1. Động lực 'ngoại sinh′ ( extrinsic motivation ) trong công việc thường xuất phát từ yếu tố nào?
A. Sự đam mê và yêu thích công việc.
B. Mong muốn được học hỏi và phát triển bản thân.
C. Các phần thưởng và sự công nhận từ bên ngoài.
D. Ý nghĩa và giá trị công việc đối với xã hội.
2. Trong quản lý sự thay đổi, 'giai đoạn tan băng′ ( unfreezing stage ) theo mô hình Kurt Lewin tập trung vào điều gì?
A. Ổn định trạng thái mới sau thay đổi.
B. Tạo ra sự cấp thiết và nhận thức về sự cần thiết của thay đổi.
C. Thực hiện các hành động thay đổi cụ thể.
D. Đánh giá kết quả và điều chỉnh quá trình thay đổi.
3. Yếu tố tâm lý nào giúp nhà quản lý tạo ra môi trường làm việc 'khuyến khích sáng tạo′ ( innovation-friendly )?
A. Áp lực cao và cạnh tranh gay gắt.
B. Sự an toàn tâm lý, tin tưởng và chấp nhận rủi ro.
C. Quy trình làm việc chặt chẽ và kiểm soát nghiêm ngặt.
D. Khen thưởng vật chất hậu hĩnh cho ý tưởng sáng tạo.
4. Trong quản lý nhân sự, 'phỏng vấn hành vi′ ( behavioral interview ) tập trung vào việc đánh giá điều gì?
A. Kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm làm việc của ứng viên.
B. Cách ứng viên đã hành xử trong các tình huống cụ thể trong quá khứ.
C. Tính cách và tiềm năng phát triển của ứng viên.
D. Mục tiêu nghề nghiệp và kỳ vọng của ứng viên.
5. Yếu tố tâm lý nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng 'đội nhóm hiệu suất cao′ ( high-performing team )?
