Đề 7 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh lý hệ tiêu hóa

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sinh lý hệ tiêu hóa

Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh lý hệ tiêu hóa

1. Cơ chế nào sau đây giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi bị tiêu hủy bởi axit clohydric (HCl) và pepsin?

A. Sản xuất enzyme lipase.
B. Tiết hormone gastrin.
C. Hàng rào niêm mạc dạ dày (mucosal barrier).
D. Nhu động dạ dày.

2. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc về nhung mao ruột non (villi)?

A. Tế bào biểu mô hấp thụ (enterocytes).
B. Mạch bạch huyết trung tâm (lacteal).
C. Mao mạch máu.
D. Tuyến Brunner.

3. Loại enzyme nào sau đây KHÔNG được tiết ra bởi tuyến tụy ngoại tiết?

A. Amylase tụy.
B. Lipase tụy.
C. Trypsin.
D. Pepsin.

4. Phản xạ nôn được điều khiển bởi trung khu nôn nằm ở đâu trong hệ thần kinh trung ương?

A. Vỏ não.
B. Tiểu não.
C. Hành não.
D. Tủy sống.

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là giai đoạn của quá trình nuốt?

A. Giai đoạn miệng (tự ý).
B. Giai đoạn thực quản (tự động).
C. Giai đoạn dạ dày (tự động).
D. Giai đoạn hầu (tự động).

6. Quá trình nhũ tương hóa chất béo trong ruột non được thực hiện bởi chất nào?

A. Enzyme lipase tụy.
B. Muối mật.
C. Axit clohydric (HCl).
D. Enzyme amylase.

7. Phản xạ nào sau đây giúp ngăn chặn sự quá căng của dạ dày khi thức ăn đi vào?

A. Phản xạ dạ dày-ruột.
B. Phản xạ ruột-dạ dày.
C. Phản xạ co bóp dạ dày.
D. Phản xạ giãn dạ dày (receptive relaxation).

8. Enzyme pepsinogen được tiết ra từ tế bào nào ở dạ dày và nó được hoạt hóa thành pepsin bởi yếu tố nào?

A. Tế bào chính; axit clohydric (HCl).
B. Tế bào viền; gastrin.
C. Tế bào cổ nhầy; pepsin.
D. Tế bào G; secretin.

9. Chất nào sau đây KHÔNG được hấp thụ trực tiếp vào máu từ ruột non, mà phải đi vào hệ bạch huyết?

A. Glucose.
B. Amino axit.
C. Axit béo chuỗi dài và monoglyceride.
D. Vitamin tan trong nước.

10. Hormone nào sau đây kích thích gan sản xuất mật và túi mật co bóp để giải phóng mật vào tá tràng?

A. Gastrin.
B. Secretin.
C. Cholecystokinin (CCK).
D. GIP (Glucose-dependent Insulinotropic Peptide).

11. Cơ vòng hậu môn trong (internal anal sphincter) được điều khiển bởi hệ thần kinh nào và có tính chất gì?

A. Hệ thần kinh giao cảm; tự chủ.
B. Hệ thần kinh phó giao cảm; chủ động.
C. Hệ thần kinh tự chủ; không chủ động (vô thức).
D. Hệ thần kinh soma; chủ động.

12. Hormone GIP (Glucose-dependent Insulinotropic Peptide) có vai trò chính trong việc điều hòa tiêu hóa nào?

A. Kích thích tiết axit dạ dày.
B. Ức chế nhu động ruột.
C. Kích thích tiết insulin từ tuyến tụy khi có glucose trong ruột.
D. Kích thích tiết mật từ gan.

13. Vitamin nào sau đây được hấp thụ ở hồi tràng (đoạn cuối của ruột non) nhờ protein vận chuyển đặc hiệu yếu tố nội tại?

A. Vitamin C.
B. Vitamin B12.
C. Vitamin K.
D. Vitamin D.

14. Cơ chế hấp thụ glucose và galactose qua màng tế bào biểu mô ruột non chủ yếu là cơ chế nào?

A. Khuếch tán đơn thuần.
B. Khuếch tán có hỗ trợ.
C. Vận chuyển tích cực thứ phát đồng vận chuyển với natri (SGLT1).
D. Vận chuyển tích cực nguyên phát.

