Đề 7 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

1

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kinh tế vĩ mô

Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế vĩ mô

1. Trong điều kiện nào thì chính sách tiền tệ trở nên kém hiệu quả trong việc kích thích kinh tế?

A. Khi nền kinh tế đang tăng trưởng nhanh.
B. Khi lạm phát đang ở mức cao.
C. Khi nền kinh tế rơi vào bẫy thanh khoản (liquidity trap).
D. Khi chính phủ thực hiện chính sách tài khóa thắt chặt.

2. Khi ngân hàng trung ương tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc, điều gì sẽ xảy ra với cung tiền?

A. Cung tiền tăng lên.
B. Cung tiền giảm xuống.
C. Cung tiền không đổi.
D. Không thể xác định được.

3. GDP danh nghĩa khác GDP thực tế ở điểm nào?

A. GDP danh nghĩa được điều chỉnh theo lạm phát, GDP thực tế thì không.
B. GDP thực tế được tính theo giá hiện hành, GDP danh nghĩa thì không.
C. GDP danh nghĩa tính theo giá hiện hành, GDP thực tế tính theo giá cố định.
D. GDP danh nghĩa bao gồm cả hàng hóa trung gian, GDP thực tế thì không.

4. Trong mô hình AD-AS, một cú sốc cung bất lợi (ví dụ giá dầu tăng) sẽ gây ra:

A. Lạm phát giảm và sản lượng tăng.
B. Lạm phát tăng và sản lượng giảm.
C. Cả lạm phát và sản lượng đều tăng.
D. Cả lạm phát và sản lượng đều giảm.

5. Đường tổng cung dài hạn (LRAS) có dạng đường thẳng đứng vì:

A. Giá cả hoàn toàn linh hoạt trong dài hạn.
B. Sản lượng tiềm năng không phụ thuộc vào mức giá chung trong dài hạn.
C. Tiền lương danh nghĩa cố định trong dài hạn.
D. Nền kinh tế luôn hoạt động dưới mức tiềm năng trong dài hạn.

6. Đường cong Lorenz và hệ số Gini được sử dụng để đo lường:

A. Tỷ lệ lạm phát.
B. Tỷ lệ thất nghiệp.
C. Mức độ bất bình đẳng thu nhập.
D. Tốc độ tăng trưởng kinh tế.

7. Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên bao gồm loại thất nghiệp nào?

A. Thất nghiệp chu kỳ và thất nghiệp cơ cấu.
B. Thất nghiệp tạm thời và thất nghiệp chu kỳ.
C. Thất nghiệp cơ cấu và thất nghiệp tạm thời.
D. Thất nghiệp do thiếu cầu và thất nghiệp công nghệ.

8. Mục tiêu chính của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) là:

A. Cung cấp viện trợ phát triển cho các nước nghèo.
B. Ổn định hệ thống tiền tệ quốc tế và hỗ trợ tài chính cho các quốc gia gặp khó khăn.
C. Thúc đẩy tự do thương mại toàn cầu.
D. Kiểm soát lạm phát toàn cầu.

9. Loại thuế nào sau đây có tính lũy thoái?

A. Thuế thu nhập cá nhân với thuế suất lũy tiến.
B. Thuế giá trị gia tăng (VAT).
C. Thuế thu nhập doanh nghiệp.
D. Thuế tài sản.

10. Chính sách tài khóa mở rộng (ví dụ tăng chi tiêu chính phủ) có thể dẫn đến:

A. Giảm lãi suất và giảm đầu tư tư nhân.
B. Tăng lãi suất và giảm đầu tư tư nhân (hiệu ứng lấn át).
C. Giảm lãi suất và tăng đầu tư tư nhân.
D. Tăng lãi suất và tăng đầu tư tư nhân.

