Đề 7 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Marketing ngân hàng

Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing ngân hàng

1. Phân khúc thị trường trong marketing ngân hàng giúp ngân hàng:

A. Giảm chi phí hoạt động.
B. Tăng cường khả năng quản lý rủi ro tín dụng.
C. Cung cấp các sản phẩm và dịch vụ phù hợp với từng nhóm khách hàng.
D. Đơn giản hóa quy trình giao dịch.

2. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường hiệu quả của chiến dịch marketing ngân hàng trên mạng xã hội?

A. Tỷ lệ tương tác (Engagement rate).
B. Số lượng khách hàng mới mở tài khoản.
C. Chi phí hoạt động của chi nhánh.
D. Lưu lượng truy cập website ngân hàng từ mạng xã hội.

3. Khi ngân hàng triển khai chương trình khuyến mại lãi suất tiền gửi, yếu tố 'giá' trong marketing mix đang được điều chỉnh như thế nào?

A. Tăng giá để tạo sự khan hiếm.
B. Giảm giá để thu hút khách hàng.
C. Thay đổi giá trị cảm nhận của dịch vụ.
D. Ổn định giá để duy trì lợi nhuận.

4. Chiến lược marketing nội dung (content marketing) trong ngân hàng tập trung vào:

A. Quảng cáo trực tiếp sản phẩm và dịch vụ.
B. Cung cấp thông tin giá trị và hữu ích cho khách hàng.
C. Tổ chức sự kiện và hoạt động tài trợ.
D. Sử dụng người nổi tiếng để quảng bá.

5. Trong bối cảnh cạnh tranh gia tăng, ngân hàng nên tập trung vào chiến lược marketing nào để tạo sự khác biệt?

A. Marketing đại trà (mass marketing).
B. Marketing tập trung (niche marketing).
C. Marketing cá nhân hóa (personalized marketing).
D. Marketing du kích (guerrilla marketing).

6. Trong marketing ngân hàng, 'giá trị trọn đời của khách hàng′ (customer lifetime value - CLTV) là:

A. Tổng số tiền khách hàng gửi vào ngân hàng trong một năm.
B. Tổng lợi nhuận dự kiến ngân hàng thu được từ một khách hàng trong suốt mối quan hệ.
C. Chi phí ngân hàng bỏ ra để thu hút một khách hàng mới.
D. Giá trị tài sản ròng của khách hàng.

7. Trong marketing ngân hàng, 'quản lý trải nghiệm khách hàng′ (customer experience management - CEM) bao gồm:

A. Chỉ tập trung vào trải nghiệm khách hàng tại chi nhánh.
B. Quản lý tất cả các điểm tiếp xúc (touchpoint) và tương tác của khách hàng với ngân hàng.
C. Đo lường sự hài lòng của khách hàng sau mỗi giao dịch.
D. Xây dựng hệ thống CRM (Customer Relationship Management).

8. Ngân hàng sử dụng dữ liệu lớn (big data) trong marketing để:

A. Giảm chi phí thuê mặt bằng chi nhánh.
B. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng và cải thiện quyết định marketing.
C. Tăng cường bảo mật thông tin khách hàng.
D. Đơn giản hóa quy trình kế toán.

9. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc về chức năng xúc tiến hỗn hợp (promotion mix) trong marketing ngân hàng?

A. Quảng cáo trên truyền hình và báo chí.
B. Quan hệ công chúng và tài trợ sự kiện.
C. Nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Bán hàng cá nhân và khuyến mại.

10. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố của '7Ps′ trong marketing dịch vụ ngân hàng mở rộng?

A. Con người (People).
B. Quy trình (Process).
C. Địa điểm (Place).
D. Lợi nhuận (Profit).

11. Hoạt động tài trợ sự kiện văn hóa, thể thao của ngân hàng thuộc về công cụ xúc tiến nào?

A. Quảng cáo.
B. Khuyến mại.
C. Quan hệ công chúng.
D. Bán hàng cá nhân.

12. Marketing mối quan hệ (relationship marketing) trong ngân hàng nhằm mục đích:

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Xây dựng lòng trung thành và duy trì khách hàng dài hạn.
C. Giảm chi phí marketing bằng cách tập trung vào khách hàng hiện tại.
D. Tăng cường nhận diện thương hiệu nhanh chóng.

13. Trong marketing ngân hàng, 'sản phẩm cốt lõi′ thường là:

A. Thẻ tín dụng với nhiều ưu đãi.
B. Ứng dụng ngân hàng số tiện lợi.
C. Giải pháp tài chính đáp ứng nhu cầu cơ bản của khách hàng.
D. Dịch vụ tư vấn đầu tư chuyên nghiệp.