15. Loại vận chuyển nào sau đây KHÔNG cần protein vận chuyển qua màng tế bào?

A. Khuếch tán có hỗ trợ.
B. Vận chuyển tích cực.
C. Khuếch tán đơn thuần.
D. Vận chuyển tích cực thứ phát.

16. Enzyme nào sau đây thủy phân tinh bột thành các đường đôi (disaccharides) trong khoang miệng?

A. Pepsin.
B. Trypsin.
C. Amylase nước bọt (ptyalin).
D. Lipase lưỡi.

17. Quá trình tiêu hóa hóa học protein bắt đầu ở cơ quan nào của hệ tiêu hóa?

A. Miệng.
B. Thực quản.
C. Dạ dày.
D. Ruột non.

18. Tác động của hệ thần kinh giao cảm lên hoạt động của hệ tiêu hóa thường là gì?

A. Kích thích nhu động ruột và tiết dịch tiêu hóa.
B. Ức chế nhu động ruột và tiết dịch tiêu hóa.
C. Chỉ kích thích nhu động ruột, không ảnh hưởng đến tiết dịch.
D. Chỉ kích thích tiết dịch tiêu hóa, không ảnh hưởng đến nhu động.

19. Loại tế bào nào ở tuyến tụy ngoại tiết chịu trách nhiệm sản xuất và tiết ra enzyme tiêu hóa?

A. Tế bào alpha.
B. Tế bào beta.
C. Tế bào delta.
D. Tế bào acinar (nang tuyến).

20. Loại nhu động nào sau đây có vai trò trộn đều thức ăn với dịch tiêu hóa trong ruột non, đồng thời giúp hấp thụ chất dinh dưỡng?

A. Nhu động đẩy.
B. Nhu động co thắt (phân đoạn).
C. Nhu động ruột già.
D. Nhu động thực quản.

21. Chức năng chính của tế bào Kupffer trong gan là gì?

A. Sản xuất mật.
B. Lưu trữ glycogen.
C. Thực bào và loại bỏ vi khuẩn, tế bào hồng cầu già.
D. Tổng hợp protein huyết tương.

22. Hormone gastrin được tiết ra từ tế bào nào và chủ yếu kích thích hoạt động của cơ quan tiêu hóa nào?

A. Tế bào S ở tá tràng; túi mật.
B. Tế bào I ở tá tràng; tuyến tụy.
C. Tế bào G ở hang vị dạ dày; dạ dày.
D. Tế bào K ở hỗng tràng; ruột non.

23. Hormone secretin chủ yếu được tiết ra để đáp ứng với yếu tố nào trong tá tràng?

A. Protein.
B. Chất béo.
C. Axit (pH thấp).
D. Glucose.

24. Chức năng chính của van tâm vị (van thực quản dưới) là gì?

A. Ngăn chặn thức ăn trào ngược từ dạ dày lên thực quản.
B. Kiểm soát tốc độ thức ăn từ thực quản xuống dạ dày.
C. Tiết ra enzyme tiêu hóa protein.
D. Hấp thụ chất dinh dưỡng từ thức ăn.

25. Cơ vòng Oddi có vai trò kiểm soát sự đổ của dịch mật và dịch tụy vào đoạn nào của ống tiêu hóa?

A. Thực quản.
B. Dạ dày.
C. Tá tràng.
D. Hỗng tràng.

26. Chức năng chính của ruột già trong quá trình tiêu hóa là gì?

A. Hấp thụ hầu hết các chất dinh dưỡng.
B. Tiêu hóa protein và chất béo.
C. Hấp thụ nước và điện giải, hình thành phân.
D. Tiết ra enzyme tiêu hóa carbohydrate.

27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG kích thích tiết axit clohydric (HCl) từ tế bào viền dạ dày?

A. Gastrin.
B. Acetylcholine (ACh).
C. Histamine.
D. Secretin.

28. Vai trò của lớp cơ niêm mạc (muscularis mucosae) trong ống tiêu hóa là gì?

A. Tạo nhu động đẩy thức ăn.
B. Hấp thụ chất dinh dưỡng.
C. Thay đổi hình dạng và diện tích bề mặt niêm mạc.
D. Tiết dịch tiêu hóa.

29. Enzyme enteropeptidase (enterokinase) có vai trò hoạt hóa enzyme tiêu hóa nào trong ruột non?

A. Pepsinogen.
B. Trypsinogen.
C. Chymotrypsinogen.
D. Procarboxypeptidase.

30. Sự hấp thụ nước ở ruột già diễn ra chủ yếu theo cơ chế nào?

A. Vận chuyển tích cực.
B. Khuếch tán đơn thuần theo gradient thẩm thấu.
C. Khuếch tán có hỗ trợ.
D. Vận chuyển tích cực thứ phát.