11. Trong lý thuyết kinh tế vĩ mô Keynesian, yếu tố nào quyết định mức sản lượng cân bằng trong ngắn hạn?

A. Tổng cung dài hạn.
B. Tổng cầu.
C. Lực lượng lao động.
D. Tiến bộ công nghệ.

12. Cán cân thương mại thặng dư xảy ra khi:

A. Giá trị hàng hóa nhập khẩu lớn hơn giá trị hàng hóa xuất khẩu.
B. Giá trị hàng hóa xuất khẩu lớn hơn giá trị hàng hóa nhập khẩu.
C. Tổng thu nhập quốc dân lớn hơn tổng chi tiêu quốc dân.
D. Tổng chi tiêu chính phủ lớn hơn tổng thu thuế.

13. Đường Phillips thể hiện mối quan hệ giữa:

A. Lạm phát và thất nghiệp.
B. Lãi suất và đầu tư.
C. Tiết kiệm và đầu tư.
D. GDP và lạm phát.

14. Hàm ý nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của kinh tế vĩ mô?

A. Tăng trưởng kinh tế bền vững.
B. Ổn định giá cả.
C. Phân phối thu nhập công bằng tuyệt đối.
D. Giảm thiểu thất nghiệp.

15. Trong mô hình tăng trưởng Solow, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguồn tăng trưởng kinh tế dài hạn?

A. Tiến bộ công nghệ.
B. Tích lũy vốn.
C. Tăng trưởng dân số.
D. Tỷ lệ tiết kiệm.

16. Trong mô hình IS-LM, điểm cân bằng vĩ mô là giao điểm của đường IS và đường LM, thể hiện sự cân bằng đồng thời trên thị trường:

A. Hàng hóa và lao động.
B. Hàng hóa và tiền tệ.
C. Tiền tệ và ngoại hối.
D. Lao động và tiền tệ.

17. Chính sách tiền tệ thắt chặt thường được sử dụng để:

A. Kích thích tăng trưởng kinh tế.
B. Giảm lạm phát.
C. Tăng tỷ lệ thất nghiệp.
D. Ổn định tỷ giá hối đoái.

18. Lạm phát do cầu kéo xảy ra khi:

A. Chi phí sản xuất tăng lên.
B. Tổng cầu của nền kinh tế vượt quá tổng cung tiềm năng.
C. Giá nguyên vật liệu nhập khẩu tăng mạnh.
D. Kỳ vọng lạm phát của người dân tăng cao.

19. Trong dài hạn, yếu tố nào quyết định mức sống của một quốc gia?

A. Tỷ lệ tiết kiệm quốc gia.
B. Chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương.
C. Năng suất lao động.
D. Cán cân thương mại.

20. Ngân hàng trung ương thực hiện nghiệp vụ thị trường mở bằng cách:

A. Thay đổi lãi suất chiết khấu.
B. Thay đổi tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
C. Mua hoặc bán trái phiếu chính phủ trên thị trường mở.
D. In thêm tiền và phát hành ra nền kinh tế.

21. Hiệu ứng số nhân (multiplier effect) trong kinh tế vĩ mô mô tả điều gì?

A. Sự gia tăng chi tiêu chính phủ làm giảm GDP.
B. Sự thay đổi ban đầu trong chi tiêu tự định làm thay đổi GDP lớn hơn nhiều.
C. Sự gia tăng đầu tư tư nhân làm giảm lãi suất.
D. Sự gia tăng xuất khẩu làm giảm cán cân thương mại.

22. Trong một nền kinh tế đóng cửa, tổng sản phẩm quốc dân (GNP) bằng:

A. GDP trừ đi khấu hao.
B. GDP cộng với thu nhập ròng từ tài sản ở nước ngoài.
C. GDP.
D. GDP trừ đi thuế gián thu.

23. Phân biệt chính sách 'nới lỏng định lượng' (Quantitative Easing - QE) với chính sách tiền tệ thông thường?

A. QE chỉ được thực hiện khi lạm phát cao, còn chính sách thông thường khi lạm phát thấp.
B. QE tập trung vào mua tài sản có tính thanh khoản thấp (ví dụ trái phiếu dài hạn), chính sách thông thường tập trung vào lãi suất ngắn hạn.
C. QE là chính sách tài khóa, còn chính sách thông thường là tiền tệ.
D. QE chỉ áp dụng cho các nước đang phát triển, chính sách thông thường cho các nước phát triển.

