1. Rủi ro hệ thống (Systemic Risk) trong lĩnh vực tài chính đề cập đến điều gì?
A. Rủi ro do lỗi hệ thống công nghệ thông tin.
B. Rủi ro lan truyền từ một sự kiện đơn lẻ gây ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống tài chính.
C. Rủi ro do sự yếu kém trong hệ thống kiểm soát nội bộ của một tổ chức.
D. Rủi ro do thay đổi chính sách của hệ thống pháp luật.
2. Rủi ro hoạt động (Operational Risk) phát sinh chủ yếu từ yếu tố nào?
A. Biến động lãi suất thị trường.
B. Sai sót trong quy trình nội bộ, con người và hệ thống.
C. Thay đổi chính sách pháp luật của nhà nước.
D. Khủng hoảng kinh tế toàn cầu.
3. Trong quản trị rủi ro dự án, 'rủi ro phạm vi′ (Scope Risk) liên quan đến vấn đề gì?
A. Vượt quá ngân sách dự án.
B. Chậm trễ tiến độ dự án.
C. Thay đổi không kiểm soát trong yêu cầu và mục tiêu dự án.
D. Chất lượng sản phẩm dự án không đạt yêu cầu.
4. Trong quản trị rủi ro, 'khả năng phục hồi′ (Resilience) của tổ chức thể hiện điều gì?
A. Khả năng ngăn chặn hoàn toàn mọi rủi ro.
B. Khả năng nhanh chóng phục hồi và tiếp tục hoạt động sau khi sự cố rủi ro xảy ra.
C. Khả năng dự đoán chính xác thời điểm rủi ro xảy ra.
D. Khả năng chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba một cách hiệu quả.
5. Mục đích của việc lập 'kế hoạch ứng phó khẩn cấp′ (Contingency Plan) trong quản trị rủi ro là gì?
A. Ngăn chặn rủi ro xảy ra.
B. Giảm thiểu thiệt hại khi rủi ro đã xảy ra.
C. Chuyển giao trách nhiệm về rủi ro cho người khác.
D. Đánh giá xác suất và tác động của rủi ro.
6. Phân tích SWOT được sử dụng trong quản trị rủi ro chủ yếu để làm gì?
A. Định lượng xác suất và tác động của rủi ro.
B. Xác định các rủi ro tiềm ẩn từ môi trường bên trong và bên ngoài tổ chức.
C. Lựa chọn phương pháp kiểm soát rủi ro phù hợp nhất.
D. Đánh giá hiệu quả của các biện pháp kiểm soát rủi ro.
7. Rủi ro pháp lý (Legal Risk) phát sinh khi nào?
A. Khi tổ chức không đạt được mục tiêu lợi nhuận.
B. Khi tổ chức vi phạm luật pháp, quy định hoặc hợp đồng.
C. Khi xảy ra sự cố gián đoạn hoạt động kinh doanh.
D. Khi thị trường tài chính biến động mạnh.
8. Trong quy trình quản trị rủi ro, bước nào sau đây thường được thực hiện ĐẦU TIÊN?
A. Đánh giá rủi ro.
B. Xác định rủi ro.
C. Kiểm soát rủi ro.
D. Giám sát và xem xét rủi ro.
9. Phương pháp 'phân tích độ nhạy′ (Sensitivity Analysis) được sử dụng để đánh giá điều gì trong quản trị rủi ro?
A. Mức độ ảnh hưởng của sự thay đổi của một biến số đầu vào đến kết quả đầu ra.
B. Xác suất xảy ra của các rủi ro khác nhau.
C. Tác động tài chính tổng thể của tất cả các rủi ro.
D. Hiệu quả của các biện pháp kiểm soát rủi ro.
10. Phương pháp 'đánh giá rủi ro định tính′ (Qualitative Risk Assessment) chủ yếu dựa vào yếu tố nào?
A. Dữ liệu thống kê và các mô hình toán học.
B. Đánh giá chủ quan, kinh nghiệm và chuyên môn của các chuyên gia.
