Đề 7 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản lý dự án đầu tư

Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản lý dự án đầu tư

1. Chỉ số đo lường hiệu suất dự án (KPI) nào thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả sử dụng ngân sách dự án?

A. CPI (Cost Performance Index)
B. SPI (Schedule Performance Index)
C. NPV (Net Present Value)
D. IRR (Internal Rate of Return)

2. Kỹ năng 'lãnh đạo' đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quản lý dự án đầu tư?

A. Giai đoạn khởi động
B. Giai đoạn lập kế hoạch
C. Giai đoạn thực hiện
D. Trong tất cả các giai đoạn của dự án

3. Rủi ro nào sau đây **không** phải là rủi ro tài chính trong dự án đầu tư?

A. Rủi ro lãi suất
B. Rủi ro thị trường
C. Rủi ro pháp lý
D. Rủi ro tỷ giá hối đoái

4. Trong quản lý dự án đầu tư, 'nghiệm thu' (acceptance) dự án có ý nghĩa gì?

A. Xác nhận dự án đã hoàn thành các mục tiêu đề ra và được các bên liên quan chấp nhận
B. Đánh giá hiệu quả tài chính của dự án sau khi kết thúc
C. Lập kế hoạch cho giai đoạn tiếp theo của dự án
D. Phân tích rủi ro và bài học kinh nghiệm từ dự án

5. Trong quản lý chất lượng dự án đầu tư, 'kiểm soát chất lượng' khác với 'đảm bảo chất lượng' ở điểm nào?

A. Kiểm soát chất lượng tập trung vào phòng ngừa lỗi, đảm bảo chất lượng tập trung vào phát hiện lỗi.
B. Kiểm soát chất lượng là hoạt động thụ động, đảm bảo chất lượng là hoạt động chủ động.
C. Kiểm soát chất lượng tập trung vào sản phẩm/dịch vụ, đảm bảo chất lượng tập trung vào quy trình.
D. Kiểm soát chất lượng do bên ngoài thực hiện, đảm bảo chất lượng do nội bộ dự án thực hiện.

6. Hình thức tài trợ dự án nào mà doanh nghiệp dự án được thành lập chỉ cho mục đích thực hiện và vận hành một dự án cụ thể?

A. Tài trợ dự án thông thường
B. Tài trợ dự án có bảo lãnh
C. Tài trợ dự án theo hình thức PPP (Public-Private Partnership)
D. Tài trợ dự án theo hình thức SPV (Special Purpose Vehicle)

7. Trong quản lý dự án, 'path critical' (đường găng) là gì?

A. Đường đi có chi phí thấp nhất để hoàn thành dự án
B. Chuỗi các công việc có tổng thời gian dài nhất, quyết định thời gian hoàn thành dự án
C. Danh sách các rủi ro có khả năng xảy ra cao nhất trong dự án
D. Biểu đồ thể hiện mối quan hệ giữa các công việc trong dự án

8. Loại hợp đồng nào mà nhà thầu chịu trách nhiệm thiết kế, xây dựng và vận hành dự án trong một khoảng thời gian nhất định?

A. Hợp đồng chìa khóa trao tay (Turnkey Contract)
B. Hợp đồng EPC (Engineering, Procurement, and Construction)
C. Hợp đồng BOT (Build-Operate-Transfer)
D. Hợp đồng quản lý dự án (Project Management Contract)

9. Hình thức hợp đồng nào mà giá trị cuối cùng phụ thuộc vào chi phí thực tế phát sinh cộng thêm một khoản phí nhất định (có thể là phần trăm hoặc cố định)?

A. Hợp đồng trọn gói (Fixed Price Contract)
B. Hợp đồng chi phí cộng phí (Cost-Plus Contract)
C. Hợp đồng thời gian và vật tư (Time and Materials Contract)
D. Hợp đồng theo đơn giá (Unit Price Contract)

10. Loại rủi ro nào liên quan đến những yếu tố khách quan bên ngoài dự án, ví dụ như thay đổi chính sách, thiên tai?

A. Rủi ro kỹ thuật
B. Rủi ro thị trường
C. Rủi ro bên ngoài
D. Rủi ro quản lý

11. Đâu là giai đoạn **đầu tiên** trong vòng đời điển hình của một dự án đầu tư?

A. Thực hiện dự án
B. Lập kế hoạch dự án
C. Khởi động dự án
D. Kết thúc dự án

12. Trong quản lý dự án đầu tư, 'phạm vi dự án' (project scope) bao gồm những yếu tố nào?

A. Ngân sách và nguồn lực dự án
B. Mục tiêu, sản phẩm/dịch vụ, và ranh giới dự án
C. Rủi ro và các bên liên quan dự án
D. Lịch trình và tiến độ dự án

13. Phương pháp phân tích độ nhạy (sensitivity analysis) trong thẩm định dự án đầu tư được sử dụng để làm gì?

A. Xác định các yếu tố rủi ro nhất của dự án
B. Ước tính giá trị hiện tại ròng (NPV) của dự án
C. Đánh giá mức độ ảnh hưởng của sự thay đổi các biến số đầu vào đến kết quả dự án
D. So sánh dự án với các dự án tương tự khác

14. Bên liên quan (stakeholder) nào sau đây thường có quyền lực và ảnh hưởng **cao nhất** đến dự án đầu tư?

A. Nhà cung cấp
B. Cộng đồng địa phương
C. Chủ đầu tư/Nhà tài trợ dự án
D. Nhân viên dự án

15. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi tiến độ dự án và so sánh với kế hoạch ban đầu?

