Đề 8 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bệnh học truyền nhiễm

Đề 8 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Bệnh học truyền nhiễm

1. Thuật ngữ 'tính gây bệnh' (pathogenicity) trong bệnh học truyền nhiễm đề cập đến điều gì?

A. Khả năng lây lan từ người sang người.
B. Khả năng xâm nhập vào cơ thể vật chủ.
C. Khả năng gây ra bệnh tật ở vật chủ.
D. Khả năng tồn tại lâu dài trong môi trường.

2. Vaccine hoạt động bằng cách nào để phòng ngừa bệnh truyền nhiễm?

A. Tiêu diệt trực tiếp tác nhân gây bệnh trong cơ thể.
B. Tăng cường sức khỏe tổng thể để chống lại bệnh tật.
C. Kích thích hệ miễn dịch tạo ra kháng thể đặc hiệu chống lại tác nhân gây bệnh.
D. Ngăn chặn sự xâm nhập của tác nhân gây bệnh vào cơ thể.

3. Đâu là ví dụ về bệnh truyền nhiễm lây truyền qua đường tình dục?

A. Cúm.
B. Lao phổi.
C. HIV/AIDS.
D. Viêm gan A.

4. Phương thức lây truyền nào sau đây KHÔNG phải là phương thức lây truyền bệnh truyền nhiễm?

A. Qua đường hô hấp (giọt bắn).
B. Qua đường tiêu hóa (thực phẩm, nước uống).
C. Qua tiếp xúc trực tiếp (da, niêm mạc).
D. Qua di truyền từ cha mẹ sang con.

5. Bệnh uốn ván (tetanus) do loại tác nhân nào gây ra và xâm nhập vào cơ thể qua đường nào?

A. Virus, đường hô hấp.
B. Vi khuẩn Clostridium tetani, vết thương hở.
C. Nấm, tiếp xúc da.
D. Ký sinh trùng, đường tiêu hóa.

6. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về bệnh truyền nhiễm?

A. Bệnh do yếu tố di truyền gây ra.
B. Bệnh do tác nhân sinh học (vi khuẩn, virus, nấm, ký sinh trùng) gây ra và có khả năng lây lan từ người sang người hoặc từ động vật sang người.
C. Bệnh mãn tính không lây.
D. Bệnh do môi trường ô nhiễm gây ra.

7. Trong bệnh học truyền nhiễm, 'tái hoạt động' (reactivation) của bệnh có nghĩa là gì?

A. Bệnh lây lan sang một khu vực địa lý mới.
B. Bệnh tái phát sau một thời gian im lặng hoặc không hoạt động trong cơ thể.
C. Bệnh trở nên kháng thuốc điều trị.
D. Bệnh gây ra các triệu chứng nặng hơn so với lần mắc bệnh đầu tiên.

8. Bệnh lao phổi chủ yếu lây truyền qua đường nào?

A. Đường tiêu hóa.
B. Đường hô hấp (giọt bắn).
C. Đường máu.
D. Đường tiếp xúc trực tiếp.

9. Loại bệnh truyền nhiễm nào sau đây có thể gây ra tình trạng 'kháng kháng sinh'?

A. Nhiễm virus cúm.
B. Nhiễm vi khuẩn lao.
C. Nhiễm nấm Candida.
D. Nhiễm ký sinh trùng sốt rét.

10. Đâu KHÔNG phải là mục tiêu của giám sát dịch tễ học bệnh truyền nhiễm?

A. Phát hiện sớm các ca bệnh và ổ dịch.
B. Đánh giá xu hướng và quy mô dịch bệnh.
C. Phát triển thuốc điều trị mới cho bệnh.
D. Đề xuất các biện pháp phòng chống dịch bệnh.

11. Thời kỳ ủ bệnh của bệnh truyền nhiễm là gì?

A. Thời gian từ khi xuất hiện triệu chứng đầu tiên đến khi bệnh khỏi hoàn toàn.
B. Thời gian từ khi tác nhân gây bệnh xâm nhập cơ thể đến khi xuất hiện triệu chứng đầu tiên.
C. Thời gian bệnh nhân cảm thấy mệt mỏi nhất.
D. Thời gian điều trị bệnh.

12. Cơ chế bệnh sinh của bệnh truyền nhiễm bao gồm các giai đoạn nào?

A. Xâm nhập, nhân lên, lan tràn, tổn thương, hồi phục.
B. Ủ bệnh, khởi phát, toàn phát, lui bệnh, phục hồi.
C. Tiếp xúc, nhiễm trùng, bệnh, biến chứng, tử vong.
D. Phơi nhiễm, đáp ứng miễn dịch, kháng thể, miễn dịch suốt đời.

