Đề 7 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị khách sạn

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị khách sạn

Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị khách sạn

1. Loại hình khách sạn nào thường tập trung vào việc cung cấp dịch vụ lưu trú dài hạn với các tiện nghi như bếp và khu vực sinh hoạt riêng?

A. Khách sạn nghỉ dưỡng (Resort)
B. Khách sạn căn hộ (Apartment Hotel∕Serviced Apartment)
C. Khách sạn thương mại (Business Hotel)
D. Khách sạn boutique

2. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, chiến lược 'khác biệt hóa′ (differentiation) giúp khách sạn tạo lợi thế cạnh tranh bằng cách nào?

A. Cung cấp dịch vụ với giá thấp nhất thị trường
B. Sao chép các dịch vụ thành công của đối thủ
C. Tạo ra những dịch vụ độc đáo và vượt trội so với đối thủ
D. Tập trung vào một phân khúc thị trường hẹp

3. Kênh phân phối trực tuyến nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm 'OTA′ (Online Travel Agency) phổ biến cho khách sạn?

A. Booking.com
B. Expedia
C. Agoda
D. Website chính thức của khách sạn

4. Để đảm bảo an toàn thực phẩm trong khách sạn, bộ phận nào chịu trách nhiệm chính trong việc kiểm soát chất lượng nguyên liệu và quy trình chế biến?

A. Bộ phận lễ tân
B. Bộ phận buồng phòng
C. Bộ phận bếp và bộ phận F&B (Food & Beverage)
D. Bộ phận bảo vệ

5. Mạng xã hội ảnh hưởng đến quản trị khách sạn chủ yếu thông qua khía cạnh nào?

A. Giảm chi phí vận hành
B. Tăng cường tương tác với khách hàng và quản lý danh tiếng trực tuyến
C. Thay thế hoàn toàn các kênh marketing truyền thống
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý nhân sự

6. Bộ phận nào trong khách sạn chịu trách nhiệm chính trong việc xử lý các yêu cầu và phàn nàn của khách hàng trong suốt thời gian lưu trú?

A. Bộ phận lễ tân
B. Bộ phận buồng phòng
C. Bộ phận bếp
D. Bộ phận bảo trì

7. Trong quản lý rủi ro khách sạn, rủi ro nào sau đây thuộc nhóm 'rủi ro hoạt động′?

A. Thay đổi lãi suất ngân hàng
B. Sự cố mất điện ảnh hưởng đến hoạt động
C. Biến động tỷ giá ngoại tệ
D. Thay đổi chính sách thuế của chính phủ

8. Trong quản trị nhân sự khách sạn, 'job rotation′ (luân chuyển công việc) mang lại lợi ích nào sau đây?

A. Giảm chi phí đào tạo nhân viên mới
B. Tăng sự hài lòng của khách hàng
C. Nâng cao kỹ năng đa dạng và giảm sự nhàm chán cho nhân viên
D. Đơn giản hóa quy trình làm việc

9. Chiến lược giá 'dynamic pricing′ (giá linh hoạt) trong khách sạn thường được áp dụng dựa trên yếu tố nào?

A. Chi phí xây dựng khách sạn
B. Giá của đối thủ cạnh tranh
C. Mức độ cầu của thị trường và thời điểm đặt phòng
D. Số lượng nhân viên phục vụ tại khách sạn

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của quản trị khách sạn?

A. Tối đa hóa lợi nhuận
B. Đảm bảo sự hài lòng của khách hàng
C. Giảm thiểu chi phí hoạt động
D. Tăng cường sự cạnh tranh với các ngành khác

11. Khái niệm 'Yield Management′ (Quản lý doanh thu) trong khách sạn tập trung vào điều gì?

A. Tối ưu hóa giá phòng và công suất phòng để tăng doanh thu
B. Giảm chi phí hoạt động bằng cách cắt giảm nhân sự
C. Nâng cao chất lượng dịch vụ để thu hút khách hàng trung thành
D. Đa dạng hóa các kênh phân phối để tiếp cận nhiều thị trường

12. Xu hướng 'du lịch bền vững′ (sustainable tourism) đang ngày càng được khách sạn chú trọng, tập trung vào những yếu tố nào?

A. Giảm giá phòng để thu hút khách
B. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch
C. Bảo vệ môi trường, văn hóa địa phương và đóng góp cho cộng đồng
D. Xây dựng khách sạn quy mô lớn và sang trọng

13. Yếu tố kinh tế vĩ mô nào sau đây có thể ảnh hưởng tiêu cực nhất đến doanh thu của khách sạn?

A. Tăng trưởng GDP
B. Lạm phát cao và suy thoái kinh tế
C. Giảm lãi suất ngân hàng
D. Chính sách mở cửa du lịch

14. Trong quản lý chất lượng dịch vụ khách sạn, 'benchmarking′ (so sánh chuẩn) thường được sử dụng để làm gì?

A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của nhân viên
B. Xác định các tiêu chuẩn chất lượng dịch vụ tốt nhất trong ngành
C. Giảm thiểu chi phí hoạt động của khách sạn
D. Tăng cường quảng bá thương hiệu khách sạn

15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của trải nghiệm khách hàng (customer experience) trong khách sạn?

