Đề 7 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch

Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch

1. Khi giới thiệu về ẩm thực địa phương, hướng dẫn viên du lịch nên tập trung vào điều gì để thu hút du khách?

A. Chỉ giới thiệu các món ăn đắt tiền và sang trọng để thể hiện đẳng cấp.
B. Liệt kê tất cả các nguyên liệu và cách chế biến món ăn một cách chi tiết.
C. Kể câu chuyện về nguồn gốc, văn hóa ẩm thực, cách thưởng thức đặc biệt và trải nghiệm độc đáo liên quan đến món ăn.
D. So sánh ẩm thực địa phương với ẩm thực của các quốc gia khác để tăng sự hấp dẫn.

2. Điều gì KHÔNG phải là trách nhiệm chính của một hướng dẫn viên du lịch?

A. Đảm bảo an toàn và sức khỏe cho du khách trong suốt hành trình.
B. Cung cấp thông tin chính xác và hấp dẫn về điểm đến và các dịch vụ liên quan.
C. Quản lý tài chính cá nhân và chi tiêu của du khách.
D. Giải quyết các vấn đề và tình huống khẩn cấp phát sinh trong chuyến đi.

3. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc đánh giá chất lượng dịch vụ hướng dẫn du lịch?

A. Xác định điểm mạnh và điểm yếu của dịch vụ để cải thiện.
B. So sánh chất lượng dịch vụ của công ty mình với các đối thủ cạnh tranh.
C. Trừng phạt những hướng dẫn viên có đánh giá thấp từ khách hàng.
D. Nâng cao sự hài lòng và trải nghiệm của khách hàng.

4. Trong nghiệp vụ hướng dẫn du lịch, kỹ năng giao tiếp hiệu quả đóng vai trò quan trọng nhất ở giai đoạn nào?

A. Trước chuyến đi, khi liên lạc với khách hàng để xác nhận thông tin.
B. Trong suốt chuyến đi, khi tương tác trực tiếp và truyền đạt thông tin cho khách.
C. Sau chuyến đi, khi thu thập phản hồi và duy trì mối quan hệ với khách.
D. Tất cả các giai đoạn trên đều cần kỹ năng giao tiếp hiệu quả như nhau.

5. Kỹ năng nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm kỹ năng mềm quan trọng cho hướng dẫn viên du lịch?

A. Kỹ năng ngoại ngữ thành thạo.
B. Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình.
C. Kỹ năng giải quyết vấn đề và ra quyết định.
D. Kỹ năng sử dụng thành thạo phần mềm kế toán.

6. Khi hướng dẫn đoàn khách có người khuyết tật, hướng dẫn viên du lịch cần đặc biệt chú ý đến điều gì?

A. Giảm bớt các hoạt động tham quan để đảm bảo sức khỏe cho người khuyết tật.
B. Đảm bảo tính bí mật về tình trạng khuyết tật của du khách với những người khác trong đoàn.
C. Tìm hiểu trước về nhu cầu đặc biệt và khả năng của du khách, lựa chọn điểm đến và hoạt động phù hợp, hỗ trợ tận tình.
D. Yêu cầu người thân đi kèm du khách khuyết tật chịu trách nhiệm chính trong việc chăm sóc.

7. Trong tình huống một du khách bị lạc đoàn, ưu tiên hàng đầu của hướng dẫn viên du lịch nên là gì?

A. Tiếp tục lịch trình tham quan để không ảnh hưởng đến những du khách khác.
B. Báo cáo ngay lập tức cho công an địa phương về việc du khách bị lạc.
C. Giữ bình tĩnh, thông báo cho trưởng đoàn (nếu có) và tổ chức tìm kiếm du khách bị lạc trong khu vực an toàn.
D. Chờ đợi du khách tự tìm đường quay lại đoàn sau một khoảng thời gian nhất định.

