Đề 7 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản lý bán hàng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản lý bán hàng

Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản lý bán hàng

1. KPI (Chỉ số hiệu suất chính) nào thường được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động của nhân viên bán hàng?

A. Tỷ lệ nợ phải thu
B. Doanh số bán hàng trên mỗi nhân viên
C. Chi phí marketing trên mỗi khách hàng
D. Thời gian quay vòng hàng tồn kho

2. Kỹ năng nào sau đây KHÔNG cần thiết cho một nhà quản lý bán hàng hiệu quả?

A. Kỹ năng giao tiếp và thuyết phục
B. Kỹ năng lập trình máy tính
C. Kỹ năng lãnh đạo và quản lý đội nhóm
D. Kỹ năng phân tích và giải quyết vấn đề

3. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình quản lý bán hàng?

A. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên bán hàng
B. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới
C. Thiết lập mục tiêu và chỉ tiêu bán hàng
D. Đánh giá hiệu suất và điều chỉnh chiến lược bán hàng

4. Lý do chính khiến doanh nghiệp cần quản lý kênh phân phối hiệu quả là gì?

A. Giảm chi phí sản xuất
B. Đảm bảo sản phẩm đến đúng địa điểm, đúng thời điểm và đúng số lượng với chi phí hợp lý
C. Tăng cường quyền lực của nhà sản xuất đối với nhà phân phối
D. Giảm số lượng nhân viên bán hàng

5. Mục đích chính của việc đánh giá hiệu suất bán hàng là gì?

A. Trừng phạt nhân viên bán hàng có kết quả kém
B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội cải thiện để nâng cao hiệu quả bán hàng
C. So sánh hiệu suất giữa các nhân viên để tạo ra sự cạnh tranh tiêu cực
D. Giảm lương của nhân viên bán hàng

6. Khi xử lý 'phản đối' của khách hàng trong bán hàng, điều quan trọng nhất là gì?

A. Tranh cãi và bác bỏ ý kiến của khách hàng
B. Lắng nghe, thấu hiểu và giải quyết mối quan tâm của khách hàng một cách chuyên nghiệp
C. Bỏ qua phản đối và tiếp tục thuyết trình
D. Kết thúc cuộc trò chuyện ngay lập tức

7. Phương pháp dự báo bán hàng nào dựa trên ý kiến chủ quan của các chuyên gia và nhân viên bán hàng?

A. Phân tích chuỗi thời gian
B. Mô hình kinh tế lượng
C. Phương pháp Delphi
D. Phân tích hồi quy

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả quản lý bán hàng?

A. Chính sách lương thưởng và đãi ngộ
B. Môi trường kinh tế vĩ mô
C. Thiết kế văn phòng làm việc của bộ phận kế toán
D. Chất lượng sản phẩm và dịch vụ

9. Đâu là thách thức lớn nhất đối với quản lý bán hàng trong môi trường kinh doanh trực tuyến?

A. Thiếu không gian văn phòng làm việc
B. Khó khăn trong việc xây dựng lòng tin và mối quan hệ với khách hàng trực tuyến
C. Chi phí thuê mặt bằng cao
D. Giới hạn về thời gian làm việc

10. Phương pháp 'bán hàng chéo' (cross-selling) nhằm mục đích gì?

A. Giảm giá sản phẩm chính
B. Bán thêm các sản phẩm hoặc dịch vụ bổ sung, liên quan đến sản phẩm khách hàng đã mua hoặc quan tâm
C. Bán sản phẩm thay thế sản phẩm chính
D. Tặng sản phẩm dùng thử

11. Công cụ CRM (Quản lý quan hệ khách hàng) giúp doanh nghiệp quản lý bán hàng hiệu quả nhất ở khía cạnh nào?

A. Giảm chi phí sản xuất
B. Tăng cường mối quan hệ với khách hàng và cá nhân hóa trải nghiệm mua hàng
C. Tối ưu hóa quy trình vận chuyển
D. Giảm thuế doanh nghiệp

12. Phương pháp 'bán hàng gia tăng' (upselling) nhằm mục đích gì?

A. Giảm giá sản phẩm
B. Bán thêm các sản phẩm có giá trị cao hơn hoặc phiên bản nâng cấp của sản phẩm khách hàng đã chọn
C. Bán các sản phẩm không liên quan đến nhu cầu của khách hàng
D. Tặng quà cho khách hàng

13. Ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong quản lý bán hàng thường tập trung vào lĩnh vực nào?

