Đề 7 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh doanh thương mại quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kinh doanh thương mại quốc tế

Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh doanh thương mại quốc tế

1. Mục đích chính của việc đánh thuế chống bán phá giá là gì?

A. Tăng thu ngân sách nhà nước
B. Bảo vệ người tiêu dùng trong nước
C. Đối phó với hành vi bán phá giá hàng hóa nhập khẩu
D. Khuyến khích xuất khẩu hàng hóa trong nước

2. Hình thức nào sau đây KHÔNG phải là rào cản thương mại phi thuế quan?

A. Hạn ngạch
B. Thuế quan
C. Tiêu chuẩn kỹ thuật
D. Giấy phép nhập khẩu

3. Đâu là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) khi tham gia vào thương mại quốc tế?

A. Thiếu nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn cao
B. Khó khăn trong tiếp cận thông tin thị trường và nguồn lực tài chính
C. Rào cản ngôn ngữ và văn hóa
D. Chi phí vận chuyển hàng hóa quốc tế quá cao

4. Loại hình tỷ giá hối đoái nào được xác định bởi cung và cầu trên thị trường ngoại hối?

A. Tỷ giá cố định
B. Tỷ giá thả nổi
C. Tỷ giá neo
D. Tỷ giá chính thức

5. Đâu KHÔNG phải là vai trò của phòng thương mại và công nghiệp (Chamber of Commerce and Industry) trong thúc đẩy thương mại quốc tế?

A. Cung cấp thông tin thị trường và cơ hội kinh doanh
B. Tổ chức hội chợ triển lãm thương mại
C. Ban hành luật pháp về thương mại quốc tế
D. Đại diện và bảo vệ lợi ích của doanh nghiệp hội viên

6. Chính sách bảo hộ mậu dịch KHÔNG hướng tới mục tiêu nào sau đây?

A. Bảo vệ ngành công nghiệp non trẻ trong nước
B. Tăng cường sức ép cạnh tranh để nâng cao hiệu quả
C. Hạn chế nhập khẩu để cải thiện cán cân thương mại
D. Bảo vệ việc làm trong nước

7. Trong thương mại dịch vụ quốc tế, phương thức 'thương mại qua biên giới′ (cross-border supply) đề cập đến điều gì?

A. Người tiêu dùng dịch vụ di chuyển đến quốc gia cung cấp dịch vụ
B. Nhà cung cấp dịch vụ thiết lập hiện diện thương mại tại quốc gia khác
C. Dịch vụ được cung cấp từ một quốc gia sang quốc gia khác qua biên giới
D. Cá nhân di chuyển sang quốc gia khác để cung cấp dịch vụ

8. Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây thường được coi là ít rủi ro nhất cho nhà xuất khẩu?

A. Thanh toán trước (Cash in Advance)
B. Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection)
C. Thư tín dụng (Letter of Credit - L∕C)
D. Ghi sổ (Open Account)

9. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Thương lượng song phương giữa các quốc gia tranh chấp
B. Phán quyết của tòa án quốc tế
C. Tham vấn và ra quyết định của các nhóm chuyên gia độc lập
D. Sức mạnh kinh tế và chính trị của các bên tranh chấp

10. Khái niệm 'thặng dư thương mại′ xảy ra khi nào?

A. Tổng giá trị nhập khẩu lớn hơn tổng giá trị xuất khẩu
B. Tổng giá trị xuất khẩu lớn hơn tổng giá trị nhập khẩu
C. Tổng giá trị xuất khẩu và nhập khẩu bằng nhau
D. Cán cân thanh toán quốc tế bị thâm hụt

11. Trong thương mại quốc tế, Incoterms được sử dụng để làm gì?

A. Xác định thuế nhập khẩu và xuất khẩu
B. Quy định luật pháp quốc tế áp dụng cho hợp đồng mua bán
C. Phân chia trách nhiệm và chi phí giữa người mua và người bán trong quá trình vận chuyển hàng hóa
D. Đánh giá chất lượng và tiêu chuẩn kỹ thuật của hàng hóa

12. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) KHÔNG thực hiện chức năng nào sau đây?

A. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên
B. Xây dựng và thực thi các tiêu chuẩn lao động quốc tế
C. Giám sát và đánh giá chính sách thương mại của các quốc gia thành viên
D. Đàm phán và thiết lập các hiệp định thương mại đa phương

13. Đâu là yếu tố KHÔNG thuộc môi trường văn hóa ảnh hưởng đến kinh doanh thương mại quốc tế?

A. Ngôn ngữ và tôn giáo
B. Hệ thống chính trị và pháp luật
C. Giá trị và thái độ
D. Phong tục tập quán và đạo đức kinh doanh

14. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích tiềm năng của toàn cầu hóa kinh tế đối với một quốc gia đang phát triển?