A. Biểu đồ Gantt
B. Ma trận RACI
C. SWOT Analysis
D. Phân tích PESTEL

16. Phương pháp thẩm định dự án đầu tư nào tập trung vào việc so sánh giá trị hiện tại của dòng tiền vào và dòng tiền ra?

A. Thời gian hoàn vốn (Payback Period)
B. Tỷ suất sinh lời nội bộ (IRR)
C. Giá trị hiện tại ròng (NPV)
D. Tỷ lệ lợi ích - chi phí (Benefit-Cost Ratio)

17. Phương pháp 'Earned Value Management' (EVM) được sử dụng để đo lường hiệu suất dự án dựa trên những yếu tố nào?

A. Thời gian, chi phí và chất lượng
B. Phạm vi, thời gian và chi phí
C. Rủi ro, nguồn lực và truyền thông
D. Các bên liên quan, phạm vi và chất lượng

18. Lợi ích chính của việc sử dụng phần mềm quản lý dự án trong quản lý dự án đầu tư là gì?

A. Giảm thiểu rủi ro dự án
B. Tăng cường khả năng giao tiếp và phối hợp giữa các thành viên dự án
C. Đảm bảo dự án luôn hoàn thành đúng thời hạn và ngân sách
D. Cả 3 đáp án trên

19. Trong quản lý rủi ro dự án, 'ma trận rủi ro' thường được sử dụng để làm gì?

A. Định lượng giá trị tiền tệ của rủi ro
B. Xác định nguyên nhân gốc rễ của rủi ro
C. Ưu tiên hóa rủi ro dựa trên mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra
D. Phát triển kế hoạch ứng phó rủi ro

20. Trong quản lý dự án đầu tư, thuật ngữ 'stakeholder register' (sổ đăng ký các bên liên quan) dùng để chỉ điều gì?

A. Bảng theo dõi ngân sách dự án
B. Danh sách và thông tin chi tiết về tất cả các bên liên quan đến dự án
C. Kế hoạch quản lý rủi ro dự án
D. Báo cáo hiệu suất dự án

21. Giai đoạn 'kết thúc dự án' (project closure) bao gồm hoạt động nào quan trọng sau đây?

A. Lập kế hoạch truyền thông dự án
B. Chuyển giao sản phẩm/dịch vụ và nghiệm thu dự án
C. Xác định các yêu cầu của dự án
D. Phân tích rủi ro và xây dựng kế hoạch ứng phó

22. Phương pháp đánh giá dự án đầu tư nào xem xét đến giá trị thời gian của tiền tệ?

A. Thời gian hoàn vốn giản đơn (Simple Payback Period)
B. Giá trị hiện tại ròng (NPV)
C. Tỷ suất sinh lời kế toán (Accounting Rate of Return)
D. Phân tích điểm hòa vốn (Break-even Analysis)

23. Trong quản lý xung đột dự án, chiến lược 'cộng tác' (collaborating) thường phù hợp khi nào?

A. Khi thời gian là yếu tố quyết định
B. Khi mối quan hệ lâu dài với các bên liên quan quan trọng
C. Khi vấn đề không quá quan trọng
D. Khi cần tránh xung đột bằng mọi giá

24. Mục tiêu chính của việc lập kế hoạch dự án đầu tư là gì?

A. Phân bổ ngân sách đã được duyệt
B. Xác định các bên liên quan chính
C. Thiết lập lộ trình chi tiết để đạt mục tiêu dự án
D. Đánh giá rủi ro tiềm ẩn của dự án

25. Yếu tố nào sau đây **không** thuộc phạm vi của quản lý nguồn nhân lực dự án đầu tư?

A. Tuyển dụng và đào tạo nhân sự dự án
B. Quản lý hiệu suất và đánh giá nhân viên dự án
C. Quản lý rủi ro tài chính của dự án
D. Phát triển đội ngũ và xây dựng tinh thần làm việc nhóm

26. Mục tiêu của việc 'quản lý sự thay đổi' (change management) trong dự án đầu tư là gì?

A. Ngăn chặn hoàn toàn mọi thay đổi trong dự án
B. Đảm bảo các thay đổi được phê duyệt và thực hiện một cách có kiểm soát
C. Tối đa hóa số lượng thay đổi để dự án linh hoạt hơn
D. Giảm thiểu chi phí thay đổi bằng mọi giá

27. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ hỗ trợ quản lý truyền thông dự án?