C. Phân tích chi phí - lợi ích của các biện pháp kiểm soát.
D. Phân tích dòng tiền chiết khấu.
11. Rủi ro chiến lược (Strategic Risk) thường xuất phát từ đâu?
A. Lỗi vận hành hệ thống thông tin.
B. Quyết định kinh doanh sai lầm hoặc môi trường kinh doanh thay đổi.
C. Gian lận và tham nhũng nội bộ.
D. Thảm họa thiên tai bất ngờ.
12. Phương pháp 'chuyển giao rủi ro′ thường được thực hiện thông qua công cụ nào?
A. Đa dạng hóa danh mục đầu tư.
B. Mua bảo hiểm.
C. Xây dựng quỹ dự phòng rủi ro.
D. Tăng cường kiểm soát nội bộ.
13. Trong quản trị rủi ro, 'sự kiện rủi ro′ (Risk Event) được hiểu là gì?
A. Nguyên nhân tiềm ẩn gây ra rủi ro.
B. Hậu quả tiêu cực của rủi ro.
C. Sự kiện hoặc tình huống có thể xảy ra và gây ra ảnh hưởng tiêu cực đến mục tiêu.
D. Biện pháp kiểm soát rủi ro.
14. Hoạt động 'giám sát rủi ro′ (Risk Monitoring) có vai trò gì trong quản trị rủi ro?
A. Xác định các rủi ro mới phát sinh.
B. Đảm bảo các biện pháp kiểm soát rủi ro đang hoạt động hiệu quả và kịp thời điều chỉnh.
C. Xây dựng chính sách quản trị rủi ro cho toàn tổ chức.
D. Thực hiện đánh giá rủi ro ban đầu.
15. Công cụ 'bản đồ nhiệt rủi ro′ (Risk Heat Map) thường biểu diễn thông tin gì?
A. Cơ cấu tổ chức quản trị rủi ro.
B. Mức độ nghiêm trọng của các rủi ro khác nhau thông qua màu sắc và vị trí.
C. Quy trình quản trị rủi ro theo thời gian.
D. Phân bổ nguồn lực cho các hoạt động kiểm soát rủi ro.
16. Ma trận rủi ro (Risk Matrix) được sử dụng để làm gì trong quản trị rủi ro?
A. Đo lường chính xác giá trị tổn thất tài chính do rủi ro.
B. Ưu tiên các rủi ro dựa trên mức độ nghiêm trọng (xác suất và tác động).
C. Xây dựng kế hoạch kiểm soát chi tiết cho từng loại rủi ro.
D. Phân bổ nguồn lực tài chính cho các hoạt động quản trị rủi ro.
17. Mục đích của việc 'truyền thông và tham vấn về rủi ro′ (Risk Communication and Consultation) là gì?
A. Che giấu thông tin về rủi ro để tránh gây hoang mang.
B. Đảm bảo thông tin về rủi ro được chia sẻ và thảo luận với các bên liên quan để đưa ra quyết định tốt hơn.
C. Giới hạn thông tin về rủi ro chỉ cho ban lãnh đạo cấp cao.
D. Chỉ truyền thông về rủi ro khi sự cố đã xảy ra.
18. Khái niệm 'khẩu vị rủi ro′ (Risk Appetite) đề cập đến điều gì?
A. Mức độ rủi ro tối đa mà tổ chức có thể gánh chịu.
B. Mức độ rủi ro mà tổ chức sẵn sàng chấp nhận để đạt được mục tiêu.
C. Tổng giá trị tài sản mà tổ chức có thể mất do rủi ro.
D. Chi phí dự kiến để kiểm soát tất cả các rủi ro.
19. Trong các biện pháp kiểm soát rủi ro, 'né tránh rủi ro′ (Risk Avoidance) có nghĩa là gì?
A. Giảm thiểu xác suất hoặc tác động của rủi ro.
B. Chấp nhận rủi ro và chuẩn bị nguồn lực ứng phó.
C. Loại bỏ hoàn toàn các hoạt động hoặc tình huống gây ra rủi ro.
D. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba.
