1. Trong quản lý tài chính cá nhân, việc hiểu biết về 'kế toán tinh thần' (mental accounting) giúp ích như thế nào?
A. Tối đa hóa lợi nhuận từ các khoản đầu tư.
B. Giúp đưa ra quyết định chi tiêu và tiết kiệm hợp lý hơn bằng cách nhận thức được cách chúng ta phân loại và đánh giá tiền bạc một cách phi lý.
C. Dự đoán chính xác thu nhập và chi phí trong tương lai.
D. Tránh được hoàn toàn các khoản nợ.
2. Điều gì xảy ra nếu nhà đầu tư liên tục mắc phải 'thiên kiến xác nhận' trong quá trình đầu tư?
A. Danh mục đầu tư được đa dạng hóa tốt hơn.
B. Dễ bỏ qua thông tin cảnh báo rủi ro và đưa ra quyết định đầu tư kém hiệu quả.
C. Đưa ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả hơn.
D. Tăng cường khả năng dự đoán thị trường.
3. Khái niệm 'mỏ neo điều chỉnh' (adjustment heuristic) liên quan chặt chẽ nhất đến thiên kiến nào?
A. Thiên kiến sẵn có (Availability bias).
B. Thiên kiến neo (Anchoring bias).
C. Thiên kiến đại diện (Representativeness bias).
D. Thiên kiến quá tự tin (Overconfidence bias).
4. Trong bối cảnh đầu tư, 'thiên kiến bầy đàn' (herding bias) thể hiện như thế nào?
A. Nhà đầu tư chỉ mua cổ phiếu của các công ty lớn, nổi tiếng.
B. Nhà đầu tư có xu hướng làm theo hành động của đám đông, mua vào khi thị trường tăng và bán ra khi thị trường giảm, bất kể phân tích cơ bản.
C. Nhà đầu tư đa dạng hóa danh mục đầu tư theo ngành.
D. Nhà đầu tư tập trung vào đầu tư dài hạn thay vì ngắn hạn.
5. Ứng dụng của tài chính hành vi trong quản lý rủi ro cá nhân là gì?
A. Chỉ tập trung vào đa dạng hóa danh mục đầu tư.
B. Giúp nhận diện và kiểm soát các thiên kiến tâm lý có thể dẫn đến quyết định rủi ro không cần thiết.
C. Sử dụng các mô hình toán học phức tạp để dự đoán rủi ro thị trường.
D. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi giá.
6. Hiệu ứng 'thiên kiến neo' (anchoring bias) trong đầu tư thể hiện rõ nhất qua hành vi nào?
A. Chỉ tìm kiếm thông tin xác nhận quan điểm đầu tư ban đầu.
B. Đưa ra quyết định dựa trên thông tin dễ dàng có được gần đây.
C. Bám víu vào mức giá tham chiếu ban đầu, ngay cả khi thông tin mới cho thấy mức giá đó không còn hợp lý.
D. Hối tiếc khi đưa ra quyết định khác với đám đông.
7. Tại sao 'sợ hối tiếc' (regret aversion) có thể khiến nhà đầu tư giữ lại cổ phiếu thua lỗ quá lâu?
A. Vì hy vọng giá cổ phiếu sẽ phục hồi và tránh phải hiện thực hóa khoản lỗ.
B. Vì muốn thể hiện sự kiên nhẫn và đầu tư dài hạn.
C. Vì tin rằng cổ phiếu đó có giá trị nội tại cao.
D. Vì không muốn thừa nhận sai lầm trong quyết định đầu tư ban đầu.
8. Ứng dụng của 'khung tham chiếu' (framing effect) trong marketing tài chính là gì?
A. Trình bày thông tin một cách trung lập để khách hàng tự đưa ra quyết định.
B. Diễn đạt thông tin theo hướng tích cực hoặc tiêu cực để tác động đến lựa chọn của khách hàng, ví dụ nhấn mạnh lợi ích thay vì rủi ro.