A. Ma trận truyền thông
B. Báo cáo tiến độ
C. SWOT Analysis
D. Cuộc họp dự án

28. Trong quản lý dự án đầu tư, WBS (Work Breakdown Structure) được sử dụng để làm gì?

A. Đánh giá hiệu quả tài chính của dự án
B. Phân chia công việc dự án thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý
C. Xác định các nguồn lực cần thiết cho dự án
D. Theo dõi tiến độ thực hiện dự án

29. Loại báo cáo nào thường được sử dụng để thông báo tiến độ dự án, các vấn đề phát sinh và các quyết định quan trọng cho các bên liên quan?

A. Báo cáo rủi ro
B. Báo cáo tiến độ dự án
C. Báo cáo tài chính
D. Báo cáo kết thúc dự án

30. Hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn 'thực hiện dự án' trong quản lý dự án đầu tư?

A. Phân tích tính khả thi của dự án
B. Xây dựng và kiểm thử sản phẩm/dịch vụ dự án
C. Xác định mục tiêu và phạm vi dự án
D. Đánh giá kết quả và bài học kinh nghiệm sau dự án

1 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 8

1. Chỉ số đo lường hiệu suất dự án (KPI) nào thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả sử dụng ngân sách dự án?

2 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 8

2. Kỹ năng `lãnh đạo` đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quản lý dự án đầu tư?

3 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 8

3. Rủi ro nào sau đây **không** phải là rủi ro tài chính trong dự án đầu tư?

4 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 8

4. Trong quản lý dự án đầu tư, `nghiệm thu` (acceptance) dự án có ý nghĩa gì?

5 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 8

5. Trong quản lý chất lượng dự án đầu tư, `kiểm soát chất lượng` khác với `đảm bảo chất lượng` ở điểm nào?

6 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 8

6. Hình thức tài trợ dự án nào mà doanh nghiệp dự án được thành lập chỉ cho mục đích thực hiện và vận hành một dự án cụ thể?

7 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 8

7. Trong quản lý dự án, `path critical` (đường găng) là gì?

8 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 8

8. Loại hợp đồng nào mà nhà thầu chịu trách nhiệm thiết kế, xây dựng và vận hành dự án trong một khoảng thời gian nhất định?

9 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 8

9. Hình thức hợp đồng nào mà giá trị cuối cùng phụ thuộc vào chi phí thực tế phát sinh cộng thêm một khoản phí nhất định (có thể là phần trăm hoặc cố định)?

10 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 8

10. Loại rủi ro nào liên quan đến những yếu tố khách quan bên ngoài dự án, ví dụ như thay đổi chính sách, thiên tai?

11 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 8

11. Đâu là giai đoạn **đầu tiên** trong vòng đời điển hình của một dự án đầu tư?

12 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 8

12. Trong quản lý dự án đầu tư, `phạm vi dự án` (project scope) bao gồm những yếu tố nào?

13 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 8

13. Phương pháp phân tích độ nhạy (sensitivity analysis) trong thẩm định dự án đầu tư được sử dụng để làm gì?

14 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 8

14. Bên liên quan (stakeholder) nào sau đây thường có quyền lực và ảnh hưởng **cao nhất** đến dự án đầu tư?

15 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 8

15. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi tiến độ dự án và so sánh với kế hoạch ban đầu?

16 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 8

16. Phương pháp thẩm định dự án đầu tư nào tập trung vào việc so sánh giá trị hiện tại của dòng tiền vào và dòng tiền ra?

17 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 8

17. Phương pháp `Earned Value Management` (EVM) được sử dụng để đo lường hiệu suất dự án dựa trên những yếu tố nào?

18 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 8

18. Lợi ích chính của việc sử dụng phần mềm quản lý dự án trong quản lý dự án đầu tư là gì?

19 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 8

19. Trong quản lý rủi ro dự án, `ma trận rủi ro` thường được sử dụng để làm gì?

20 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 8

20. Trong quản lý dự án đầu tư, thuật ngữ `stakeholder register` (sổ đăng ký các bên liên quan) dùng để chỉ điều gì?

21 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 8

21. Giai đoạn `kết thúc dự án` (project closure) bao gồm hoạt động nào quan trọng sau đây?

22 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 8

22. Phương pháp đánh giá dự án đầu tư nào xem xét đến giá trị thời gian của tiền tệ?

23 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 8

23. Trong quản lý xung đột dự án, chiến lược `cộng tác` (collaborating) thường phù hợp khi nào?

24 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 8

24. Mục tiêu chính của việc lập kế hoạch dự án đầu tư là gì?

25 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 8

25. Yếu tố nào sau đây **không** thuộc phạm vi của quản lý nguồn nhân lực dự án đầu tư?

26 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 8

26. Mục tiêu của việc `quản lý sự thay đổi` (change management) trong dự án đầu tư là gì?

27 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 8

27. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ hỗ trợ quản lý truyền thông dự án?

28 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 8

28. Trong quản lý dự án đầu tư, WBS (Work Breakdown Structure) được sử dụng để làm gì?

29 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 8

29. Loại báo cáo nào thường được sử dụng để thông báo tiến độ dự án, các vấn đề phát sinh và các quyết định quan trọng cho các bên liên quan?

30 / 30

Category: Quản lý dự án đầu tư

Tags: Bộ đề 8

30. Hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn `thực hiện dự án` trong quản lý dự án đầu tư?