Đề 7 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thanh toán quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thanh toán quốc tế

Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thanh toán quốc tế

1. Trong phương thức Nhờ thu chứng từ, ai là người ra lệnh nhờ thu?

A. Ngân hàng thu hộ (Collecting Bank).
B. Ngân hàng xuất trình (Presenting Bank).
C. Người xuất khẩu (Exporter/Seller).
D. Người nhập khẩu (Importer/Buyer).

2. Incoterms có vai trò quan trọng trong thanh toán quốc tế vì điều gì?

A. Xác định thời điểm chuyển giao rủi ro và chi phí giữa người mua và người bán.
B. Quy định phương thức thanh toán quốc tế cụ thể được sử dụng.
C. Đảm bảo việc tuân thủ các quy định về kiểm soát ngoại hối.
D. Cung cấp cơ sở pháp lý cho việc giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế.

3. Trong thanh toán L/C, thuật ngữ 'Bộ chứng từ thanh toán phù hợp' (Complying presentation) có nghĩa là gì?

A. Bộ chứng từ được xuất trình đúng hạn và đầy đủ về số lượng.
B. Bộ chứng từ hoàn toàn khớp với tất cả các điều khoản và điều kiện quy định trong L/C.
C. Bộ chứng từ được ngân hàng thông báo chấp nhận và chuyển cho ngân hàng phát hành.
D. Bộ chứng từ đã được kiểm tra và xác nhận bởi một công ty giám định độc lập.

4. Rủi ro hoạt động (Operational risk) trong thanh toán quốc tế có thể phát sinh từ yếu tố nào?

A. Biến động tỷ giá hối đoái.
B. Gian lận và giả mạo chứng từ.
C. Thay đổi chính sách thương mại của chính phủ.
D. Khả năng người mua mất khả năng thanh toán do phá sản.

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế?

A. Mức độ tin cậy giữa người mua và người bán.
B. Giá trị giao dịch và tần suất giao dịch.
C. Quy định pháp luật và kiểm soát ngoại hối của các quốc gia liên quan.
D. Màu sắc chủ đạo trong logo của công ty xuất khẩu.

6. Đối với người nhập khẩu, phương thức thanh toán nào sau đây mang lại lợi thế lớn nhất về dòng tiền?

A. Thư tín dụng (L/C) trả ngay.
B. Nhờ thu trả tiền ngay (D/P).
C. Nhờ thu chấp nhận trả tiền (D/A).
D. Mở tài khoản (Open Account).

7. SWIFT là hệ thống gì trong thanh toán quốc tế?

A. Hệ thống thanh toán bù trừ giữa các ngân hàng trung ương.
B. Hệ thống chuyển tiền điện tử và thông tin tài chính toàn cầu giữa các ngân hàng.
C. Hệ thống quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái.
D. Hệ thống cấp tín dụng xuất khẩu của các chính phủ.

8. Chứng từ nào sau đây KHÔNG phải là chứng từ vận tải thường được yêu cầu trong thanh toán quốc tế?

A. Vận đơn đường biển (Bill of Lading).
B. Vận đơn hàng không (Air Waybill).
C. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
D. Giấy chứng nhận bảo hiểm (Insurance Certificate).

9. Xu hướng nào đang ngày càng trở nên quan trọng trong thanh toán quốc tế hiện nay?

A. Sử dụng séc (cheque) và hối phiếu (bill of exchange) bằng giấy.
B. Tăng cường sử dụng tiền mặt trong giao dịch xuyên biên giới.
C. Ứng dụng công nghệ số và các giải pháp thanh toán trực tuyến.
D. Giảm vai trò của ngân hàng trong quy trình thanh toán.

10. Trong trường hợp người nhập khẩu không thanh toán theo phương thức Nhờ thu trả tiền ngay (D/P), người xuất khẩu có thể làm gì với hàng hóa?

A. Tự động chuyển quyền sở hữu hàng hóa cho ngân hàng thu hộ.
B. Bán đấu giá hàng hóa tại quốc gia người nhập khẩu hoặc chuyển về nước.
C. Yêu cầu ngân hàng thu hộ thanh toán thay cho người nhập khẩu.
D. Không có quyền gì, phải chấp nhận mất hàng.

11. Điều khoản 'Back-to-back L/C' được sử dụng trong trường hợp nào?

A. Khi người nhập khẩu muốn trì hoãn thời gian thanh toán.
B. Khi người xuất khẩu là trung gian thương mại, mua hàng từ nhà cung cấp khác để xuất khẩu.
C. Khi giao dịch có rủi ro chính trị cao ở quốc gia người nhập khẩu.
D. Khi người xuất khẩu muốn nhận thanh toán trước khi giao hàng.

12. Phương thức thanh toán nào sau đây có chi phí giao dịch thường thấp nhất?

A. Thư tín dụng (L/C).
B. Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection).
C. Chuyển tiền (Remittance).
D. Thanh toán bằng thẻ tín dụng quốc tế.

13. Điểm khác biệt chính giữa phương thức Nhờ thu trả tiền ngay (D/P) và Nhờ thu chấp nhận trả tiền (D/A) là gì?

A. Thời điểm người nhập khẩu phải thanh toán để nhận được bộ chứng từ.
B. Loại chứng từ được sử dụng trong giao dịch.
C. Vai trò của ngân hàng trong quá trình thanh toán.
D. Mức độ rủi ro tín dụng mà người xuất khẩu phải chịu.

14. Ưu điểm chính của phương thức thanh toán Thư tín dụng (L/C) đối với người xuất khẩu là gì?

A. Giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái.
B. Đảm bảo chắc chắn được thanh toán từ ngân hàng, giảm rủi ro tín dụng.
C. Thủ tục đơn giản, chi phí thấp hơn so với các phương thức khác.
D. Tăng cường mối quan hệ hợp tác lâu dài với người nhập khẩu.

15. Ưu điểm chính của phương thức thanh toán Mở tài khoản (Open Account) đối với người nhập khẩu là gì?

A. Đảm bảo thanh toán chắc chắn cho người xuất khẩu.
B. Giảm thiểu rủi ro tín dụng cho người xuất khẩu.
C. Cải thiện dòng tiền và giảm chi phí tài chính cho người nhập khẩu.
D. Đơn giản hóa thủ tục thanh toán và giảm thiểu rủi ro hoạt động.

16. Công cụ thanh toán quốc tế nào sau đây là một lệnh vô điều kiện do người ký phát (người bán) yêu cầu người bị ký phát (người mua) hoặc một người khác thanh toán một số tiền nhất định cho người thụ hưởng?

A. Séc (Cheque)
B. Hối phiếu (Bill of Exchange/Draft)
C. Thư tín dụng dự phòng (Standby Letter of Credit)
D. Chứng thư bảo lãnh (Bank Guarantee)

17. Trong trường hợp nào sau đây, phương thức thanh toán Chuyển tiền (Remittance) được coi là phù hợp nhất?

A. Giao dịch có giá trị lớn và người mua và người bán chưa có mối quan hệ tin cậy.
B. Giao dịch giữa các công ty con trong cùng một tập đoàn đa quốc gia.
C. Giao dịch có rủi ro cao về khả năng thanh toán của người mua.
D. Giao dịch xuất nhập khẩu hàng hóa có tính chất phức tạp về chứng từ.

18. Biện pháp nào sau đây giúp người xuất khẩu giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái?

A. Yêu cầu thanh toán bằng đồng tiền mạnh và ổn định.
B. Sử dụng phương thức thanh toán Mở tài khoản (Open Account).
C. Ký hợp đồng bảo hiểm vận chuyển hàng hóa.
D. Chọn điều kiện giao hàng EXW (Ex Works).

19. Trong thanh toán L/C, ai là người yêu cầu ngân hàng phát hành L/C?

A. Người xuất khẩu (Beneficiary).
B. Người nhập khẩu (Applicant/Opener).
C. Ngân hàng thông báo (Advising Bank).
D. Ngân hàng xác nhận (Confirming Bank).

20. Trong thanh toán quốc tế, 'Chiết khấu chứng từ' (Document Negotiation/Discounting) thường được thực hiện trong phương thức thanh toán nào?

A. Chuyển tiền (Remittance).
B. Nhờ thu chứng từ (Documentary Collection).
C. Thư tín dụng (L/C).
D. Mở tài khoản (Open Account).

21. Phương thức thanh toán nào trong thanh toán quốc tế mà người nhập khẩu nhận được bộ chứng từ trước khi thanh toán tiền cho người xuất khẩu?