8. Khi kết thúc một tour du lịch, điều gì hướng dẫn viên nên làm để duy trì mối quan hệ tốt với du khách?

A. Quên đi và không liên lạc lại với du khách sau khi tour kết thúc.
B. Gửi email hoặc tin nhắn cảm ơn, thu thập phản hồi và duy trì liên lạc (nếu có thể).
C. Yêu cầu du khách đánh giá 5 sao cho dịch vụ của mình trên các trang mạng xã hội.
D. Gửi hóa đơn thanh toán các chi phí phát sinh cho du khách ngay sau khi tour kết thúc.

9. Trong bối cảnh du lịch bền vững, hướng dẫn viên du lịch có vai trò quan trọng nhất trong việc nào?

A. Khuyến khích du khách chi tiêu nhiều tiền hơn tại các điểm du lịch.
B. Giới thiệu các điểm đến ít người biết để giảm tải cho các điểm du lịch nổi tiếng.
C. Nâng cao nhận thức và trách nhiệm của du khách về bảo vệ môi trường và văn hóa địa phương.
D. Tổ chức các hoạt động du lịch mạo hiểm để thu hút du khách trẻ tuổi.

10. Kỹ năng 'interpretation′ (diễn giải) trong hướng dẫn du lịch tập trung chủ yếu vào điều gì?

A. Đọc thuộc lòng các thông tin đã được chuẩn bị sẵn về điểm đến.
B. Truyền đạt thông tin một cách khách quan, không thêm cảm xúc cá nhân.
C. Biến thông tin khô khan thành câu chuyện hấp dẫn, kết nối với cảm xúc và trải nghiệm của du khách.
D. Sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành và thuật ngữ khó hiểu để tăng tính chuyên nghiệp.

11. Khi hướng dẫn viên sử dụng phương tiện giao thông công cộng (ví dụ: xe buýt, tàu điện) cho đoàn, điều gì cần được ưu tiên?

A. Tiết kiệm chi phí di chuyển tối đa cho công ty.
B. Đảm bảo sự thoải mái và tiện nghi tối đa cho du khách, kể cả khi đông đúc.
C. An toàn, trật tự và tuân thủ luật lệ giao thông khi sử dụng phương tiện công cộng.
D. Chọn phương tiện nhanh nhất để tiết kiệm thời gian di chuyển giữa các điểm tham quan.

12. Trong tình huống khẩn cấp y tế cho du khách (ví dụ: say nắng, dị ứng), hướng dẫn viên du lịch nên thực hiện bước nào đầu tiên?

A. Tự ý cho du khách uống thuốc theo kinh nghiệm cá nhân.
B. Đưa du khách đến bệnh viện hoặc cơ sở y tế gần nhất càng nhanh càng tốt.
C. Đánh giá tình hình, sơ cứu ban đầu (nếu được đào tạo) và gọi hỗ trợ y tế chuyên nghiệp.
D. Yêu cầu các du khách khác trong đoàn giúp đỡ và tự giải quyết tình huống.

13. Khi giá cả dịch vụ du lịch tăng cao đột ngột (ví dụ: do mùa cao điểm, lễ hội), hướng dẫn viên cần giải thích với du khách như thế nào?

A. Tránh đề cập đến việc tăng giá để không làm du khách phàn nàn.
B. Đổ lỗi cho các nhà cung cấp dịch vụ hoặc yếu tố khách quan bên ngoài.
C. Giải thích rõ ràng, trung thực về lý do tăng giá và đảm bảo chất lượng dịch vụ tương xứng.
D. Yêu cầu du khách chấp nhận mức giá mới mà không cần giải thích thêm.

14. Trong tình huống du khách muốn tách đoàn để tự do khám phá, hướng dẫn viên cần làm gì?

A. Cấm du khách tách đoàn vì lý do an toàn và trách nhiệm.
B. Đồng ý ngay lập tức để thể hiện sự tôn trọng quyền tự do của du khách.
C. Thảo luận với du khách về lý do tách đoàn, cung cấp thông tin cần thiết, cảnh báo rủi ro và thống nhất phương án liên lạc.
D. Báo cáo ngay lập tức cho công ty du lịch về hành vi tự ý tách đoàn của du khách.

