Đề 8 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Da liễu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Da liễu

Đề 8 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Da liễu

1. Cơ chế nào sau đây KHÔNG liên quan đến sự hình thành mụn trứng cá?

A. Tăng sản xuất bã nhờn
B. Sừng hóa nang lông bất thường
C. Tăng sinh tế bào Langerhans
D. Vi khuẩn P. acnes

2. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị bệnh ghẻ?

A. Kháng sinh
B. Kháng nấm
C. Thuốc diệt ký sinh trùng
D. Corticosteroid

3. Thành phần nào sau đây thường được sử dụng trong các sản phẩm tẩy tế bào chết hóa học?

A. Vitamin C
B. Axit hyaluronic
C. Axit alpha-hydroxy (AHA) và axit beta-hydroxy (BHA)
D. Ceramides

4. Điều gì KHÔNG nên làm khi chăm sóc vết thương hở nhỏ tại nhà?

A. Rửa vết thương bằng nước sạch và xà phòng nhẹ
B. Bôi thuốc mỡ kháng sinh
C. Băng kín vết thương
D. Để vết thương tiếp xúc trực tiếp với không khí để nhanh khô

5. Xét nghiệm 'patch test' (thử nghiệm áp bì) được sử dụng để chẩn đoán bệnh gì?

A. Nhiễm nấm da
B. Viêm da tiếp xúc dị ứng
C. Mề đay mãn tính
D. Lupus ban đỏ hệ thống

6. Cơ chế tác động chính của kem chống nắng là gì?

A. Tăng cường sản xuất melanin
B. Hấp thụ hoặc phản xạ tia UV
C. Cung cấp vitamin D cho da
D. Làm dày lớp biểu bì

7. Tình trạng da nào sau đây thường bị nhầm lẫn với bệnh chàm ở trẻ sơ sinh?

A. Viêm da tiết bã (cứt trâu)
B. Bệnh vảy nến
C. Bạch biến
D. Mề đay

8. Phương pháp nào sau đây được coi là 'tiêu chuẩn vàng' trong chẩn đoán ung thư da?

A. Sinh thiết da
B. Soi da (dermoscopy)
C. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan)
D. Xét nghiệm máu

9. Tình trạng da nào sau đây được đặc trưng bởi sự xuất hiện các mảng da trắng mất sắc tố?

A. Bạch biến
B. Nám da
C. Tàn nhang
D. Sạm da

10. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp phòng ngừa ung thư da hiệu quả?

A. Sử dụng kem chống nắng hàng ngày
B. Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời vào giữa ngày
C. Tắm nắng thường xuyên để tăng cường vitamin D
D. Kiểm tra da định kỳ

11. Bệnh da liễu nào sau đây là do nhiễm trùng do vi khuẩn?

A. Viêm da cơ địa
B. Chàm
C. Mụn nhọt
D. Vảy nến

12. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng để loại bỏ mụn cóc?

A. Corticosteroid tiêm
B. Cryotherapy (Liệu pháp áp lạnh) bằng nitơ lỏng
C. Retinoids uống
D. Thuốc kháng histamine

13. Chức năng chính của melanin trong da là gì?

A. Cung cấp độ ẩm cho da
B. Bảo vệ da khỏi tia UV
C. Điều chỉnh nhiệt độ cơ thể
D. Tạo độ đàn hồi cho da

14. Yếu tố nào sau đây được coi là yếu tố nguy cơ chính gây ung thư da?

A. Di truyền
B. Tiếp xúc với ánh nắng mặt trời quá mức
C. Chế độ ăn uống
D. Căng thẳng

15. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng cho mụn trứng cá?

A. Liệu pháp laser
B. Corticosteroid tại chỗ
C. Retinoids tại chỗ
D. Thuốc kháng histamine

16. Loại thuốc nào sau đây có thể gây ra tác dụng phụ là khô da và nhạy cảm ánh sáng?

A. Thuốc kháng histamine
B. Isotretinoin (Accutane)
C. Corticosteroid tại chỗ
D. Thuốc kháng nấm uống

17. Loại ung thư da nào nguy hiểm nhất?

A. Ung thư tế bào đáy
B. Ung thư tế bào vảy
C. U hắc tố
D. Keratosis tiết bã

18. Cấu trúc nào của da chịu trách nhiệm cho cảm giác đau và xúc giác?

A. Tuyến mồ hôi
B. Nang lông
C. Tế bào Merkel và đầu dây thần kinh
D. Tế bào hắc tố

19. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG phù hợp cho bệnh rosacea (chứng đỏ mặt)?

A. Kem chống nắng
B. Corticosteroid mạnh tại chỗ
C. Metronidazole tại chỗ
D. Laser và ánh sáng trị liệu

20. Chất nào sau đây là một chất làm ẩm tự nhiên của da, giúp duy trì độ ẩm?

A. Axit salicylic
B. Glycerin
C. Benzoyl peroxide
D. Retinol

21. Phương pháp điều trị nào sau đây sử dụng ánh sáng để phá hủy các mạch máu nhỏ trong da, thường dùng cho giãn mao mạch?