20. Rủi ro danh tiếng (Reputational Risk) có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào cho tổ chức?
A. Tăng chi phí hoạt động.
B. Mất lòng tin của khách hàng, đối tác và nhà đầu tư.
C. Giảm năng suất làm việc của nhân viên.
D. Chậm trễ trong việc ra quyết định.
21. Rủi ro tuân thủ (Compliance Risk) liên quan đến việc không tuân thủ điều gì?
A. Mục tiêu chiến lược của tổ chức.
B. Các quy định pháp luật, quy tắc đạo đức và chuẩn mực ngành.
C. Ngân sách và kế hoạch tài chính.
D. Quy trình hoạt động nội bộ.
22. Rủi ro thanh khoản (Liquidity Risk) xảy ra khi nào?
A. Khi tổ chức không có đủ tiền mặt hoặc tài sản có thể chuyển đổi nhanh thành tiền mặt để đáp ứng nghĩa vụ tài chính.
B. Khi giá trị tài sản của tổ chức giảm mạnh do biến động thị trường.
C. Khi tổ chức mất khả năng trả nợ do lợi nhuận giảm sút.
D. Khi tổ chức bị mất uy tín do thông tin tiêu cực.
23. Nguyên tắc 'ba tuyến phòng thủ' (Three Lines of Defense) trong quản trị rủi ro phân chia trách nhiệm như thế nào?
A. Phòng thủ thứ nhất: Ban Giám đốc; Phòng thủ thứ hai: Kiểm toán nội bộ; Phòng thủ thứ ba: Kiểm toán độc lập.
B. Phòng thủ thứ nhất: Các đơn vị kinh doanh; Phòng thủ thứ hai: Chức năng quản lý rủi ro và tuân thủ; Phòng thủ thứ ba: Kiểm toán nội bộ.
C. Phòng thủ thứ nhất: Nhân viên; Phòng thủ thứ hai: Quản lý cấp trung; Phòng thủ thứ ba: Ban lãnh đạo cấp cao.
D. Phòng thủ thứ nhất: Khách hàng; Phòng thủ thứ hai: Nhà cung cấp; Phòng thủ thứ ba: Đối thủ cạnh tranh.
24. Trong quản trị rủi ro, 'vòng đời rủi ro′ (Risk Life Cycle) bao gồm các giai đoạn nào?
A. Xác định, đánh giá, kiểm soát, và báo cáo rủi ro.
B. Xác định, đánh giá, ứng phó, giám sát và truyền thông rủi ro.
C. Lập kế hoạch, thực hiện, kiểm tra, và hành động (PDCA).
D. Phân tích SWOT, PEST, và Porter′s Five Forces.
25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của khung quản trị rủi ro COSO ERM?
A. Môi trường kiểm soát.
B. Thiết lập mục tiêu.
C. Đánh giá hiệu quả hoạt động marketing.
D. Giám sát và truyền thông thông tin.
26. Rủi ro tín dụng (Credit Risk) liên quan chặt chẽ nhất đến hoạt động nào của ngân hàng?
A. Hoạt động thanh toán và bù trừ.
B. Hoạt động cho vay và đầu tư.
C. Hoạt động kinh doanh ngoại hối.
D. Hoạt động quản lý tài sản.
27. Mục tiêu chính của quản trị rủi ro trong một tổ chức là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
B. Đảm bảo tuân thủ mọi quy định pháp luật.
C. Tối thiểu hóa tác động tiêu cực của rủi ro đến các mục tiêu của tổ chức.
D. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro tiềm ẩn.
28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một loại rủi ro tài chính (Financial Risk)?
A. Rủi ro thị trường (Market Risk).
B. Rủi ro hoạt động (Operational Risk).
C. Rủi ro tín dụng (Credit Risk).
D. Rủi ro thanh khoản (Liquidity Risk).
29. Phương pháp 'giảm thiểu rủi ro′ (Risk Mitigation) tập trung vào điều gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn nguyên nhân gây ra rủi ro.
B. Giảm xác suất xảy ra hoặc tác động của rủi ro khi xảy ra.
C. Chấp nhận rủi ro mà không có bất kỳ biện pháp kiểm soát nào.
D. Chuyển giao rủi ro cho một bên thứ ba.
30. Phương pháp 'phân tích kịch bản′ (Scenario Analysis) được sử dụng để làm gì trong quản trị rủi ro?
A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của rủi ro.
B. Dự đoán tác động tiềm ẩn của rủi ro trong các tình huống khác nhau.
C. Đánh giá xác suất xảy ra rủi ro dựa trên dữ liệu lịch sử.
D. Xây dựng ma trận rủi ro để ưu tiên các rủi ro.