1. Công cụ 'Sharpen Tool′ (Cọ làm sắc nét) có thể gây ra tác dụng phụ không mong muốn nào nếu sử dụng quá mức?
A. Ảnh bị mờ đi.
B. Ảnh bị mất màu.
C. Ảnh xuất hiện nhiễu hạt (noise) và các artifact không tự nhiên.
D. Ảnh bị giảm độ tương phản.
2. Sự khác biệt chính giữa ảnh raster và ảnh vector là gì?
A. Ảnh raster được tạo từ điểm ảnh (pixel), ảnh vector được tạo từ đường và hình dạng toán học.
B. Ảnh raster có độ phân giải cao hơn ảnh vector.
C. Ảnh vector phù hợp hơn cho ảnh chụp phong cảnh, ảnh raster phù hợp hơn cho logo.
D. Ảnh raster có thể dễ dàng phóng to mà không bị mất chất lượng, ảnh vector thì không.
3. Điều gì xảy ra khi bạn tăng giá trị 'Shadows′ (Vùng tối) trong các công cụ điều chỉnh ảnh?
A. Ảnh trở nên sáng hơn ở các vùng sáng.
B. Ảnh trở nên tối hơn ở các vùng tối.
C. Ảnh trở nên sáng hơn ở các vùng tối.
D. Ảnh trở nên tương phản hơn.
4. Trong biên tập ảnh phong cảnh, việc điều chỉnh 'Vibrance′ (Độ rung) khác với 'Saturation′ (Độ bão hòa) như thế nào?
A. Vibrance tăng độ bão hòa màu đồng đều trên toàn bộ ảnh, Saturation chỉ tăng ở các vùng màu cụ thể.
B. Saturation tăng độ bão hòa màu một cách thông minh, tránh làm cháy màu da người, Vibrance tăng đều.
C. Vibrance tăng độ bão hòa màu một cách tinh tế hơn, tập trung vào các màu chưa bão hòa, Saturation tăng độ bão hòa màu mạnh mẽ hơn trên toàn bộ dải màu.
D. Saturation chỉ ảnh hưởng đến màu đỏ, Vibrance ảnh hưởng đến tất cả các màu khác.
5. Kỹ thuật 'Frequency Separation′ (Phân tách tần số) trong retouching da mặt cho phép chỉnh sửa riêng biệt yếu tố nào?
A. Màu sắc và độ sáng.
B. Kết cấu (texture) và tông màu (tone∕color).
C. Độ sắc nét và độ mờ.
D. Độ tương phản và độ bão hòa.
6. Công cụ 'Healing Brush′ (Cọ phục hồi) khác với 'Clone Stamp′ (Dấu nhân bản) ở điểm nào?
A. Healing Brush chỉ dùng được cho ảnh đen trắng, Clone Stamp cho ảnh màu.
B. Healing Brush tự động hòa trộn kết cấu, tông màu và ánh sáng của vùng được nhân bản vào vùng đích, Clone Stamp sao chép pixel thô.
C. Clone Stamp nhanh hơn Healing Brush.
D. Healing Brush chỉ có thể nhân bản từ một nguồn duy nhất, Clone Stamp có thể từ nhiều nguồn.
7. Khi chụp ảnh RAW, ưu điểm chính so với JPEG là gì trong quá trình biên tập ảnh?
A. Tệp tin RAW có kích thước nhỏ hơn JPEG.
B. Ảnh RAW đã được xử lý và tối ưu hóa màu sắc.
C. Ảnh RAW giữ lại nhiều thông tin gốc hơn, cho phép điều chỉnh độ phơi sáng, cân bằng trắng và các thông số khác linh hoạt hơn.
D. Ảnh RAW hiển thị nhanh hơn trên màn hình.
8. Thuật ngữ 'non-destructive editing′ (biên tập không phá hủy) trong biên tập ảnh đề cập đến phương pháp làm việc nào?
A. Chỉnh sửa trực tiếp ảnh gốc và lưu lại thay đổi.
B. Sử dụng các lớp điều chỉnh và mặt nạ để thay đổi ảnh mà không làm ảnh hưởng đến dữ liệu gốc.
C. Xóa hoàn toàn các phần không mong muốn của ảnh gốc.
D. Nén ảnh gốc để giảm kích thước tệp tin.
9. Tại sao việc hiệu chỉnh màu sắc trên màn hình đã được cân chỉnh màu (calibrated monitor) lại quan trọng trong biên tập ảnh?
A. Để tăng tốc độ xử lý ảnh.
B. Để đảm bảo màu sắc hiển thị trên màn hình chính xác và nhất quán, giúp việc chỉnh sửa màu sắc được chính xác hơn và ảnh hiển thị đúng màu trên các thiết bị khác.
C. Để giảm dung lượng tệp tin ảnh.
D. Để tăng độ phân giải của ảnh.
10. Công cụ 'Clone Stamp′ (Dấu nhân bản) thường được sử dụng để làm gì trong biên tập ảnh?
A. Thay đổi màu sắc của đối tượng.
B. Nhân bản một phần của ảnh để che phủ hoặc loại bỏ các đối tượng không mong muốn.
C. Làm sắc nét các cạnh của đối tượng.
D. Tạo hiệu ứng chuyển động cho đối tượng.
11. Trong biên tập ảnh, thuật ngữ 'White Balance′ (Cân bằng trắng) dùng để chỉ việc điều chỉnh màu sắc nào?
A. Điều chỉnh độ sáng tổng thể của ảnh.
B. Điều chỉnh để màu trắng trong ảnh hiển thị đúng là màu trắng, loại bỏ ám màu (color cast).
C. Điều chỉnh độ tương phản giữa vùng sáng và vùng tối.
D. Điều chỉnh độ bão hòa màu.
12. Trong phần mềm biên tập ảnh, 'Blending Modes′ (Chế độ hòa trộn) được sử dụng để làm gì?
A. Thay đổi kích thước của layer.
B. Điều chỉnh độ trong suốt (opacity) của layer.
C. Thay đổi cách layer tương tác với các layer bên dưới về màu sắc và độ sáng.
D. Thêm bộ lọc màu cho layer.
13. Trong biên tập ảnh, 'Masking′ (Tạo mặt nạ) được sử dụng để làm gì?
A. Thay đổi kích thước ảnh.
B. Áp dụng các điều chỉnh hoặc hiệu ứng một cách chọn lọc, chỉ trên một phần cụ thể của ảnh.
C. Nén tệp tin ảnh.
D. Tăng độ phân giải ảnh.
14. Trong biên tập ảnh HDR (High Dynamic Range), mục đích chính là gì?
A. Tăng độ phân giải của ảnh.
B. Mở rộng dải tương phản động của ảnh, ghi lại chi tiết ở cả vùng sáng nhất và tối nhất của cảnh.
C. Giảm nhiễu hạt trong ảnh.
D. Tạo hiệu ứng ảnh đen trắng.
15. Điều gì xảy ra với chất lượng ảnh khi bạn phóng to (zoom in) một ảnh raster quá mức?
A. Ảnh trở nên sắc nét hơn.
B. Ảnh bị vỡ hạt (pixelated) và mất chi tiết.
C. Chất lượng ảnh không thay đổi.
D. Ảnh chuyển sang định dạng vector.
16. Khi xuất ảnh để sử dụng trên web, định dạng tệp tin nào thường được ưu tiên để đảm bảo kích thước tệp tin nhỏ và chất lượng hiển thị tốt?
A. .BMP
B. .TIFF
C. .GIF hoặc .JPEG hoặc .PNG
D. .RAW
17. Công cụ 'Curves′ (Đường cong) trong phần mềm biên tập ảnh chủ yếu được sử dụng để điều chỉnh yếu tố nào của ảnh?
A. Độ sắc nét (Sharpness)
B. Độ tương phản và tông màu (Contrast and Tones)
C. Độ bão hòa màu (Saturation)
D. Cân bằng trắng (White Balance)
18. Bộ lọc 'Unsharp Mask′ (Mặt nạ làm sắc nét) trong biên tập ảnh có chức năng chính là gì?
A. Làm mờ ảnh để tạo hiệu ứng mềm mại.
B. Giảm nhiễu hạt (noise) trong ảnh.
C. Tăng độ sắc nét của các cạnh và chi tiết trong ảnh.
D. Điều chỉnh màu sắc của ảnh.
19. Trong quy trình biên tập ảnh chân dung, kỹ thuật 'Dodge and Burn′ thường được sử dụng để làm gì?
A. Thay đổi màu mắt của chủ thể.
B. Làm mịn da và loại bỏ nếp nhăn.
C. Tạo khối và chiều sâu cho khuôn mặt bằng cách làm sáng và tối các vùng chọn lọc.
D. Thêm hiệu ứng bokeh vào nền ảnh.
20. Thuật ngữ 'Clipping′ (Mất chi tiết) trong histogram đề cập đến hiện tượng gì?
A. Ảnh bị mờ do rung máy.
B. Ảnh bị thiếu sáng trầm trọng.
C. Mất chi tiết ở vùng sáng (highlights) hoặc vùng tối (shadows) do vượt quá dải tần nhạy sáng của cảm biến hoặc khả năng hiển thị của thiết bị.
