Đề 7 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Xác suất thống kê

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Xác suất thống kê

Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Xác suất thống kê

1. Giá trị trung bình (mean) của một mẫu số liệu được tính như thế nào?

A. Là giá trị xuất hiện nhiều nhất trong mẫu.
B. Là giá trị ở giữa mẫu khi mẫu được sắp xếp theo thứ tự.
C. Là tổng của tất cả các giá trị trong mẫu chia cho số lượng giá trị.
D. Là căn bậc hai của phương sai mẫu.

2. Nếu P(A|B) = P(A), điều này có nghĩa là gì?

A. Biến cố A và B xung khắc.
B. Biến cố A là con của biến cố B.
C. Biến cố A và B độc lập.
D. Biến cố B chắc chắn xảy ra khi A xảy ra.

3. Phương pháp Monte Carlo là gì?

A. Một phương pháp kiểm định giả thuyết.
B. Một kỹ thuật lấy mẫu ngẫu nhiên đơn giản.
C. Một lớp các thuật toán tính toán dựa trên việc lấy mẫu ngẫu nhiên lặp đi lặp lại để thu được kết quả số.
D. Một phương pháp phân tích phương sai.

4. Biến ngẫu nhiên liên tục khác với biến ngẫu nhiên rời rạc như thế nào?

A. Biến liên tục chỉ nhận giá trị nguyên, biến rời rạc nhận giá trị bất kỳ.
B. Biến liên tục nhận giá trị trong một khoảng, biến rời rạc nhận giá trị đếm được.
C. Biến liên tục luôn có phân phối chuẩn, biến rời rạc không có.
D. Không có sự khác biệt, hai khái niệm này là như nhau.

5. Giá trị trung vị (median) của một mẫu số liệu là gì?

A. Giá trị trung bình cộng của mẫu.
B. Giá trị xuất hiện nhiều nhất trong mẫu.
C. Giá trị ở giữa mẫu khi mẫu được sắp xếp theo thứ tự.
D. Giá trị trung bình của giá trị lớn nhất và nhỏ nhất.

6. Trong lý thuyết xác suất, biến cố sơ cấp là gì?

A. Một tập hợp con bất kỳ của không gian mẫu.
B. Một kết quả duy nhất có thể xảy ra của một phép thử.
C. Một biến cố không thể xảy ra.
D. Một biến cố chắc chắn xảy ra.

7. Trong phân tích phương sai (ANOVA), mục tiêu chính là gì?

A. So sánh trung bình của hai quần thể.
B. So sánh phương sai của hai quần thể.
C. So sánh trung bình của ba hoặc nhiều hơn quần thể.
D. Đo lường mức độ tương quan giữa các biến.

8. Khi nào thì nên sử dụng kiểm định t (t-test) thay vì kiểm định z (z-test) để so sánh trung bình?

A. Khi phương sai quần thể đã biết.
B. Khi kích thước mẫu lớn (n > 30).
C. Khi phương sai quần thể chưa biết và kích thước mẫu nhỏ (n < 30).
D. Khi dữ liệu không tuân theo phân phối chuẩn.

9. Phân phối chuẩn (Normal distribution) còn được gọi là phân phối gì?

A. Phân phối Poisson.
B. Phân phối nhị thức.
C. Phân phối Gaussian.
D. Phân phối mũ.

10. Độ lệch chuẩn (standard deviation) là gì?

A. Một thước đo xu hướng trung tâm.
B. Căn bậc hai của phương sai.
C. Trung bình cộng của các giá trị tuyệt đối của độ lệch so với trung bình.
D. Giá trị lớn nhất trừ giá trị nhỏ nhất trong dữ liệu.

11. Quy tắc cộng xác suất áp dụng cho những loại biến cố nào?

A. Các biến cố độc lập.
B. Các biến cố xung khắc.
C. Các biến cố có điều kiện.
D. Tất cả các loại biến cố.

12. Giá trị mốt (mode) của một mẫu số liệu là gì?

A. Giá trị trung bình cộng của mẫu.
B. Giá trị xuất hiện nhiều nhất trong mẫu.
C. Giá trị ở giữa mẫu khi mẫu được sắp xếp theo thứ tự.
D. Giá trị trung bình của giá trị lớn nhất và nhỏ nhất.

