1. Phương pháp quản lý dự án Scrum thuộc loại nào?
A. Waterfall.
B. Agile.
C. Critical Path Method (CPM).
D. PRINCE2.
2. Phương pháp quản lý dự án Kanban tập trung vào điều gì?
A. Lập kế hoạch chi tiết cho từng giai đoạn dự án.
B. Quản lý dòng công việc (workflow) và giới hạn công việc đang thực hiện (WIP).
C. Tổ chức các cuộc họp hàng ngày (daily scrum).
D. Phân chia dự án thành các sprint ngắn.
3. Loại hợp đồng nào sau đây thường được sử dụng khi phạm vi dự án chưa được xác định rõ ràng ngay từ đầu?
A. Hợp đồng trọn gói (Fixed-price contract).
B. Hợp đồng chi phí cộng phí (Cost-plus contract).
C. Hợp đồng thời gian và vật liệu (Time and materials contract).
D. Hợp đồng khoán (Lump sum contract).
4. Phương pháp quản lý dự án Agile thường được áp dụng tốt nhất trong môi trường dự án nào?
A. Dự án xây dựng cơ sở hạ tầng lớn.
B. Dự án phát triển phần mềm có yêu cầu thay đổi liên tục.
C. Dự án nghiên cứu khoa học cơ bản.
D. Dự án sản xuất hàng loạt sản phẩm tiêu dùng.
5. Trong quản lý chất lượng dự án, 'kiểm soát chất lượng' (quality control) khác với 'đảm bảo chất lượng' (quality assurance) như thế nào?
A. Kiểm soát chất lượng là phòng ngừa lỗi, đảm bảo chất lượng là phát hiện lỗi.
B. Kiểm soát chất lượng tập trung vào sản phẩm đầu ra, đảm bảo chất lượng tập trung vào quy trình.
C. Kiểm soát chất lượng do quản lý dự án thực hiện, đảm bảo chất lượng do bộ phận chất lượng thực hiện.
D. Kiểm soát chất lượng là hoạt động chủ động, đảm bảo chất lượng là hoạt động thụ động.
6. KPI (Key Performance Indicator) trong quản lý dự án được sử dụng để:
A. Xác định rủi ro dự án.
B. Đo lường và đánh giá hiệu suất dự án so với mục tiêu.
C. Phân công công việc cho thành viên dự án.
D. Lập kế hoạch ngân sách dự án.
7. Trong quản lý dự án, 'scope creep' (phạm vi dự án bị 'trôi') đề cập đến:
A. Việc cắt giảm phạm vi dự án để tiết kiệm chi phí.
B. Sự thay đổi phạm vi dự án đã được phê duyệt.
C. Việc mở rộng phạm vi dự án ngoài kế hoạch ban đầu, thường không kiểm soát.
D. Sự chậm trễ trong việc xác định phạm vi dự án.
8. Trong quản lý dự án, 'lessons learned' (bài học kinh nghiệm) được thu thập ở giai đoạn nào?
A. Giai đoạn khởi đầu dự án.
B. Trong suốt quá trình thực hiện dự án.
C. Giai đoạn kết thúc dự án.
D. Bài học kinh nghiệm chỉ được thu thập sau khi dự án thất bại.
9. Trong quản lý dự án, 'project closure' (kết thúc dự án) bao gồm các hoạt động nào?
A. Chỉ bàn giao sản phẩm dự án cho khách hàng.
B. Bàn giao sản phẩm, đánh giá dự án, và giải phóng nguồn lực.
C. Lập kế hoạch cho dự án tiếp theo.
D. Tuyển dụng thành viên cho đội dự án.
10. Trong quản lý truyền thông dự án, 'kế hoạch truyền thông' (communication plan) nên xác định rõ điều gì?
A. Ngân sách dành cho hoạt động truyền thông.
B. Các kênh truyền thông, tần suất, và đối tượng nhận tin.
C. Nội dung chi tiết của từng thông điệp truyền thông.
D. Tiêu chí đánh giá hiệu quả truyền thông.
11. Trong quản lý dự án, 'project charter' (điều lệ dự án) là gì?
A. Kế hoạch quản lý dự án chi tiết.
B. Văn bản chính thức ủy quyền cho dự án và người quản lý dự án.
C. Báo cáo tiến độ dự án hàng tháng.
D. Danh sách các rủi ro dự án.
12. Công cụ nào sau đây KHÔNG được sử dụng trong quản lý thời gian dự án?
A. PERT chart.
B. Gantt chart.
C. WBS (Work Breakdown Structure).
D. Fishbone diagram (Sơ đồ xương cá).
13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của 'tam giác dự án' (project management triangle)?
A. Thời gian (Time).
B. Chi phí (Cost).
C. Chất lượng (Quality).
D. Phạm vi (Scope).
14. Trong quản lý dự án, 'critical path' (đường găng) là gì?
A. Đường đi ngắn nhất để hoàn thành dự án.
B. Chuỗi các công việc phụ thuộc lẫn nhau quyết định thời gian hoàn thành dự án.
C. Danh sách các rủi ro có khả năng ảnh hưởng lớn nhất đến dự án.
D. Kế hoạch dự phòng cho các tình huống khẩn cấp.
15. Trong quản lý nguồn lực dự án, 'resource leveling' (cân bằng nguồn lực) nhằm mục đích gì?
A. Giảm chi phí thuê nguồn lực.
B. Phân bổ nguồn lực đồng đều hơn theo thời gian để tránh quá tải hoặc nhàn rỗi.
C. Tối ưu hóa kỹ năng của từng thành viên dự án.
D. Tuyển dụng thêm nguồn lực có kỹ năng cao.
16. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của người quản lý dự án?
A. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ dự án.
B. Trực tiếp thực hiện các công việc kỹ thuật chuyên môn.
C. Quản lý rủi ro và giải quyết vấn đề.
D. Giao tiếp với các bên liên quan.
17. Trong quản lý cấu hình dự án (project configuration management), điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính?
A. Đảm bảo tính nhất quán của sản phẩm dự án.
B. Kiểm soát các thay đổi đối với sản phẩm dự án.
C. Giảm chi phí dự án.
D. Theo dõi và ghi lại các phiên bản khác nhau của sản phẩm dự án.
18. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng một đội dự án hiệu quả?
A. Tuyển dụng những người có kỹ năng chuyên môn cao nhất.
B. Trả lương cao cho tất cả thành viên.
C. Xây dựng môi trường làm việc hợp tác và tin tưởng.
D. Cung cấp đầy đủ tiện nghi làm việc hiện đại.
19. Trong quản lý rủi ro, 'risk mitigation' (giảm thiểu rủi ro) là gì?
A. Chấp nhận rủi ro và không làm gì cả.
B. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba.
C. Thực hiện các hành động để giảm khả năng xảy ra hoặc tác động của rủi ro.
D. Tránh hoàn toàn rủi ro bằng cách hủy bỏ dự án.
20. Trong quản lý dự án, 'stakeholder' (các bên liên quan) bao gồm:
A. Chỉ những người trực tiếp làm việc trong dự án.
B. Tất cả các cá nhân hoặc tổ chức có lợi ích hoặc bị ảnh hưởng bởi dự án.
C. Chỉ khách hàng và nhà tài trợ dự án.
D. Chỉ các nhà quản lý dự án và lãnh đạo công ty.
21. Trong quản lý phạm vi dự án, 'work breakdown structure' (WBS) là gì?
A. Bảng phân tích chi phí dự án.
B. Sơ đồ phân rã công việc thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý hơn.
C. Danh sách các thành viên trong đội dự án và vai trò của họ.
D. Kế hoạch truyền thông dự án.
22. Gantt chart là công cụ phổ biến trong quản lý dự án, nó chủ yếu được dùng để:
A. Quản lý ngân sách dự án.
B. Theo dõi tiến độ và lịch trình các công việc trong dự án.
C. Phân công nguồn lực cho các hoạt động.
D. Đánh giá hiệu suất của thành viên dự án.
23. Trong quản lý rủi ro dự án, 'risk acceptance' (chấp nhận rủi ro) là một chiến lược ứng phó rủi ro. Khi nào chiến lược này phù hợp?
A. Khi rủi ro có khả năng xảy ra cao và mức độ ảnh hưởng lớn.
B. Khi không có biện pháp giảm thiểu rủi ro nào khả thi.
C. Khi chi phí để ứng phó rủi ro lớn hơn lợi ích đạt được.
D. Khi rủi ro không liên quan đến mục tiêu dự án.
24. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích các bên liên quan (stakeholder analysis)?
A. SWOT analysis.
B. RACI matrix.
C. PERT chart.
D. Issue log.
25. Trong quản lý rủi ro dự án, 'ma trận rủi ro' (risk matrix) được sử dụng để làm gì?
A. Liệt kê tất cả các rủi ro tiềm ẩn của dự án.
B. Đánh giá và phân loại rủi ro dựa trên mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra.
C. Xác định nguồn gốc của từng rủi ro.
D. Lập kế hoạch ứng phó cho từng loại rủi ro.
26. Trong quản trị dự án, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đảm bảo dự án thành công?
A. Ngân sách dự án lớn.
B. Đội ngũ dự án đông đảo.
C. Sự hỗ trợ tuyệt đối từ ban lãnh đạo cấp cao.
D. Mục tiêu dự án rõ ràng và khả thi.
27. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi và quản lý các vấn đề (issues) phát sinh trong dự án?
A. Gantt chart.
B. Issue log (Nhật ký vấn đề).
C. Risk register (Sổ đăng ký rủi ro).
D. Communication plan (Kế hoạch truyền thông).
28. Trong quản lý chi phí dự án, 'Earned Value Management' (EVM) là gì?
A. Phương pháp dự báo chi phí dự án.
B. Kỹ thuật đo lường hiệu suất chi phí và tiến độ dự án tại một thời điểm.
C. Công cụ kiểm soát chi phí phát sinh ngoài kế hoạch.
D. Quy trình phê duyệt chi phí dự án.
29. Phương pháp quản lý dự án Waterfall (thác nước) phù hợp nhất với loại dự án nào?
A. Dự án phát triển trò chơi điện tử.
B. Dự án xây dựng cầu đường.
C. Dự án thiết kế website thương mại điện tử.
D. Dự án nghiên cứu thị trường.
30. Kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất đối với một quản lý dự án?
A. Kỹ năng lập trình máy tính.
B. Kỹ năng phân tích tài chính chuyên sâu.
C. Kỹ năng giao tiếp và lãnh đạo.
D. Kỹ năng thiết kế đồ họa.