A. Sự cạnh tranh mạnh mẽ giữa các thành viên.
B. Mục tiêu chung rõ ràng, sự tin tưởng và giao tiếp cởi mở.
C. Sự kiểm soát chặt chẽ từ nhà quản lý.
D. Sự đa dạng về kỹ năng nhưng thiếu sự thống nhất về mục tiêu.
6. Hiện tượng 'tâm lý bầy đàn′ ( herd mentality ) có thể ảnh hưởng tiêu cực đến quyết định đầu tư như thế nào?
A. Giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định dựa trên phân tích kỹ lưỡng.
B. Thúc đẩy nhà đầu tư tìm kiếm thông tin độc lập và khách quan.
C. Dẫn đến việc nhà đầu tư chạy theo số đông mà thiếu đánh giá rủi ro.
D. Giúp thị trường đầu tư trở nên ổn định và 예측 đoán được.
7. Trong quản lý thay đổi, 'giai đoạn đóng băng′ ( freezing stage ) theo mô hình Kurt Lewin đề cập đến điều gì?
A. Giai đoạn chuẩn bị cho sự thay đổi.
B. Giai đoạn thực hiện sự thay đổi.
C. Giai đoạn ổn định và duy trì trạng thái mới sau thay đổi.
D. Giai đoạn nhân viên phản kháng mạnh mẽ sự thay đổi.
8. Phong cách lãnh đạo 'ủy quyền′ ( delegative leadership ) phù hợp nhất với loại nhân viên nào?
A. Nhân viên mới vào nghề, chưa có kinh nghiệm.
B. Nhân viên có kỹ năng cao, chủ động và có trách nhiệm.
C. Nhân viên cần sự hướng dẫn và giám sát chặt chẽ.
D. Nhân viên có thái độ làm việc tiêu cực và thiếu kỷ luật.
9. Yếu tố tâm lý nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng lòng tin giữa nhà quản lý và nhân viên?
A. Khả năng kiểm soát và giám sát chặt chẽ công việc.
B. Sự minh bạch, trung thực và nhất quán trong hành động.
C. Kỹ năng giao tiếp mạnh mẽ và thuyết phục.
D. Mức độ chuyên nghiệp và kinh nghiệm làm việc.
10. Yếu tố tâm lý nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả của việc khen thưởng và công nhận nhân viên?
A. Giá trị vật chất của phần thưởng.
B. Hình thức khen thưởng công khai hay bí mật.
C. Sự chân thành, kịp thời và phù hợp của lời khen.
D. Mức độ cạnh tranh giữa các nhân viên.
11. Trong giao tiếp, 'rào cản ngữ nghĩa′ ( semantic barriers ) phát sinh từ đâu?
A. Sự khác biệt về văn hóa giữa người giao tiếp.
B. Sự khác biệt trong cách hiểu và sử dụng ngôn ngữ, từ ngữ.
C. Yếu tố môi trường gây ồn ào, mất tập trung.
D. Thái độ tiêu cực của người nghe.
12. Yếu tố tâm lý nào sau đây quyết định mức độ gắn kết của nhân viên với tổ chức?
A. Mức lương và phúc lợi hấp dẫn.
B. Cơ hội thăng tiến nhanh chóng.
C. Cảm giác được tôn trọng, công nhận và thuộc về tổ chức.
D. Sự kiểm soát chặt chẽ và kỷ luật nghiêm ngặt.
13. Trong quản lý căng thẳng ( stress management ) cho nhân viên, biện pháp 'can thiệp bậc hai′ ( secondary intervention ) tập trung vào điều gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn các nguồn gây căng thẳng tại nơi làm việc.
B. Giảm thiểu phản ứng tiêu cực của nhân viên đối với căng thẳng.
C. Tăng cường khả năng chịu đựng căng thẳng của nhân viên.
D. Cải thiện môi trường làm việc để giảm thiểu căng thẳng.
14. Trong quản lý sự thay đổi, 'sức ì' ( resistance to change ) từ nhân viên thường bắt nguồn từ nguyên nhân nào?
A. Mong muốn thử thách và khám phá điều mới.
B. Sự không chắc chắn về tương lai và lo sợ mất kiểm soát.
C. Niềm tin tuyệt đối vào sự thành công của thay đổi.
D. Sự hài lòng với tình trạng hiện tại và không muốn thay đổi.
15. Trong giao tiếp hiệu quả, 'lắng nghe chủ động′ ( active listening ) bao gồm hành động nào?
A. Chỉ tập trung vào việc chuẩn bị câu trả lời của bản thân.
B. Ngắt lời người nói để đưa ra ý kiến cá nhân.
C. Đặt câu hỏi làm rõ và phản hồi để xác nhận sự hiểu.
D. Tránh giao tiếp bằng mắt để không gây áp lực cho người nói.
16. Trong quản lý dự án, kỹ năng 'giao tiếp thuyết phục′ ( persuasive communication ) giúp ích cho nhà quản lý dự án như thế nào?
A. Áp đặt ý kiến của nhà quản lý lên các thành viên dự án.
B. Xây dựng sự đồng thuận và ủng hộ từ các bên liên quan đối với mục tiêu dự án.
C. Giữ bí mật thông tin dự án để tránh rủi ro.
D. Tránh xung đột bằng cách không tranh luận với các bên liên quan.
17. Hiện tượng 'thiên kiến xác nhận′ ( confirmation bias ) ảnh hưởng đến quyết định quản trị như thế nào?
A. Giúp nhà quản lý đưa ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả hơn.
B. Dẫn đến việc nhà quản lý chỉ chú ý đến thông tin ủng hộ quan điểm ban đầu.
C. Thúc đẩy nhà quản lý tìm kiếm thông tin khách quan và đa chiều hơn.
D. Giúp nhà quản lý đánh giá rủi ro một cách chính xác hơn.
18. Trong quản lý xung đột, phong cách 'hợp tác′ ( collaborating ) thường mang lại kết quả gì?
A. Một bên thắng, một bên thua.
B. Cả hai bên đều phải nhượng bộ một phần.
C. Giải pháp sáng tạo đáp ứng nhu cầu của cả hai bên.
D. Xung đột bị trì hoãn hoặc né tránh.
19. Trong làm việc nhóm, hiện tượng 'trốn tránh trách nhiệm′ ( social loafing ) xảy ra khi nào?
A. Khi các thành viên nhóm có động lực làm việc cao.
B. Khi trách nhiệm được phân chia rõ ràng cho từng cá nhân.
C. Khi thành viên cảm thấy nỗ lực cá nhân không được ghi nhận trong kết quả chung.
D. Khi nhóm có quy mô nhỏ và gắn kết.
20. Ảnh hưởng của 'thiên kiến sẵn có' ( availability heuristic ) đến quyết định quản trị rủi ro như thế nào?
A. Giúp nhà quản lý đánh giá rủi ro dựa trên dữ liệu thống kê chính xác.
B. Dẫn đến việc nhà quản lý đánh giá rủi ro dựa trên những sự kiện dễ nhớ hoặc gần đây.
C. Thúc đẩy nhà quản lý tìm kiếm thông tin rủi ro một cách chủ động.
D. Giúp nhà quản lý tránh được mọi rủi ro trong quyết định.
21. Ảnh hưởng của 'văn hóa tổ chức′ ( organizational culture ) đến hành vi nhân viên thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?