15. Điều gì là quan trọng nhất để duy trì sự chuyên nghiệp của hướng dẫn viên du lịch?

A. Luôn ăn mặc lịch sự và sử dụng nước hoa đắt tiền.
B. Giữ thái độ tích cực, tôn trọng và lịch sự với tất cả mọi người, kể cả trong tình huống khó khăn.
C. Chỉ tập trung vào việc hoàn thành lịch trình tour một cách nhanh chóng và hiệu quả.
D. Chia sẻ thông tin cá nhân và quan điểm chính trị của mình với du khách để tạo sự gần gũi.

16. Trong trường hợp du khách vi phạm quy định của điểm tham quan (ví dụ: xả rác, gây ồn ào), hướng dẫn viên cần xử lý như thế nào?

A. Lờ đi và coi như không biết để tránh gây mất lòng du khách.
B. Công khai chỉ trích và nhắc nhở du khách trước mặt mọi người.
C. Nhắc nhở du khách một cách nhẹ nhàng, riêng tư về quy định và giải thích lý do cần tuân thủ.
D. Báo cáo ngay lập tức cho ban quản lý điểm tham quan và yêu cầu xử phạt du khách.

17. Loại hình bảo hiểm nào là CẦN THIẾT NHẤT mà hướng dẫn viên du lịch nên khuyến khích du khách mua khi tham gia tour?

A. Bảo hiểm mất hành lý.
B. Bảo hiểm hoãn chuyến bay.
C. Bảo hiểm du lịch (bao gồm y tế, tai nạn cá nhân).
D. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự.

18. Kỹ năng lắng nghe chủ động (active listening) giúp ích gì cho hướng dẫn viên du lịch trong quá trình làm việc?

A. Giúp hướng dẫn viên tiết kiệm thời gian giao tiếp với du khách.
B. Giúp hướng dẫn viên thể hiện sự thông minh và am hiểu sâu rộng.
C. Giúp hướng dẫn viên hiểu rõ hơn nhu cầu, mong muốn và phản hồi của du khách để phục vụ tốt hơn.
D. Giúp hướng dẫn viên kiểm soát cuộc trò chuyện và hướng nó theo ý mình.

19. Khi dẫn đoàn khách quốc tế đến Việt Nam, điều gì hướng dẫn viên cần lưu ý đặc biệt về văn hóa giao tiếp?

A. Khuyến khích khách hàng thoải mái thể hiện cảm xúc cá nhân ở nơi công cộng.
B. Giới thiệu về sự coi trọng thứ bậc và tuổi tác trong giao tiếp của người Việt.
C. Tránh đề cập đến các vấn đề nhạy cảm về chính trị và tôn giáo để tránh gây tranh cãi.
D. Cả đáp án 2 và 3.

20. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc hướng dẫn viên du lịch sử dụng công nghệ (ví dụ: ứng dụng di động, mạng xã hội) trong công việc?

A. Cung cấp thông tin nhanh chóng và cập nhật cho du khách.
B. Tăng cường khả năng tương tác và giao tiếp với du khách.
C. Giảm sự tương tác trực tiếp và giao tiếp cá nhân với du khách.
D. Hỗ trợ quản lý đoàn và xử lý các tình huống khẩn cấp hiệu quả hơn.

21. Trong tình huống đoàn khách đến điểm tham quan quá đông đúc, hướng dẫn viên cần làm gì để đảm bảo trải nghiệm tốt cho du khách?

A. Cố gắng chen lấn để đưa đoàn vào tham quan bằng mọi giá.
B. Thay đổi lịch trình tham quan, lựa chọn thời điểm hoặc khu vực ít đông đúc hơn, hoặc tìm hoạt động thay thế.
C. Thông báo với du khách rằng không thể tham quan do quá đông và kết thúc tour sớm.
D. Yêu cầu du khách tự tìm cách tham quan trong đám đông.

