Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thương phẩm học - Quản lý chất lượng hàng hóa
1. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng cảm quan của hàng hóa?
A. Màu sắc.
B. Mùi vị.
C. Giá thành sản xuất.
D. Hình dáng.
2. Nguyên tắc 'lấy khách hàng làm trung tâm′ trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM) nhấn mạnh điều gì?
A. Sản xuất hàng loạt để giảm chi phí.
B. Tập trung vào lợi nhuận tối đa cho doanh nghiệp.
C. Hiểu rõ và đáp ứng nhu cầu, mong đợi của khách hàng.
D. Giảm thiểu chi phí chất lượng đến mức thấp nhất.
3. Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu, quản lý chất lượng hàng hóa trở nên ngày càng quan trọng vì lý do nào?
A. Giảm chi phí nhân công.
B. Đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường và người tiêu dùng.
C. Hạn chế sự đổi mới sáng tạo.
D. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ.
4. Phương pháp '5S′ trong quản lý chất lượng tập trung vào việc gì?
A. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
B. Sắp xếp, sàng lọc, sạch sẽ, săn sóc, sẵn sàng tại nơi làm việc.
C. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng.
D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất.
5. Đâu KHÔNG phải là mục tiêu của quản lý chất lượng hàng hóa?
A. Đáp ứng yêu cầu của khách hàng.
B. Giảm thiểu chi phí sản xuất.
C. Nâng cao năng suất và hiệu quả.
D. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi giá, kể cả giảm chất lượng.
6. Mục đích chính của việc 'thử nghiệm′ chất lượng hàng hóa là gì?
A. Tăng giá thành sản phẩm.
B. Xác định xem hàng hóa có đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng quy định hay không.
C. Làm chậm quá trình sản xuất.
D. Tạo ra sản phẩm hoàn hảo tuyệt đối.
7. Đâu là biện pháp KHÔNG phù hợp để nâng cao chất lượng dịch vụ đi kèm hàng hóa?
A. Đào tạo kỹ năng giao tiếp, giải quyết vấn đề cho nhân viên.
B. Rút ngắn thời gian bảo hành sản phẩm.
C. Thiết lập quy trình phản hồi và giải quyết khiếu nại nhanh chóng.
D. Cá nhân hóa dịch vụ theo nhu cầu của từng khách hàng.
8. Đâu là ví dụ về 'tiêu chuẩn chất lượng bắt buộc′?
A. Tiêu chuẩn ISO 9001.
B. Tiêu chuẩn cơ sở của doanh nghiệp.
C. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn thực phẩm.
D. Tiêu chuẩn ngành.
9. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về 'chất lượng hàng hóa′ trong thương phẩm học?
A. Mức độ cao cấp, sang trọng của sản phẩm.
B. Tổng thể các đặc tính của hàng hóa, thể hiện mức độ đáp ứng các yêu cầu đã định hoặc tiềm ẩn.
C. Giá trị sử dụng cao nhất của sản phẩm so với các sản phẩm cùng loại.
D. Sự hoàn hảo tuyệt đối, không có bất kỳ lỗi nào.
10. Trong bối cảnh thương mại điện tử phát triển, yếu tố chất lượng hàng hóa có vai trò như thế nào đối với sự thành công của doanh nghiệp?
A. Ít quan trọng hơn so với giá cả và khuyến mãi.
B. Không còn quan trọng do người mua không trực tiếp kiểm tra sản phẩm.
C. Trở nên quan trọng hơn bao giờ hết, quyết định uy tín và sự trung thành của khách hàng.
D. Chỉ quan trọng đối với hàng hóa cao cấp.
11. Phân biệt giữa 'kiểm tra chất lượng (QC)′ và 'đảm bảo chất lượng (QA)′?
A. QC tập trung vào phòng ngừa lỗi, QA tập trung vào phát hiện lỗi.
B. QC là một phần của QA, QA là một phần của QC.
C. QC tập trung vào sản phẩm, QA tập trung vào quy trình.
D. QC và QA là hai thuật ngữ đồng nghĩa, sử dụng thay thế cho nhau.
12. Tại sao việc thu thập và phân tích dữ liệu chất lượng lại quan trọng trong quản lý chất lượng?
A. Để tăng chi phí kiểm tra chất lượng.
B. Để có cơ sở khách quan, khoa học để cải tiến chất lượng và đưa ra quyết định.
C. Để làm phức tạp hóa quy trình quản lý.
D. Để đổ lỗi cho nhân viên khi có lỗi xảy ra.
13. Công cụ 'Biểu đồ Pareto′ được sử dụng trong quản lý chất lượng để làm gì?
A. Đo lường năng suất lao động.
B. Xác định và ưu tiên các vấn đề chất lượng quan trọng nhất.
C. Phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố chất lượng.
D. Kiểm soát quá trình sản xuất theo thời gian.
14. Đâu là thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) trong việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng?
A. Dễ dàng tiếp cận công nghệ hiện đại.
B. Nguồn lực tài chính và nhân lực hạn chế.
C. Thị trường tiêu thụ rộng lớn.
D. Khả năng cạnh tranh cao hơn doanh nghiệp lớn.
15. Khiếu nại của khách hàng về chất lượng sản phẩm được xem là loại 'chi phí chất lượng′ nào?
A. Chi phí phòng ngừa.
B. Chi phí đánh giá.
C. Chi phí sai lỗi bên trong.
D. Chi phí sai lỗi bên ngoài.
16. Trong quản lý chất lượng hàng hóa, 'chi phí phòng ngừa′ bao gồm hoạt động nào sau đây?
A. Chi phí kiểm tra, thử nghiệm sản phẩm lỗi.
B. Chi phí đào tạo nhân viên về chất lượng.
C. Chi phí sửa chữa, khắc phục sản phẩm lỗi.
D. Chi phí thu hồi sản phẩm lỗi từ thị trường.
17. Vai trò của 'người tiêu dùng′ trong hệ thống quản lý chất lượng hàng hóa là gì?
A. Hoàn toàn thụ động, chấp nhận mọi chất lượng sản phẩm.
B. Chỉ quan tâm đến giá cả, không quan tâm đến chất lượng.
C. Đóng vai trò quan trọng trong việc phản hồi, đánh giá chất lượng và bảo vệ quyền lợi.
D. Không có bất kỳ vai trò nào trong quản lý chất lượng.
18. Phương pháp 'Six Sigma′ tập trung vào mục tiêu gì trong quản lý chất lượng?
A. Đạt được chất lượng hoàn hảo tuyệt đối.
B. Giảm thiểu sai sót đến mức gần như không có (3.4 lỗi trên một triệu cơ hội).
C. Cải tiến chất lượng dần dần từng bước nhỏ.
D. Tăng cường kiểm tra chất lượng cuối cùng.
19. Đâu là ví dụ về 'hàng hóa không đảm bảo chất lượng′ theo quy định của pháp luật?
A. Sản phẩm có giá thành cao hơn đối thủ cạnh tranh.
B. Sản phẩm không đáp ứng tiêu chuẩn công bố hoặc quy chuẩn kỹ thuật.
C. Sản phẩm có mẫu mã không bắt mắt.
D. Sản phẩm được sản xuất bởi doanh nghiệp nhỏ.
20. Tiêu chuẩn nào sau đây tập trung vào hệ thống quản lý chất lượng, đảm bảo tổ chức có khả năng cung cấp sản phẩm ổn định, đáp ứng yêu cầu khách hàng và luật định?
A. ISO 9001
B. HACCP
C. GMP
D. ISO 22000
21. Phương pháp 'Poka-Yoke′ (ngăn ngừa sai lỗi) trong quản lý chất lượng được hiểu như thế nào?
A. Phương pháp kiểm tra chất lượng 100% sản phẩm.
B. Thiết kế quy trình hoặc thiết bị để ngăn chặn lỗi xảy ra hoặc dễ dàng phát hiện lỗi ngay lập tức.
C. Phương pháp thống kê để kiểm soát chất lượng.
D. Phương pháp đào tạo nhân viên về chất lượng.
22. Trong quản lý rủi ro chất lượng, 'mức độ nghiêm trọng′ (severity) của rủi ro được đánh giá dựa trên yếu tố nào?
A. Tần suất xảy ra rủi ro.
B. Khả năng phát hiện rủi ro.
C. Mức độ ảnh hưởng tiêu cực của rủi ro đến khách hàng hoặc doanh nghiệp.
D. Chi phí để khắc phục rủi ro.
23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thuộc tính cơ bản của hàng hóa?
A. Giá trị sử dụng
B. Giá trị trao đổi
C. Tính hữu hình
D. Tính khan hiếm tuyệt đối
24. Đâu là ví dụ về 'tiêu chuẩn chất lượng tự nguyện′?
A. Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia.
B. Tiêu chuẩn cơ sở do doanh nghiệp tự xây dựng.
C. Luật về chất lượng sản phẩm, hàng hóa.
D. Nghị định của Chính phủ về quản lý chất lượng.
25. Lợi ích chính của việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng là gì đối với doanh nghiệp?
A. Tăng chi phí sản xuất.
B. Giảm sự hài lòng của khách hàng.
C. Nâng cao uy tín thương hiệu và tăng khả năng cạnh tranh.
D. Giảm sự linh hoạt trong sản xuất.
26. Hoạt động nào sau đây thuộc giai đoạn 'kiểm soát chất lượng đầu vào′ trong quy trình sản xuất hàng hóa?
A. Kiểm tra sản phẩm cuối cùng trước khi xuất xưởng.
B. Kiểm tra nguyên vật liệu, linh kiện trước khi đưa vào sản xuất.
C. Kiểm tra chất lượng sản phẩm trong quá trình sản xuất.
D. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng sản phẩm.
27. Hệ thống HACCP (Phân tích mối nguy và điểm kiểm soát tới hạn) chủ yếu được áp dụng trong ngành nào?
A. Sản xuất hàng điện tử.
B. Chế biến thực phẩm.
C. Sản xuất ô tô.
D. Dệt may.
28. Phương pháp quản lý chất lượng nào tập trung vào việc phòng ngừa lỗi ngay từ đầu, thay vì chỉ phát hiện và sửa chữa sau khi lỗi đã xảy ra?
A. Kiểm tra chất lượng (Quality Control)
B. Đảm bảo chất lượng (Quality Assurance)
C. Kiểm nghiệm chất lượng
D. Thanh tra chất lượng
29. Trong quản lý chất lượng chuỗi cung ứng, vấn đề chất lượng phát sinh ở khâu nào sẽ có tác động lớn nhất đến toàn chuỗi?
A. Khâu vận chuyển.
B. Khâu sản xuất.
C. Khâu cung ứng nguyên liệu đầu vào.
D. Khâu phân phối đến người tiêu dùng.
30. Trong quản lý chất lượng, thuật ngữ 'Kaizen′ có nghĩa là gì?
A. Thay đổi đột phá, mang tính cách mạng.
B. Cải tiến liên tục, từng bước nhỏ.
C. Kiểm soát chất lượng bằng thống kê.
D. Đảm bảo chất lượng toàn diện.