Đề 7 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

1. Trong thương mại quốc tế, 'trợ cấp xuất khẩu′ (export subsidies) thường bị coi là hành vi gì?

A. Hành vi thương mại công bằng và được khuyến khích.
B. Hành vi thương mại không công bằng và bị WTO cấm hoặc hạn chế.
C. Hành vi thương mại hợp pháp trong các hiệp định thương mại song phương nhưng bất hợp pháp trong hiệp định đa phương.
D. Hành vi thương mại chỉ bị cấm đối với các nước phát triển, không cấm đối với các nước đang phát triển.

2. Điều gì KHÔNG phải là một trong những hiệp định chính của WTO?

A. Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại (GATT).
B. Hiệp định chung về Thương mại Dịch vụ (GATS).
C. Hiệp định về các khía cạnh liên quan đến Thương mại của Quyền Sở hữu Trí tuệ (TRIPS).
D. Hiệp định về Lao động Quốc tế (ILO).

3. Điểm khác biệt chính giữa 'khu vực mậu dịch tự do′ (free trade area) và 'liên minh thuế quan′ (customs union) là gì?

A. Khu vực mậu dịch tự do có mức độ hội nhập kinh tế sâu hơn liên minh thuế quan.
B. Liên minh thuế quan áp dụng thuế quan chung đối với hàng nhập khẩu từ các nước ngoài khối, trong khi khu vực mậu dịch tự do thì không.
C. Khu vực mậu dịch tự do cho phép tự do di chuyển lao động, còn liên minh thuế quan thì không.
D. Liên minh thuế quan chỉ bao gồm các quốc gia có chung đường biên giới, còn khu vực mậu dịch tự do thì không giới hạn địa lý.

4. Mục đích của 'Quy tắc xuất xứ' trong thương mại quốc tế là gì?

A. Đơn giản hóa thủ tục hải quan cho hàng hóa nhập khẩu.
B. Xác định quốc gia xuất xứ của hàng hóa để áp dụng thuế quan và các biện pháp thương mại khác.
C. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của nhà sản xuất.
D. Khuyến khích đầu tư nước ngoài vào quốc gia.

5. Nguyên tắc 'Đối xử tối huệ quốc′ (MFN) trong WTO có nghĩa là gì?

A. Các quốc gia thành viên WTO phải dành ưu đãi thương mại tốt nhất cho tất cả các quốc gia thành viên khác.
B. Các quốc gia phát triển phải dành ưu đãi thương mại đặc biệt cho các quốc gia kém phát triển nhất.
C. Các quốc gia thành viên WTO được phép phân biệt đối xử giữa các đối tác thương mại.
D. Nguyên tắc này chỉ áp dụng cho thương mại hàng hóa, không áp dụng cho thương mại dịch vụ.

6. Trong bối cảnh WTO, khái niệm 'linh hoạt′ (flexibilities) thường liên quan đến vấn đề gì cho các nước đang phát triển?

A. Khả năng áp dụng các biện pháp bảo hộ thương mại mạnh mẽ hơn.
B. Thời gian chuyển đổi dài hơn để thực hiện các cam kết và nghĩa vụ WTO.
C. Quyền tự do lựa chọn đối tác thương mại song phương.
D. Khả năng tiếp cận viện trợ tài chính và kỹ thuật từ WTO.

7. Rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế bao gồm những hình thức nào?

A. Thuế nhập khẩu và thuế xuất khẩu.
B. Hạn ngạch nhập khẩu, tiêu chuẩn kỹ thuật, và các quy định về kiểm dịch.
C. Tỷ giá hối đoái và lãi suất ngân hàng.
D. Chính sách tiền tệ và chính sách tài khóa của quốc gia.

8. Trong các hiệp định thương mại, 'điều khoản loại trừ' (carve-outs) thường được sử dụng để làm gì?

A. Mở rộng phạm vi điều chỉnh của hiệp định sang các lĩnh vực mới.
B. Loại trừ một số ngành hoặc lĩnh vực nhạy cảm khỏi các cam kết tự do hóa.
C. Tăng cường bảo hộ đối với các ngành công nghiệp trong nước.
D. Đơn giản hóa quá trình đàm phán và thực thi hiệp định.

9. Khi một quốc gia áp dụng biện pháp 'tự vệ thương mại′ (safeguard measures) theo quy định của WTO, điều đó có nghĩa là gì?