D. Ảnh bị nhiễu hạt (noise).
21. Trong biên tập ảnh, 'Histogram′ (Biểu đồ tần suất) cung cấp thông tin gì quan trọng về ảnh?
A. Thông tin về kích thước tệp tin ảnh.
B. Phân bố màu sắc trong ảnh (đỏ, xanh lá cây, xanh lam).
C. Phân bố độ sáng (tối, trung bình, sáng) của các pixel trong ảnh.
D. Thông tin về độ phân giải của ảnh.
22. Công cụ 'Content-Aware Fill′ (Lấp đầy nhận biết nội dung) thường được sử dụng để làm gì?
A. Tự động điều chỉnh màu sắc của ảnh.
B. Tự động xóa bỏ các đối tượng không mong muốn và lấp đầy vùng trống bằng nội dung phù hợp từ xung quanh.
C. Tự động làm sắc nét ảnh.
D. Tự động tạo hiệu ứng bokeh.
23. Khi nào thì việc chuyển đổi ảnh sang định dạng đen trắng (grayscale) là phù hợp trong biên tập ảnh?
A. Khi muốn tăng độ bão hòa màu cho ảnh.
B. Khi muốn nhấn mạnh vào hình khối, đường nét và tông màu của ảnh, hơn là màu sắc.
C. Khi muốn giảm kích thước tệp tin ảnh.
D. Khi muốn tạo hiệu ứng ảnh cổ điển màu nâu đỏ (sepia).
24. Định dạng tệp tin ảnh nào sau đây là định dạng raster phổ biến, thường được sử dụng cho ảnh chụp và có khả năng nén ảnh tốt nhưng có thể làm giảm chất lượng ảnh nếu nén quá mức?
A. .SVG
B. .PNG
C. .JPEG
D. .RAW
25. Trong biên tập ảnh, 'Layers′ (Lớp) có vai trò quan trọng như thế nào?
A. Giảm dung lượng tệp tin ảnh.
B. Tăng độ phân giải ảnh.
C. Cho phép làm việc không phá hủy, tổ chức các chỉnh sửa và hiệu ứng một cách linh hoạt và dễ quản lý.
D. Tăng tốc độ xử lý ảnh.
26. Tại sao cần lưu ý đến vấn đề bản quyền khi sử dụng hình ảnh trên internet cho mục đích biên tập và sáng tạo?
A. Vì ảnh trên internet luôn có chất lượng thấp.
B. Vì việc sử dụng ảnh không có bản quyền có thể vi phạm luật sở hữu trí tuệ và dẫn đến các vấn đề pháp lý.
C. Vì ảnh trên internet thường chứa virus.
D. Vì ảnh trên internet không thể chỉnh sửa được.
27. Khi xuất ảnh để in ấn chất lượng cao, định dạng tệp tin nào thường được ưu tiên sử dụng?
A. .JPEG
B. .PNG
C. .GIF
D. .TIFF
28. Khi muốn chọn một vùng phức tạp trong ảnh, ví dụ như tóc hoặc lông thú, công cụ chọn nào thường hiệu quả nhất?
A. Magic Wand Tool (Cây đũa thần).
B. Rectangular Marquee Tool (Vùng chọn hình chữ nhật).
C. Quick Selection Tool (Chọn nhanh) kết hợp với Select and Mask (Chọn và Mặt nạ) hoặc Refine Edge (Tinh chỉnh cạnh).
D. Crop Tool (Công cụ cắt xén).
29. Lớp 'Adjustment Layer′ (Lớp điều chỉnh) có ưu điểm gì so với việc điều chỉnh trực tiếp trên layer ảnh gốc?
A. Tăng tốc độ xử lý ảnh.
B. Cho phép chỉnh sửa không phá hủy và dễ dàng thay đổi các thông số điều chỉnh sau này.
C. Giảm dung lượng tệp tin ảnh.
D. Tăng độ phân giải của ảnh.
30. Trong in ấn ảnh, hệ màu CMYK khác với hệ màu RGB như thế nào?
A. CMYK có dải màu rộng hơn RGB.
B. RGB là hệ màu cộng (additive), dùng cho màn hình, CMYK là hệ màu trừ (subtractive), dùng cho in ấn.
C. RGB chỉ có 3 màu cơ bản, CMYK có 4 màu cơ bản.
D. CMYK cho chất lượng ảnh tốt hơn RGB.