A. Sản xuất hàng loạt
B. Phân tích dữ liệu khách hàng và dự đoán nhu cầu
C. Tuyển dụng nhân sự
D. Quản lý kho hàng

14. Loại hình tổ chức lực lượng bán hàng nào phù hợp nhất cho doanh nghiệp có sản phẩm đa dạng và thị trường rộng lớn?

A. Tổ chức theo khu vực địa lý
B. Tổ chức theo sản phẩm
C. Tổ chức theo khách hàng
D. Tổ chức hỗn hợp

15. Phong cách lãnh đạo nào khuyến khích sự tham gia và đóng góp ý kiến của nhân viên bán hàng trong quá trình ra quyết định?

A. Độc đoán
B. Ủy quyền
C. Quan liêu
D. Tự do

16. Chức năng 'dự báo bán hàng' trong quản lý bán hàng giúp doanh nghiệp làm gì?

A. Giảm chi phí marketing
B. Lập kế hoạch sản xuất, tồn kho và nguồn lực hiệu quả hơn
C. Tăng giá bán sản phẩm
D. Thay đổi thiết kế sản phẩm

17. Đâu là mục tiêu chính của quản lý bán hàng?

A. Tối đa hóa chi phí hoạt động
B. Tối thiểu hóa doanh thu
C. Tối ưu hóa doanh thu và lợi nhuận thông qua hoạt động bán hàng hiệu quả
D. Giảm sự hài lòng của khách hàng

18. Mục tiêu của 'quản lý mối quan hệ khách hàng' (CRM) là gì?

A. Giảm chi phí quảng cáo
B. Tăng cường sự hài lòng, lòng trung thành và giá trị trọn đời của khách hàng
C. Tăng cường kiểm soát nhân viên bán hàng
D. Giảm thời gian giao hàng

19. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng trong bán hàng?

A. Giá cả cạnh tranh nhất
B. Chất lượng sản phẩm và dịch vụ vượt trội, cùng với sự tin cậy và cam kết
C. Quảng cáo rầm rộ
D. Khuyến mãi liên tục

20. Nguyên tắc đạo đức nào quan trọng nhất trong bán hàng?

A. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi giá
B. Trung thực và minh bạch với khách hàng
C. Che giấu thông tin bất lợi về sản phẩm
D. Gây áp lực để khách hàng mua hàng

21. Trong quản lý bán hàng, 'hạn ngạch bán hàng' (sales quota) là gì?

A. Số lượng sản phẩm tối thiểu phải sản xuất
B. Mục tiêu doanh số hoặc hoạt động bán hàng cụ thể mà nhân viên hoặc đội nhóm phải đạt được trong một khoảng thời gian nhất định
C. Chi phí tối đa cho hoạt động bán hàng
D. Giá bán tối thiểu cho sản phẩm

22. Trong quản lý bán hàng, 'phân tích SWOT' được sử dụng để làm gì?

A. Đánh giá hiệu quả chương trình marketing
B. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của hoạt động bán hàng
C. Dự báo doanh số bán hàng trong tương lai
D. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng

23. Loại hình khuyến mãi nào tập trung vào việc giảm giá trực tiếp cho khách hàng?

A. Tặng quà kèm sản phẩm
B. Giảm giá
C. Chương trình khách hàng thân thiết
D. Quảng cáo trên mạng xã hội

24. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ hỗ trợ bán hàng kỹ thuật số?

A. Hệ thống CRM
B. Mạng xã hội
C. Catalogue sản phẩm in
D. Email marketing

25. Trong quản lý bán hàng, 'vùng lãnh thổ bán hàng' đề cập đến điều gì?

A. Diện tích kho chứa hàng hóa
B. Khu vực địa lý hoặc nhóm khách hàng được giao cho một nhân viên bán hàng
C. Tổng doanh số bán hàng của một khu vực
D. Số lượng nhân viên bán hàng trong một khu vực

26. Đâu KHÔNG phải là một kênh bán hàng trực tiếp?

A. Bán hàng qua website của công ty
B. Bán hàng qua cửa hàng bán lẻ thuộc sở hữu của công ty
C. Bán hàng qua đại lý phân phối
D. Bán hàng qua đội ngũ nhân viên bán hàng trực tiếp

27. Chức năng nào của quản lý bán hàng liên quan đến việc xác định thị trường mục tiêu và phân khúc khách hàng?

A. Tổ chức lực lượng bán hàng
B. Lập kế hoạch bán hàng
C. Kiểm soát hoạt động bán hàng
D. Tuyển dụng nhân viên bán hàng

28. Đâu là một ví dụ về 'chiến lược kéo' (pull strategy) trong quản lý bán hàng?