A. Tiếp cận thị trường xuất khẩu rộng lớn hơn
B. Giảm sự phụ thuộc vào các ngành công nghiệp truyền thống
C. Gia tăng nhanh chóng và đồng đều thu nhập cho mọi tầng lớp dân cư
D. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài và chuyển giao công nghệ

15. Công cụ phái sinh tài chính nào thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái?

A. Cổ phiếu
B. Trái phiếu
C. Hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ (Forward contract)
D. Chứng chỉ tiền gửi

16. Nguyên tắc 'tối huệ quốc′ (Most-Favored-Nation - MFN) trong WTO có nghĩa là gì?

A. Các quốc gia thành viên WTO phải dành cho nhau sự đối xử thương mại ưu đãi nhất
B. Các quốc gia phát triển phải dành ưu đãi thương mại đặc biệt cho các quốc gia đang phát triển
C. Mỗi quốc gia thành viên WTO có quyền tự do áp dụng chính sách thương mại riêng
D. WTO có quyền can thiệp vào chính sách thương mại của các quốc gia thành viên khi cần thiết

17. Hình thức hợp đồng thương mại quốc tế nào mà bên nhận nhượng quyền được phép sử dụng hệ thống kinh doanh, nhãn hiệu, và bí quyết công nghệ của bên nhượng quyền?

A. Hợp đồng mua bán hàng hóa
B. Hợp đồng gia công quốc tế
C. Hợp đồng nhượng quyền thương mại (Franchising)
D. Hợp đồng đại lý

18. Hình thức đầu tư quốc tế nào tạo ra dòng vốn FDI?

A. Đầu tư gián tiếp vào cổ phiếu và trái phiếu
B. Vay vốn ngân hàng quốc tế
C. Đầu tư trực tiếp vào xây dựng nhà máy sản xuất ở nước ngoài
D. Hỗ trợ phát triển chính thức (ODA)

19. Khu vực kinh tế đặc biệt (SEZ) được thiết lập nhằm mục đích chính gì trong thương mại quốc tế?

A. Bảo vệ môi trường sinh thái
B. Thu hút đầu tư nước ngoài và thúc đẩy xuất khẩu
C. Phát triển du lịch quốc tế
D. Nâng cao trình độ khoa học công nghệ trong nước

20. Trong phân tích lợi thế so sánh, quốc gia nên tập trung xuất khẩu mặt hàng nào?

A. Mặt hàng có chi phí cơ hội sản xuất cao nhất
B. Mặt hàng có chi phí cơ hội sản xuất thấp nhất
C. Mặt hàng mà các quốc gia khác không sản xuất
D. Mặt hàng có giá bán cao nhất trên thị trường quốc tế

21. Chỉ số nào sau đây KHÔNG phản ánh mức độ hội nhập kinh tế quốc tế của một quốc gia?

A. Tỷ lệ xuất nhập khẩu trên GDP
B. Tổng vốn đầu tư nước ngoài (FDI) thu hút được
C. Chỉ số phát triển con người (HDI)
D. Số lượng hiệp định thương mại tự do (FTA) đã ký kết

22. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) KHÔNG bao gồm lĩnh vực nào sau đây?

A. Cắt giảm thuế quan và phi thuế quan
B. Bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ
C. Hợp tác về lao động và môi trường
D. Thống nhất tiền tệ chung giữa các quốc gia thành viên

23. Mục tiêu chính của khu vực mậu dịch tự do (FTA) là gì?

A. Tăng cường bảo hộ mậu dịch giữa các quốc gia thành viên
B. Loại bỏ hoặc giảm đáng kể hàng rào thuế quan giữa các quốc gia thành viên
C. Thống nhất chính sách thương mại đối với các quốc gia không phải thành viên
D. Hạn chế dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) giữa các thành viên

24. Trong thanh toán L∕C, ngân hàng phát hành (issuing bank) có trách nhiệm chính gì?

A. Kiểm tra chất lượng hàng hóa xuất khẩu
B. Thanh toán tiền cho nhà xuất khẩu khi xuất trình bộ chứng từ phù hợp
C. Vận chuyển hàng hóa đến địa điểm quy định
D. Cung cấp bảo hiểm cho lô hàng

25. Rủi ro tỷ giá hối đoái giao dịch phát sinh khi nào?

A. Khi doanh nghiệp lập kế hoạch kinh doanh quốc tế
B. Khi doanh nghiệp ký kết hợp đồng mua bán hàng hóa bằng ngoại tệ
C. Khi doanh nghiệp chuyển lợi nhuận về nước
D. Khi doanh nghiệp mở rộng hoạt động sang thị trường mới

26. Đâu KHÔNG phải là một hình thức của liên kết kinh tế khu vực?