13. Ý nghĩa của 'ước lượng điểm' (point estimate) trong thống kê là gì?

A. Một khoảng giá trị ước tính cho tham số quần thể.
B. Một giá trị duy nhất được sử dụng để ước tính tham số quần thể.
C. Độ chính xác của ước lượng.
D. Phương sai của ước lượng.

14. Sai lầm loại II trong kiểm định giả thuyết là gì?

A. Bác bỏ giả thuyết null khi nó thực sự đúng.
B. Chấp nhận giả thuyết đối thuyết khi nó thực sự đúng.
C. Không bác bỏ giả thuyết null khi nó thực sự sai.
D. Đưa ra kết luận sai về giả thuyết đối thuyết.

15. Phương sai (variance) đo lường điều gì về một tập dữ liệu?

A. Xu hướng trung tâm của dữ liệu.
B. Mức độ phân tán của dữ liệu xung quanh giá trị trung bình.
C. Hình dạng phân phối của dữ liệu.
D. Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất trong dữ liệu.

16. Kiểm định Chi-bình phương (Chi-squared test) thường được sử dụng để làm gì?

A. So sánh trung bình của hai nhóm.
B. So sánh phương sai của hai nhóm.
C. Kiểm định sự độc lập giữa các biến định tính hoặc kiểm định tính phù hợp của phân phối.
D. Mô hình hóa mối quan hệ tuyến tính giữa các biến.

17. Lấy mẫu ngẫu nhiên đơn giản (simple random sampling) là gì?

A. Lấy mẫu từ những người tình nguyện tham gia.
B. Chia quần thể thành các nhóm và lấy mẫu từ mỗi nhóm.
C. Mỗi cá thể trong quần thể có cơ hội được chọn vào mẫu như nhau.
D. Chọn mẫu theo một quy luật hoặc hệ thống nhất định.

18. Thống kê phi tham số (non-parametric statistics) được sử dụng khi nào?

A. Khi dữ liệu tuân theo phân phối chuẩn.
B. Khi kích thước mẫu rất lớn.
C. Khi các giả định về phân phối của dữ liệu không được đáp ứng.
D. Khi cần tính toán trung bình và độ lệch chuẩn.

19. Trong kiểm định giả thuyết thống kê, 'giá trị p' (p-value) thể hiện điều gì?

A. Xác suất giả thuyết null là đúng.
B. Xác suất giả thuyết đối thuyết là đúng.
C. Xác suất quan sát được kết quả (hoặc kết quả cực đoan hơn) nếu giả thuyết null là đúng.
D. Mức ý nghĩa (alpha) của kiểm định.

20. Hệ số tương quan (correlation coefficient) đo lường điều gì giữa hai biến số?

A. Mức độ độc lập giữa hai biến.
B. Sức mạnh và hướng của mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến.
C. Mối quan hệ nhân quả giữa hai biến.
D. Phương sai chung của hai biến.

21. Hồi quy tuyến tính (linear regression) được sử dụng để làm gì?

A. Đo lường độ phân tán của dữ liệu.
B. Mô tả mối quan hệ phi tuyến tính giữa các biến.
C. Mô hình hóa và dự đoán một biến phụ thuộc dựa trên một hoặc nhiều biến độc lập.
D. Kiểm định sự độc lập giữa các biến.

22. Công thức Bayes được sử dụng để tính xác suất gì?

A. Xác suất của hợp của hai biến cố.
B. Xác suất của giao của hai biến cố.
C. Xác suất có điều kiện ngược (xác suất hậu nghiệm).
D. Xác suất biên.