C. Cung cấp đầy đủ thông tin chi tiết và phức tạp về sản phẩm tài chính.
D. Tập trung vào phân tích kỹ thuật để thu hút khách hàng.
9. Ảnh hưởng của 'thiên kiến sẵn có' (availability bias) lên quyết định đầu tư có thể được giảm thiểu bằng cách nào?
A. Chỉ đầu tư vào các cổ phiếu được nhiều người biết đến.
B. Dựa vào phân tích dữ liệu lịch sử và nghiên cứu kỹ lưỡng thay vì chỉ tin vào thông tin dễ nhớ hoặc tin tức gần đây.
C. Giao dịch thường xuyên hơn để nắm bắt thông tin mới nhất.
D. Đầu tư theo khuyến nghị của chuyên gia tài chính nổi tiếng.
10. Thiên kiến 'hiện vật' (endowment effect) giải thích tại sao con người có xu hướng...
A. Đánh giá cao những gì mình đang sở hữu hơn so với những thứ tương tự mà mình không sở hữu.
B. Chỉ tin vào thông tin từ nguồn mình quen thuộc.
C. Đưa ra quyết định theo số đông.
D. Tìm kiếm thông tin xác nhận quyết định đã đưa ra.
11. So sánh 'thiên kiến lạc quan' (optimism bias) và 'thiên kiến bi quan' (pessimism bias) trong đầu tư.
A. Thiên kiến lạc quan khiến nhà đầu tư đánh giá thấp rủi ro, thiên kiến bi quan khiến nhà đầu tư bỏ lỡ cơ hội.
B. Thiên kiến lạc quan khiến nhà đầu tư quá thận trọng, thiên kiến bi quan khiến nhà đầu tư mạo hiểm.
C. Cả hai đều dẫn đến quyết định đầu tư рациональ.
D. Cả hai đều là thiên kiến 'neo' trong đầu tư.
12. Thiên kiến nhận thức nào mô tả xu hướng nhà đầu tư quá tự tin vào khả năng dự đoán thị trường của mình?
A. Thiên kiến xác nhận (Confirmation bias).
B. Thiên kiến quá tự tin (Overconfidence bias).
C. Thiên kiến neo (Anchoring bias).
D. Thiên kiến sẵn có (Availability bias).
13. Trong tài chính hành vi, 'neo' (anchor) có thể là một con số ngẫu nhiên không liên quan, nhưng vẫn ảnh hưởng đến quyết định. Điều này cho thấy...
A. Nhà đầu tư luôn рациональ và sử dụng mọi thông tin hiệu quả.
B. Quyết định của con người thường chịu ảnh hưởng mạnh mẽ bởi các yếu tố tâm lý không liên quan đến giá trị thực tế.
C. Thông tin ngẫu nhiên thường có giá trị dự báo cao.
D. Thị trường tài chính luôn hiệu quả.
14. Phân biệt giữa 'thiên kiến xác nhận' (confirmation bias) và 'thiên kiến sẵn có' (availability bias).
A. Thiên kiến xác nhận là tìm kiếm thông tin ủng hộ quan điểm, thiên kiến sẵn có là dựa vào thông tin dễ nhớ.
B. Thiên kiến xác nhận là dựa vào thông tin dễ nhớ, thiên kiến sẵn có là tìm kiếm thông tin ủng hộ quan điểm.
C. Cả hai đều là xu hướng tìm kiếm thông tin ủng hộ quan điểm cá nhân.
D. Cả hai đều là xu hướng dựa vào thông tin dễ nhớ.
15. Trong tình huống nào thì 'thiên kiến đại diện' (representativeness bias) dễ xuất hiện nhất?
A. Khi nhà đầu tư có nhiều thông tin chi tiết về công ty.
B. Khi nhà đầu tư đánh giá khả năng thành công của một khoản đầu tư dựa trên mức độ 'điển hình' hoặc 'quen thuộc' của nó, thay vì xem xét xác suất thống kê thực tế.
