1. Quá trình giảm phân tạo ra loại tế bào nào?
A. Tế bào sinh dưỡng lưỡng bội (2n)
B. Tế bào sinh giao tử đơn bội (n)
C. Tế bào hồng cầu
D. Tế bào thần kinh
2. Trong hệ thống phân loại sinh học, bậc phân loại nào lớn nhất?
A. Giới (Kingdom)
B. Ngành (Phylum)
C. Lớp (Class)
D. Bộ (Order)
3. Nguyên tố vi lượng nào sau đây cần thiết cho sự hoạt động của hemoglobin trong máu?
A. Kẽm (Zn)
B. Đồng (Cu)
C. Sắt (Fe)
D. Mangan (Mn)
4. Loại phân tử sinh học nào đóng vai trò chính trong việc lưu trữ và truyền đạt thông tin di truyền?
A. Carbohydrate
B. Lipid
C. Protein
D. Axit nucleic
5. Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm chung của mọi sinh vật sống?
A. Khả năng sinh sản
B. Khả năng di chuyển
C. Khả năng trao đổi chất
D. Khả năng cảm ứng
6. Loại mô thực vật nào chịu trách nhiệm vận chuyển nước và chất khoáng từ rễ lên lá?
A. Mô mềm
B. Mô gỗ (xylem)
C. Mô libe (phloem)
D. Mô bì
7. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của mọi sinh vật sống được gọi là gì?
A. Mô
B. Cơ quan
C. Tế bào
D. Hệ cơ quan
8. Hiện tượng nào sau đây minh họa cho sự tiến hóa hội tụ?
A. Cánh của chim và cánh của côn trùng có cấu trúc tương tự nhau.
B. Chi trước của người, cánh dơi và vây cá voi có cấu trúc xương tương đồng.
C. Các loài chim sẻ Darwin trên quần đảo Galapagos có mỏ khác nhau.
D. Sự kháng kháng sinh của vi khuẩn ngày càng tăng.
9. Trong quá trình hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra phần lớn ATP?
A. Đường phân
B. Chu trình Krebs
C. Chuỗi chuyền electron
D. Lên men lactic
10. Khái niệm 'sinh quyển' bao gồm những thành phần nào?
A. Khí quyển và thủy quyển
B. Thạch quyển và khí quyển
C. Tất cả các hệ sinh thái trên Trái Đất
D. Chỉ các hệ sinh thái trên cạn
11. Cấu trúc nào chịu trách nhiệm tổng hợp protein trong tế bào?
A. Ty thể
B. Lục lạp
C. Ribosome
D. Lysosome
12. Hiện tượng di truyền liên kết gen xảy ra khi các gen nằm trên...
A. Các nhiễm sắc thể khác nhau
B. Cùng một nhiễm sắc thể
C. Nhiễm sắc thể giới tính
D. Nhiễm sắc thể thường
13. Quá trình nào biến đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học ở thực vật?
A. Hô hấp tế bào
B. Quang hợp
C. Lên men
D. Tiêu hóa
14. Điều gì là ĐÚNG về quá trình phiên mã?
A. Phiên mã tạo ra protein từ DNA.
B. Phiên mã diễn ra trong ribosome.
C. Phiên mã tạo ra mRNA từ khuôn DNA.
D. Phiên mã cần tRNA để vận chuyển amino acid.
15. Enzyme hoạt động chủ yếu bằng cách nào?
A. Cung cấp năng lượng cho phản ứng
B. Tăng nhiệt độ của phản ứng
C. Giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng
D. Tăng nồng độ chất phản ứng
16. Trong một hệ sinh thái, sinh vật nào đóng vai trò là sinh vật sản xuất?
A. Động vật ăn thịt
B. Động vật ăn cỏ
C. Thực vật
D. Nấm
17. Chọn phát biểu ĐÚNG về hệ sinh thái.
A. Hệ sinh thái chỉ bao gồm các sinh vật sống.
B. Hệ sinh thái là một hệ thống kín, không trao đổi vật chất với môi trường.
C. Hệ sinh thái bao gồm quần xã sinh vật và môi trường vô sinh của chúng.
D. Năng lượng trong hệ sinh thái tuần hoàn giống như vật chất.
18. Cơ chế chọn lọc tự nhiên tác động trực tiếp lên đối tượng nào?
A. Gen
B. Kiểu gen
C. Kiểu hình
D. Quần thể
19. Hiện tượng nào sau đây KHÔNG phải là cơ chế cách ly sinh sản trước hợp tử?
A. Cách ly tập tính
B. Cách ly thời gian
C. Cách ly cơ học
D. Giảm khả năng sống sót của con lai
20. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của lipid trong tế bào?
A. Dự trữ năng lượng
B. Cấu tạo màng tế bào
C. Xúc tác phản ứng sinh hóa
D. Cách nhiệt và bảo vệ cơ quan
21. Điều gì là vai trò chính của quá trình lên men trong tế bào?
A. Tạo ra nhiều ATP nhất có thể
B. Tái tạo NAD+ để tiếp tục đường phân
C. Tổng hợp glucose từ CO2 và nước
D. Phân giải protein thành amino acid
22. Loại liên kết hóa học nào hình thành giữa các phân tử nước, tạo nên tính chất đặc biệt của nước như sức căng bề mặt?
A. Liên kết ion
B. Liên kết cộng hóa trị
C. Liên kết hydro
D. Liên kết peptide
23. Chọn đáp án KHÔNG phải là đặc điểm của quần xã sinh vật.
A. Có tính đa dạng về loài
B. Có cấu trúc phân tầng
C. Là tập hợp các cá thể cùng loài
D. Có khả năng biến đổi và phát triển
24. Chọn phát biểu SAI về virus.
A. Virus là sinh vật ký sinh bắt buộc.
B. Virus có cấu tạo tế bào hoàn chỉnh.
C. Virus có khả năng nhân lên khi xâm nhập vào tế bào chủ.
D. Virus có thể chứa DNA hoặc RNA làm vật chất di truyền.
25. Trong chu trình nitơ, vi khuẩn nào đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa nitơ phân tử (N2) trong khí quyển thành amoni (NH4+)?
A. Vi khuẩn nitrat hóa
B. Vi khuẩn phản nitrat hóa
C. Vi khuẩn cố định nitơ
D. Vi khuẩn amon hóa
26. Trong quá trình nguyên phân, kỳ nào nhiễm sắc thể kép tách thành nhiễm sắc thể đơn và di chuyển về hai cực của tế bào?
A. Kỳ đầu
B. Kỳ giữa
C. Kỳ sau
D. Kỳ cuối
27. Chức năng chính của lục lạp trong tế bào thực vật là gì?
A. Hô hấp tế bào
B. Quang hợp
C. Tổng hợp protein
D. Phân giải chất thải
28. Trong quá trình dịch mã, bộ ba nucleotide trên mRNA (codon) mã hóa cho một amino acid được nhận diện bởi cấu trúc nào trên tRNA?
A. Codon
B. Anticodon
C. Ribosome
D. Amino acid
29. Trong lưới thức ăn, sinh vật nào được gọi là sinh vật tiêu thụ bậc cao nhất?
A. Sinh vật phân giải
B. Sinh vật sản xuất
C. Động vật ăn cỏ
D. Động vật ăn thịt bậc cao
30. Đột biến gen là sự thay đổi trong cấu trúc của...
A. Protein
B. DNA
C. RNA
D. Lipid