Đề 7 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị mạng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị mạng

Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị mạng

1. DHCP server (máy chủ DHCP) có vai trò gì trong mạng?

A. Định tuyến gói tin
B. Cấp phát địa chỉ IP và cấu hình mạng tự động cho thiết bị
C. Bảo vệ mạng khỏi tấn công
D. Quản lý tên miền

2. Trong mô hình TCP/IP, tầng nào tương đương với cả tầng Liên kết dữ liệu và tầng Vật lý trong mô hình OSI?

A. Tầng Internet
B. Tầng Ứng dụng
C. Tầng Giao vận
D. Tầng Liên kết mạng (Network Interface Layer)

3. Khái niệm VLAN (Virtual LAN) dùng để chỉ điều gì?

A. Mạng LAN ảo được tạo ra trên switch vật lý
B. Mạng LAN không dây
C. Mạng LAN tốc độ cao
D. Mạng LAN bảo mật cao

4. Địa chỉ IP private (riêng tư) KHÔNG được sử dụng trong phạm vi nào sau đây?

A. Mạng LAN gia đình
B. Mạng nội bộ doanh nghiệp
C. Internet công cộng
D. Mạng WiFi công cộng

5. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc đóng gói dữ liệu thành các frame?

A. Tầng Mạng (Network Layer)
B. Tầng Giao vận (Transport Layer)
C. Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
D. Tầng Vật lý (Physical Layer)

6. DNS (Domain Name System) có chức năng chính là gì?

A. Cấp phát địa chỉ IP
B. Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP
C. Quản lý lưu lượng mạng
D. Bảo vệ mạng khỏi tấn công

7. Mục đích chính của việc giám sát mạng (network monitoring) là gì?

A. Tăng tốc độ mạng
B. Đảm bảo tính ổn định, hiệu suất và bảo mật của mạng
C. Cấu hình thiết bị mạng
D. Cấp phát địa chỉ IP

8. Trong kiến trúc mạng client-server, máy chủ (server) có vai trò gì?

A. Yêu cầu dịch vụ từ máy khách
B. Cung cấp tài nguyên và dịch vụ cho máy khách
C. Chuyển tiếp dữ liệu giữa các máy khách
D. Đảm bảo an toàn cho mạng

9. Công nghệ nào cho phép kết hợp nhiều đường truyền vật lý thành một đường truyền logic duy nhất, tăng băng thông và độ tin cậy?

A. VLAN
B. VPN
C. Link Aggregation (LAG)
D. QoS (Quality of Service)

10. Phương pháp bảo mật mạng nào sử dụng việc mã hóa dữ liệu để bảo vệ thông tin khi truyền qua mạng?

A. Firewall
B. VPN (Virtual Private Network)
C. IDS (Intrusion Detection System)
D. IPS (Intrusion Prevention System)

11. Phương pháp xác thực nào sử dụng cả hai yếu tố: mật khẩu và mã OTP (One-Time Password)?

A. Xác thực đơn yếu tố
B. Xác thực đa yếu tố (MFA)
C. Xác thực sinh trắc học
D. Xác thực dựa trên chứng chỉ

12. Firewall có chức năng chính là gì trong bảo mật mạng?

A. Mã hóa dữ liệu
B. Kiểm soát truy cập mạng dựa trên chính sách
C. Phát hiện xâm nhập
D. Ngăn chặn virus

13. VPN site-to-site thường được sử dụng để làm gì?

A. Kết nối người dùng cá nhân với mạng công ty từ xa
B. Kết nối hai hoặc nhiều mạng LAN khác nhau qua internet
C. Tăng tốc độ truy cập internet
D. Bảo vệ máy tính cá nhân khỏi virus

14. Chuẩn WiFi 802.11ac hoạt động trên băng tần nào chính?

A. 2.4 GHz
B. 5 GHz
C. Cả 2.4 GHz và 5 GHz
D. Không băng tần nào trên

15. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc phân đoạn dữ liệu và đảm bảo dữ liệu đến đúng ứng dụng trên máy đích?