24. Đâu là một hạn chế của việc sử dụng GDP làm thước đo phúc lợi kinh tế?

A. GDP không tính đến giá trị của hàng hóa trung gian.
B. GDP không phản ánh sự phân phối thu nhập trong xã hội.
C. GDP không bao gồm giá trị sản xuất phi thị trường (ví dụ công việc nhà).
D. Cả 2 và 3.

25. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) đo lường:

A. Mức giá trung bình của tất cả hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong nền kinh tế.
B. Mức giá trung bình của một rổ hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng điển hình của hộ gia đình.
C. Mức giá trung bình của hàng hóa và dịch vụ do doanh nghiệp sản xuất.
D. Mức giá trung bình của hàng hóa và dịch vụ xuất khẩu và nhập khẩu.

26. Công cụ nào sau đây thuộc chính sách tài khóa?

A. Lãi suất chiết khấu.
B. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
C. Chi tiêu chính phủ.
D. Nghiệp vụ thị trường mở.

27. Điều gì KHÔNG phải là chức năng chính của tiền?

A. Phương tiện trao đổi.
B. Đơn vị đo lường giá trị.
C. Công cụ tích lũy của cải vô hạn.
D. Phương tiện cất trữ giá trị.

28. Khi tỷ giá hối đoái đồng nội tệ giảm (ví dụ USD/VND tăng), điều gì có khả năng xảy ra?

A. Xuất khẩu của Việt Nam trở nên đắt hơn.
B. Nhập khẩu vào Việt Nam trở nên rẻ hơn.
C. Cán cân thương mại của Việt Nam có thể được cải thiện.
D. Lạm phát ở Việt Nam có xu hướng giảm.

29. Theo lý thuyết về lợi thế so sánh của David Ricardo, thương mại quốc tế có lợi khi các quốc gia:

A. Chỉ xuất khẩu hàng hóa mà họ có lợi thế tuyệt đối.
B. Chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa mà họ có chi phí cơ hội thấp hơn.
C. Áp đặt thuế quan và hạn ngạch để bảo hộ sản xuất trong nước.
D. Cố gắng tự cung tự cấp và giảm sự phụ thuộc vào thương mại quốc tế.

30. Kịch bản nào sau đây có thể dẫn đến tình trạng đình lạm (stagflation)?

A. Chính phủ tăng chi tiêu công đáng kể.
B. Ngân hàng trung ương giảm lãi suất mạnh.
C. Giá dầu thế giới tăng đột ngột.
D. Nền kinh tế trải qua giai đoạn tăng trưởng công nghệ nhanh chóng.

1 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 8

1. Trong điều kiện nào thì chính sách tiền tệ trở nên kém hiệu quả trong việc kích thích kinh tế?

2 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 8

2. Khi ngân hàng trung ương tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc, điều gì sẽ xảy ra với cung tiền?

3 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 8

3. GDP danh nghĩa khác GDP thực tế ở điểm nào?

4 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 8

4. Trong mô hình AD-AS, một cú sốc cung bất lợi (ví dụ giá dầu tăng) sẽ gây ra:

5 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 8

5. Đường tổng cung dài hạn (LRAS) có dạng đường thẳng đứng vì:

6 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 8

6. Đường cong Lorenz và hệ số Gini được sử dụng để đo lường:

7 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 8

7. Tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên bao gồm loại thất nghiệp nào?

8 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 8

8. Mục tiêu chính của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) là:

9 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 8

9. Loại thuế nào sau đây có tính lũy thoái?

10 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 8

10. Chính sách tài khóa mở rộng (ví dụ tăng chi tiêu chính phủ) có thể dẫn đến:

11 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 8

11. Trong lý thuyết kinh tế vĩ mô Keynesian, yếu tố nào quyết định mức sản lượng cân bằng trong ngắn hạn?

12 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 8

12. Cán cân thương mại thặng dư xảy ra khi:

13 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 8

13. Đường Phillips thể hiện mối quan hệ giữa:

14 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 8

14. Hàm ý nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của kinh tế vĩ mô?

15 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 8

15. Trong mô hình tăng trưởng Solow, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguồn tăng trưởng kinh tế dài hạn?