A. Khu vực mậu dịch tự do (FTA)
B. Liên minh thuế quan (Customs Union)
C. Thị trường chung (Common Market)
D. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)

27. Chiến lược thâm nhập thị trường quốc tế nào có mức độ kiểm soát và rủi ro cao nhất?

A. Xuất khẩu gián tiếp
B. Liên doanh (Joint Venture)
C. Cấp phép (Licensing)
D. Đầu tư trực tiếp (Foreign Direct Investment - FDI)

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thúc đẩy thương mại quốc tế phát triển?

A. Tiến bộ công nghệ vận tải và thông tin liên lạc
B. Xu hướng tự do hóa thương mại và giảm thiểu rào cản
C. Sự khác biệt về lợi thế so sánh giữa các quốc gia
D. Gia tăng chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch trên toàn cầu

29. Hình thức hợp tác kinh tế quốc tế nào có mức độ ràng buộc và hội nhập cao nhất?

A. Khu vực mậu dịch tự do
B. Liên minh thuế quan
C. Thị trường chung
D. Liên minh kinh tế và tiền tệ

30. Hạn ngạch nhập khẩu là một loại rào cản thương mại như thế nào?

A. Rào cản thuế quan
B. Rào cản phi thuế quan định lượng
C. Rào cản phi thuế quan kỹ thuật
D. Rào cản hành chính

1 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

1. Mục đích chính của việc đánh thuế chống bán phá giá là gì?

2 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

2. Hình thức nào sau đây KHÔNG phải là rào cản thương mại phi thuế quan?

3 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

3. Đâu là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) khi tham gia vào thương mại quốc tế?

4 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

4. Loại hình tỷ giá hối đoái nào được xác định bởi cung và cầu trên thị trường ngoại hối?

5 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

5. Đâu KHÔNG phải là vai trò của phòng thương mại và công nghiệp (Chamber of Commerce and Industry) trong thúc đẩy thương mại quốc tế?

6 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

6. Chính sách bảo hộ mậu dịch KHÔNG hướng tới mục tiêu nào sau đây?

7 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

7. Trong thương mại dịch vụ quốc tế, phương thức `thương mại qua biên giới′ (cross-border supply) đề cập đến điều gì?

8 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

8. Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây thường được coi là ít rủi ro nhất cho nhà xuất khẩu?

9 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

9. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

10 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

10. Khái niệm `thặng dư thương mại′ xảy ra khi nào?

11 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

11. Trong thương mại quốc tế, Incoterms được sử dụng để làm gì?

12 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

12. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) KHÔNG thực hiện chức năng nào sau đây?

13 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

13. Đâu là yếu tố KHÔNG thuộc môi trường văn hóa ảnh hưởng đến kinh doanh thương mại quốc tế?

14 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

14. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích tiềm năng của toàn cầu hóa kinh tế đối với một quốc gia đang phát triển?

15 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

15. Công cụ phái sinh tài chính nào thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái?

16 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

16. Nguyên tắc `tối huệ quốc′ (Most-Favored-Nation - MFN) trong WTO có nghĩa là gì?

17 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

17. Hình thức hợp đồng thương mại quốc tế nào mà bên nhận nhượng quyền được phép sử dụng hệ thống kinh doanh, nhãn hiệu, và bí quyết công nghệ của bên nhượng quyền?

18 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

18. Hình thức đầu tư quốc tế nào tạo ra dòng vốn FDI?

19 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

19. Khu vực kinh tế đặc biệt (SEZ) được thiết lập nhằm mục đích chính gì trong thương mại quốc tế?

20 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

20. Trong phân tích lợi thế so sánh, quốc gia nên tập trung xuất khẩu mặt hàng nào?

21 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

21. Chỉ số nào sau đây KHÔNG phản ánh mức độ hội nhập kinh tế quốc tế của một quốc gia?

22 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

22. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) KHÔNG bao gồm lĩnh vực nào sau đây?

23 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

23. Mục tiêu chính của khu vực mậu dịch tự do (FTA) là gì?

24 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

24. Trong thanh toán L∕C, ngân hàng phát hành (issuing bank) có trách nhiệm chính gì?

25 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

25. Rủi ro tỷ giá hối đoái giao dịch phát sinh khi nào?

26 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

26. Đâu KHÔNG phải là một hình thức của liên kết kinh tế khu vực?

27 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

27. Chiến lược thâm nhập thị trường quốc tế nào có mức độ kiểm soát và rủi ro cao nhất?

28 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thúc đẩy thương mại quốc tế phát triển?

29 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

29. Hình thức hợp tác kinh tế quốc tế nào có mức độ ràng buộc và hội nhập cao nhất?

30 / 30

Category: Kinh doanh thương mại quốc tế

Tags: Bộ đề 8

30. Hạn ngạch nhập khẩu là một loại rào cản thương mại như thế nào?