C. Khi nhà đầu tư chỉ đầu tư vào các công ty lớn và uy tín.
D. Khi nhà đầu tư đa dạng hóa danh mục đầu tư.
16. Lỗi 'thiên kiến tự quy phục' (self-attribution bias) thể hiện rõ nhất qua hành vi nào của nhà đầu tư?
A. Đổ lỗi cho người khác hoặc yếu tố bên ngoài khi đầu tư thua lỗ, nhưng tự nhận công khi đầu tư thành công.
B. Luôn tin vào quyết định của bản thân dù có bằng chứng ngược lại.
C. Sao chép chiến lược đầu tư của người khác.
D. Liên tục thay đổi chiến lược đầu tư.
17. Câu hỏi nào sau đây thể hiện cách tiếp cận của tài chính hành vi trong việc giải thích hiện tượng bong bóng tài sản?
A. Bong bóng tài sản là kết quả của thông tin bất cân xứng trên thị trường.
B. Bong bóng tài sản được thúc đẩy bởi sự hưng phấn quá mức, lòng tham và hiệu ứng đám đông của nhà đầu tư, chứ không chỉ dựa trên giá trị nội tại tài sản.
C. Bong bóng tài sản là hiện tượng tự nhiên và không thể tránh khỏi trong thị trường tự do.
D. Bong bóng tài sản chỉ xảy ra ở các thị trường mới nổi.
18. Tài chính hành vi, trái ngược với tài chính truyền thống, chủ yếu tập trung vào yếu tố nào ảnh hưởng đến quyết định tài chính của nhà đầu tư?
A. Các mô hình toán học phức tạp.
B. Giả định về sự рациональность hoàn toàn của con người.
C. Các yếu tố tâm lý và cảm xúc.
D. Phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp.
19. Trong bối cảnh thị trường tăng trưởng (bull market), thiên kiến nào có thể khiến nhà đầu tư mua vào quá muộn và giá quá cao?
A. Thiên kiến sẵn có (Availability bias).
B. Thiên kiến bầy đàn (Herding bias).
C. Thiên kiến xác nhận (Confirmation bias).
D. Thiên kiến neo (Anchoring bias).
20. Chiến lược 'tránh hối tiếc' (regret aversion) có thể dẫn đến hành vi đầu tư nào?
A. Đầu tư mạo hiểm để có cơ hội đạt lợi nhuận cao.
B. Tránh đưa ra quyết định khác biệt so với đám đông để không phải hối tiếc nếu quyết định đó sai.
C. Chốt lời sớm và giữ lỗ lâu.
D. Đa dạng hóa danh mục đầu tư.
21. Trong tài chính hành vi, 'khung tham chiếu' (framing effect) ảnh hưởng đến quyết định như thế nào?
A. Chỉ ảnh hưởng đến các quyết định đầu tư ngắn hạn.
B. Cách thông tin được trình bày (khung) có thể thay đổi quyết định của nhà đầu tư, dù bản chất thông tin là như nhau.
C. Giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định рациональ hơn.
D. Chỉ ảnh hưởng đến nhà đầu tư thiếu kinh nghiệm.
22. Mục tiêu chính của 'thuyết triển vọng' (prospect theory) trong tài chính hành vi là gì?
A. Mô tả cách nhà đầu tư đưa ra quyết định рациональ.
B. Giải thích cách con người đưa ra quyết định trong điều kiện rủi ro và không chắc chắn, đặc biệt nhấn mạnh đến vai trò của 'khung tham chiếu' và 'sợ mất mát'.