16 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 8

16. Trong mô hình IS-LM, điểm cân bằng vĩ mô là giao điểm của đường IS và đường LM, thể hiện sự cân bằng đồng thời trên thị trường:

17 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 8

17. Chính sách tiền tệ thắt chặt thường được sử dụng để:

18 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 8

18. Lạm phát do cầu kéo xảy ra khi:

19 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 8

19. Trong dài hạn, yếu tố nào quyết định mức sống của một quốc gia?

20 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 8

20. Ngân hàng trung ương thực hiện nghiệp vụ thị trường mở bằng cách:

21 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 8

21. Hiệu ứng số nhân (multiplier effect) trong kinh tế vĩ mô mô tả điều gì?

22 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 8

22. Trong một nền kinh tế đóng cửa, tổng sản phẩm quốc dân (GNP) bằng:

23 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 8

23. Phân biệt chính sách `nới lỏng định lượng` (Quantitative Easing - QE) với chính sách tiền tệ thông thường?

24 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 8

24. Đâu là một hạn chế của việc sử dụng GDP làm thước đo phúc lợi kinh tế?

25 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 8

25. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) đo lường:

26 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 8

26. Công cụ nào sau đây thuộc chính sách tài khóa?

27 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 8

27. Điều gì KHÔNG phải là chức năng chính của tiền?

28 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 8

28. Khi tỷ giá hối đoái đồng nội tệ giảm (ví dụ USD/VND tăng), điều gì có khả năng xảy ra?

29 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 8

29. Theo lý thuyết về lợi thế so sánh của David Ricardo, thương mại quốc tế có lợi khi các quốc gia:

30 / 30

Category: Kinh tế vĩ mô

Tags: Bộ đề 8

30. Kịch bản nào sau đây có thể dẫn đến tình trạng đình lạm (stagflation)?

Đề 7 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kinh tế vi mô

Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Kinh tế vi mô

1. Hàm sản xuất mô tả mối quan hệ giữa:

A. Chi phí sản xuất và lợi nhuận.
B. Giá cả đầu vào và giá cả đầu ra.
C. Đầu vào (inputs) và đầu ra (outputs) trong quá trình sản xuất.
D. Doanh thu và chi phí biên.

2. Phân biệt chính giữa cạnh tranh độc quyền và độc quyền hoàn toàn là gì?

A. Số lượng doanh nghiệp trên thị trường.
B. Tính chất khác biệt hóa sản phẩm.
C. Rào cản gia nhập thị trường.
D. Mức độ can thiệp của chính phủ.

3. Quy luật năng suất biên giảm dần phát biểu rằng, khi tăng dần một yếu tố đầu vào (trong khi các yếu tố khác cố định), năng suất biên của yếu tố đó:

A. Luôn tăng lên.
B. Luôn giảm xuống.
C. Ban đầu tăng, sau đó giảm dần.
D. Không thay đổi.

4. Rủi ro đạo đức (moral hazard) thường xảy ra khi nào?

A. Trước khi hợp đồng được ký kết.
B. Sau khi hợp đồng được ký kết.
C. Trong quá trình đàm phán hợp đồng.
D. Không liên quan đến thời điểm ký kết hợp đồng.

5. Điều gì xảy ra trên thị trường khi giá sàn (price floor) được đặt cao hơn giá cân bằng?

A. Xuất hiện tình trạng thiếu hụt hàng hóa.
B. Xuất hiện tình trạng dư thừa hàng hóa.
C. Thị trường đạt trạng thái cân bằng mới ở mức giá sàn.
D. Không có tác động gì đến thị trường.

6. Chi phí cố định trung bình (AFC) có đặc điểm gì?

A. Luôn tăng khi sản lượng tăng.
B. Luôn giảm khi sản lượng tăng.
C. Không đổi khi sản lượng thay đổi.
D. Đạt giá trị tối thiểu khi sản lượng tối đa.

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là yếu tố quyết định cầu?