14. Trong marketing dịch vụ ngân hàng, việc 'vượt quá mong đợi của khách hàng′ (exceeding customer expectations) dẫn đến:

A. Tăng chi phí cung cấp dịch vụ.
B. Giảm lợi nhuận ngắn hạn.
C. Tăng sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng.
D. Khó khăn trong việc duy trì chất lượng dịch vụ ổn định.

15. Đâu là thách thức lớn nhất của marketing ngân hàng trong kỷ nguyên số?

A. Chi phí marketing tăng cao.
B. Khó khăn trong việc tiếp cận khách hàng trẻ tuổi.
C. Đảm bảo sự tin tưởng và bảo mật thông tin khách hàng trực tuyến.
D. Cạnh tranh với các ngân hàng truyền thống khác.

16. Marketing truyền miệng (word-of-mouth marketing) đặc biệt quan trọng trong ngân hàng vì:

A. Chi phí thấp và dễ thực hiện.
B. Tạo hiệu ứng lan truyền nhanh chóng.
C. Tăng độ tin cậy và uy tín cho ngân hàng.
D. Khó bị kiểm soát và đo lường hiệu quả.

17. Yếu tố 'bằng chứng hữu hình′ (physical evidence) trong marketing dịch vụ ngân hàng KHÔNG bao gồm:

A. Thiết kế nội thất chi nhánh ngân hàng.
B. Đồng phục nhân viên.
C. Chất lượng dịch vụ tư vấn.
D. Giao diện ứng dụng ngân hàng số.

18. Chiến lược 'marketing xanh′ (green marketing) trong ngân hàng tập trung vào:

A. Giảm thiểu sử dụng giấy trong giao dịch ngân hàng.
B. Quảng bá các sản phẩm và dịch vụ thân thiện với môi trường.
C. Tái chế vật liệu văn phòng.
D. Tất cả các đáp án trên.

19. Ứng dụng ngân hàng số (mobile banking app) đóng vai trò như một kênh:

A. Xúc tiến bán hàng duy nhất.
B. Phân phối dịch vụ và giao tiếp marketing.
C. Nghiên cứu thị trường sơ cấp.
D. Quản lý rủi ro hoạt động.

20. Đâu là xu hướng marketing ngân hàng nổi bật trong tương lai gần?

A. Tăng cường quảng cáo trên truyền hình.
B. Cá nhân hóa marketing dựa trên trí tuệ nhân tạo (AI) và dữ liệu lớn.
C. Mở rộng mạng lưới chi nhánh vật lý.
D. Giảm chi phí marketing và tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn.

21. Marketing nội bộ (internal marketing) trong ngân hàng tập trung vào:

A. Quảng bá hình ảnh ngân hàng ra công chúng.
B. Đào tạo và phát triển đội ngũ nhân viên.
C. Nghiên cứu nhu cầu của khách hàng hiện tại.
D. Xây dựng mối quan hệ với các đối tác kinh doanh.

22. Đâu KHÔNG phải là mục tiêu của việc xây dựng 'thương hiệu nhà tuyển dụng′ (employer branding) trong ngân hàng?

A. Thu hút và giữ chân nhân tài.
B. Nâng cao hiệu quả hoạt động marketing bên ngoài.
C. Giảm chi phí tuyển dụng.
D. Tạo môi trường làm việc tích cực.

23. Trong marketing ngân hàng, 'định vị thương hiệu′ (brand positioning) có nghĩa là:

A. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu.
B. Xác định vị trí mong muốn của thương hiệu trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
C. So sánh thương hiệu với đối thủ cạnh tranh.
D. Tăng cường độ phủ sóng quảng cáo của thương hiệu.

24. Mục tiêu chính của marketing ngân hàng KHÔNG bao gồm:

A. Thu hút và giữ chân khách hàng.
B. Tăng trưởng lợi nhuận và thị phần.
C. Giảm thiểu rủi ro hoạt động cho ngân hàng.
D. Xây dựng và duy trì thương hiệu ngân hàng.

25. Nguyên tắc 'minh bạch′ (transparency) trong marketing ngân hàng có nghĩa là:

A. Công khai thông tin tài chính của ngân hàng.
B. Cung cấp thông tin đầy đủ, rõ ràng và trung thực về sản phẩm, dịch vụ và điều khoản.
C. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu trong giao tiếp.
D. Tất cả các đáp án trên.

26. Chiến lược giá trong marketing dịch vụ ngân hàng thường KHÔNG dựa trên yếu tố nào sau đây?

A. Chi phí vốn và chi phí hoạt động của ngân hàng.
B. Giá của đối thủ cạnh tranh.
C. Giá trị cảm nhận của khách hàng về dịch vụ.
D. Số lượng nhân viên giao dịch tại chi nhánh.

27. Ngân hàng thường sử dụng 'chương trình khách hàng thân thiết′ (loyalty program) để:

A. Giảm chi phí marketing tổng thể.
B. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
C. Khuyến khích khách hàng sử dụng nhiều sản phẩm, dịch vụ hơn và duy trì quan hệ lâu dài.
D. Thu hút khách hàng mới từ đối thủ cạnh tranh.

