1. Trong sơ đồ tuần hoàn máu, máu giàu oxy từ phổi trở về tim và đổ vào buồng tim nào?
A. Tâm nhĩ phải.
B. Tâm thất phải.
C. Tâm nhĩ trái.
D. Tâm thất trái.
2. Chỉ số huyết áp nào sau đây được xem là tăng huyết áp độ 1 theo phân loại của Hội Tim mạch học Việt Nam 2023?
A. Huyết áp tâm thu 120-129 mmHg hoặc huyết áp tâm trương 80-84 mmHg.
B. Huyết áp tâm thu 130-139 mmHg hoặc huyết áp tâm trương 85-89 mmHg.
C. Huyết áp tâm thu 140-159 mmHg hoặc huyết áp tâm trương 90-99 mmHg.
D. Huyết áp tâm thu ≥ 180 mmHg hoặc huyết áp tâm trương ≥ 110 mmHg.
3. Nguyên nhân phổ biến nhất gây đau thắt ngực ổn định là gì?
A. Co thắt mạch vành.
B. Hẹp động mạch vành do xơ vữa động mạch.
C. Bóc tách động mạch chủ.
D. Viêm màng ngoài tim.
4. Cơ chế bù trừ chính của tim khi bị suy tim là gì?
A. Giảm kích thước buồng tim.
B. Tăng nhịp tim, phì đại thất trái và hoạt hóa hệ thần kinh giao cảm và hệ renin-angiotensin-aldosterone.
C. Giảm nhịp tim và giảm sức co bóp cơ tim.
D. Giảm thể tích máu.
5. Cung lượng tim (Cardiac Output - CO) được tính bằng công thức nào?
A. CO = Thể tích tâm thu (SV) + Nhịp tim (HR).
B. CO = Thể tích tâm thu (SV) x Nhịp tim (HR).
C. CO = Nhịp tim (HR) ∕ Thể tích tâm thu (SV).
D. CO = Thể tích tâm thu (SV) - Nhịp tim (HR).
6. Triệu chứng 'đi cách hồi′ (Intermittent Claudication) thường gặp trong bệnh lý nào?
A. Bệnh mạch vành.
B. Bệnh động mạch ngoại biên.
C. Suy tim.
D. Rối loạn nhịp tim.
7. Cơn đau thắt ngực Prinzmetal (Variant Angina) có đặc điểm gì khác biệt so với đau thắt ngực ổn định?
A. Xảy ra khi gắng sức.
B. Đáp ứng tốt với nitroglycerin.
C. Xảy ra khi nghỉ ngơi, thường vào ban đêm hoặc sáng sớm, do co thắt mạch vành.
D. Liên quan đến mảng xơ vữa ổn định.
8. Chỉ số nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá chức năng tâm thu thất trái?
A. Phân suất tống máu thất trái (Left Ventricular Ejection Fraction - LVEF).
B. Thể tích tâm thu (Stroke Volume - SV).
C. Chỉ số khối cơ tim thất trái (Left Ventricular Mass Index - LVMI).
D. Cung lượng tim (Cardiac Output - CO).
9. Chức năng chính của van hai lá trong tim là gì?
A. Ngăn máu chảy ngược từ tâm thất trái về tâm nhĩ trái trong thì tâm thu.
B. Ngăn máu chảy ngược từ tâm thất phải về tâm nhĩ phải trong thì tâm thu.
C. Điều chỉnh lưu lượng máu từ tâm nhĩ trái xuống tâm thất trái trong thì tâm trương.
D. Đảm bảo máu chảy một chiều từ động mạch chủ vào tâm thất trái.
10. Hormone nào sau đây có vai trò chính trong việc điều hòa huyết áp dài hạn bằng cách tác động lên thận?
A. Adrenaline.
B. Insulin.
C. Aldosterone.
D. Thyroxine.
11. Van động mạch chủ có chức năng gì?
A. Ngăn máu chảy ngược từ động mạch phổi về tâm thất phải.
B. Ngăn máu chảy ngược từ động mạch chủ về tâm thất trái.
C. Điều chỉnh lưu lượng máu từ tâm nhĩ phải xuống tâm thất phải.
D. Điều chỉnh lưu lượng máu từ tâm nhĩ trái xuống tâm thất trái.
12. Trong trường hợp suy tim trái, triệu chứng nào sau đây KHÔNG thường gặp?
A. Khó thở khi gắng sức.
B. Phù ngoại biên (mắt cá chân, cẳng chân).
C. Ho khan, đặc biệt về đêm.
D. Mệt mỏi.
13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ chính gây bệnh tim mạch?
A. Hút thuốc lá.
B. Tăng huyết áp.
C. Tiền sử gia đình có bệnh tim mạch.
D. Uống đủ nước hàng ngày.
14. Biện pháp điều trị nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng cho bệnh nhân nhồi máu cơ tim cấp ST chênh lên (STEMI) trong giai đoạn sớm?
