1. Cấu trúc nào của tim tạo ra nhịp tim tự động?
A. Van tim
B. Nút xoang nhĩ
C. Sợi Purkinje
D. Cơ tim
2. Mạch bạch huyết KHÔNG có chức năng nào sau đây?
A. Thu hồi dịch thừa từ mô
B. Vận chuyển chất béo hấp thụ từ ruột non
C. Vận chuyển oxy đến tế bào
D. Tham gia vào hệ thống miễn dịch
3. Trong trường hợp thiếu máu, cơ thể sẽ phản ứng bù trừ bằng cách nào để duy trì cung cấp oxy?
A. Giảm nhịp tim
B. Giảm thông khí phổi
C. Tăng nhịp tim và tăng cung lượng tim
D. Giảm huyết áp
4. Yếu tố nào sau đây làm tăng lưu lượng máu đến một cơ quan?
A. Co mạch máu của cơ quan đó
B. Tăng sức cản ngoại vi của mạch máu cơ quan đó
C. Giãn mạch máu của cơ quan đó
D. Giảm nhịp tim
5. Cơ chế chính giúp máu tĩnh mạch trở về tim, đặc biệt là từ chi dưới, là gì?
A. Trọng lực
B. Hoạt động của tim
C. Van một chiều trong tĩnh mạch và sự co cơ xương
D. Sự co bóp của thành tĩnh mạch
6. Điều gì xảy ra với huyết áp khi sức cản ngoại vi của mạch máu tăng lên?
A. Huyết áp giảm
B. Huyết áp tăng
C. Huyết áp không đổi
D. Nhịp tim tăng nhưng huyết áp không đổi
7. Điều gì xảy ra với thể tích tâm thu (stroke volume) khi tăng sức co bóp của cơ tim?
A. Thể tích tâm thu giảm
B. Thể tích tâm thu tăng
C. Thể tích tâm thu không đổi
D. Thể tích tâm thu trở nên không đều
8. Loại van tim nào ngăn máu chảy ngược từ động mạch chủ về tâm thất trái?
A. Van hai lá
B. Van ba lá
C. Van động mạch phổi
D. Van động mạch chủ
9. Ý nào sau đây mô tả đúng về hệ tuần hoàn cửa gan?
A. Máu từ tim đi trực tiếp đến gan
B. Máu từ gan đi trực tiếp về tim
C. Máu từ các cơ quan tiêu hóa đi qua gan trước khi về tim
D. Máu từ thận đi qua gan trước khi về tim
10. Tác dụng của adrenaline (epinephrine) lên hệ tuần hoàn là gì?
A. Giảm nhịp tim và giãn mạch máu
B. Tăng nhịp tim và co mạch máu ở da và nội tạng, giãn mạch máu ở cơ vân
C. Giảm huyết áp và tăng lưu lượng máu đến thận
D. Không có tác dụng đáng kể lên hệ tuần hoàn
11. Thành phần nào của máu có vai trò quan trọng trong quá trình đông máu?
A. Hồng cầu
B. Bạch cầu
C. Tiểu cầu
D. Huyết tương
12. Vòng tuần hoàn nào mang máu từ tim đến phổi và ngược lại?
A. Vòng tuần hoàn hệ thống
B. Vòng tuần hoàn phổi
C. Vòng tuần hoàn vành
D. Vòng tuần hoàn cửa gan
13. Huyết áp được đo bằng đơn vị nào?
A. Nhịp tim/phút
B. mmHg (milimet thủy ngân)
C. Lít/phút
D. g/dL (gram trên decilit)
14. Loại bạch cầu nào đóng vai trò quan trọng nhất trong phản ứng dị ứng?
A. Neutrophil
B. Lymphocyte
C. Basophil
D. Monocyte
15. Ý nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của máu?
A. Vận chuyển hormone
B. Điều hòa pH
C. Sản xuất hormone insulin
D. Bảo vệ cơ thể chống nhiễm trùng
16. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ chính gây xơ vữa động mạch?
A. Hút thuốc lá
B. Huyết áp cao
C. Chế độ ăn giàu chất xơ
D. Cholesterol máu cao
17. Loại tế bào máu nào có đời sống dài nhất?
A. Hồng cầu
B. Tiểu cầu
C. Bạch cầu lympho bào (Lymphocyte)
D. Bạch cầu trung tính (Neutrophil)
18. Thành phần nào sau đây KHÔNG thuộc hệ tuần hoàn?
A. Tim
B. Mạch máu
C. Phổi
D. Máu
19. Trong phản ứng viêm, histamine gây ra hiện tượng gì trên mạch máu?
A. Co mạch máu
B. Giãn mạch máu và tăng tính thấm thành mạch
C. Tăng số lượng hồng cầu
D. Giảm lưu lượng máu
20. Van hai lá nằm ở vị trí nào trong tim?
A. Giữa tâm nhĩ phải và tâm thất phải
B. Giữa tâm nhĩ trái và tâm thất trái
C. Giữa tâm thất phải và động mạch phổi
D. Giữa tâm thất trái và động mạch chủ
21. Nhịp tim bình thường của một người trưởng thành khỏe mạnh khi nghỉ ngơi là khoảng bao nhiêu?
A. 40-50 nhịp/phút
B. 60-100 nhịp/phút
C. 120-140 nhịp/phút
D. 150-180 nhịp/phút
22. Trong chu kỳ tim, thì tâm trương là giai đoạn nào?
A. Giai đoạn tim co bóp
B. Giai đoạn tim giãn ra và đổ đầy máu
C. Giai đoạn van tim đóng
D. Giai đoạn máu được bơm vào động mạch
23. Cơ chế nào sau đây KHÔNG tham gia vào điều hòa huyết áp ngắn hạn?
A. Hệ thần kinh giao cảm
B. Phản xạ thụ thể áp suất (baroreceptor reflex)
C. Hệ renin-angiotensin-aldosterone
D. Hóa chất trung gian tại chỗ (ví dụ: nitric oxide)
24. Quá trình trao đổi chất giữa máu và tế bào diễn ra chủ yếu ở loại mạch máu nào?
A. Động mạch
B. Tĩnh mạch
C. Mao mạch
D. Tiểu động mạch
25. Điều gì xảy ra với nhịp tim khi cơ thể bị mất máu?
A. Nhịp tim giảm
B. Nhịp tim tăng
C. Nhịp tim không đổi
D. Nhịp tim trở nên không đều
26. Hormone nào sau đây có tác dụng làm tăng huyết áp?
A. Insulin
B. Aldosterone
C. Estrogen
D. Thyroxine
27. Sự khác biệt chính giữa huyết tương và huyết thanh là gì?
A. Huyết tương chứa hồng cầu, huyết thanh thì không
B. Huyết thanh chứa fibrinogen, huyết tương thì không
C. Huyết tương chứa fibrinogen, huyết thanh thì không
D. Huyết tương là thành phần lỏng của máu, huyết thanh là thành phần tế bào
28. Loại mạch máu nào mang máu giàu oxy từ tim đến các cơ quan trong cơ thể?
A. Tĩnh mạch
B. Động mạch
C. Mao mạch
D. Tiểu tĩnh mạch
29. Protein nào trong hồng cầu có vai trò vận chuyển oxy?
A. Actin
B. Myosin
C. Hemoglobin
D. Collagen
30. Chức năng chính của hệ tuần hoàn là gì?
A. Tiêu hóa thức ăn
B. Vận chuyển oxy và chất dinh dưỡng đến tế bào
C. Bài tiết chất thải
D. Điều hòa thân nhiệt bằng cách đổ mồ hôi