23. Phân phối Poisson thường được sử dụng để mô hình hóa loại sự kiện nào?

A. Số lần thành công trong một số lượng thử nghiệm cố định.
B. Thời gian cho đến khi sự kiện đầu tiên xảy ra.
C. Số lượng sự kiện xảy ra trong một khoảng thời gian hoặc không gian nhất định.
D. Kết quả của một thí nghiệm chỉ có hai khả năng.

24. Trong thống kê suy diễn, mục tiêu chính là gì?

A. Mô tả và tóm tắt dữ liệu mẫu.
B. Thu thập và tổ chức dữ liệu.
C. Rút ra kết luận về quần thể dựa trên dữ liệu mẫu.
D. Tính toán các độ đo xu hướng trung tâm và độ phân tán.

25. Khoảng tin cậy (confidence interval) cung cấp thông tin gì?

A. Giá trị chính xác của tham số quần thể.
B. Một khoảng giá trị mà tham số quần thể có khả năng cao nằm trong đó.
C. Sai số chuẩn của ước lượng.
D. Mức ý nghĩa của kiểm định giả thuyết.

26. Ý nghĩa của 'tính chệch' (bias) trong ước lượng thống kê là gì?

A. Độ chính xác của ước lượng.
B. Mức độ phân tán của ước lượng.
C. Sự khác biệt hệ thống giữa giá trị kỳ vọng của ước lượng và tham số thực sự.
D. Kích thước mẫu cần thiết để ước lượng.

27. Trong phân tích hồi quy đa biến, hiện tượng đa cộng tuyến (multicollinearity) đề cập đến vấn đề gì?

A. Có quá nhiều biến phụ thuộc trong mô hình.
B. Có mối tương quan cao giữa các biến độc lập trong mô hình.
C. Mối quan hệ giữa biến độc lập và biến phụ thuộc là phi tuyến tính.
D. Dữ liệu có nhiều giá trị ngoại lệ.

28. Sai lầm loại I trong kiểm định giả thuyết là gì?

A. Không bác bỏ giả thuyết null khi nó thực sự sai.
B. Bác bỏ giả thuyết null khi nó thực sự đúng.
C. Chấp nhận giả thuyết đối thuyết khi nó thực sự sai.
D. Không đưa ra kết luận về giả thuyết null.

29. Trong thống kê mô tả, 'phân vị' (percentile) được sử dụng để làm gì?

A. Đo lường độ phân tán của dữ liệu.
B. Xác định vị trí tương đối của một giá trị trong tập dữ liệu.
C. Tính trung bình của dữ liệu.
D. Tìm giá trị xuất hiện nhiều nhất.

30. Phân phối Bernoulli mô tả loại thí nghiệm ngẫu nhiên nào?

A. Thí nghiệm có nhiều hơn hai kết quả có thể.
B. Thí nghiệm có đúng hai kết quả có thể: thành công hoặc thất bại.
C. Thí nghiệm liên tục trong một khoảng thời gian nhất định.
D. Thí nghiệm mà các kết quả có thể được sắp xếp theo thứ tự.

1 / 30

Category: Xác suất thống kê

Tags: Bộ đề 8

1. Giá trị trung bình (mean) của một mẫu số liệu được tính như thế nào?

2 / 30

Category: Xác suất thống kê

Tags: Bộ đề 8

2. Nếu P(A|B) = P(A), điều này có nghĩa là gì?

3 / 30

Category: Xác suất thống kê

Tags: Bộ đề 8

3. Phương pháp Monte Carlo là gì?

4 / 30

Category: Xác suất thống kê

Tags: Bộ đề 8

4. Biến ngẫu nhiên liên tục khác với biến ngẫu nhiên rời rạc như thế nào?

5 / 30

Category: Xác suất thống kê

Tags: Bộ đề 8

5. Giá trị trung vị (median) của một mẫu số liệu là gì?

6 / 30

Category: Xác suất thống kê

Tags: Bộ đề 8

6. Trong lý thuyết xác suất, biến cố sơ cấp là gì?

7 / 30

Category: Xác suất thống kê

Tags: Bộ đề 8

7. Trong phân tích phương sai (ANOVA), mục tiêu chính là gì?

8 / 30

Category: Xác suất thống kê

Tags: Bộ đề 8

8. Khi nào thì nên sử dụng kiểm định t (t-test) thay vì kiểm định z (z-test) để so sánh trung bình?

9 / 30

Category: Xác suất thống kê

Tags: Bộ đề 8

9. Phân phối chuẩn (Normal distribution) còn được gọi là phân phối gì?

10 / 30

Category: Xác suất thống kê

Tags: Bộ đề 8

10. Độ lệch chuẩn (standard deviation) là gì?