28. Ngân hàng sử dụng 'email marketing′ chủ yếu để:

A. Thu hút khách hàng mới hoàn toàn.
B. Duy trì liên lạc và chăm sóc khách hàng hiện tại.
C. Xây dựng nhận diện thương hiệu trên mạng xã hội.
D. Quảng bá trên các phương tiện truyền thông đại chúng.

29. Đâu là rủi ro tiềm ẩn khi ngân hàng quá tập trung vào marketing trực tuyến?

A. Chi phí đầu tư công nghệ tăng cao.
B. Bỏ qua nhóm khách hàng truyền thống và ít am hiểu công nghệ.
C. Khó đo lường hiệu quả chiến dịch.
D. Cạnh tranh gay gắt từ các ngân hàng số thuần túy.

30. Kênh phân phối trực tiếp trong marketing ngân hàng bao gồm:

A. Chi nhánh ngân hàng và ATM.
B. Môi giới tài chính và đại lý bảo hiểm.
C. Sàn giao dịch chứng khoán.
D. Các công ty Fintech.

1 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

1. Phân khúc thị trường trong marketing ngân hàng giúp ngân hàng:

2 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

2. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường hiệu quả của chiến dịch marketing ngân hàng trên mạng xã hội?

3 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

3. Khi ngân hàng triển khai chương trình khuyến mại lãi suất tiền gửi, yếu tố `giá` trong marketing mix đang được điều chỉnh như thế nào?

4 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

4. Chiến lược marketing nội dung (content marketing) trong ngân hàng tập trung vào:

5 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

5. Trong bối cảnh cạnh tranh gia tăng, ngân hàng nên tập trung vào chiến lược marketing nào để tạo sự khác biệt?

6 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

6. Trong marketing ngân hàng, `giá trị trọn đời của khách hàng′ (customer lifetime value - CLTV) là:

7 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

7. Trong marketing ngân hàng, `quản lý trải nghiệm khách hàng′ (customer experience management - CEM) bao gồm:

8 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

8. Ngân hàng sử dụng dữ liệu lớn (big data) trong marketing để:

9 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

9. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc về chức năng xúc tiến hỗn hợp (promotion mix) trong marketing ngân hàng?

10 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

10. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố của `7Ps′ trong marketing dịch vụ ngân hàng mở rộng?

11 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

11. Hoạt động tài trợ sự kiện văn hóa, thể thao của ngân hàng thuộc về công cụ xúc tiến nào?

12 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

12. Marketing mối quan hệ (relationship marketing) trong ngân hàng nhằm mục đích:

13 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

13. Trong marketing ngân hàng, `sản phẩm cốt lõi′ thường là:

14 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

14. Trong marketing dịch vụ ngân hàng, việc `vượt quá mong đợi của khách hàng′ (exceeding customer expectations) dẫn đến:

15 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

15. Đâu là thách thức lớn nhất của marketing ngân hàng trong kỷ nguyên số?

16 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

16. Marketing truyền miệng (word-of-mouth marketing) đặc biệt quan trọng trong ngân hàng vì:

17 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

17. Yếu tố `bằng chứng hữu hình′ (physical evidence) trong marketing dịch vụ ngân hàng KHÔNG bao gồm:

18 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

18. Chiến lược `marketing xanh′ (green marketing) trong ngân hàng tập trung vào:

19 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

19. Ứng dụng ngân hàng số (mobile banking app) đóng vai trò như một kênh:

20 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

20. Đâu là xu hướng marketing ngân hàng nổi bật trong tương lai gần?

21 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

21. Marketing nội bộ (internal marketing) trong ngân hàng tập trung vào:

22 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

22. Đâu KHÔNG phải là mục tiêu của việc xây dựng `thương hiệu nhà tuyển dụng′ (employer branding) trong ngân hàng?

23 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

23. Trong marketing ngân hàng, `định vị thương hiệu′ (brand positioning) có nghĩa là:

24 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

24. Mục tiêu chính của marketing ngân hàng KHÔNG bao gồm:

25 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

25. Nguyên tắc `minh bạch′ (transparency) trong marketing ngân hàng có nghĩa là:

26 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

26. Chiến lược giá trong marketing dịch vụ ngân hàng thường KHÔNG dựa trên yếu tố nào sau đây?

27 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

27. Ngân hàng thường sử dụng `chương trình khách hàng thân thiết′ (loyalty program) để:

28 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

28. Ngân hàng sử dụng `email marketing′ chủ yếu để:

29 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

29. Đâu là rủi ro tiềm ẩn khi ngân hàng quá tập trung vào marketing trực tuyến?

30 / 30

Category: Marketing ngân hàng

Tags: Bộ đề 8

30. Kênh phân phối trực tiếp trong marketing ngân hàng bao gồm: