Đề 8 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Đề 8 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

1. Loại biểu đồ nào sau đây **KHÔNG** thích hợp để hiển thị dữ liệu phân loại (categorical data)?

A. Biểu đồ cột (Bar chart)
B. Biểu đồ tròn (Pie chart)
C. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
D. Biểu đồ cột chồng (Stacked bar chart)

2. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào sau đây tập trung vào việc hiển thị cấu trúc phân cấp của dữ liệu, thường dùng để biểu diễn dữ liệu cây?

A. Biểu đồ Venn
B. Biểu đồ Treemap
C. Biểu đồ bong bóng (Bubble chart)
D. Biểu đồ radar

3. Loại biểu đồ nào sau đây **KHÔNG** thích hợp để hiển thị mối tương quan giữa hai biến số định lượng?

A. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
B. Bản đồ nhiệt (Heat map)
C. Biểu đồ đường (Line chart)
D. Biểu đồ cột (Bar chart)

4. Khi thiết kế trực quan hóa dữ liệu, điều gì quan trọng nhất cần cân nhắc trước khi chọn loại biểu đồ?

A. Sở thích cá nhân của người thiết kế.
B. Tính thẩm mỹ của biểu đồ.
C. Loại câu hỏi hoặc thông điệp muốn truyền tải từ dữ liệu.
D. Số lượng màu sắc có sẵn trong công cụ trực quan hóa.

5. Trong trực quan hóa dữ liệu, 'màu sắc′ thường được sử dụng để mã hóa thông tin gì?

A. Độ chính xác của dữ liệu
B. Mức độ tin cậy của nguồn dữ liệu
C. Các danh mục hoặc giá trị khác nhau của một biến số
D. Thời gian thu thập dữ liệu

6. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào sau đây **KHÔNG** phải là một loại biểu đồ phổ biến?

A. Biểu đồ bánh rán (Donut chart)
B. Biểu đồ thác nước (Waterfall chart)
C. Biểu đồ 'Spaghetti′
D. Biểu đồ hộp (Boxplot)

7. Khi nào nên sử dụng 'biểu đồ tần suất′ (histogram) thay vì 'biểu đồ cột′ (bar chart)?

A. Khi so sánh các danh mục rời rạc.
B. Khi hiển thị dữ liệu định tính.
C. Khi muốn thấy phân phối của một biến số liên tục.
D. Khi cần so sánh các giá trị trung bình.

8. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào thường được dùng để phân tích 'thành phần′ của một tổng thể, ví dụ như cơ cấu dân số theo độ tuổi?

A. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
B. Biểu đồ cột chồng (Stacked bar chart)
C. Biểu đồ đường (Line chart)
D. Biểu đồ hộp (Boxplot)

9. Loại biểu đồ nào sau đây thường được sử dụng để thể hiện sự phân phối tần suất của dữ liệu theo hai chiều, ví dụ như số lượng sản phẩm bán được theo khu vực và thời gian?

A. Biểu đồ đường (Line chart)
B. Bản đồ nhiệt (Heat map)
C. Biểu đồ cột nhóm (Grouped bar chart)
D. Biểu đồ tròn 3D

10. Trong trực quan hóa dữ liệu, 'biểu đồ hộp′ (boxplot) thường được sử dụng để thể hiện điều gì?

A. Tần suất xuất hiện của các giá trị trong một tập dữ liệu
B. Mối tương quan giữa hai biến số liên tục
C. Phân phối và độ lệch của dữ liệu, bao gồm các giá trị ngoại lệ
D. Sự thay đổi của một biến số theo thời gian

11. Thuật ngữ 'chartjunk′ trong trực quan hóa dữ liệu đề cập đến điều gì?

A. Dữ liệu bị lỗi hoặc không chính xác được sử dụng trong biểu đồ.
B. Các yếu tố trang trí không cần thiết trong biểu đồ, làm giảm khả năng truyền đạt thông tin.
C. Việc sử dụng quá nhiều màu sắc trong một biểu đồ.
D. Kích thước quá lớn của các biểu đồ trong một dashboard.

12. Trong ngữ cảnh trực quan hóa dữ liệu, thuật ngữ 'dashboard′ thường được dùng để chỉ điều gì?

A. Một loại biểu đồ cụ thể dùng để hiển thị dữ liệu tài chính.
B. Một tập hợp các biểu đồ và số liệu trực quan hóa dữ liệu quan trọng, được trình bày trên một màn hình duy nhất để theo dõi và phân tích.
C. Phần mềm chuyên dụng để tạo ra các hình ảnh 3D từ dữ liệu.
D. Quy trình chuyển đổi dữ liệu thô thành định dạng trực quan.

13. Loại biểu đồ nào thường được sử dụng để so sánh giá trị của nhiều danh mục khác nhau?

A. Biểu đồ đường (Line chart)
B. Biểu đồ cột (Bar chart)
C. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
D. Biểu đồ tròn (Pie chart)

14. Trong trực quan hóa dữ liệu, việc sử dụng quá nhiều 'màu sắc′ có thể dẫn đến vấn đề gì?

A. Tăng tính thẩm mỹ và hấp dẫn cho biểu đồ.
B. Giảm kích thước tệp hình ảnh của biểu đồ.
C. Gây rối mắt, khó phân biệt các nhóm dữ liệu và làm giảm hiệu quả truyền đạt thông tin.
D. Tăng độ tương phản và dễ đọc cho biểu đồ.

15. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào sau đây **KHÔNG** phù hợp để hiển thị sự thay đổi của dữ liệu theo thời gian?

A. Biểu đồ đường (Line chart)
B. Biểu đồ diện tích (Area chart)
C. Biểu đồ cột (Bar chart)
D. Biểu đồ tròn (Pie chart)

16. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào phù hợp nhất để hiển thị mối quan hệ phức tạp giữa các thực thể và kết nối của chúng?

A. Biểu đồ cột chồng (Stacked bar chart)
B. Biểu đồ mạng (Network graph)
C. Biểu đồ phân tán ma trận (Scatter plot matrix)
D. Biểu đồ radar

17. Loại biểu đồ nào sau đây phù hợp nhất để hiển thị sự thay đổi của nhiều chuỗi dữ liệu theo thời gian trên cùng một đồ thị?

A. Biểu đồ cột chồng (Stacked bar chart)
B. Biểu đồ đường đa đường (Multi-line chart)
C. Biểu đồ tròn (Pie chart)
D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)

18. Ưu điểm chính của việc sử dụng 'biểu đồ đường′ (line chart) so với 'biểu đồ cột′ (bar chart) khi trực quan hóa dữ liệu theo thời gian là gì?

A. Biểu đồ đường dễ dàng so sánh các giá trị riêng lẻ hơn.
B. Biểu đồ đường hiệu quả hơn trong việc hiển thị xu hướng và biến động liên tục theo thời gian.
C. Biểu đồ đường có thể chứa nhiều danh mục hơn trên trục ngang.
D. Biểu đồ đường luôn chính xác hơn về mặt thống kê so với biểu đồ cột.

19. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng để so sánh nhiều biến số trên cùng một biểu đồ, thường biểu diễn dữ liệu đa chiều?

A. Biểu đồ cột chồng (Stacked bar chart)
B. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
C. Biểu đồ radar (Radar chart)
D. Biểu đồ đường (Line chart)

20. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào phù hợp nhất để so sánh tỷ lệ phần trăm của các danh mục khác nhau trong một tổng thể?

A. Biểu đồ cột chồng (Stacked bar chart)
B. Biểu đồ đường (Line chart)
C. Biểu đồ tròn (Pie chart)
D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)

21. Trong trực quan hóa dữ liệu, 'độ tương phản′ (contrast) được sử dụng để làm gì?

A. Giảm thiểu sự lộn xộn trên biểu đồ.
B. Tăng cường khả năng phân biệt giữa các yếu tố trực quan khác nhau.
C. Đảm bảo tính nhất quán về màu sắc.
D. Tạo ra một giao diện người dùng thân thiện hơn.

22. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào sau đây cho phép người dùng tương tác để khám phá dữ liệu, ví dụ như phóng to, thu nhỏ, hoặc lọc dữ liệu?