A. Thu nhập của người tiêu dùng
B. Giá cả hàng hóa liên quan (hàng hóa thay thế và bổ sung)
C. Công nghệ sản xuất hàng hóa
D. Sở thích và thị hiếu của người tiêu dùng

8. Vấn đề 'người ăn không' (free-rider problem) thường xuất hiện khi cung cấp loại hàng hóa nào?

A. Hàng hóa tư nhân.
B. Hàng hóa công cộng.
C. Hàng hóa hỗn hợp.
D. Hàng hóa trung gian.

9. Ngoại ứng tiêu cực (negative externality) xảy ra khi:

A. Hoạt động sản xuất hoặc tiêu dùng tạo ra lợi ích cho bên thứ ba.
B. Hoạt động sản xuất hoặc tiêu dùng gây ra chi phí cho bên thứ ba không liên quan trực tiếp.
C. Người tiêu dùng không nhận thức được đầy đủ lợi ích của hàng hóa.
D. Nhà sản xuất không tối đa hóa được lợi nhuận.

10. Giá trần (price ceiling) thường được áp dụng khi chính phủ muốn:

A. Bảo vệ nhà sản xuất khỏi giá quá thấp.
B. Bảo vệ người tiêu dùng khỏi giá quá cao.
C. Tăng nguồn thu ngân sách từ thuế.
D. Giảm lượng cung hàng hóa trên thị trường.

11. Điểm hòa vốn của doanh nghiệp xảy ra khi:

A. Tổng doanh thu lớn hơn tổng chi phí.
B. Tổng doanh thu bằng tổng chi phí.
C. Tổng doanh thu nhỏ hơn tổng chi phí.
D. Lợi nhuận đạt giá trị tối đa.

12. Trong mô hình độc quyền nhóm (oligopoly), sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các doanh nghiệp có nghĩa là:

A. Các doanh nghiệp hoạt động hoàn toàn độc lập.
B. Quyết định của một doanh nghiệp ảnh hưởng đáng kể đến các doanh nghiệp khác.
C. Các doanh nghiệp luôn hợp tác để tối đa hóa lợi nhuận chung.
D. Giá cả trên thị trường được quyết định hoàn toàn bởi chính phủ.

13. Độ co giãn của cầu theo giá đo lường điều gì?

A. Mức độ thay đổi của lượng cầu khi thu nhập thay đổi.
B. Mức độ thay đổi của lượng cầu khi giá của hàng hóa đó thay đổi.
C. Mức độ thay đổi của lượng cung khi giá thay đổi.
D. Mức độ thay đổi của giá khi lượng cầu thay đổi.

14. Lựa chọn đối nghịch (adverse selection) thường xảy ra trước hay sau khi hợp đồng được ký kết?

A. Luôn xảy ra sau khi hợp đồng được ký kết.
B. Thường xảy ra trước khi hợp đồng được ký kết.
C. Xảy ra đồng thời với việc ký kết hợp đồng.
D. Không liên quan đến thời điểm ký kết hợp đồng.

15. Trò chơi 'Song đề tù nhân' (Prisoner's Dilemma) minh họa điều gì trong kinh tế học?

A. Lợi ích của hợp tác trong thị trường cạnh tranh.
B. Sự khó khăn của việc duy trì hợp tác ngay cả khi hợp tác mang lại lợi ích chung.
C. Nguyên tắc tối đa hóa lợi nhuận của doanh nghiệp độc quyền.
D. Tác động của thông tin bất cân xứng trên thị trường.

16. So với thị trường cạnh tranh hoàn hảo, thị trường độc quyền thường dẫn đến:

A. Giá thấp hơn và sản lượng cao hơn.
B. Giá cao hơn và sản lượng thấp hơn.
C. Giá và sản lượng đều cao hơn.
D. Giá và sản lượng đều thấp hơn.

17. Đường cầu thị trường được hình thành bằng cách nào từ các đường cầu cá nhân?

A. Cộng theo chiều dọc các đường cầu cá nhân tại mỗi mức giá.
B. Cộng theo chiều ngang các đường cầu cá nhân tại mỗi mức giá.
C. Lấy trung bình cộng các đường cầu cá nhân.
D. Nhân các đường cầu cá nhân với số lượng người tiêu dùng.