22. Khi thiết kế một tour du lịch, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét đầu tiên?

A. Lợi nhuận tối đa mà tour có thể mang lại cho công ty du lịch.
B. Sở thích, nhu cầu và ngân sách của đối tượng khách hàng mục tiêu.
C. Tính độc đáo và khác biệt của tour so với các sản phẩm cạnh tranh.
D. Mối quan hệ tốt đẹp với các nhà cung cấp dịch vụ địa phương.

23. Trong nghiệp vụ hướng dẫn du lịch, 'storytelling′ (kể chuyện) được sử dụng hiệu quả nhất để làm gì?

A. Làm cho bài thuyết minh ngắn gọn và dễ nhớ hơn.
B. Truyền đạt thông tin chi tiết và phức tạp về lịch sử, văn hóa.
C. Tạo sự hứng thú, cảm xúc và kết nối cá nhân giữa du khách với điểm đến.
D. Thay thế cho việc cung cấp thông tin chính xác và có kiểm chứng.

24. Trong trường hợp thời tiết xấu bất ngờ (ví dụ: mưa lớn, bão), hướng dẫn viên du lịch cần làm gì để đảm bảo an toàn cho đoàn?

A. Cố gắng hoàn thành lịch trình tour theo kế hoạch, bất chấp thời tiết.
B. Tìm kiếm nơi trú ẩn an toàn ngay lập tức và thông báo tình hình cho công ty quản lý.
C. Yêu cầu du khách tự tìm chỗ trú ẩn gần nhất để đảm bảo an toàn cá nhân.
D. Giảm tốc độ di chuyển và tiếp tục tham quan nếu thời tiết không quá nghiêm trọng.

25. Trong nghiệp vụ hướng dẫn du lịch, 'sense of place′ (cảm nhận về địa điểm) có ý nghĩa gì?

A. Khả năng định hướng và tìm đường tốt tại các điểm đến.
B. Hiểu biết sâu sắc về lịch sử, văn hóa, tự nhiên và con người của một địa điểm, truyền tải cảm xúc và kết nối với du khách.
C. Khả năng tạo ra không khí vui vẻ và sôi động tại mọi địa điểm tham quan.
D. Kinh nghiệm làm việc lâu năm tại một địa điểm du lịch cụ thể.

26. Điều gì KHÔNG nên làm khi hướng dẫn viên du lịch xử lý phàn nàn từ khách hàng?

A. Lắng nghe một cách chân thành và thể hiện sự đồng cảm với khách hàng.
B. Ngắt lời khách hàng và nhanh chóng giải thích để bảo vệ quan điểm của mình.
C. Xin lỗi khách hàng một cách chân thành nếu có sai sót từ phía dịch vụ.
D. Tìm giải pháp thỏa đáng và khắc phục vấn đề cho khách hàng.

27. Trong hướng dẫn du lịch văn hóa, điều gì cần được hướng dẫn viên đặc biệt chú trọng khi giới thiệu về di tích lịch sử?

A. Nhấn mạnh vào các yếu tố huyền bí và chưa được kiểm chứng về di tích.
B. Chỉ tập trung vào niên đại và kiến trúc của di tích, bỏ qua yếu tố văn hóa và xã hội.
C. Truyền đạt thông tin chính xác, dựa trên bằng chứng lịch sử và liên hệ với bối cảnh văn hóa, xã hội đương thời.
D. So sánh và đánh giá di tích này với các di tích nổi tiếng khác trên thế giới để tăng sự hấp dẫn.

28. Điều gì KHÔNG nên thể hiện trong phong cách làm việc của một hướng dẫn viên du lịch chuyên nghiệp?