A. Biểu đồ tĩnh (Static chart) được xuất ra dưới dạng hình ảnh.
B. Dashboard tương tác (Interactive dashboard).
C. Báo cáo PDF chứa biểu đồ.
D. Slide thuyết trình với biểu đồ.

23. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào sau đây **KHÔNG** chủ yếu được thiết kế để làm việc với dữ liệu không gian địa lý?

A. Bản đồ nhiệt (Heat map)
B. Bản đồ Choropleth
C. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
D. Bản đồ dòng chảy (Flow map)

24. Loại biểu đồ nào sau đây thích hợp nhất để so sánh sự phân phối của một biến số số giữa hai hoặc nhiều nhóm?

A. Biểu đồ tần suất (Histogram)
B. Biểu đồ cột nhóm (Grouped bar chart)
C. Biểu đồ hộp song song (Side-by-side boxplot)
D. Biểu đồ đường đa đường (Multi-line chart)

25. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào thường được sử dụng để khám phá mối quan hệ giữa ba biến số, trong đó hai biến được biểu diễn trên trục x và y, và biến thứ ba được mã hóa bằng kích thước của các điểm?

A. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
B. Biểu đồ bong bóng (Bubble chart)
C. Biểu đồ đường (Line chart)
D. Biểu đồ cột 3D

26. Trong trực quan hóa dữ liệu, 'gridlines′ (đường lưới) thường được sử dụng với mục đích gì?

A. Thay thế nhãn trục để tiết kiệm không gian.
B. Giúp người xem dễ dàng đọc và so sánh giá trị dữ liệu trên biểu đồ.
C. Tạo hiệu ứng 3D cho biểu đồ.
D. Phân chia các phần khác nhau của biểu đồ bằng màu sắc.

27. Trong trực quan hóa dữ liệu, 'tỷ lệ trục′ (axis scale) có vai trò gì?

A. Xác định màu sắc của các cột hoặc đường trong biểu đồ.
B. Quy định khoảng giá trị và đơn vị đo trên các trục của biểu đồ.
C. Chọn phông chữ và kích thước chữ cho các nhãn trục.
D. Sắp xếp thứ tự các danh mục trên trục ngang.

28. Trong thiết kế trực quan hóa dữ liệu hiệu quả, nguyên tắc 'Gestalt′ nào đề cập đến việc các đối tượng gần nhau thường được nhận thức là thuộc về cùng một nhóm?

A. Tính tương đồng (Similarity)
B. Tính gần gũi (Proximity)
C. Tính liên tục (Continuity)
D. Tính khép kín (Closure)

29. Ưu điểm chính của việc sử dụng 'chú giải′ (legend) trong biểu đồ là gì?

A. Tăng tính thẩm mỹ cho biểu đồ.
B. Giảm kích thước tệp hình ảnh của biểu đồ.
C. Giải thích ý nghĩa của các màu sắc, hình dạng hoặc ký hiệu được sử dụng trong biểu đồ.
D. Tự động cập nhật dữ liệu khi có thay đổi.

30. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào sau đây hữu ích nhất để hiển thị luồng thông tin hoặc dữ liệu giữa các vị trí địa lý khác nhau?

A. Bản đồ nhiệt (Heat map)
B. Bản đồ Choropleth
C. Bản đồ dòng chảy (Flow map)
D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)

1 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

1. Loại biểu đồ nào sau đây **KHÔNG** thích hợp để hiển thị dữ liệu phân loại (categorical data)?

2 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

2. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào sau đây tập trung vào việc hiển thị cấu trúc phân cấp của dữ liệu, thường dùng để biểu diễn dữ liệu cây?

3 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

3. Loại biểu đồ nào sau đây **KHÔNG** thích hợp để hiển thị mối tương quan giữa hai biến số định lượng?

4 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

4. Khi thiết kế trực quan hóa dữ liệu, điều gì quan trọng nhất cần cân nhắc trước khi chọn loại biểu đồ?

5 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

5. Trong trực quan hóa dữ liệu, `màu sắc′ thường được sử dụng để mã hóa thông tin gì?

6 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

6. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào sau đây **KHÔNG** phải là một loại biểu đồ phổ biến?