A. Tầng Mạng (Network Layer)
B. Tầng Giao vận (Transport Layer)
C. Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
D. Tầng Vật lý (Physical Layer)

16. Mô hình mạng ngang hàng (peer-to-peer) có đặc điểm gì?

A. Có máy chủ trung tâm quản lý
B. Các máy tính vừa là máy khách vừa là máy chủ
C. Yêu cầu cấu hình phức tạp
D. Khả năng mở rộng kém

17. Công cụ dòng lệnh 'ping' được sử dụng để làm gì trong quản trị mạng?

A. Kiểm tra tốc độ mạng
B. Kiểm tra kết nối mạng và đo thời gian khứ hồi (round-trip time)
C. Phân tích lưu lượng mạng
D. Cấu hình thiết bị mạng

18. SNMP (Simple Network Management Protocol) được sử dụng để làm gì?

A. Cấu hình tường lửa
B. Giám sát và quản lý thiết bị mạng
C. Cấp phát địa chỉ IP
D. Mã hóa dữ liệu

19. Giao thức nào sau đây được sử dụng để quản lý thiết bị mạng từ xa?

A. FTP (File Transfer Protocol)
B. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
C. Telnet/SSH (Secure Shell)
D. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)

20. Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer) và sử dụng địa chỉ MAC để chuyển tiếp dữ liệu?

A. Router
B. Switch
C. Hub
D. Firewall

21. IDS (Intrusion Detection System) và IPS (Intrusion Prevention System) khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

A. IDS mã hóa dữ liệu, IPS thì không
B. IDS chỉ phát hiện xâm nhập, IPS có thể ngăn chặn xâm nhập
C. IDS hoạt động ở tầng ứng dụng, IPS ở tầng mạng
D. IDS sử dụng phần cứng, IPS sử dụng phần mềm

22. Lợi ích chính của việc sử dụng IPv6 so với IPv4 là gì?

A. Tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn
B. Không gian địa chỉ IP lớn hơn nhiều
C. Bảo mật tốt hơn
D. Dễ cấu hình hơn

23. QoS (Quality of Service) trong mạng được sử dụng để làm gì?

A. Tăng tốc độ mạng
B. Ưu tiên lưu lượng mạng quan trọng
C. Bảo mật mạng
D. Quản lý địa chỉ IP

24. Địa chỉ MAC (Media Access Control) được sử dụng ở tầng nào trong mô hình TCP/IP?

A. Tầng Internet
B. Tầng Ứng dụng
C. Tầng Liên kết mạng (Network Interface Layer)
D. Tầng Giao vận

25. Subnet mask (mặt nạ mạng con) được sử dụng để làm gì?

A. Mã hóa địa chỉ IP
B. Phân chia mạng thành các mạng con (subnets)
C. Kiểm tra lỗi địa chỉ IP
D. Cấp phát địa chỉ IP

26. Trong ngữ cảnh bảo mật WiFi, WPA2 và WPA3 khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

A. Tốc độ truyền dữ liệu
B. Phương pháp mã hóa và giao thức bảo mật mạnh hơn ở WPA3
C. Khả năng tương thích với thiết bị cũ
D. Phạm vi phủ sóng

27. Lỗi 'IP address conflict' xảy ra khi nào?

A. Hai thiết bị sử dụng cùng địa chỉ IP trong cùng một mạng
B. Địa chỉ IP không hợp lệ
C. Kết nối mạng bị gián đoạn
D. Thiết bị không nhận được địa chỉ IP từ DHCP server

28. Giao thức nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm giao thức định tuyến?

A. RIP (Routing Information Protocol)
B. OSPF (Open Shortest Path First)
C. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol)
D. BGP (Border Gateway Protocol)

29. NAT (Network Address Translation) có chức năng chính là gì?

A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu
B. Chuyển đổi địa chỉ IP private thành địa chỉ IP public
C. Phân tích lưu lượng mạng
D. Cân bằng tải lưu lượng mạng

30. Công cụ 'traceroute' (hoặc tracert trên Windows) được sử dụng để làm gì?

A. Kiểm tra tốc độ mạng
B. Theo dõi đường đi của gói tin và các router mà gói tin đi qua
C. Phân tích lưu lượng mạng
D. Quét cổng (port scanning)

1 / 30

Category: Quản trị mạng

Tags: Bộ đề 8

1. DHCP server (máy chủ DHCP) có vai trò gì trong mạng?

2 / 30

Category: Quản trị mạng

Tags: Bộ đề 8

2. Trong mô hình TCP/IP, tầng nào tương đương với cả tầng Liên kết dữ liệu và tầng Vật lý trong mô hình OSI?

3 / 30

Category: Quản trị mạng

Tags: Bộ đề 8

3. Khái niệm VLAN (Virtual LAN) dùng để chỉ điều gì?

4 / 30

Category: Quản trị mạng

Tags: Bộ đề 8

4. Địa chỉ IP private (riêng tư) KHÔNG được sử dụng trong phạm vi nào sau đây?