A. Sự nhiệt tình, năng động và yêu nghề.
B. Khả năng linh hoạt và ứng biến trong các tình huống khác nhau.
C. Thái độ thờ ơ, thiếu trách nhiệm và chỉ làm việc theo khuôn mẫu.
D. Sự tận tâm, chu đáo và luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu.

29. Điều gì là quan trọng nhất để hướng dẫn viên du lịch tạo ấn tượng tốt ban đầu với du khách?

A. Kể một câu chuyện hài hước ngay khi gặp mặt để tạo không khí vui vẻ.
B. Nắm vững thông tin về tất cả du khách trong đoàn, bao gồm cả thông tin cá nhân.
C. Xuất hiện đúng giờ, ăn mặc chỉnh tề, giới thiệu bản thân rõ ràng và thể hiện sự nhiệt tình, thân thiện.
D. Tặng quà lưu niệm cho tất cả du khách ngay khi bắt đầu tour.

30. Trong hướng dẫn du lịch sinh thái, hướng dẫn viên cần nhấn mạnh điều gì khi giới thiệu về hệ sinh thái?

A. Vẻ đẹp hoang sơ và kỳ vĩ của thiên nhiên.
B. Giá trị kinh tế của tài nguyên thiên nhiên trong hệ sinh thái.
C. Mối liên hệ giữa các thành phần trong hệ sinh thái và tầm quan trọng của việc bảo tồn đa dạng sinh học.
D. Các hoạt động du lịch mạo hiểm và khám phá trong hệ sinh thái.

1 / 30

Category: Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch

Tags: Bộ đề 8

1. Khi giới thiệu về ẩm thực địa phương, hướng dẫn viên du lịch nên tập trung vào điều gì để thu hút du khách?

2 / 30

Category: Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch

Tags: Bộ đề 8

2. Điều gì KHÔNG phải là trách nhiệm chính của một hướng dẫn viên du lịch?

3 / 30

Category: Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch

Tags: Bộ đề 8

3. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc đánh giá chất lượng dịch vụ hướng dẫn du lịch?

4 / 30

Category: Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch

Tags: Bộ đề 8

4. Trong nghiệp vụ hướng dẫn du lịch, kỹ năng giao tiếp hiệu quả đóng vai trò quan trọng nhất ở giai đoạn nào?

5 / 30

Category: Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch

Tags: Bộ đề 8

5. Kỹ năng nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm kỹ năng mềm quan trọng cho hướng dẫn viên du lịch?

6 / 30

Category: Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch

Tags: Bộ đề 8

6. Khi hướng dẫn đoàn khách có người khuyết tật, hướng dẫn viên du lịch cần đặc biệt chú ý đến điều gì?

7 / 30

Category: Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch

Tags: Bộ đề 8

7. Trong tình huống một du khách bị lạc đoàn, ưu tiên hàng đầu của hướng dẫn viên du lịch nên là gì?

8 / 30

Category: Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch

Tags: Bộ đề 8

8. Khi kết thúc một tour du lịch, điều gì hướng dẫn viên nên làm để duy trì mối quan hệ tốt với du khách?

9 / 30

Category: Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch

Tags: Bộ đề 8

9. Trong bối cảnh du lịch bền vững, hướng dẫn viên du lịch có vai trò quan trọng nhất trong việc nào?

10 / 30

Category: Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch

Tags: Bộ đề 8

10. Kỹ năng `interpretation′ (diễn giải) trong hướng dẫn du lịch tập trung chủ yếu vào điều gì?

11 / 30

Category: Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch

Tags: Bộ đề 8

11. Khi hướng dẫn viên sử dụng phương tiện giao thông công cộng (ví dụ: xe buýt, tàu điện) cho đoàn, điều gì cần được ưu tiên?

12 / 30

Category: Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch

Tags: Bộ đề 8

12. Trong tình huống khẩn cấp y tế cho du khách (ví dụ: say nắng, dị ứng), hướng dẫn viên du lịch nên thực hiện bước nào đầu tiên?