7 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

7. Khi nào nên sử dụng `biểu đồ tần suất′ (histogram) thay vì `biểu đồ cột′ (bar chart)?

8 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

8. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào thường được dùng để phân tích `thành phần′ của một tổng thể, ví dụ như cơ cấu dân số theo độ tuổi?

9 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

9. Loại biểu đồ nào sau đây thường được sử dụng để thể hiện sự phân phối tần suất của dữ liệu theo hai chiều, ví dụ như số lượng sản phẩm bán được theo khu vực và thời gian?

10 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

10. Trong trực quan hóa dữ liệu, `biểu đồ hộp′ (boxplot) thường được sử dụng để thể hiện điều gì?

11 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

11. Thuật ngữ `chartjunk′ trong trực quan hóa dữ liệu đề cập đến điều gì?

12 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

12. Trong ngữ cảnh trực quan hóa dữ liệu, thuật ngữ `dashboard′ thường được dùng để chỉ điều gì?

13 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

13. Loại biểu đồ nào thường được sử dụng để so sánh giá trị của nhiều danh mục khác nhau?

14 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

14. Trong trực quan hóa dữ liệu, việc sử dụng quá nhiều `màu sắc′ có thể dẫn đến vấn đề gì?

15 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

15. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào sau đây **KHÔNG** phù hợp để hiển thị sự thay đổi của dữ liệu theo thời gian?

16 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

16. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào phù hợp nhất để hiển thị mối quan hệ phức tạp giữa các thực thể và kết nối của chúng?

17 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

17. Loại biểu đồ nào sau đây phù hợp nhất để hiển thị sự thay đổi của nhiều chuỗi dữ liệu theo thời gian trên cùng một đồ thị?

18 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

18. Ưu điểm chính của việc sử dụng `biểu đồ đường′ (line chart) so với `biểu đồ cột′ (bar chart) khi trực quan hóa dữ liệu theo thời gian là gì?

19 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

19. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng để so sánh nhiều biến số trên cùng một biểu đồ, thường biểu diễn dữ liệu đa chiều?

20 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

20. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào phù hợp nhất để so sánh tỷ lệ phần trăm của các danh mục khác nhau trong một tổng thể?

21 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

21. Trong trực quan hóa dữ liệu, `độ tương phản′ (contrast) được sử dụng để làm gì?

22 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

22. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào sau đây cho phép người dùng tương tác để khám phá dữ liệu, ví dụ như phóng to, thu nhỏ, hoặc lọc dữ liệu?

23 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

23. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào sau đây **KHÔNG** chủ yếu được thiết kế để làm việc với dữ liệu không gian địa lý?

24 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

24. Loại biểu đồ nào sau đây thích hợp nhất để so sánh sự phân phối của một biến số số giữa hai hoặc nhiều nhóm?

25 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

25. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào thường được sử dụng để khám phá mối quan hệ giữa ba biến số, trong đó hai biến được biểu diễn trên trục x và y, và biến thứ ba được mã hóa bằng kích thước của các điểm?

26 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

26. Trong trực quan hóa dữ liệu, `gridlines′ (đường lưới) thường được sử dụng với mục đích gì?

27 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

27. Trong trực quan hóa dữ liệu, `tỷ lệ trục′ (axis scale) có vai trò gì?

28 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

28. Trong thiết kế trực quan hóa dữ liệu hiệu quả, nguyên tắc `Gestalt′ nào đề cập đến việc các đối tượng gần nhau thường được nhận thức là thuộc về cùng một nhóm?

29 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

29. Ưu điểm chính của việc sử dụng `chú giải′ (legend) trong biểu đồ là gì?

30 / 30

Category: Các công cụ trực quan hóa dữ liệu

Tags: Bộ đề 6

30. Công cụ trực quan hóa dữ liệu nào sau đây hữu ích nhất để hiển thị luồng thông tin hoặc dữ liệu giữa các vị trí địa lý khác nhau?