A. Chất lượng dịch vụ
B. Cơ sở vật chất
C. Giá cổ phiếu của công ty khách sạn
D. Tương tác với nhân viên

16. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong việc xây dựng văn hóa dịch vụ xuất sắc trong khách sạn?

A. Đầu tư vào cơ sở vật chất hiện đại
B. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên có thái độ phục vụ tốt
C. Xây dựng hệ thống quy trình làm việc chặt chẽ
D. Áp dụng công nghệ tiên tiến vào quản lý

17. Đánh giá hiệu quả chương trình marketing khách sạn thường dựa trên KPI nào sau đây?

A. Số lượng phòng trống
B. Chi phí nhân công
C. ROI (Return on Investment) của hoạt động marketing
D. Mức độ hài lòng của nhân viên

18. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động của bộ phận buồng phòng?

A. RevPAR (Revenue Per Available Room)
B. Tỷ lệ lấp đầy phòng (Occupancy Rate)
C. Chi phí thức ăn và đồ uống bình quân đầu người
D. Tỷ lệ phòng trống sẵn sàng để bán (Room Availability)

19. Trong quản trị marketing khách sạn, 'segmentation′ (phân khúc thị trường) giúp doanh nghiệp làm gì?

A. Giảm chi phí quảng cáo
B. Tăng số lượng khách hàng
C. Tập trung nguồn lực vào nhóm khách hàng mục tiêu phù hợp nhất
D. Đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ

20. Phương pháp nào sau đây giúp khách sạn tối ưu hóa công suất phòng vào mùa thấp điểm?

A. Tăng giá phòng
B. Giảm chi phí marketing
C. Tổ chức các chương trình khuyến mãi và sự kiện đặc biệt
D. Thu hẹp quy mô hoạt động

21. Trong quản lý xung đột nhân viên khách sạn, phong cách giải quyết xung đột 'hợp tác′ (collaborating) thường mang lại kết quả gì?

A. Một bên thắng, một bên thua
B. Cả hai bên đều nhượng bộ một phần
C. Giải pháp đôi bên cùng có lợi, đáp ứng nhu cầu của cả hai bên
D. Tránh né xung đột hoàn toàn

22. Mục tiêu chính của chương trình 'khách hàng thân thiết′ (loyalty program) trong khách sạn là gì?

A. Giảm giá phòng cho tất cả khách hàng
B. Thu hút khách hàng mới
C. Tăng cường sự gắn bó và giữ chân khách hàng hiện tại
D. Tăng công suất phòng vào mùa thấp điểm

23. Trong quản lý sự kiện tại khách sạn, bước nào sau đây quan trọng nhất trong giai đoạn 'trước sự kiện′?

A. Đánh giá sự thành công của sự kiện
B. Lập kế hoạch chi tiết và chuẩn bị các nguồn lực
C. Thực hiện sự kiện theo kế hoạch
D. Thu thập phản hồi từ khách tham dự

24. Trong quản lý khủng hoảng truyền thông cho khách sạn, phản ứng 'chủ động′ (proactive) thể hiện qua hành động nào?

A. Im lặng và chờ đợi khủng hoảng qua đi
B. Nhanh chóng công khai thông tin và giải quyết vấn đề
C. Đổ lỗi cho bên thứ ba
D. Chỉ phản hồi khi có yêu cầu từ báo chí

25. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để thu thập phản hồi từ khách hàng về chất lượng dịch vụ khách sạn?

A. Phiếu khảo sát trực tuyến sau khi khách trả phòng
B. Phỏng vấn trực tiếp khách hàng tại sảnh khách sạn
C. Quan sát bí mật hành vi của khách hàng mà không có sự đồng ý
D. Đánh giá từ các trang web du lịch trực tuyến

26. Trong quản lý tài chính khách sạn, chỉ số 'điểm hòa vốn′ (break-even point) cho biết điều gì?

A. Tổng doanh thu của khách sạn
B. Mức doanh thu tối thiểu để khách sạn không bị lỗ
C. Lợi nhuận ròng của khách sạn
D. Chi phí cố định của khách sạn

27. Phân tích SWOT trong quản trị khách sạn giúp xác định điều gì?

A. Giá trị thương hiệu của khách sạn
B. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của khách sạn
C. Mức độ hài lòng của nhân viên
D. Xu hướng thị trường du lịch

28. Đạo đức nghề nghiệp nào sau đây quan trọng nhất đối với nhân viên lễ tân khách sạn?

A. Khả năng bán thêm dịch vụ
B. Tính trung thực và bảo mật thông tin khách hàng
C. Kỹ năng ngoại ngữ lưu loát
D. Ngoại hình ưa nhìn

29. Công nghệ nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tự động hóa quy trình đặt phòng và quản lý kênh phân phối cho khách sạn hiện đại?