A. Quốc gia đó đang áp dụng biện pháp trả đũa thương mại đối với một quốc gia khác.
B. Quốc gia đó tạm thời hạn chế nhập khẩu một số mặt hàng để bảo vệ ngành sản xuất trong nước khỏi bị thiệt hại nghiêm trọng do nhập khẩu tăng đột biến.
C. Quốc gia đó đang khuyến khích xuất khẩu thông qua các biện pháp trợ cấp.
D. Quốc gia đó đang áp dụng các biện pháp trừng phạt kinh tế vì lý do chính trị.

10. Mục tiêu chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là gì?

A. Thúc đẩy hợp tác quân sự giữa các quốc gia thành viên.
B. Tạo ra một hệ thống thương mại toàn cầu tự do, công bằng và dễ dự đoán.
C. Ổn định tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia.
D. Cung cấp viện trợ tài chính cho các quốc gia đang phát triển.

11. Hiệp định thương mại nào thường bao gồm các điều khoản về bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ mạnh mẽ nhất?

A. Hiệp định thương mại song phương giữa các nước đang phát triển.
B. Hiệp định thương mại đa phương trong khuôn khổ WTO (TRIPS).
C. Hiệp định thương mại khu vực thế hệ mới giữa các nước phát triển.
D. Tất cả các loại hiệp định thương mại đều có mức độ bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ tương đương.

12. Vòng đàm phán Doha trong WTO tập trung chủ yếu vào vấn đề gì?

A. Tự do hóa thương mại dịch vụ tài chính.
B. Thúc đẩy phát triển và giải quyết các vấn đề của các nước đang phát triển.
C. Giảm thiểu rào cản thương mại trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
D. Cải cách cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO.

13. Điều gì KHÔNG phải là một lý do chính khiến các quốc gia ký kết hiệp định thương mại song phương?

A. Tăng cường quan hệ chính trị và ngoại giao với đối tác.
B. Mở rộng thị trường xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài.
C. Tuân thủ các quy định và nguyên tắc của WTO.
D. Giải quyết các vấn đề thương mại cụ thể và đặc thù giữa hai quốc gia.

14. Điều gì KHÔNG phải là một chức năng chính của WTO?

A. Quản lý và giám sát việc thực thi các hiệp định thương mại.
B. Cung cấp diễn đàn đàm phán thương mại đa phương.
C. Cung cấp viện trợ tài chính trực tiếp cho các quốc gia thành viên.
D. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.

15. Tổ chức nào thường đóng vai trò trung gian chính trong việc đàm phán và thực thi các hiệp định thương mại đa phương?

A. Ngân hàng Thế giới (WB).
B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
D. Liên hợp quốc (UN).

16. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) là một ví dụ của hiệp định thương mại nào?

A. Hiệp định thương mại song phương.
B. Hiệp định thương mại đa phương.
C. Hiệp định thương mại khu vực.
D. Hiệp định thương mại đơn phương.

17. Khái niệm 'thương mại chuyển hướng′ (trade diversion) trong các hiệp định thương mại khu vực đề cập đến điều gì?

A. Sự gia tăng thương mại giữa các quốc gia thành viên hiệp định.
B. Sự chuyển hướng dòng thương mại từ các nhà cung cấp hiệu quả bên ngoài khu vực sang các nhà cung cấp kém hiệu quả hơn nhưng nằm trong khu vực.
C. Sự đa dạng hóa cơ cấu xuất nhập khẩu của các quốc gia thành viên.
D. Sự giảm sút tổng kim ngạch thương mại của các quốc gia thành viên.

18. Ưu điểm chính của hiệp định thương mại song phương so với hiệp định thương mại đa phương là gì?

A. Phạm vi điều chỉnh rộng hơn và bao quát nhiều lĩnh vực hơn.
B. Dễ dàng đạt được thỏa thuận và thực thi nhanh chóng hơn.
C. Đảm bảo sự công bằng và minh bạch cao hơn trong thương mại.
D. Thu hút sự tham gia của nhiều quốc gia hơn.

19. Biện pháp 'trả đũa thương mại′ (trade retaliation) thường được sử dụng khi nào trong khuôn khổ WTO?

A. Khi một quốc gia không tuân thủ phán quyết của Cơ quan Giải quyết Tranh chấp WTO.
B. Khi một quốc gia áp dụng biện pháp tự vệ thương mại.
C. Khi một quốc gia trợ cấp xuất khẩu một cách bất hợp pháp.
D. Khi một quốc gia tăng thuế nhập khẩu đối với một số mặt hàng.

20. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO hoạt động như thế nào?

A. Các quốc gia thành viên tự giải quyết tranh chấp thông qua đàm phán song phương.
B. WTO đóng vai trò tòa án quốc tế, đưa ra phán quyết cuối cùng và ràng buộc về pháp lý.
C. WTO chỉ đưa ra khuyến nghị, không có quyền áp đặt biện pháp trừng phạt.
D. Cơ chế này chỉ áp dụng cho các tranh chấp giữa các quốc gia phát triển.