11 / 30

Category: Xác suất thống kê

Tags: Bộ đề 8

11. Quy tắc cộng xác suất áp dụng cho những loại biến cố nào?

12 / 30

Category: Xác suất thống kê

Tags: Bộ đề 8

12. Giá trị mốt (mode) của một mẫu số liệu là gì?

13 / 30

Category: Xác suất thống kê

Tags: Bộ đề 8

13. Ý nghĩa của `ước lượng điểm` (point estimate) trong thống kê là gì?

14 / 30

Category: Xác suất thống kê

Tags: Bộ đề 8

14. Sai lầm loại II trong kiểm định giả thuyết là gì?

15 / 30

Category: Xác suất thống kê

Tags: Bộ đề 8

15. Phương sai (variance) đo lường điều gì về một tập dữ liệu?

16 / 30

Category: Xác suất thống kê

Tags: Bộ đề 8

16. Kiểm định Chi-bình phương (Chi-squared test) thường được sử dụng để làm gì?

17 / 30

Category: Xác suất thống kê

Tags: Bộ đề 8

17. Lấy mẫu ngẫu nhiên đơn giản (simple random sampling) là gì?

18 / 30

Category: Xác suất thống kê

Tags: Bộ đề 8

18. Thống kê phi tham số (non-parametric statistics) được sử dụng khi nào?

19 / 30

Category: Xác suất thống kê

Tags: Bộ đề 8

19. Trong kiểm định giả thuyết thống kê, `giá trị p` (p-value) thể hiện điều gì?

20 / 30

Category: Xác suất thống kê

Tags: Bộ đề 8

20. Hệ số tương quan (correlation coefficient) đo lường điều gì giữa hai biến số?

21 / 30

Category: Xác suất thống kê

Tags: Bộ đề 8

21. Hồi quy tuyến tính (linear regression) được sử dụng để làm gì?

22 / 30

Category: Xác suất thống kê

Tags: Bộ đề 8

22. Công thức Bayes được sử dụng để tính xác suất gì?

23 / 30

Category: Xác suất thống kê

Tags: Bộ đề 8

23. Phân phối Poisson thường được sử dụng để mô hình hóa loại sự kiện nào?

24 / 30

Category: Xác suất thống kê

Tags: Bộ đề 8

24. Trong thống kê suy diễn, mục tiêu chính là gì?

25 / 30

Category: Xác suất thống kê

Tags: Bộ đề 8

25. Khoảng tin cậy (confidence interval) cung cấp thông tin gì?

26 / 30

Category: Xác suất thống kê

Tags: Bộ đề 8

26. Ý nghĩa của `tính chệch` (bias) trong ước lượng thống kê là gì?

27 / 30

Category: Xác suất thống kê

Tags: Bộ đề 8

27. Trong phân tích hồi quy đa biến, hiện tượng đa cộng tuyến (multicollinearity) đề cập đến vấn đề gì?

28 / 30

Category: Xác suất thống kê

Tags: Bộ đề 8

28. Sai lầm loại I trong kiểm định giả thuyết là gì?

29 / 30

Category: Xác suất thống kê

Tags: Bộ đề 8

29. Trong thống kê mô tả, `phân vị` (percentile) được sử dụng để làm gì?

30 / 30

Category: Xác suất thống kê

Tags: Bộ đề 8

30. Phân phối Bernoulli mô tả loại thí nghiệm ngẫu nhiên nào?