1 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 8

1. Cơ chế nào sau đây giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi bị tiêu hủy bởi axit clohydric (HCl) và pepsin?

2 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 8

2. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc về nhung mao ruột non (villi)?

3 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 8

3. Loại enzyme nào sau đây KHÔNG được tiết ra bởi tuyến tụy ngoại tiết?

4 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 8

4. Phản xạ nôn được điều khiển bởi trung khu nôn nằm ở đâu trong hệ thần kinh trung ương?

5 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 8

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là giai đoạn của quá trình nuốt?

6 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 8

6. Quá trình nhũ tương hóa chất béo trong ruột non được thực hiện bởi chất nào?

7 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 8

7. Phản xạ nào sau đây giúp ngăn chặn sự quá căng của dạ dày khi thức ăn đi vào?

8 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 8

8. Enzyme pepsinogen được tiết ra từ tế bào nào ở dạ dày và nó được hoạt hóa thành pepsin bởi yếu tố nào?

9 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 8

9. Chất nào sau đây KHÔNG được hấp thụ trực tiếp vào máu từ ruột non, mà phải đi vào hệ bạch huyết?

10 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 8

10. Hormone nào sau đây kích thích gan sản xuất mật và túi mật co bóp để giải phóng mật vào tá tràng?

11 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 8

11. Cơ vòng hậu môn trong (internal anal sphincter) được điều khiển bởi hệ thần kinh nào và có tính chất gì?

12 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 8

12. Hormone GIP (Glucose-dependent Insulinotropic Peptide) có vai trò chính trong việc điều hòa tiêu hóa nào?

13 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 8

13. Vitamin nào sau đây được hấp thụ ở hồi tràng (đoạn cuối của ruột non) nhờ protein vận chuyển đặc hiệu yếu tố nội tại?

14 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 8

14. Cơ chế hấp thụ glucose và galactose qua màng tế bào biểu mô ruột non chủ yếu là cơ chế nào?

15 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 8

15. Loại vận chuyển nào sau đây KHÔNG cần protein vận chuyển qua màng tế bào?

16 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 8

16. Enzyme nào sau đây thủy phân tinh bột thành các đường đôi (disaccharides) trong khoang miệng?

17 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 8

17. Quá trình tiêu hóa hóa học protein bắt đầu ở cơ quan nào của hệ tiêu hóa?

18 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 8

18. Tác động của hệ thần kinh giao cảm lên hoạt động của hệ tiêu hóa thường là gì?

19 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 8

19. Loại tế bào nào ở tuyến tụy ngoại tiết chịu trách nhiệm sản xuất và tiết ra enzyme tiêu hóa?

20 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 8

20. Loại nhu động nào sau đây có vai trò trộn đều thức ăn với dịch tiêu hóa trong ruột non, đồng thời giúp hấp thụ chất dinh dưỡng?

21 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 8

21. Chức năng chính của tế bào Kupffer trong gan là gì?

22 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 8

22. Hormone gastrin được tiết ra từ tế bào nào và chủ yếu kích thích hoạt động của cơ quan tiêu hóa nào?

23 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 8

23. Hormone secretin chủ yếu được tiết ra để đáp ứng với yếu tố nào trong tá tràng?

24 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 8

24. Chức năng chính của van tâm vị (van thực quản dưới) là gì?

25 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 8

25. Cơ vòng Oddi có vai trò kiểm soát sự đổ của dịch mật và dịch tụy vào đoạn nào của ống tiêu hóa?

26 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 8

26. Chức năng chính của ruột già trong quá trình tiêu hóa là gì?

27 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 8

27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG kích thích tiết axit clohydric (HCl) từ tế bào viền dạ dày?

28 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 8

28. Vai trò của lớp cơ niêm mạc (muscularis mucosae) trong ống tiêu hóa là gì?

29 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 8

29. Enzyme enteropeptidase (enterokinase) có vai trò hoạt hóa enzyme tiêu hóa nào trong ruột non?

30 / 30

Category: Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 8

30. Sự hấp thụ nước ở ruột già diễn ra chủ yếu theo cơ chế nào?