21. Hạn chế chính của việc quá tập trung vào các hiệp định thương mại song phương so với hệ thống thương mại đa phương là gì?

A. Hiệp định song phương thường có phạm vi điều chỉnh hẹp hơn.
B. Có thể dẫn đến sự phân mảnh hệ thống thương mại toàn cầu và tạo ra 'mạng nhện′ phức tạp các quy tắc khác nhau.
C. Hiệp định song phương thường khó đàm phán và thực thi hơn.
D. Hiệp định song phương ít có khả năng tạo ra thương mại bổ sung hơn.

22. Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) là một ví dụ điển hình của loại hình hiệp định thương mại nào?

A. Hiệp định thương mại song phương.
B. Hiệp định thương mại đa phương toàn cầu.
C. Hiệp định thương mại khu vực.
D. Hiệp định thương mại đơn phương.

23. Thuế chống bán phá giá (anti-dumping duties) được WTO cho phép áp dụng trong trường hợp nào?

A. Khi hàng hóa nhập khẩu có giá cao hơn giá bán tại thị trường nội địa của nước xuất khẩu.
B. Khi hàng hóa nhập khẩu được bán với giá thấp hơn giá trị thông thường của chúng, gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước.
C. Khi hàng hóa nhập khẩu có chất lượng kém hơn so với hàng hóa trong nước.
D. Khi hàng hóa nhập khẩu đến từ các quốc gia không phải là thành viên WTO.

24. Trong bối cảnh hiệp định thương mại, 'mở cửa thị trường′ (market access) đề cập đến điều gì?

A. Việc loại bỏ hoàn toàn tất cả các loại thuế quan.
B. Việc giảm thiểu các rào cản thuế quan và phi thuế quan để hàng hóa và dịch vụ nước ngoài dễ dàng tiếp cận thị trường trong nước.
C. Việc cho phép các doanh nghiệp nước ngoài thành lập chi nhánh và công ty con tại thị trường trong nước.
D. Việc đơn giản hóa thủ tục hải quan và hành chính.

25. Hiệp định thương mại song phương khác với hiệp định thương mại đa phương như thế nào?

A. Hiệp định song phương liên quan đến nhiều quốc gia hơn hiệp định đa phương.
B. Hiệp định song phương được ký kết giữa hai quốc gia, trong khi hiệp định đa phương có sự tham gia của ba quốc gia trở lên.
C. Hiệp định song phương thường có phạm vi điều chỉnh rộng hơn hiệp định đa phương.
D. Hiệp định đa phương chỉ tập trung vào thương mại hàng hóa, còn hiệp định song phương bao gồm cả dịch vụ và đầu tư.

26. Tác động tiêu cực tiềm ẩn của việc tự do hóa thương mại đối với một quốc gia đang phát triển có thể là gì?

A. Tăng cường sự phụ thuộc vào viện trợ nước ngoài.
B. Gây áp lực cạnh tranh lớn lên các ngành công nghiệp non trẻ trong nước.
C. Giảm thiểu tình trạng thất nghiệp và nghèo đói.
D. Hạn chế khả năng tiếp cận công nghệ và tri thức tiên tiến.

27. Lợi ích chính của việc tham gia WTO đối với một quốc gia đang phát triển là gì?

A. Giảm sự phụ thuộc vào các thị trường xuất khẩu truyền thống.
B. Tiếp cận thị trường quốc tế rộng lớn hơn và được hưởng đối xử thương mại bình đẳng.
C. Tăng cường khả năng bảo hộ ngành công nghiệp trong nước khỏi cạnh tranh quốc tế.
D. Giảm áp lực cải cách thể chế kinh tế trong nước.

28. Điều khoản 'đối xử quốc gia′ (national treatment) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải làm gì?

A. Ưu đãi hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu hơn hàng hóa và dịch vụ trong nước.
B. Đối xử với hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu không kém ưu đãi hơn so với hàng hóa và dịch vụ tương tự trong nước.
C. Áp dụng các tiêu chuẩn và quy định khác nhau cho hàng hóa nhập khẩu và hàng hóa trong nước.
D. Hạn chế nhập khẩu các sản phẩm cạnh tranh trực tiếp với sản phẩm trong nước.

29. Loại hình hiệp định thương mại nào có tiềm năng tạo ra 'thương mại bổ sung′ (trade creation) lớn nhất?

A. Hiệp định thương mại song phương giữa hai quốc gia có nền kinh tế tương tự nhau.
B. Hiệp định thương mại khu vực giữa các quốc gia có nền kinh tế bổ sung cho nhau.
C. Hiệp định thương mại đa phương toàn cầu như WTO.
D. Hiệp định thương mại đơn phương.

