sau đó làm nguội nhanh để tăng độ cứng và độ bền?

A. Ủ
B. Tôi
C. Ram
D. Thường hóa

27. Trong biểu đồ pha một thành phần, điểm ba pha (triple point) biểu thị điều gì?

A. Điểm nóng chảy của vật liệu
B. Điểm sôi của vật liệu
C. Nhiệt độ tới hạn của vật liệu
D. Điều kiện nhiệt độ và áp suất mà ba pha (rắn, lỏng, khí) cùng tồn tại cân bằng

28. Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng trong cấy ghép y sinh học do tính tương thích sinh học và khả năng chống ăn mòn?

A. Thép carbon
B. Nhựa PVC
C. Titan
D. Nhôm

29. Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng làm chất bán dẫn trong các thiết bị điện tử?

A. Đồng
B. Nhôm
C. Silicon
D. Vàng

30. Tính chất nào sau đây mô tả khả năng của vật liệu chống lại vết lõm hoặc trầy xước trên bề mặt?

A. Độ bền kéo
B. Độ cứng
C. Độ dẻo dai
D. Độ đàn hồi

1 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 8

1. Hiện tượng nào sau đây liên quan đến sự biến dạng dẻo chậm và liên tục của vật liệu dưới ứng suất không đổi theo thời gian?

2 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 8

2. Loại vật liệu composite nào sử dụng sợi carbon làm pha gia cường?

3 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 8

3. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để sản xuất màng mỏng bằng cách lắng đọng vật liệu từng lớp nguyên tử?

4 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 8

4. Tính chất nào sau đây mô tả khả năng của vật liệu hấp thụ năng lượng khi bị biến dạng dẻo?

5 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 8

5. Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng làm vật liệu cách điện?

6 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 8

6. Hiện tượng nào sau đây mô tả sự phát xạ ánh sáng của vật liệu khi hấp thụ ánh sáng hoặc bức xạ điện từ khác?

7 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 8

7. Loại vật liệu nào sau đây thường được biết đến với độ dẫn điện và dẫn nhiệt cao?

8 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 8

8. Loại liên kết thứ cấp nào chịu trách nhiệm cho tính chất của polyme nhiệt dẻo?

9 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 8

9. Thuộc tính nào sau đây mô tả khả năng của vật liệu bị biến dạng dẻo mà không bị gãy?

10 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 8

10. Hiện tượng nào sau đây mô tả sự suy giảm tính chất vật liệu do tương tác hóa học với môi trường?

11 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 8

11. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định cấu trúc tinh thể của vật liệu?

12 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 8

12. Quá trình nào sau đây đề cập đến sự khuếch tán của các nguyên tử qua ranh giới hạt trong vật liệu đa tinh thể?

13 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 8

13. Loại liên kết hóa học nào chiếm ưu thế trong vật liệu gốm sứ?

14 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 8

14. Loại vật liệu nào có cấu trúc vô định hình, không có trật tự tầm xa?

15 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 8

15. Vật liệu nào sau đây là một ví dụ về vật liệu nhớ hình dạng?

16 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 8

16. Phân tích nhiệt nào sau đây đo sự thay đổi về tính chất vật lý của vật liệu như hàm lượng nhiệt riêng và chuyển pha theo nhiệt độ?

17 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 8

17. Loại khuyết tật điểm nào trong mạng tinh thể liên quan đến việc thiếu một nguyên tử tại một vị trí mạng bình thường?

18 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 8

18. Vật liệu composite thường được tạo thành từ hai pha chính: pha nền và pha nào khác?

19 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 8

19. Vật liệu nào sau đây có cấu trúc nano và thể hiện các tính chất độc đáo do kích thước nhỏ?

20 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 8

20. Vật liệu nào sau đây là một ví dụ về polyme nhiệt dẻo?

21 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 8

21. Loại gãy nào xảy ra mà không có hoặc có rất ít biến dạng dẻo trước khi gãy?

22 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 8

22. Quá trình nào sau đây làm giảm ứng suất dư trong vật liệu bằng cách nung nóng và làm nguội có kiểm soát?

23 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 8

23. Loại vật liệu nào thường được sử dụng trong các ứng dụng chịu nhiệt độ cao như lót lò nung?

24 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 8

24. Tính chất nào sau đây mô tả khả năng của vật liệu chịu được ứng suất lặp lại hoặc dao động?

25 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 8

25. Kính hiển vi nào sau đây sử dụng chùm electron để tạo ảnh có độ phân giải cao của bề mặt vật liệu?

26 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 8

26. Quá trình nào sau đây liên quan đến việc làm nóng kim loại đến nhiệt độ cao và sau đó làm nguội nhanh để tăng độ cứng và độ bền?

27 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 8

27. Trong biểu đồ pha một thành phần, điểm ba pha (triple point) biểu thị điều gì?

28 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 8

28. Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng trong cấy ghép y sinh học do tính tương thích sinh học và khả năng chống ăn mòn?

29 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 8

29. Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng làm chất bán dẫn trong các thiết bị điện tử?

30 / 30

Category: Khoa học vật liệu

Tags: Bộ đề 8

30. Tính chất nào sau đây mô tả khả năng của vật liệu chống lại vết lõm hoặc trầy xước trên bề mặt?