18. Doanh nghiệp độc quyền tối đa hóa lợi nhuận tại mức sản lượng mà:

A. Chi phí biên (MC) bằng giá (P).
B. Doanh thu biên (MR) bằng giá (P).
C. Doanh thu biên (MR) bằng chi phí biên (MC).
D. Doanh thu trung bình (AR) bằng chi phí trung bình (AC).

19. Thặng dư sản xuất (producer surplus) trên thị trường cạnh tranh hoàn hảo được thể hiện bằng diện tích nào?

A. Diện tích nằm dưới đường cung và trên đường giá thị trường.
B. Diện tích nằm trên đường cung và dưới đường giá thị trường.
C. Diện tích nằm giữa đường cung và đường cầu.
D. Diện tích nằm dưới đường cầu và trên đường giá thị trường.

20. Khái niệm nào sau đây mô tả sự khan hiếm nguồn lực so với nhu cầu vô hạn của con người, buộc các xã hội phải đưa ra lựa chọn?

A. Chi phí cơ hội
B. Khan hiếm
C. Hiệu quả
D. Công bằng

21. Khi ngân hàng trung ương tăng lãi suất chiết khấu, điều này thường có tác động gì đến nền kinh tế?

A. Kích thích tăng trưởng kinh tế.
B. Giảm lạm phát.
C. Tăng đầu tư.
D. Tăng xuất khẩu.

22. Thông tin bất cân xứng (asymmetric information) trên thị trường có thể dẫn đến vấn đề nào sau đây?

A. Giá cả hàng hóa quá cao.
B. Thị trường hoạt động hiệu quả hơn.
C. Lựa chọn đối nghịch (adverse selection) và rủi ro đạo đức (moral hazard).
D. Thặng dư tiêu dùng tăng lên.

23. Để khắc phục ngoại ứng tiêu cực, chính phủ có thể áp dụng biện pháp nào sau đây?

A. Trợ cấp cho sản xuất.
B. Đánh thuế vào hoạt động gây ra ngoại ứng.
C. Tăng cường quảng cáo và khuyến mãi.
D. Giảm giá bán sản phẩm.

24. Hàng hóa công cộng (public good) có hai đặc tính chính là:

A. Tính cạnh tranh và loại trừ.
B. Tính không cạnh tranh và loại trừ.
C. Tính cạnh tranh và không loại trừ.
D. Tính không cạnh tranh và không loại trừ.

25. Trong kinh tế học, 'chi phí cơ hội' của một quyết định được hiểu là gì?

A. Tổng chi phí tiền tệ bỏ ra để thực hiện quyết định đó.
B. Giá trị của lựa chọn tốt nhất bị bỏ qua khi đưa ra quyết định.
C. Chi phí trung bình để sản xuất ra sản phẩm hoặc dịch vụ.
D. Tổng chi phí kinh tế, bao gồm cả chi phí hiện và chi phí ẩn.

26. Chính sách nào sau đây KHÔNG phải là công cụ của chính sách tài khóa?

A. Thuế thu nhập cá nhân.
B. Chi tiêu chính phủ cho giáo dục.
C. Lãi suất chiết khấu.
D. Thuế giá trị gia tăng (VAT).

27. Khi cầu co giãn nhiều (co giãn > 1), nếu doanh nghiệp giảm giá bán sản phẩm, doanh thu của doanh nghiệp sẽ:

A. Tăng lên.
B. Giảm xuống.
C. Không thay đổi.
D. Thay đổi không dự đoán được.

28. Mục tiêu chính của chính sách tiền tệ thường là:

A. Ổn định giá cả (kiểm soát lạm phát).
B. Giảm thất nghiệp.
C. Tăng trưởng kinh tế nhanh.
D. Cân bằng ngân sách nhà nước.

29. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, đường cầu mà mỗi doanh nghiệp đối mặt là:

A. Dốc xuống từ trái sang phải.
B. Dốc lên từ trái sang phải.
C. Nằm ngang (hoàn toàn co giãn).
D. Thẳng đứng (hoàn toàn không co giãn).

