Đề 7 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị doanh nghiệp thương mại

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị doanh nghiệp thương mại

Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị doanh nghiệp thương mại

1. Trong quản trị nhân sự, quá trình 'tuyển dụng′ chủ yếu tập trung vào điều gì?

A. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên
B. Thu hút và lựa chọn ứng viên phù hợp
C. Đào tạo và phát triển nhân viên
D. Xây dựng hệ thống lương thưởng

2. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một phần của xúc tiến hỗn hợp (promotion mix)?

A. Quảng cáo
B. Quan hệ công chúng
C. Nghiên cứu thị trường
D. Khuyến mại

3. Phong cách lãnh đạo 'ủy quyền′ (laissez-faire) thể hiện đặc điểm gì?

A. Nhà lãnh đạo kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động
B. Nhà lãnh đạo tham gia vào mọi quyết định của nhân viên
C. Nhà lãnh đạo trao quyền tự chủ cao cho nhân viên
D. Nhà lãnh đạo đưa ra quyết định dựa trên ý kiến tập thể

4. Loại hình cấu trúc tổ chức nào phù hợp nhất cho một doanh nghiệp nhỏ, mới thành lập với ít bộ phận chức năng?

A. Cấu trúc ma trận
B. Cấu trúc chức năng
C. Cấu trúc trực tuyến (đơn giản)
D. Cấu trúc bộ phận

5. Phương pháp quản lý hàng tồn kho nào giả định rằng hàng tồn kho đầu tiên nhập kho sẽ được xuất kho đầu tiên?

A. FIFO (Nhập trước xuất trước)
B. LIFO (Nhập sau xuất trước)
C. Bình quân gia quyền
D. JIT (Just-in-Time)

6. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng kiểm soát trong quản trị?

A. Thiết lập tiêu chuẩn
B. Đo lường hiệu suất thực tế
C. Đưa ra quyết định khen thưởng nhân viên
D. So sánh hiệu suất với tiêu chuẩn và điều chỉnh

7. Trong quản trị marketing, phân khúc thị trường KHÔNG dựa trên tiêu chí nào sau đây?

A. Địa lý
B. Nhân khẩu học
C. Tâm lý học
D. Cơ cấu tổ chức doanh nghiệp

8. Trong quản trị tài chính, 'điểm hòa vốn′ (break-even point) thể hiện điều gì?

A. Mức doanh thu tối đa mà doanh nghiệp có thể đạt được
B. Mức chi phí tối thiểu để duy trì hoạt động doanh nghiệp
C. Mức sản lượng hoặc doanh thu mà tại đó doanh nghiệp không lãi không lỗ
D. Mức lợi nhuận mục tiêu mà doanh nghiệp muốn đạt được

9. Loại quyết định quản trị nào liên quan đến các vấn đề dài hạn, có tính chiến lược và ảnh hưởng đến toàn bộ doanh nghiệp?

A. Quyết định tác nghiệp
B. Quyết định chiến thuật
C. Quyết định chiến lược
D. Quyết định hàng ngày

10. Hình thức tổ chức doanh nghiệp nào được coi là pháp nhân độc lập, tách biệt với chủ sở hữu?

A. Doanh nghiệp tư nhân
B. Hộ kinh doanh cá thể
C. Công ty hợp danh
D. Công ty cổ phần

11. Trong quản lý rủi ro, giai đoạn 'đánh giá rủi ro′ bao gồm hoạt động nào?

A. Xác định các rủi ro tiềm ẩn
B. Phát triển kế hoạch ứng phó rủi ro
C. Đo lường mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của rủi ro
D. Giám sát và kiểm soát rủi ro

12. Phong cách lãnh đạo nào mà nhà quản lý đưa ra quyết định một cách độc lập và nhân viên phải tuân theo?

A. Dân chủ
B. Ủy quyền
C. Độc đoán
D. Tham gia

13. Mục tiêu của quản trị chất lượng toàn diện (TQM) là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
B. Đạt được sự hài lòng của khách hàng thông qua cải tiến liên tục
C. Giảm thiểu chi phí sản xuất bằng mọi giá
D. Tăng cường kiểm soát chất lượng ở giai đoạn cuối cùng

14. Hình thức kiểm soát nào được thực hiện TRƯỚC khi hoạt động kinh doanh diễn ra, nhằm ngăn chặn vấn đề phát sinh?

A. Kiểm soát phản hồi
B. Kiểm soát đồng thời
C. Kiểm soát phòng ngừa
D. Kiểm soát sau

15. Loại hình doanh nghiệp nào mà chủ sở hữu chịu trách nhiệm vô hạn về các khoản nợ của doanh nghiệp?

A. Công ty cổ phần
B. Công ty trách nhiệm hữu hạn
C. Doanh nghiệp tư nhân
D. Hợp tác xã

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong bốn yếu tố chính của marketing mix (4P)?