A. Chiết khấu thương mại cho nhà phân phối
B. Quảng cáo và khuyến mãi trực tiếp đến người tiêu dùng cuối cùng
C. Thưởng doanh số cho nhân viên bán hàng
D. Tổ chức hội chợ thương mại cho đại lý

29. Trong quản lý đội ngũ bán hàng, 'động viên' (motivation) nhân viên có vai trò gì?

A. Giảm chi phí lương thưởng
B. Tăng năng suất làm việc, sự gắn kết và giảm tỷ lệ nghỉ việc của nhân viên
C. Giảm áp lực công việc cho nhân viên
D. Hạn chế sự sáng tạo của nhân viên

30. Trong quản lý bán hàng, 'chốt đơn hàng' (closing) là giai đoạn nào của quy trình bán hàng?

A. Tiếp cận khách hàng tiềm năng
B. Thuyết trình và giới thiệu sản phẩm
C. Xử lý phản đối của khách hàng
D. Hoàn tất giao dịch và nhận thanh toán

1 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 8

1. KPI (Chỉ số hiệu suất chính) nào thường được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động của nhân viên bán hàng?

2 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 8

2. Kỹ năng nào sau đây KHÔNG cần thiết cho một nhà quản lý bán hàng hiệu quả?

3 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 8

3. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình quản lý bán hàng?

4 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 8

4. Lý do chính khiến doanh nghiệp cần quản lý kênh phân phối hiệu quả là gì?

5 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 8

5. Mục đích chính của việc đánh giá hiệu suất bán hàng là gì?

6 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 8

6. Khi xử lý `phản đối` của khách hàng trong bán hàng, điều quan trọng nhất là gì?

7 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 8

7. Phương pháp dự báo bán hàng nào dựa trên ý kiến chủ quan của các chuyên gia và nhân viên bán hàng?

8 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 8

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả quản lý bán hàng?

9 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 8

9. Đâu là thách thức lớn nhất đối với quản lý bán hàng trong môi trường kinh doanh trực tuyến?

10 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 8

10. Phương pháp `bán hàng chéo` (cross-selling) nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 8

11. Công cụ CRM (Quản lý quan hệ khách hàng) giúp doanh nghiệp quản lý bán hàng hiệu quả nhất ở khía cạnh nào?

12 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 8

12. Phương pháp `bán hàng gia tăng` (upselling) nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 8

13. Ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong quản lý bán hàng thường tập trung vào lĩnh vực nào?

14 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 8

14. Loại hình tổ chức lực lượng bán hàng nào phù hợp nhất cho doanh nghiệp có sản phẩm đa dạng và thị trường rộng lớn?

15 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 8

15. Phong cách lãnh đạo nào khuyến khích sự tham gia và đóng góp ý kiến của nhân viên bán hàng trong quá trình ra quyết định?

16 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 8

16. Chức năng `dự báo bán hàng` trong quản lý bán hàng giúp doanh nghiệp làm gì?

17 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 8

17. Đâu là mục tiêu chính của quản lý bán hàng?

18 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 8

18. Mục tiêu của `quản lý mối quan hệ khách hàng` (CRM) là gì?

19 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 8

19. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng trong bán hàng?

20 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 8

20. Nguyên tắc đạo đức nào quan trọng nhất trong bán hàng?

21 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 8

21. Trong quản lý bán hàng, `hạn ngạch bán hàng` (sales quota) là gì?

22 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 8

22. Trong quản lý bán hàng, `phân tích SWOT` được sử dụng để làm gì?

23 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 8

23. Loại hình khuyến mãi nào tập trung vào việc giảm giá trực tiếp cho khách hàng?

24 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 8

24. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ hỗ trợ bán hàng kỹ thuật số?

25 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 8

25. Trong quản lý bán hàng, `vùng lãnh thổ bán hàng` đề cập đến điều gì?

26 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 8

26. Đâu KHÔNG phải là một kênh bán hàng trực tiếp?

27 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 8

27. Chức năng nào của quản lý bán hàng liên quan đến việc xác định thị trường mục tiêu và phân khúc khách hàng?

28 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 8

28. Đâu là một ví dụ về `chiến lược kéo` (pull strategy) trong quản lý bán hàng?

29 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 8

29. Trong quản lý đội ngũ bán hàng, `động viên` (motivation) nhân viên có vai trò gì?

30 / 30

Category: Quản lý bán hàng

Tags: Bộ đề 8

30. Trong quản lý bán hàng, `chốt đơn hàng` (closing) là giai đoạn nào của quy trình bán hàng?