30. Nếu giá của một hàng hóa thông thường tăng lên, điều gì sẽ xảy ra với đường cầu của hàng hóa đó?

A. Đường cầu dịch chuyển sang phải.
B. Đường cầu dịch chuyển sang trái.
C. Không có sự dịch chuyển đường cầu, chỉ có sự di chuyển dọc theo đường cầu.
D. Đường cầu trở nên dốc hơn.

1 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 8

1. Hàm sản xuất mô tả mối quan hệ giữa:

2 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 8

2. Phân biệt chính giữa cạnh tranh độc quyền và độc quyền hoàn toàn là gì?

3 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 8

3. Quy luật năng suất biên giảm dần phát biểu rằng, khi tăng dần một yếu tố đầu vào (trong khi các yếu tố khác cố định), năng suất biên của yếu tố đó:

4 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 8

4. Rủi ro đạo đức (moral hazard) thường xảy ra khi nào?

5 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 8

5. Điều gì xảy ra trên thị trường khi giá sàn (price floor) được đặt cao hơn giá cân bằng?

6 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 8

6. Chi phí cố định trung bình (AFC) có đặc điểm gì?

7 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 8

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là yếu tố quyết định cầu?

8 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 8

8. Vấn đề `người ăn không` (free-rider problem) thường xuất hiện khi cung cấp loại hàng hóa nào?

9 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 8

9. Ngoại ứng tiêu cực (negative externality) xảy ra khi:

10 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 8

10. Giá trần (price ceiling) thường được áp dụng khi chính phủ muốn:

11 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 8

11. Điểm hòa vốn của doanh nghiệp xảy ra khi:

12 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 8

12. Trong mô hình độc quyền nhóm (oligopoly), sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các doanh nghiệp có nghĩa là:

13 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 8

13. Độ co giãn của cầu theo giá đo lường điều gì?

14 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 8

14. Lựa chọn đối nghịch (adverse selection) thường xảy ra trước hay sau khi hợp đồng được ký kết?

15 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 8

15. Trò chơi `Song đề tù nhân` (Prisoner`s Dilemma) minh họa điều gì trong kinh tế học?

16 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 8

16. So với thị trường cạnh tranh hoàn hảo, thị trường độc quyền thường dẫn đến:

17 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 8

17. Đường cầu thị trường được hình thành bằng cách nào từ các đường cầu cá nhân?

18 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 8

18. Doanh nghiệp độc quyền tối đa hóa lợi nhuận tại mức sản lượng mà:

19 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 8

19. Thặng dư sản xuất (producer surplus) trên thị trường cạnh tranh hoàn hảo được thể hiện bằng diện tích nào?

20 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 8

20. Khái niệm nào sau đây mô tả sự khan hiếm nguồn lực so với nhu cầu vô hạn của con người, buộc các xã hội phải đưa ra lựa chọn?

21 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 8

21. Khi ngân hàng trung ương tăng lãi suất chiết khấu, điều này thường có tác động gì đến nền kinh tế?

22 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 8

22. Thông tin bất cân xứng (asymmetric information) trên thị trường có thể dẫn đến vấn đề nào sau đây?

23 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 8

23. Để khắc phục ngoại ứng tiêu cực, chính phủ có thể áp dụng biện pháp nào sau đây?

24 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 8

24. Hàng hóa công cộng (public good) có hai đặc tính chính là:

25 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 8

25. Trong kinh tế học, `chi phí cơ hội` của một quyết định được hiểu là gì?

26 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 8

26. Chính sách nào sau đây KHÔNG phải là công cụ của chính sách tài khóa?

27 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 8

27. Khi cầu co giãn nhiều (co giãn > 1), nếu doanh nghiệp giảm giá bán sản phẩm, doanh thu của doanh nghiệp sẽ:

28 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 8

28. Mục tiêu chính của chính sách tiền tệ thường là:

29 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 8

29. Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, đường cầu mà mỗi doanh nghiệp đối mặt là:

30 / 30

Category: Kinh tế vi mô

Tags: Bộ đề 8

30. Nếu giá của một hàng hóa thông thường tăng lên, điều gì sẽ xảy ra với đường cầu của hàng hóa đó?