A. Mức lương và phúc lợi nhân viên được hưởng.
B. Quy trình làm việc và cơ cấu tổ chức.
C. Giá trị, niềm tin và chuẩn mực hành vi được chia sẻ trong tổ chức.
D. Công nghệ và trang thiết bị làm việc.
22. Trong quản lý nhóm đa văn hóa, thách thức tâm lý nào thường gặp nhất?
A. Sự đồng nhất về giá trị và phong cách làm việc.
B. Rào cản ngôn ngữ và khác biệt trong giao tiếp phi ngôn ngữ.
C. Thiếu sự đa dạng về quan điểm và kinh nghiệm.
D. Dễ dàng đạt được sự đồng thuận trong quyết định.
23. Trong quản lý hiệu suất, 'thiên kiến gần đây′ ( recency bias ) có thể dẫn đến sai sót nào trong đánh giá?
A. Đánh giá quá cao hiệu suất của nhân viên trong quá khứ.
B. Chỉ tập trung vào hiệu suất gần đây nhất mà bỏ qua hiệu suất trong cả giai đoạn.
C. Đánh giá thấp hiệu suất của nhân viên có thâm niên.
D. Đánh giá không công bằng giữa các nhân viên khác nhau.
24. Hội chứng 'kiệt sức′ ( burnout ) trong công việc thường biểu hiện qua dấu hiệu tâm lý nào?
A. Năng lượng làm việc tăng cao và nhiệt huyết.
B. Cảm giác thờ ơ, mất hứng thú và cạn kiệt năng lượng.
C. Khả năng tập trung và sáng tạo được cải thiện.
D. Mối quan hệ đồng nghiệp trở nên gắn kết hơn.
25. Kỹ năng 'trí tuệ cảm xúc′ ( emotional intelligence ) quan trọng với nhà quản lý vì sao?
A. Giúp nhà quản lý kiểm soát cảm xúc của nhân viên.
B. Tăng khả năng nhận diện, hiểu và quản lý cảm xúc của bản thân và người khác.
C. Giúp nhà quản lý tránh được mọi xung đột trong công việc.
D. Đảm bảo nhà quản lý luôn đưa ra quyết định dựa trên lý trí, không bị cảm xúc chi phối.
26. Trong quản trị xung đột, phong cách 'né tránh′ thường được sử dụng khi nào?
A. Khi vấn đề xung đột rất quan trọng và cần giải quyết triệt để.
B. Khi mối quan hệ quan trọng hơn vấn đề xung đột trước mắt.
C. Khi nhà quản lý có đủ quyền lực để áp đặt giải pháp.
D. Khi thời gian không còn nhiều và cần giải quyết nhanh chóng.
27. Yếu tố 'nhận thức bản thân′ ( self-awareness ) đóng vai trò như thế nào trong lãnh đạo hiệu quả?
A. Giúp nhà lãnh đạo kiểm soát hoàn toàn hành vi của nhân viên.
B. Cho phép nhà lãnh đạo hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu, giá trị và cảm xúc của bản thân.
C. Giúp nhà lãnh đạo luôn tự tin và không bao giờ nghi ngờ quyết định của mình.
D. Đảm bảo nhà lãnh đạo luôn đưa ra quyết định nhanh chóng và dứt khoát.
28. Nguyên tắc 'tương hỗ' ( reciprocity ) trong tâm lý học xã hội có thể ứng dụng trong quản trị như thế nào?
A. Yêu cầu nhân viên phải luôn tuân thủ mệnh lệnh của cấp trên.
B. Tạo ra văn hóa cho và nhận, khi nhà quản lý đối xử tốt với nhân viên, họ có xu hướng đáp lại tích cực.
C. Khuyến khích nhân viên cạnh tranh lẫn nhau để đạt thành tích cao.
D. Áp đặt các quy định nghiêm ngặt để đảm bảo kỷ luật.
29. Ảnh hưởng của 'hiệu ứng mỏ neo′ ( anchoring effect ) đến quyết định giá sản phẩm như thế nào?
A. Giúp định giá sản phẩm dựa trên chi phí sản xuất.
B. Dẫn đến việc người mua bị ảnh hưởng bởi thông tin giá ban đầu (mỏ neo) khi đánh giá giá trị sản phẩm.
C. Thúc đẩy người mua so sánh giá sản phẩm với đối thủ cạnh tranh.
D. Giúp người bán đưa ra giá sản phẩm phù hợp với thị trường.
30. Trong đàm phán, chiến lược 'cùng thắng′ ( win-win ) hướng đến mục tiêu nào?
A. Một bên giành được lợi ích tối đa, bên còn lại chịu thiệt.
B. Cả hai bên đều đạt được một phần lợi ích.
C. Cả hai bên đều đạt được lợi ích tối đa hoặc đáp ứng nhu cầu quan trọng.
D. Một bên nhượng bộ hoàn toàn để duy trì mối quan hệ.