A. Sản phẩm (Product)
B. Giá cả (Price)
C. Con người (People)
D. Xúc tiến (Promotion)

17. Khái niệm 'văn hóa doanh nghiệp′ đề cập đến điều gì?

A. Cơ cấu tổ chức chính thức của doanh nghiệp
B. Hệ thống quy trình và thủ tục làm việc
C. Các giá trị, niềm tin và chuẩn mực chung của doanh nghiệp
D. Chiến lược kinh doanh dài hạn của doanh nghiệp

18. Mục tiêu của phân tích SWOT là gì?

A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp trong quá khứ
B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp
C. Dự báo doanh thu và lợi nhuận trong tương lai
D. Xây dựng kế hoạch marketing chi tiết

19. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp?

A. Giá thành sản phẩm thấp nhất thị trường
B. Chất lượng sản phẩm vượt trội và khác biệt
C. Mạng lưới phân phối rộng khắp
D. Khả năng đổi mới và thích ứng liên tục

20. Trong quản trị dự án, 'biểu đồ Gantt′ được sử dụng để làm gì?

A. Xác định ngân sách dự án
B. Phân tích rủi ro dự án
C. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ dự án
D. Quản lý nguồn nhân lực dự án

21. Mục tiêu chính của quản trị chuỗi cung ứng là gì?

A. Tối đa hóa chi phí sản xuất
B. Tối ưu hóa dòng chảy hàng hóa và thông tin
C. Tăng cường cạnh tranh giữa các nhà cung cấp
D. Giảm thiểu sự hợp tác với các đối tác

22. Phương pháp đánh giá hiệu suất nhân viên nào tập trung vào việc thu thập phản hồi từ nhiều nguồn khác nhau (cấp trên, đồng nghiệp, khách hàng,…)?

A. Thang điểm đánh giá hành vi (BARS)
B. Đánh giá 360 độ
C. Quản lý theo mục tiêu (MBO)
D. Đánh giá dựa trên kết quả công việc

23. Trong marketing dịch vụ, 'yếu tố con người′ (People) đề cập đến điều gì?

A. Số lượng nhân viên của doanh nghiệp
B. Khách hàng mục tiêu của dịch vụ
C. Nhân viên cung cấp dịch vụ và tương tác với khách hàng
D. Đối tác cung cấp nguồn lực cho dịch vụ

24. Chức năng nào của quản trị doanh nghiệp liên quan đến việc thiết lập mục tiêu và quyết định cách thức đạt được mục tiêu đó?

A. Kiểm soát
B. Lãnh đạo
C. Tổ chức
D. Lập kế hoạch

25. Công cụ nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm công cụ lập kế hoạch chiến lược?

A. Ma trận SWOT
B. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter
C. Phân tích PESTEL
D. Bảng cân đối kế toán

26. Hình thức phân công công việc theo đó nhân viên được giao nhiều nhiệm vụ khác nhau ở cùng một cấp độ được gọi là gì?

A. Luân chuyển công việc
B. Mở rộng công việc
C. Làm giàu công việc
D. Chuyên môn hóa công việc

27. Phương pháp định giá nào dựa trên chi phí sản xuất sản phẩm cộng thêm một tỷ lệ lợi nhuận mong muốn?

A. Định giá cạnh tranh
B. Định giá hớt váng
C. Định giá chi phí cộng thêm
D. Định giá thâm nhập thị trường

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường bên ngoài vĩ mô của doanh nghiệp?

A. Yếu tố kinh tế
B. Yếu tố công nghệ
C. Đối thủ cạnh tranh
D. Yếu tố chính trị - pháp luật

29. Chỉ số tài chính nào đo lường khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp?

A. Tỷ số lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)
B. Tỷ số thanh toán hiện hành (Current Ratio)
C. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio)
D. Tỷ suất lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin)

30. Hình thức truyền thông marketing nào sử dụng phương tiện trả phí để truyền tải thông điệp đến một lượng lớn khán giả?

