1. Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu nhận biết thực phẩm bị ôi thiu?
A. Màu sắc thay đổi bất thường.
B. Mùi vị lạ, khó chịu.
C. Kết cấu trở nên mềm nhũn hoặc nhớt.
D. Bao bì còn nguyên vẹn, không bị phồng.
2. Trong trường hợp bị ngộ độc thực phẩm nhẹ tại nhà, biện pháp sơ cứu ban đầu quan trọng nhất là gì?
A. Uống thuốc cầm tiêu chảy ngay lập tức.
B. Gây nôn để loại bỏ thức ăn nghi ngờ.
C. Uống nhiều nước để bù nước và điện giải.
D. Ăn cháo loãng để làm dịu dạ dày.
3. Chất gây ô nhiễm thực phẩm nào sau đây thường có nguồn gốc từ quá trình sản xuất công nghiệp và có thể tích tụ trong chuỗi thức ăn?
A. Vi khuẩn Salmonella.
B. Thuốc trừ sâu.
C. Kim loại nặng (như thủy ngân, chì).
D. Nấm mốc Aflatoxin.
4. Khi chế biến salad trộn rau sống, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn vệ sinh?
A. Ngâm rau trong nước muối loãng.
B. Rửa rau kỹ dưới vòi nước chảy.
C. Cắt rau thành miếng nhỏ trước khi rửa.
D. Để ráo rau tự nhiên sau khi rửa.
5. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là cách rã đông thực phẩm an toàn?
A. Rã đông trong tủ lạnh.
B. Rã đông trong lò vi sóng.
C. Rã đông ở nhiệt độ phòng.
D. Rã đông bằng nước lạnh.
6. Quy trình '4 bước an toàn thực phẩm' của Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ (USDA) bao gồm những bước nào?
A. Rửa sạch - Nấu chín - Làm lạnh - Phục vụ.
B. Rửa sạch - Tách biệt - Nấu chín - Làm lạnh.
C. Chọn lựa - Rửa sạch - Nấu chín - Bảo quản.
D. Mua sắm - Chế biến - Nấu chín - Vệ sinh.
7. Nguyên tắc quan trọng nhất để đảm bảo an toàn thực phẩm tại nhà là gì?
A. Sử dụng thớt và dao riêng cho thực phẩm sống và chín.
B. Rửa tay kỹ lưỡng trước khi chế biến thực phẩm.
C. Bảo quản thực phẩm trong tủ lạnh ở nhiệt độ thích hợp.
D. Tất cả các phương án trên.
8. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp ngăn ngừa ô nhiễm chéo trong quá trình chế biến thực phẩm?
A. Sử dụng chung thớt và dao cho thực phẩm sống và chín.
B. Rửa tay giữa các công đoạn chế biến khác nhau.
C. Bảo quản riêng biệt thực phẩm sống và chín trong tủ lạnh.
D. Vệ sinh bề mặt bếp và dụng cụ nấu nướng thường xuyên.
9. Thực phẩm nào sau đây có nguy cơ gây dị ứng cao nhất?
A. Gạo.
B. Thịt gà.
C. Sữa bò.
D. Cà rốt.
10. Nhiệt độ nguy hiểm (danger zone) cho sự phát triển của vi khuẩn trong thực phẩm thường nằm trong khoảng nào?
A. Dưới 4°C
B. Từ 5°C đến 60°C
C. Trên 70°C
D. Từ 20°C đến 30°C
11. Trong nhà bếp, khu vực nào được xem là 'điểm nóng' về ô nhiễm vi sinh vật?
A. Tủ lạnh.
B. Bồn rửa chén.
C. Tủ đựng gia vị.
D. Kệ đựng bát đĩa.
12. Biện pháp hiệu quả nhất để tiêu diệt vi khuẩn có hại trong thực phẩm là gì?
A. Rửa thực phẩm bằng nước muối.
B. Nấu chín thực phẩm ở nhiệt độ an toàn.
C. Ướp thực phẩm với gia vị mạnh.
D. Bảo quản thực phẩm trong tủ đông.
13. Nguyên nhân chính gây ngộ độc thực phẩm do vi khuẩn là gì?
A. Sử dụng quá nhiều gia vị trong chế biến.
B. Ăn thực phẩm đã nấu chín quá kỹ.
C. Ăn thực phẩm bị nhiễm vi khuẩn và độc tố của chúng.
D. Bảo quản thực phẩm ở nhiệt độ quá lạnh.
14. Loại bao bì nào sau đây thường được coi là an toàn nhất để đựng thực phẩm nóng?
A. Bao bì nhựa xốp (Styrofoam).
B. Bao bì nhựa PVC.
C. Hộp thủy tinh hoặc hộp đựng thực phẩm chuyên dụng.
D. Túi nilon mỏng.
15. Khi sử dụng nhiệt kế thực phẩm, vị trí đo nhiệt độ chính xác nhất để kiểm tra độ chín của thịt gà nguyên con là ở đâu?