A. Hệ thống khóa cửa từ
B. Hệ thống quản lý khách sạn (PMS - Property Management System)
C. Hệ thống Wi-Fi miễn phí
D. Hệ thống điều hòa không khí trung tâm

30. Trong lập kế hoạch kinh doanh khách sạn, 'phân tích thị trường′ bao gồm việc nghiên cứu điều gì?

A. Cơ cấu tổ chức của khách sạn
B. Năng lực tài chính của khách sạn
C. Nhu cầu của khách hàng, đối thủ cạnh tranh và xu hướng ngành
D. Quy trình vận hành của khách sạn

1 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 8

1. Loại hình khách sạn nào thường tập trung vào việc cung cấp dịch vụ lưu trú dài hạn với các tiện nghi như bếp và khu vực sinh hoạt riêng?

2 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 8

2. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, chiến lược `khác biệt hóa′ (differentiation) giúp khách sạn tạo lợi thế cạnh tranh bằng cách nào?

3 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 8

3. Kênh phân phối trực tuyến nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm `OTA′ (Online Travel Agency) phổ biến cho khách sạn?

4 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 8

4. Để đảm bảo an toàn thực phẩm trong khách sạn, bộ phận nào chịu trách nhiệm chính trong việc kiểm soát chất lượng nguyên liệu và quy trình chế biến?

5 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 8

5. Mạng xã hội ảnh hưởng đến quản trị khách sạn chủ yếu thông qua khía cạnh nào?

6 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 8

6. Bộ phận nào trong khách sạn chịu trách nhiệm chính trong việc xử lý các yêu cầu và phàn nàn của khách hàng trong suốt thời gian lưu trú?

7 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 8

7. Trong quản lý rủi ro khách sạn, rủi ro nào sau đây thuộc nhóm `rủi ro hoạt động′?

8 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 8

8. Trong quản trị nhân sự khách sạn, `job rotation′ (luân chuyển công việc) mang lại lợi ích nào sau đây?

9 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 8

9. Chiến lược giá `dynamic pricing′ (giá linh hoạt) trong khách sạn thường được áp dụng dựa trên yếu tố nào?

10 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 8

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của quản trị khách sạn?

11 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 8

11. Khái niệm `Yield Management′ (Quản lý doanh thu) trong khách sạn tập trung vào điều gì?

12 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 8

12. Xu hướng `du lịch bền vững′ (sustainable tourism) đang ngày càng được khách sạn chú trọng, tập trung vào những yếu tố nào?

13 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 8

13. Yếu tố kinh tế vĩ mô nào sau đây có thể ảnh hưởng tiêu cực nhất đến doanh thu của khách sạn?

14 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 8

14. Trong quản lý chất lượng dịch vụ khách sạn, `benchmarking′ (so sánh chuẩn) thường được sử dụng để làm gì?

15 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 8

15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của trải nghiệm khách hàng (customer experience) trong khách sạn?

16 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 8

16. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong việc xây dựng văn hóa dịch vụ xuất sắc trong khách sạn?

17 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 8

17. Đánh giá hiệu quả chương trình marketing khách sạn thường dựa trên KPI nào sau đây?

18 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 8

18. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả hoạt động của bộ phận buồng phòng?

19 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 8

19. Trong quản trị marketing khách sạn, `segmentation′ (phân khúc thị trường) giúp doanh nghiệp làm gì?

20 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 8

20. Phương pháp nào sau đây giúp khách sạn tối ưu hóa công suất phòng vào mùa thấp điểm?

21 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 8

21. Trong quản lý xung đột nhân viên khách sạn, phong cách giải quyết xung đột `hợp tác′ (collaborating) thường mang lại kết quả gì?

22 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 8

22. Mục tiêu chính của chương trình `khách hàng thân thiết′ (loyalty program) trong khách sạn là gì?

23 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 8

23. Trong quản lý sự kiện tại khách sạn, bước nào sau đây quan trọng nhất trong giai đoạn `trước sự kiện′?

24 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 8

24. Trong quản lý khủng hoảng truyền thông cho khách sạn, phản ứng `chủ động′ (proactive) thể hiện qua hành động nào?

25 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 8

25. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để thu thập phản hồi từ khách hàng về chất lượng dịch vụ khách sạn?

26 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 8

26. Trong quản lý tài chính khách sạn, chỉ số `điểm hòa vốn′ (break-even point) cho biết điều gì?

27 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 8

27. Phân tích SWOT trong quản trị khách sạn giúp xác định điều gì?

28 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 8

28. Đạo đức nghề nghiệp nào sau đây quan trọng nhất đối với nhân viên lễ tân khách sạn?

29 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 8

29. Công nghệ nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tự động hóa quy trình đặt phòng và quản lý kênh phân phối cho khách sạn hiện đại?

30 / 30

Category: Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 8

30. Trong lập kế hoạch kinh doanh khách sạn, `phân tích thị trường′ bao gồm việc nghiên cứu điều gì?