13. Miễn dịch cộng đồng (miễn dịch quần thể) là gì?

A. Miễn dịch do di truyền từ cha mẹ sang con.
B. Miễn dịch có được sau khi mắc bệnh và khỏi bệnh.
C. Sự bảo vệ gián tiếp cho những người không được tiêm chủng khi một tỷ lệ đủ lớn dân số được tiêm chủng hoặc miễn dịch.
D. Miễn dịch chỉ có ở những người sống trong cùng một cộng đồng.

14. Bệnh nào sau đây do virus Dengue gây ra và lây truyền qua muỗi đốt?

A. Sốt rét.
B. Sốt xuất huyết Dengue.
C. Viêm não Nhật Bản.
D. Cúm A/H5N1.

15. Trong bệnh học truyền nhiễm, 'ổ chứa' (reservoir) là gì?

A. Nơi tác nhân gây bệnh nhân lên nhanh nhất trong cơ thể người bệnh.
B. Môi trường bên ngoài cơ thể nơi tác nhân gây bệnh tồn tại và nhân lên, có thể là người, động vật hoặc môi trường.
C. Cơ quan bị tổn thương nặng nhất do bệnh truyền nhiễm.
D. Phòng cách ly bệnh nhân truyền nhiễm trong bệnh viện.

16. Biện pháp kiểm soát dịch bệnh truyền nhiễm nào sau đây là quan trọng nhất trong cộng đồng?

A. Sử dụng kháng sinh rộng rãi.
B. Cách ly và kiểm dịch bệnh nhân.
C. Phẫu thuật loại bỏ ổ nhiễm trùng.
D. Tăng cường dinh dưỡng cho người bệnh.

17. Phản ứng viêm trong bệnh truyền nhiễm có vai trò chính là gì?

A. Làm suy yếu hệ miễn dịch.
B. Hạn chế sự lây lan của tác nhân gây bệnh và thúc đẩy quá trình lành thương.
C. Tạo điều kiện cho tác nhân gây bệnh phát triển mạnh hơn.
D. Gây tổn thương vĩnh viễn cho cơ quan bị nhiễm trùng.

18. Biện pháp phòng ngừa bệnh truyền nhiễm nào sau đây là hiệu quả nhất để ngăn ngừa lây nhiễm qua đường tiêu hóa?

A. Đeo khẩu trang khi ra ngoài.
B. Rửa tay sạch sẽ trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.
C. Tiêm vaccine phòng bệnh.
D. Cách ly người bệnh.

19. Trong bệnh học truyền nhiễm, 'vật trung gian truyền bệnh' (vector) là gì?

A. Loại thuốc dùng để điều trị bệnh truyền nhiễm.
B. Loại xét nghiệm dùng để chẩn đoán bệnh truyền nhiễm.
C. Sinh vật sống (thường là côn trùng) truyền tác nhân gây bệnh từ vật chủ này sang vật chủ khác.
D. Môi trường nơi tác nhân gây bệnh tồn tại.

20. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp phòng ngừa lây nhiễm bệnh qua đường hô hấp?

A. Đeo khẩu trang.
B. Rửa tay thường xuyên.
C. Sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục.
D. Giữ khoảng cách với người bệnh.

21. Tác nhân gây bệnh sốt rét là gì?

A. Vi khuẩn.
B. Virus.
C. Ký sinh trùng (Plasmodium).
D. Nấm.

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến khả năng gây bệnh của tác nhân truyền nhiễm?

A. Độc lực.
B. Số lượng tác nhân xâm nhập.
C. Tình trạng miễn dịch của vật chủ.
D. Màu sắc của tác nhân gây bệnh.

23. Khi nào thì một bệnh truyền nhiễm được coi là 'dịch bệnh'?

A. Khi có một số lượng ca bệnh nhất định được ghi nhận.
B. Khi số ca bệnh vượt quá mức bình thường dự kiến trong một khu vực hoặc quần thể cụ thể.
C. Khi bệnh lây lan ra nhiều quốc gia.
D. Khi bệnh có tỷ lệ tử vong cao.

24. Bệnh nào sau đây là bệnh truyền nhiễm mới nổi, gây đại dịch toàn cầu vào năm 2020?

A. Cúm mùa.
B. COVID-19.
C. Lao phổi.
D. Sốt xuất huyết.

25. Loại phản ứng miễn dịch nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bảo vệ cơ thể chống lại nhiễm virus nội bào?

A. Miễn dịch dịch thể (kháng thể).
B. Miễn dịch tế bào (tế bào T gây độc tế bào).
C. Phản ứng viêm cấp tính.
D. Hệ thống bổ thể.

26. Khi đánh giá nguy cơ của một bệnh truyền nhiễm mới nổi, yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng nhất?

A. Màu sắc của tác nhân gây bệnh.
B. Khả năng lây lan và độc lực của tác nhân gây bệnh.
C. Kích thước của tác nhân gây bệnh.
D. Nguồn gốc địa lý của bệnh.