13 / 30

Category: Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch

Tags: Bộ đề 8

13. Khi giá cả dịch vụ du lịch tăng cao đột ngột (ví dụ: do mùa cao điểm, lễ hội), hướng dẫn viên cần giải thích với du khách như thế nào?

14 / 30

Category: Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch

Tags: Bộ đề 8

14. Trong tình huống du khách muốn tách đoàn để tự do khám phá, hướng dẫn viên cần làm gì?

15 / 30

Category: Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch

Tags: Bộ đề 8

15. Điều gì là quan trọng nhất để duy trì sự chuyên nghiệp của hướng dẫn viên du lịch?

16 / 30

Category: Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch

Tags: Bộ đề 8

16. Trong trường hợp du khách vi phạm quy định của điểm tham quan (ví dụ: xả rác, gây ồn ào), hướng dẫn viên cần xử lý như thế nào?

17 / 30

Category: Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch

Tags: Bộ đề 8

17. Loại hình bảo hiểm nào là CẦN THIẾT NHẤT mà hướng dẫn viên du lịch nên khuyến khích du khách mua khi tham gia tour?

18 / 30

Category: Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch

Tags: Bộ đề 8

18. Kỹ năng lắng nghe chủ động (active listening) giúp ích gì cho hướng dẫn viên du lịch trong quá trình làm việc?

19 / 30

Category: Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch

Tags: Bộ đề 8

19. Khi dẫn đoàn khách quốc tế đến Việt Nam, điều gì hướng dẫn viên cần lưu ý đặc biệt về văn hóa giao tiếp?

20 / 30

Category: Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch

Tags: Bộ đề 8

20. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc hướng dẫn viên du lịch sử dụng công nghệ (ví dụ: ứng dụng di động, mạng xã hội) trong công việc?

21 / 30

Category: Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch

Tags: Bộ đề 8

21. Trong tình huống đoàn khách đến điểm tham quan quá đông đúc, hướng dẫn viên cần làm gì để đảm bảo trải nghiệm tốt cho du khách?

22 / 30

Category: Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch

Tags: Bộ đề 8

22. Khi thiết kế một tour du lịch, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét đầu tiên?

23 / 30

Category: Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch

Tags: Bộ đề 8

23. Trong nghiệp vụ hướng dẫn du lịch, `storytelling′ (kể chuyện) được sử dụng hiệu quả nhất để làm gì?

24 / 30

Category: Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch

Tags: Bộ đề 8

24. Trong trường hợp thời tiết xấu bất ngờ (ví dụ: mưa lớn, bão), hướng dẫn viên du lịch cần làm gì để đảm bảo an toàn cho đoàn?

25 / 30

Category: Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch

Tags: Bộ đề 8

25. Trong nghiệp vụ hướng dẫn du lịch, `sense of place′ (cảm nhận về địa điểm) có ý nghĩa gì?

26 / 30

Category: Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch

Tags: Bộ đề 8

26. Điều gì KHÔNG nên làm khi hướng dẫn viên du lịch xử lý phàn nàn từ khách hàng?

27 / 30

Category: Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch

Tags: Bộ đề 8

27. Trong hướng dẫn du lịch văn hóa, điều gì cần được hướng dẫn viên đặc biệt chú trọng khi giới thiệu về di tích lịch sử?

28 / 30

Category: Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch

Tags: Bộ đề 8

28. Điều gì KHÔNG nên thể hiện trong phong cách làm việc của một hướng dẫn viên du lịch chuyên nghiệp?

29 / 30

Category: Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch

Tags: Bộ đề 8

29. Điều gì là quan trọng nhất để hướng dẫn viên du lịch tạo ấn tượng tốt ban đầu với du khách?

30 / 30

Category: Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch

Tags: Bộ đề 8

30. Trong hướng dẫn du lịch sinh thái, hướng dẫn viên cần nhấn mạnh điều gì khi giới thiệu về hệ sinh thái?