30. Trong khuôn khổ WTO, nguyên tắc 'minh bạch′ (transparency) đòi hỏi các quốc gia thành viên phải làm gì?

A. Giữ bí mật các chính sách thương mại quốc gia để bảo vệ lợi thế cạnh tranh.
B. Công bố công khai và thông báo cho WTO về các chính sách và quy định thương mại của mình.
C. Chỉ minh bạch với các quốc gia thành viên là đối tác thương mại lớn.
D. Minh bạch về giá cả hàng hóa và dịch vụ, nhưng không cần minh bạch về chính sách.

1 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 8

1. Trong thương mại quốc tế, `trợ cấp xuất khẩu′ (export subsidies) thường bị coi là hành vi gì?

2 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 8

2. Điều gì KHÔNG phải là một trong những hiệp định chính của WTO?

3 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 8

3. Điểm khác biệt chính giữa `khu vực mậu dịch tự do′ (free trade area) và `liên minh thuế quan′ (customs union) là gì?

4 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 8

4. Mục đích của `Quy tắc xuất xứ` trong thương mại quốc tế là gì?

5 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 8

5. Nguyên tắc `Đối xử tối huệ quốc′ (MFN) trong WTO có nghĩa là gì?

6 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 8

6. Trong bối cảnh WTO, khái niệm `linh hoạt′ (flexibilities) thường liên quan đến vấn đề gì cho các nước đang phát triển?

7 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 8

7. Rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế bao gồm những hình thức nào?

8 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 8

8. Trong các hiệp định thương mại, `điều khoản loại trừ` (carve-outs) thường được sử dụng để làm gì?

9 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 8

9. Khi một quốc gia áp dụng biện pháp `tự vệ thương mại′ (safeguard measures) theo quy định của WTO, điều đó có nghĩa là gì?

10 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 8

10. Mục tiêu chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là gì?

11 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 8

11. Hiệp định thương mại nào thường bao gồm các điều khoản về bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ mạnh mẽ nhất?

12 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 8

12. Vòng đàm phán Doha trong WTO tập trung chủ yếu vào vấn đề gì?

13 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 8

13. Điều gì KHÔNG phải là một lý do chính khiến các quốc gia ký kết hiệp định thương mại song phương?

14 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 8

14. Điều gì KHÔNG phải là một chức năng chính của WTO?

15 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 8

15. Tổ chức nào thường đóng vai trò trung gian chính trong việc đàm phán và thực thi các hiệp định thương mại đa phương?

16 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 8

16. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) là một ví dụ của hiệp định thương mại nào?

17 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 8

17. Khái niệm `thương mại chuyển hướng′ (trade diversion) trong các hiệp định thương mại khu vực đề cập đến điều gì?

18 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 8

18. Ưu điểm chính của hiệp định thương mại song phương so với hiệp định thương mại đa phương là gì?

19 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 8

19. Biện pháp `trả đũa thương mại′ (trade retaliation) thường được sử dụng khi nào trong khuôn khổ WTO?

20 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 8

20. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO hoạt động như thế nào?

21 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 8

21. Hạn chế chính của việc quá tập trung vào các hiệp định thương mại song phương so với hệ thống thương mại đa phương là gì?

22 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 8

22. Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) là một ví dụ điển hình của loại hình hiệp định thương mại nào?

23 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 8

23. Thuế chống bán phá giá (anti-dumping duties) được WTO cho phép áp dụng trong trường hợp nào?

24 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 8

24. Trong bối cảnh hiệp định thương mại, `mở cửa thị trường′ (market access) đề cập đến điều gì?

25 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 8

25. Hiệp định thương mại song phương khác với hiệp định thương mại đa phương như thế nào?

26 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 8

26. Tác động tiêu cực tiềm ẩn của việc tự do hóa thương mại đối với một quốc gia đang phát triển có thể là gì?

27 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 8

27. Lợi ích chính của việc tham gia WTO đối với một quốc gia đang phát triển là gì?

28 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 8

28. Điều khoản `đối xử quốc gia′ (national treatment) trong WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải làm gì?

29 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 8

29. Loại hình hiệp định thương mại nào có tiềm năng tạo ra `thương mại bổ sung′ (trade creation) lớn nhất?

30 / 30

Category: WTO và các hiệp định thương mại song và đa phương

Tags: Bộ đề 8

30. Trong khuôn khổ WTO, nguyên tắc `minh bạch′ (transparency) đòi hỏi các quốc gia thành viên phải làm gì?