A. Phần da gà bên ngoài.
B. Phần thịt dày nhất của đùi hoặc ức, tránh chạm xương.
C. Phần cánh gà.
D. Phần bụng gà.
16. Trong quy trình '5 chìa khóa vàng' của WHO về an toàn thực phẩm, 'Giữ vệ sinh' bao gồm những hành động nào?
A. Chỉ rửa tay trước khi ăn.
B. Chỉ rửa tay sau khi đi vệ sinh.
C. Rửa tay trước, trong và sau khi chế biến thực phẩm, giữ khu vực bếp sạch sẽ.
D. Chỉ vệ sinh dụng cụ nấu nướng sau khi sử dụng.
17. Thời gian tối đa thực phẩm nấu chín nên được để ở nhiệt độ phòng trước khi cần làm lạnh hoặc vứt bỏ là bao lâu?
A. 4 giờ.
B. 2 giờ.
C. 6 giờ.
D. 8 giờ.
18. Loại vi khuẩn nào sau đây có thể phát triển trong môi trường lạnh và gây nguy cơ ngộ độc thực phẩm từ thực phẩm bảo quản lạnh?
A. Salmonella.
B. E. coli.
C. Listeria monocytogenes.
D. Clostridium perfringens.
19. Trong môi trường y tế hoặc cơ sở chế biến thực phẩm chuyên nghiệp, loại xà phòng rửa tay nào được khuyến khích sử dụng để đảm bảo vệ sinh tốt nhất?
A. Xà phòng cục thông thường.
B. Xà phòng nước rửa tay thông thường.
C. Xà phòng diệt khuẩn hoặc dung dịch rửa tay chứa cồn.
D. Xà phòng tự nhiên, không mùi.
20. Thực hành 'FIFO' (First In, First Out) trong quản lý kho thực phẩm có nghĩa là gì?
A. Sắp xếp thực phẩm theo màu sắc bắt mắt.
B. Sử dụng thực phẩm nhập kho trước trước khi sử dụng thực phẩm nhập kho sau.
C. Chỉ nhập các loại thực phẩm tươi mới nhất.
D. Loại bỏ thực phẩm hết hạn sử dụng ngay lập tức.
21. Thực phẩm nào sau đây có nguy cơ gây ngộ độc cao nhất nếu không được bảo quản đúng cách?
A. Rau củ quả tươi.
B. Thịt và các sản phẩm từ thịt.
C. Ngũ cốc nguyên hạt.
D. Đồ uống đóng chai.
22. Khi đi chợ hoặc siêu thị mua thực phẩm tươi sống, bạn nên mua loại thực phẩm nào sau cùng để đảm bảo an toàn?
A. Rau củ quả.
B. Thịt, cá, hải sản.
C. Đồ khô, gia vị.
D. Bánh mì, đồ ăn sẵn.
23. Khi chế biến thực phẩm, việc sử dụng găng tay dùng một lần có tác dụng chính gì?
A. Giúp thực phẩm trông hấp dẫn hơn.
B. Ngăn ngừa ô nhiễm vi sinh vật từ tay người chế biến sang thực phẩm.
C. Giữ cho tay người chế biến sạch sẽ sau khi làm bếp.
D. Tiết kiệm thời gian rửa tay.
24. Khi hâm nóng lại thức ăn thừa, nhiệt độ tối thiểu cần đạt được để đảm bảo an toàn là bao nhiêu?
A. 60°C.
B. 74°C.
C. 100°C.
D. 50°C.
25. Khi nghi ngờ thực phẩm bị nhiễm độc Botulinum, dấu hiệu đặc trưng nào sau đây KHÔNG thường xuất hiện?
A. Nôn mửa và tiêu chảy.
B. Khó nuốt và khó nói.
C. Tầm nhìn đôi hoặc mờ.
D. Liệt cơ, bắt đầu từ mặt và lan xuống.
26. Loại ngộ độc thực phẩm nào thường liên quan đến việc ăn phải trứng sống hoặc nấu chưa chín?
A. Ngộ độc Botulism.
B. Ngộ độc Salmonella.
C. Ngộ độc E. coli.
D. Ngộ độc Listeria.
27. Khi mua thực phẩm đóng gói sẵn, điều quan trọng nhất cần kiểm tra trên nhãn sản phẩm là gì?
A. Thương hiệu sản phẩm.
B. Giá thành sản phẩm.
C. Ngày sản xuất và hạn sử dụng.
D. Thành phần dinh dưỡng.
28. Hiện tượng 'ô nhiễm chéo' trong an toàn thực phẩm có nghĩa là gì?
A. Thực phẩm bị nhiễm độc do hóa chất bảo vệ thực vật.
B. Vi khuẩn từ thực phẩm sống lây lan sang thực phẩm chín hoặc đã qua chế biến.
C. Thực phẩm bị nhiễm kim loại nặng từ dụng cụ nấu nướng.
D. Thực phẩm bị biến chất do bảo quản quá lâu.
29. Phương pháp kiểm soát côn trùng và động vật gây hại trong khu vực bếp hiệu quả nhất là gì?
A. Sử dụng bẫy dính côn trùng.
B. Phun thuốc diệt côn trùng định kỳ.
C. Giữ gìn vệ sinh sạch sẽ, loại bỏ nguồn thức ăn và nơi trú ẩn của chúng.
D. Nuôi mèo trong nhà bếp.
30. Đối tượng nào sau đây dễ bị tổn thương nhất bởi ngộ độc thực phẩm?
A. Người trưởng thành khỏe mạnh.
B. Thanh niên.
C. Phụ nữ mang thai, trẻ em, người cao tuổi và người có hệ miễn dịch suy yếu.
D. Vận động viên thể thao.