A. Thư tín dụng (L/C)
B. Nhờ thu kèm chứng từ trả tiền (D/P)
C. Nhờ thu kèm chứng từ chấp nhận trả tiền (D/A)
D. Chuyển tiền (Remittance)

22. Điều khoản 'Red Clause' trong L/C có ý nghĩa gì?

A. Điều khoản quy định về việc giảm giá hàng hóa trong trường hợp giao hàng chậm.
B. Điều khoản cho phép người xuất khẩu được ứng trước một phần tiền hàng trước khi giao hàng.
C. Điều khoản về việc thanh toán hoa hồng cho bên môi giới thương mại.
D. Điều khoản quy định về việc phạt chậm thanh toán đối với người nhập khẩu.

23. Trong phương thức thanh toán L/C, ngân hàng nào có nghĩa vụ thanh toán cho người xuất khẩu nếu bộ chứng từ xuất trình phù hợp với các điều khoản và điều kiện của L/C?

A. Ngân hàng thông báo (Advising Bank)
B. Ngân hàng xác nhận (Confirming Bank) nếu có xác nhận
C. Ngân hàng phát hành (Issuing Bank)
D. Ngân hàng chiết khấu (Negotiating Bank)

24. Rủi ro nào sau đây là RỦI RO TÍN DỤNG trong thanh toán quốc tế?

A. Rủi ro tỷ giá hối đoái biến động bất lợi
B. Rủi ro người mua không có khả năng hoặc từ chối thanh toán
C. Rủi ro chính trị và bất ổn kinh tế ở quốc gia người mua
D. Rủi ro vận chuyển hàng hóa bị hư hỏng hoặc mất mát

25. Rủi ro quốc gia (Country risk) trong thanh toán quốc tế phát sinh từ yếu tố nào chủ yếu?

A. Sự biến động của tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền.
B. Khả năng người mua không có thiện chí thanh toán.
C. Các yếu tố chính trị, kinh tế, xã hội bất ổn ở quốc gia người mua.
D. Sự phức tạp trong thủ tục thanh toán và chuyển tiền quốc tế.

26. Rủi ro tỷ giá hối đoái (Exchange rate risk) trong thanh toán quốc tế gây bất lợi cho ai khi đồng tiền thanh toán giảm giá so với đồng tiền của người xuất khẩu trong khoảng thời gian từ khi ký hợp đồng đến khi nhận thanh toán?

A. Người nhập khẩu (Importer).
B. Người xuất khẩu (Exporter).
C. Cả người nhập khẩu và người xuất khẩu.
D. Không ai bị ảnh hưởng.

27. Ngân hàng nào đóng vai trò trung gian giữa ngân hàng chuyển chứng từ (Remitting Bank) và ngân hàng xuất trình (Presenting Bank) trong quy trình nhờ thu chứng từ quốc tế?

A. Ngân hàng phát hành (Issuing Bank).
B. Ngân hàng thông báo (Advising Bank).
C. Ngân hàng thu hộ (Collecting Bank).
D. Không có ngân hàng trung gian.

28. Ngân hàng xác nhận (Confirming Bank) trong L/C có vai trò gì?

A. Thông báo L/C cho người xuất khẩu.
B. Kiểm tra tính hợp lệ của bộ chứng từ.
C. Đảm bảo thêm nghĩa vụ thanh toán cho người xuất khẩu ngoài ngân hàng phát hành.
D. Chiết khấu bộ chứng từ cho người xuất khẩu.

29. Trong thanh toán quốc tế, 'Hối phiếu có kỳ hạn' (Time Draft) khác với 'Hối phiếu trả ngay' (Sight Draft) ở điểm nào?

A. Loại tiền tệ được sử dụng để thanh toán.
B. Thời điểm thanh toán tiền hối phiếu.
C. Ngân hàng chịu trách nhiệm thanh toán hối phiếu.
D. Các loại chứng từ thương mại đi kèm hối phiếu.

30. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của kiểm soát ngoại hối trong thanh toán quốc tế?

A. Ổn định tỷ giá hối đoái.
B. Bảo vệ dự trữ ngoại hối quốc gia.
C. Thúc đẩy xuất khẩu và hạn chế nhập khẩu.
D. Tối đa hóa lợi nhuận cho các ngân hàng thương mại.