5 / 30

Category: Quản trị mạng

Tags: Bộ đề 8

5. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc đóng gói dữ liệu thành các frame?

6 / 30

Category: Quản trị mạng

Tags: Bộ đề 8

6. DNS (Domain Name System) có chức năng chính là gì?

7 / 30

Category: Quản trị mạng

Tags: Bộ đề 8

7. Mục đích chính của việc giám sát mạng (network monitoring) là gì?

8 / 30

Category: Quản trị mạng

Tags: Bộ đề 8

8. Trong kiến trúc mạng client-server, máy chủ (server) có vai trò gì?

9 / 30

Category: Quản trị mạng

Tags: Bộ đề 8

9. Công nghệ nào cho phép kết hợp nhiều đường truyền vật lý thành một đường truyền logic duy nhất, tăng băng thông và độ tin cậy?

10 / 30

Category: Quản trị mạng

Tags: Bộ đề 8

10. Phương pháp bảo mật mạng nào sử dụng việc mã hóa dữ liệu để bảo vệ thông tin khi truyền qua mạng?

11 / 30

Category: Quản trị mạng

Tags: Bộ đề 8

11. Phương pháp xác thực nào sử dụng cả hai yếu tố: mật khẩu và mã OTP (One-Time Password)?

12 / 30

Category: Quản trị mạng

Tags: Bộ đề 8

12. Firewall có chức năng chính là gì trong bảo mật mạng?

13 / 30

Category: Quản trị mạng

Tags: Bộ đề 8

13. VPN site-to-site thường được sử dụng để làm gì?

14 / 30

Category: Quản trị mạng

Tags: Bộ đề 8

14. Chuẩn WiFi 802.11ac hoạt động trên băng tần nào chính?

15 / 30

Category: Quản trị mạng

Tags: Bộ đề 8

15. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc phân đoạn dữ liệu và đảm bảo dữ liệu đến đúng ứng dụng trên máy đích?

16 / 30

Category: Quản trị mạng

Tags: Bộ đề 8

16. Mô hình mạng ngang hàng (peer-to-peer) có đặc điểm gì?

17 / 30

Category: Quản trị mạng

Tags: Bộ đề 8

17. Công cụ dòng lệnh `ping` được sử dụng để làm gì trong quản trị mạng?

18 / 30

Category: Quản trị mạng

Tags: Bộ đề 8

18. SNMP (Simple Network Management Protocol) được sử dụng để làm gì?

19 / 30

Category: Quản trị mạng

Tags: Bộ đề 8

19. Giao thức nào sau đây được sử dụng để quản lý thiết bị mạng từ xa?

20 / 30

Category: Quản trị mạng

Tags: Bộ đề 8

20. Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer) và sử dụng địa chỉ MAC để chuyển tiếp dữ liệu?

21 / 30

Category: Quản trị mạng

Tags: Bộ đề 8

21. IDS (Intrusion Detection System) và IPS (Intrusion Prevention System) khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

22 / 30

Category: Quản trị mạng

Tags: Bộ đề 8

22. Lợi ích chính của việc sử dụng IPv6 so với IPv4 là gì?

23 / 30

Category: Quản trị mạng

Tags: Bộ đề 8

23. QoS (Quality of Service) trong mạng được sử dụng để làm gì?

24 / 30

Category: Quản trị mạng

Tags: Bộ đề 8

24. Địa chỉ MAC (Media Access Control) được sử dụng ở tầng nào trong mô hình TCP/IP?

25 / 30

Category: Quản trị mạng

Tags: Bộ đề 8

25. Subnet mask (mặt nạ mạng con) được sử dụng để làm gì?

26 / 30

Category: Quản trị mạng

Tags: Bộ đề 8

26. Trong ngữ cảnh bảo mật WiFi, WPA2 và WPA3 khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

27 / 30

Category: Quản trị mạng

Tags: Bộ đề 8

27. Lỗi `IP address conflict` xảy ra khi nào?

28 / 30

Category: Quản trị mạng

Tags: Bộ đề 8

28. Giao thức nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm giao thức định tuyến?

29 / 30

Category: Quản trị mạng

Tags: Bộ đề 8

29. NAT (Network Address Translation) có chức năng chính là gì?

30 / 30

Category: Quản trị mạng

Tags: Bộ đề 8

30. Công cụ `traceroute` (hoặc tracert trên Windows) được sử dụng để làm gì?