27. Nguyên tắc điều trị bệnh truyền nhiễm thường tập trung vào điều gì?

A. Giảm triệu chứng và tăng cường sức khỏe tổng thể.
B. Loại bỏ hoặc ức chế tác nhân gây bệnh và hỗ trợ cơ thể phục hồi.
C. Chỉ điều trị triệu chứng vì bệnh truyền nhiễm tự khỏi.
D. Phòng ngừa biến chứng và cách ly bệnh nhân.

28. Cơ chế 'tránh né miễn dịch' (immune evasion) của tác nhân gây bệnh truyền nhiễm là gì?

A. Tăng cường phản ứng miễn dịch của vật chủ.
B. Ức chế hệ thống miễn dịch của vật chủ.
C. Thay đổi kháng nguyên bề mặt để tránh bị hệ miễn dịch nhận diện và tấn công.
D. Tạo ra kháng thể trung hòa để vô hiệu hóa kháng thể của vật chủ.

29. Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm virus?

A. Cấy máu.
B. Soi tươi phân.
C. Xét nghiệm PCR (phản ứng chuỗi polymerase).
D. Xét nghiệm công thức máu.

30. Kháng sinh có tác dụng chống lại loại tác nhân gây bệnh nào?

A. Virus.
B. Vi khuẩn.
C. Nấm.
D. Ký sinh trùng.

1 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 6

1. Thuật ngữ `tính gây bệnh` (pathogenicity) trong bệnh học truyền nhiễm đề cập đến điều gì?

2 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 6

2. Vaccine hoạt động bằng cách nào để phòng ngừa bệnh truyền nhiễm?

3 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 6

3. Đâu là ví dụ về bệnh truyền nhiễm lây truyền qua đường tình dục?

4 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 6

4. Phương thức lây truyền nào sau đây KHÔNG phải là phương thức lây truyền bệnh truyền nhiễm?

5 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 6

5. Bệnh uốn ván (tetanus) do loại tác nhân nào gây ra và xâm nhập vào cơ thể qua đường nào?

6 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 6

6. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về bệnh truyền nhiễm?

7 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 6

7. Trong bệnh học truyền nhiễm, `tái hoạt động` (reactivation) của bệnh có nghĩa là gì?

8 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 6

8. Bệnh lao phổi chủ yếu lây truyền qua đường nào?

9 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 6

9. Loại bệnh truyền nhiễm nào sau đây có thể gây ra tình trạng `kháng kháng sinh`?

10 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 6

10. Đâu KHÔNG phải là mục tiêu của giám sát dịch tễ học bệnh truyền nhiễm?

11 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 6

11. Thời kỳ ủ bệnh của bệnh truyền nhiễm là gì?

12 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 6

12. Cơ chế bệnh sinh của bệnh truyền nhiễm bao gồm các giai đoạn nào?

13 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 6

13. Miễn dịch cộng đồng (miễn dịch quần thể) là gì?

14 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 6

14. Bệnh nào sau đây do virus Dengue gây ra và lây truyền qua muỗi đốt?

15 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 6

15. Trong bệnh học truyền nhiễm, `ổ chứa` (reservoir) là gì?

16 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 6

16. Biện pháp kiểm soát dịch bệnh truyền nhiễm nào sau đây là quan trọng nhất trong cộng đồng?

17 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 6

17. Phản ứng viêm trong bệnh truyền nhiễm có vai trò chính là gì?

18 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 6

18. Biện pháp phòng ngừa bệnh truyền nhiễm nào sau đây là hiệu quả nhất để ngăn ngừa lây nhiễm qua đường tiêu hóa?

19 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 6

19. Trong bệnh học truyền nhiễm, `vật trung gian truyền bệnh` (vector) là gì?

20 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 6

20. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp phòng ngừa lây nhiễm bệnh qua đường hô hấp?

21 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 6

21. Tác nhân gây bệnh sốt rét là gì?

22 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 6

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến khả năng gây bệnh của tác nhân truyền nhiễm?

23 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 6

23. Khi nào thì một bệnh truyền nhiễm được coi là `dịch bệnh`?

24 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 6

24. Bệnh nào sau đây là bệnh truyền nhiễm mới nổi, gây đại dịch toàn cầu vào năm 2020?

25 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 6

25. Loại phản ứng miễn dịch nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bảo vệ cơ thể chống lại nhiễm virus nội bào?

26 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 6

26. Khi đánh giá nguy cơ của một bệnh truyền nhiễm mới nổi, yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng nhất?

27 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 6

27. Nguyên tắc điều trị bệnh truyền nhiễm thường tập trung vào điều gì?

28 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 6

28. Cơ chế `tránh né miễn dịch` (immune evasion) của tác nhân gây bệnh truyền nhiễm là gì?

29 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 6

29. Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm virus?

30 / 30

Category: Bệnh học truyền nhiễm

Tags: Bộ đề 6

30. Kháng sinh có tác dụng chống lại loại tác nhân gây bệnh nào?