1 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 8

1. Trong phương thức Nhờ thu chứng từ, ai là người ra lệnh nhờ thu?

2 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 8

2. Incoterms có vai trò quan trọng trong thanh toán quốc tế vì điều gì?

3 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 8

3. Trong thanh toán L/C, thuật ngữ `Bộ chứng từ thanh toán phù hợp` (Complying presentation) có nghĩa là gì?

4 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 8

4. Rủi ro hoạt động (Operational risk) trong thanh toán quốc tế có thể phát sinh từ yếu tố nào?

5 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 8

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương thức thanh toán quốc tế?

6 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 8

6. Đối với người nhập khẩu, phương thức thanh toán nào sau đây mang lại lợi thế lớn nhất về dòng tiền?

7 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 8

7. SWIFT là hệ thống gì trong thanh toán quốc tế?

8 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 8

8. Chứng từ nào sau đây KHÔNG phải là chứng từ vận tải thường được yêu cầu trong thanh toán quốc tế?

9 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 8

9. Xu hướng nào đang ngày càng trở nên quan trọng trong thanh toán quốc tế hiện nay?

10 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 8

10. Trong trường hợp người nhập khẩu không thanh toán theo phương thức Nhờ thu trả tiền ngay (D/P), người xuất khẩu có thể làm gì với hàng hóa?

11 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 8

11. Điều khoản `Back-to-back L/C` được sử dụng trong trường hợp nào?

12 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 8

12. Phương thức thanh toán nào sau đây có chi phí giao dịch thường thấp nhất?

13 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 8

13. Điểm khác biệt chính giữa phương thức Nhờ thu trả tiền ngay (D/P) và Nhờ thu chấp nhận trả tiền (D/A) là gì?

14 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 8

14. Ưu điểm chính của phương thức thanh toán Thư tín dụng (L/C) đối với người xuất khẩu là gì?

15 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 8

15. Ưu điểm chính của phương thức thanh toán Mở tài khoản (Open Account) đối với người nhập khẩu là gì?

16 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 8

16. Công cụ thanh toán quốc tế nào sau đây là một lệnh vô điều kiện do người ký phát (người bán) yêu cầu người bị ký phát (người mua) hoặc một người khác thanh toán một số tiền nhất định cho người thụ hưởng?

17 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 8

17. Trong trường hợp nào sau đây, phương thức thanh toán Chuyển tiền (Remittance) được coi là phù hợp nhất?

18 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 8

18. Biện pháp nào sau đây giúp người xuất khẩu giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái?

19 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 8

19. Trong thanh toán L/C, ai là người yêu cầu ngân hàng phát hành L/C?

20 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 8

20. Trong thanh toán quốc tế, `Chiết khấu chứng từ` (Document Negotiation/Discounting) thường được thực hiện trong phương thức thanh toán nào?

21 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 8

21. Phương thức thanh toán nào trong thanh toán quốc tế mà người nhập khẩu nhận được bộ chứng từ trước khi thanh toán tiền cho người xuất khẩu?

22 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 8

22. Điều khoản `Red Clause` trong L/C có ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 8

23. Trong phương thức thanh toán L/C, ngân hàng nào có nghĩa vụ thanh toán cho người xuất khẩu nếu bộ chứng từ xuất trình phù hợp với các điều khoản và điều kiện của L/C?

24 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 8

24. Rủi ro nào sau đây là RỦI RO TÍN DỤNG trong thanh toán quốc tế?

25 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 8

25. Rủi ro quốc gia (Country risk) trong thanh toán quốc tế phát sinh từ yếu tố nào chủ yếu?

26 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 8

26. Rủi ro tỷ giá hối đoái (Exchange rate risk) trong thanh toán quốc tế gây bất lợi cho ai khi đồng tiền thanh toán giảm giá so với đồng tiền của người xuất khẩu trong khoảng thời gian từ khi ký hợp đồng đến khi nhận thanh toán?

27 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 8

27. Ngân hàng nào đóng vai trò trung gian giữa ngân hàng chuyển chứng từ (Remitting Bank) và ngân hàng xuất trình (Presenting Bank) trong quy trình nhờ thu chứng từ quốc tế?

28 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 8

28. Ngân hàng xác nhận (Confirming Bank) trong L/C có vai trò gì?

29 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 8

29. Trong thanh toán quốc tế, `Hối phiếu có kỳ hạn` (Time Draft) khác với `Hối phiếu trả ngay` (Sight Draft) ở điểm nào?

30 / 30

Category: Thanh toán quốc tế

Tags: Bộ đề 8

30. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của kiểm soát ngoại hối trong thanh toán quốc tế?