A. Quan hệ công chúng
B. Marketing trực tiếp
C. Quảng cáo
D. Bán hàng cá nhân

1 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 8

1. Trong quản trị nhân sự, quá trình `tuyển dụng′ chủ yếu tập trung vào điều gì?

2 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 8

2. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một phần của xúc tiến hỗn hợp (promotion mix)?

3 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 8

3. Phong cách lãnh đạo `ủy quyền′ (laissez-faire) thể hiện đặc điểm gì?

4 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 8

4. Loại hình cấu trúc tổ chức nào phù hợp nhất cho một doanh nghiệp nhỏ, mới thành lập với ít bộ phận chức năng?

5 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 8

5. Phương pháp quản lý hàng tồn kho nào giả định rằng hàng tồn kho đầu tiên nhập kho sẽ được xuất kho đầu tiên?

6 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 8

6. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng kiểm soát trong quản trị?

7 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 8

7. Trong quản trị marketing, phân khúc thị trường KHÔNG dựa trên tiêu chí nào sau đây?

8 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 8

8. Trong quản trị tài chính, `điểm hòa vốn′ (break-even point) thể hiện điều gì?

9 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 8

9. Loại quyết định quản trị nào liên quan đến các vấn đề dài hạn, có tính chiến lược và ảnh hưởng đến toàn bộ doanh nghiệp?

10 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 8

10. Hình thức tổ chức doanh nghiệp nào được coi là pháp nhân độc lập, tách biệt với chủ sở hữu?

11 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 8

11. Trong quản lý rủi ro, giai đoạn `đánh giá rủi ro′ bao gồm hoạt động nào?

12 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 8

12. Phong cách lãnh đạo nào mà nhà quản lý đưa ra quyết định một cách độc lập và nhân viên phải tuân theo?

13 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 8

13. Mục tiêu của quản trị chất lượng toàn diện (TQM) là gì?

14 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 8

14. Hình thức kiểm soát nào được thực hiện TRƯỚC khi hoạt động kinh doanh diễn ra, nhằm ngăn chặn vấn đề phát sinh?

15 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 8

15. Loại hình doanh nghiệp nào mà chủ sở hữu chịu trách nhiệm vô hạn về các khoản nợ của doanh nghiệp?

16 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 8

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong bốn yếu tố chính của marketing mix (4P)?

17 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 8

17. Khái niệm `văn hóa doanh nghiệp′ đề cập đến điều gì?

18 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 8

18. Mục tiêu của phân tích SWOT là gì?

19 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 8

19. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp?

20 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 8

20. Trong quản trị dự án, `biểu đồ Gantt′ được sử dụng để làm gì?

21 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 8

21. Mục tiêu chính của quản trị chuỗi cung ứng là gì?

22 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 8

22. Phương pháp đánh giá hiệu suất nhân viên nào tập trung vào việc thu thập phản hồi từ nhiều nguồn khác nhau (cấp trên, đồng nghiệp, khách hàng,…)?

23 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 8

23. Trong marketing dịch vụ, `yếu tố con người′ (People) đề cập đến điều gì?

24 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 8

24. Chức năng nào của quản trị doanh nghiệp liên quan đến việc thiết lập mục tiêu và quyết định cách thức đạt được mục tiêu đó?

25 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 8

25. Công cụ nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm công cụ lập kế hoạch chiến lược?

26 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 8

26. Hình thức phân công công việc theo đó nhân viên được giao nhiều nhiệm vụ khác nhau ở cùng một cấp độ được gọi là gì?

27 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 8

27. Phương pháp định giá nào dựa trên chi phí sản xuất sản phẩm cộng thêm một tỷ lệ lợi nhuận mong muốn?

28 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 8

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường bên ngoài vĩ mô của doanh nghiệp?

29 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 8

29. Chỉ số tài chính nào đo lường khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp?

30 / 30

Category: Quản trị doanh nghiệp thương mại

Tags: Bộ đề 8

30. Hình thức truyền thông marketing nào sử dụng phương tiện trả phí để truyền tải thông điệp đến một lượng lớn khán giả?