A. Sử dụng thuốc ức chế beta.
B. Sử dụng thuốc lợi tiểu.
C. Tái tưới máu cơ tim (bằng can thiệp mạch vành qua da hoặc thuốc tiêu sợi huyết).
D. Sử dụng thuốc chống đông máu.
15. Trong điện tâm đồ (ECG), phức bộ QRS đại diện cho quá trình khử cực của cấu trúc tim nào?
A. Tâm nhĩ.
B. Tâm thất.
C. Nút xoang nhĩ.
D. Nút nhĩ thất.
16. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG được sử dụng để chẩn đoán bệnh mạch vành?
A. Điện tâm đồ (ECG).
B. Siêu âm tim (Echocardiography).
C. Công thức máu toàn phần (Complete Blood Count - CBC).
D. Chụp mạch vành (Coronary Angiography).
17. Trong bệnh tim bẩm sinh Fallot 4 chứng, KHÔNG bao gồm dị tật nào sau đây?
A. Thông liên thất.
B. Hẹp van động mạch phổi.
C. Động mạch chủ cưỡi ngựa.
D. Hẹp van hai lá.
18. Huyết áp được định nghĩa là gì?
A. Áp lực của máu lên thành mạch máu.
B. Lượng máu tim bơm đi trong một phút.
C. Sức cản của mạch máu ngoại vi đối với dòng máu.
D. Độ nhớt của máu.
19. Thuật ngữ 'nhồi máu cơ tim′ dùng để chỉ tình trạng nào?
A. Tình trạng van tim bị hẹp.
B. Tình trạng cơ tim bị tổn thương do thiếu máu cục bộ kéo dài.
C. Tình trạng rối loạn nhịp tim.
D. Tình trạng viêm màng ngoài tim.
20. Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra tiếng tim thứ nhất (S1)?
A. Đóng van động mạch chủ và van động mạch phổi.
B. Đóng van hai lá và van ba lá.
C. Mở van hai lá và van ba lá.
D. Mở van động mạch chủ và van động mạch phổi.
21. Biến chứng nguy hiểm nhất của rung nhĩ là gì?
A. Suy tim.
B. Đột quỵ do huyết khối.
C. Nhồi máu cơ tim.
D. Tăng huyết áp.
22. Thuốc lợi tiểu quai (ví dụ furosemide) có tác dụng chính nào trong điều trị suy tim?
A. Tăng cường sức co bóp cơ tim.
B. Giảm nhịp tim.
C. Giảm thể tích tuần hoàn và giảm phù.
D. Giãn mạch máu.
23. Xét nghiệm troponin được sử dụng để chẩn đoán tình trạng nào?
A. Suy tim mạn tính.
B. Rối loạn nhịp tim.
C. Nhồi máu cơ tim.
D. Tăng huyết áp.
24. Đoạn ST chênh lên trên điện tâm đồ (ECG) gợi ý tình trạng nào?
A. Thiếu máu cơ tim cục bộ thoáng qua.
B. Nhồi máu cơ tim cấp có tổn thương toàn bộ bề dày thành tim.
C. Rối loạn nhịp tim.
D. Bệnh màng ngoài tim.
25. Tình trạng xơ vữa động mạch (Atherosclerosis) bắt đầu bằng quá trình nào?
A. Vôi hóa thành động mạch.
B. Hình thành cục máu đông trong lòng mạch.
C. Tổn thương nội mạc động mạch và sự tích tụ lipid.
D. Giãn động mạch.
26. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị tăng huyết áp bằng cách ức chế hệ renin-angiotensin-aldosterone (RAAS)?
A. Thuốc lợi tiểu thiazide.
B. Thuốc chẹn beta.
C. Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors).
D. Thuốc chẹn kênh canxi.
27. Trong cấp cứu ngừng tuần hoàn, bước đầu tiên và quan trọng nhất cần thực hiện là gì?
A. Đặt đường truyền tĩnh mạch.
B. Bóp bóng Ambu.
C. Gọi cấp cứu 115 và bắt đầu ép tim ngoài lồng ngực.
D. Tiến hành sốc điện.
28. Trong các bệnh lý van tim, hẹp van hai lá gây ra hậu quả chủ yếu nào?
A. Tăng gánh thể tích tâm thất trái.
B. Tăng gánh áp lực tâm thất trái.
C. Tăng áp lực nhĩ trái và ứ huyết phổi.
D. Giảm cung lượng tim do giảm thể tích tâm thu.
29. Cơ chế chính của thuốc chẹn beta trong điều trị bệnh tim mạch là gì?
A. Giãn mạch máu.
B. Tăng co bóp cơ tim.
C. Giảm nhịp tim và giảm sức co bóp cơ tim.
D. Tăng thải muối và nước qua thận.
30. Rối loạn nhịp tim nhanh trên thất (Supraventricular Tachycardia - SVT) có nguồn gốc từ đâu?
A. Tâm thất.
B. Nút xoang nhĩ.
C. Nút nhĩ thất hoặc các đường dẫn truyền trên tâm thất.
D. Cơ tâm nhĩ.