C. Dự đoán chính xác biến động thị trường.
D. Tối ưu hóa lợi nhuận đầu tư.
23. Khái niệm 'neo' (anchor) trong tài chính hành vi thường được hình thành từ đâu trong quyết định đầu tư?
A. Phân tích kỹ thuật chuyên sâu.
B. Thông tin đầu tiên hoặc dễ dàng tiếp cận nhất, không nhất thiết là thông tin quan trọng nhất.
C. Báo cáo tài chính của doanh nghiệp.
D. Khuyến nghị từ chuyên gia tài chính.
24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thiên kiến nhận thức thường gặp trong tài chính hành vi?
A. Thiên kiến đại diện (Representativeness bias).
B. Thiên kiến hồi tưởng (Hindsight bias).
C. Phân tích cơ bản (Fundamental analysis).
D. Thiên kiến tự quy phục (Self-attribution bias).
25. Ví dụ nào sau đây KHÔNG thể hiện 'hiệu ứng đám đông' (herding effect) trong thị trường chứng khoán?
A. Giá cổ phiếu của một công ty tăng mạnh sau khi được nhiều nhà phân tích khuyến nghị mua.
B. Nhiều nhà đầu tư cùng đổ xô mua một loại cổ phiếu sau khi thấy giá tăng liên tục.
C. Một nhà đầu tư cá nhân tự nghiên cứu và quyết định mua cổ phiếu dựa trên phân tích của riêng mình.
D. Thị trường chứng khoán giảm điểm mạnh sau khi một sự kiện tiêu cực xảy ra.
26. Hạn chế lớn nhất của tài chính hành vi so với tài chính truyền thống là gì?
A. Không giải thích được các hiện tượng thị trường hiệu quả.
B. Khó xây dựng các mô hình dự đoán định lượng chính xác do yếu tố tâm lý khó đo lường và thay đổi.
C. Không áp dụng được trong thực tế đầu tư.
D. Chỉ tập trung vào các nhà đầu tư cá nhân nhỏ lẻ.
27. Điều gì có thể giúp nhà đầu tư giảm thiểu ảnh hưởng của các thiên kiến tâm lý trong quyết định đầu tư?
A. Giao dịch thường xuyên hơn để thích ứng với thị trường.
B. Tăng cường đọc tin tức tài chính và theo dõi mạng xã hội.
C. Xây dựng quy trình đầu tư kỷ luật, dựa trên phân tích và kế hoạch rõ ràng, đồng thời tự nhận thức về các thiên kiến có thể mắc phải.
D. Chỉ đầu tư vào các tài sản mình hiểu rõ.
28. Hiện tượng 'sợ mất mát' (loss aversion) trong tài chính hành vi mô tả điều gì?
A. Nhà đầu tư né tránh rủi ro tuyệt đối.
B. Nỗi đau từ việc thua lỗ lớn hơn niềm vui từ việc đạt được lợi nhuận tương đương.
C. Xu hướng bán cổ phiếu thắng sớm để bảo toàn lợi nhuận nhỏ.
D. Khuynh hướng đầu tư vào các tài sản có tính thanh khoản cao.
29. Lỗi 'kế toán tinh thần' (mental accounting) có thể dẫn đến quyết định tài chính phi lý như thế nào?
A. Đa dạng hóa danh mục đầu tư quá mức.
B. Xem xét các khoản tiền khác nhau theo các 'tài khoản' tinh thần riêng biệt, dẫn đến đánh giá rủi ro và lợi nhuận không nhất quán.
C. Chốt lời quá sớm và giữ lỗ quá lâu.
D. Giao dịch quá thường xuyên.
30. Điều gì KHÔNG phải là một ứng dụng của tài chính hành vi?
A. Thiết kế các chương trình tiết kiệm hưu trí hiệu quả hơn.
B. Dự đoán chính xác thời điểm thị trường chứng khoán sụp đổ.
C. Cải thiện cách trình bày thông tin tài chính để nhà đầu tư dễ hiểu hơn.
D. Tư vấn đầu tư cá nhân phù hợp với tâm lý và mục tiêu của từng người.