1. Nguyên tắc 'DRY' (Don't Repeat Yourself) trong lập trình hướng tới mục tiêu:
A. Tăng tốc độ thực thi chương trình.
B. Giảm sự trùng lặp code, tăng khả năng bảo trì.
C. Tối ưu hóa bộ nhớ sử dụng.
D. Tăng tính bảo mật của chương trình.
2. Phương pháp 'điện toán biên' (Edge computing) xử lý dữ liệu ở:
A. Trung tâm dữ liệu lớn.
B. Gần nguồn dữ liệu được tạo ra (ví dụ: thiết bị IoT).
C. Máy tính cá nhân của người dùng cuối.
D. Máy chủ đám mây tập trung.
3. Loại mạng nào kết nối các máy tính trong phạm vi một tòa nhà hoặc văn phòng?
A. WAN (Wide Area Network)
B. LAN (Local Area Network)
C. MAN (Metropolitan Area Network)
D. PAN (Personal Area Network)
4. Đơn vị nào sau đây đo tốc độ xung nhịp của CPU?
A. Byte
B. Hertz
C. Bit
D. Pixel
5. Trong hệ nhị phân, số 1011 tương đương với số thập phân nào?
6. CPU (Central Processing Unit) còn được gọi là:
A. Bộ nhớ chính
B. Bộ xử lý trung tâm
C. Ổ cứng
D. Card đồ họa
7. Giao thức HTTP được sử dụng để:
A. Gửi và nhận email.
B. Truyền tải trang web trên World Wide Web.
C. Truyền file giữa các máy tính.
D. Kết nối thiết bị Bluetooth.
8. Dung lượng lưu trữ dữ liệu nào sau đây là lớn nhất?
A. Megabyte (MB)
B. Kilobyte (KB)
C. Gigabyte (GB)
D. Terabyte (TB)
9. Thuật toán là:
A. Một loại ngôn ngữ lập trình.
B. Một chương trình máy tính hoàn chỉnh.
C. Một tập hợp các bước hữu hạn để giải quyết một vấn đề.
D. Phần cứng của máy tính.
10. Phần mềm nào sau đây KHÔNG phải là hệ điều hành?
A. Windows
B. macOS
C. Microsoft Office
D. Linux
11. Mạng nơ-ron nhân tạo (Artificial Neural Network) được lấy cảm hứng từ:
A. Hệ thống cơ khí.
B. Bộ não sinh học.
C. Lý thuyết thông tin.
D. Mạch điện tử.
12. Khái niệm 'Big Data' dùng để chỉ:
A. Dữ liệu có kích thước nhỏ nhưng phức tạp.
B. Dữ liệu có kích thước cực lớn, tốc độ sinh ra nhanh và đa dạng.
C. Dữ liệu được lưu trữ trên ổ cứng dung lượng lớn.
D. Dữ liệu được mã hóa mạnh mẽ.
13. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc định tuyến dữ liệu giữa các mạng khác nhau?
A. Tầng Vật lý (Physical Layer)
B. Tầng Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer)
C. Tầng Mạng (Network Layer)
D. Tầng Giao vận (Transport Layer)
14. ROM là bộ nhớ:
A. Đọc-ghi, dữ liệu có thể thay đổi.
B. Chỉ đọc, dữ liệu không bị mất khi tắt nguồn.
C. Tốc độ truy cập nhanh nhất trong các loại bộ nhớ.
D. Chứa hệ điều hành đang chạy.
15. Ngôn ngữ lập trình bậc cao nào sau đây thường được sử dụng cho phát triển web frontend?
A. C++
B. Java
C. Python
D. JavaScript
16. Kiểu tấn công mạng 'Phishing' thường nhắm vào:
A. Hệ thống máy chủ web.
B. Người dùng cá nhân để đánh cắp thông tin.
C. Hệ thống cơ sở dữ liệu.
D. Cơ sở hạ tầng mạng vật lý.
17. Trong lập trình, 'biến' (variable) được sử dụng để:
A. Điều khiển luồng thực thi chương trình.
B. Lưu trữ dữ liệu có thể thay đổi trong quá trình chạy chương trình.
C. Định nghĩa các hàm và thủ tục.
D. Xác định cấu trúc dữ liệu cố định.
18. Thuật ngữ 'malware' dùng để chỉ:
A. Phần cứng máy tính bị lỗi.
B. Phần mềm độc hại.
C. Lỗi trong code chương trình.
D. Mạng máy tính chậm.
19. Đâu là một ví dụ về phần mềm mã nguồn mở (Open Source Software)?
A. Microsoft Windows
B. Adobe Photoshop
C. Mozilla Firefox
D. macOS
20. Đâu KHÔNG phải là một thành phần cơ bản của hệ thống máy tính?
A. CPU
B. Bộ nhớ
C. Hệ điều hành
D. Trình duyệt web
21. Công nghệ đám mây (Cloud computing) cho phép người dùng:
A. Sản xuất phần cứng máy tính tại nhà.
B. Truy cập tài nguyên máy tính (máy chủ, lưu trữ, phần mềm...) qua Internet.
C. Tăng tốc độ CPU của máy tính cá nhân.
D. Cải thiện chất lượng in ấn.
22. Định dạng file nào sau đây thường được sử dụng cho ảnh nén, có thể giảm dung lượng file đáng kể?
A. .txt
B. .docx
C. .jpeg
D. .pptx
23. Ưu điểm chính của việc sử dụng bộ nhớ cache là gì?
A. Tăng dung lượng bộ nhớ chính.
B. Giảm điện năng tiêu thụ của CPU.
C. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu thường xuyên sử dụng.
D. Cải thiện độ bền của ổ cứng.
24. RAM thuộc loại bộ nhớ:
A. Không khả biến (Non-volatile)
B. Chỉ đọc (Read-only)
C. Khả biến (Volatile)
D. Lưu trữ vĩnh viễn
25. Công nghệ ảo hóa (Virtualization) cho phép:
A. Kết nối nhiều máy tính thành một siêu máy tính.
B. Chạy nhiều hệ điều hành trên một máy tính vật lý duy nhất.
C. Tăng tốc độ xử lý của CPU vật lý.
D. Giảm kích thước vật lý của máy tính.
26. Phương pháp mã hóa dữ liệu nào sau đây biến dữ liệu gốc thành dữ liệu không đọc được nếu không có khóa giải mã?
A. Nén dữ liệu (Data compression)
B. Mã hóa dữ liệu (Data encryption)
C. Sao lưu dữ liệu (Data backup)
D. Phân mảnh dữ liệu (Data fragmentation)
27. Trong kiến trúc máy tính Von Neumann, bộ nhớ chính được sử dụng để lưu trữ:
A. Chỉ dữ liệu.
B. Chỉ lệnh.
C. Cả dữ liệu và lệnh.
D. Không dữ liệu và không lệnh.
28. Địa chỉ IP có định dạng:
A. Số thập phân phân tách bằng dấu phẩy.
B. Số thập phân phân tách bằng dấu chấm.
C. Số nhị phân phân tách bằng dấu hai chấm.
D. Số thập lục phân phân tách bằng dấu gạch ngang.
29. Thiết bị nào sau đây là thiết bị nhập?
A. Máy in
B. Màn hình
C. Bàn phím
D. Loa
30. Chức năng chính của tường lửa (firewall) là gì?
A. Tăng tốc độ kết nối mạng.
B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào hệ thống mạng.
C. Diệt virus và phần mềm độc hại.
D. Sao lưu dữ liệu tự động.