A. Liệu pháp PUVA
B. Liệu pháp laser xung nhuộm màu
C. Cryotherapy (Liệu pháp áp lạnh)
D. Phẫu thuật Mohs

22. Bệnh da liễu nào sau đây là bệnh tự miễn?

A. Mụn cóc
B. Viêm da tiếp xúc kích ứng
C. Lupus ban đỏ
D. Nấm móng

23. Thuật ngữ 'ngứa' trong da liễu được gọi là gì?

A. Ban đỏ
B. Sẩn
C. Mày đay
D. Ngứa

24. Loại laser nào thường được sử dụng để triệt lông?

A. Laser CO2
B. Laser Alexandrite và Diode
C. Laser YAG
D. Laser Excimer

25. Vị trí nào trên cơ thể thường bị ảnh hưởng nhất bởi bệnh vảy nến?

A. Lòng bàn tay và bàn chân
B. Khuỷu tay, đầu gối và da đầu
C. Mặt và cổ
D. Bụng và lưng

26. Tình trạng da nào sau đây KHÔNG lây nhiễm?

A. Mụn cóc
B. Nấm da đầu
C. Viêm da cơ địa
D. Ghẻ

27. Loại nấm nào gây ra bệnh nấm da chân (athlete's foot)?

A. Candida albicans
B. Malassezia furfur
C. Trichophyton rubrum
D. Sporothrix schenckii

28. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG phải là một phần của da?

A. Biểu bì
B. Trung bì
C. Hạ bì
D. Mô sụn

29. Loại tế bào nào chiếm ưu thế nhất trong lớp biểu bì?

A. Tế bào hắc tố
B. Tế bào Langerhans
C. Tế bào Merkel
D. Tế bào sừng

30. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của bệnh zona?

A. Đau rát dọc theo dây thần kinh
B. Mụn nước thành chùm ở một bên cơ thể
C. Sốt cao
D. Ngứa dữ dội

1 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 6

1. Cơ chế nào sau đây KHÔNG liên quan đến sự hình thành mụn trứng cá?

2 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 6

2. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị bệnh ghẻ?

3 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 6

3. Thành phần nào sau đây thường được sử dụng trong các sản phẩm tẩy tế bào chết hóa học?

4 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 6

4. Điều gì KHÔNG nên làm khi chăm sóc vết thương hở nhỏ tại nhà?

5 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 6

5. Xét nghiệm `patch test` (thử nghiệm áp bì) được sử dụng để chẩn đoán bệnh gì?

6 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 6

6. Cơ chế tác động chính của kem chống nắng là gì?

7 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 6

7. Tình trạng da nào sau đây thường bị nhầm lẫn với bệnh chàm ở trẻ sơ sinh?

8 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 6

8. Phương pháp nào sau đây được coi là `tiêu chuẩn vàng` trong chẩn đoán ung thư da?

9 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 6

9. Tình trạng da nào sau đây được đặc trưng bởi sự xuất hiện các mảng da trắng mất sắc tố?

10 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 6

10. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp phòng ngừa ung thư da hiệu quả?

11 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 6

11. Bệnh da liễu nào sau đây là do nhiễm trùng do vi khuẩn?

12 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 6

12. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng để loại bỏ mụn cóc?

13 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 6

13. Chức năng chính của melanin trong da là gì?

14 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 6

14. Yếu tố nào sau đây được coi là yếu tố nguy cơ chính gây ung thư da?

15 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 6

15. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng cho mụn trứng cá?

16 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 6

16. Loại thuốc nào sau đây có thể gây ra tác dụng phụ là khô da và nhạy cảm ánh sáng?

17 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 6

17. Loại ung thư da nào nguy hiểm nhất?

18 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 6

18. Cấu trúc nào của da chịu trách nhiệm cho cảm giác đau và xúc giác?

19 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 6

19. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG phù hợp cho bệnh rosacea (chứng đỏ mặt)?

20 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 6

20. Chất nào sau đây là một chất làm ẩm tự nhiên của da, giúp duy trì độ ẩm?

21 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 6

21. Phương pháp điều trị nào sau đây sử dụng ánh sáng để phá hủy các mạch máu nhỏ trong da, thường dùng cho giãn mao mạch?

22 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 6

22. Bệnh da liễu nào sau đây là bệnh tự miễn?

23 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 6

23. Thuật ngữ `ngứa` trong da liễu được gọi là gì?

24 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 6

24. Loại laser nào thường được sử dụng để triệt lông?

25 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 6

25. Vị trí nào trên cơ thể thường bị ảnh hưởng nhất bởi bệnh vảy nến?

26 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 6

26. Tình trạng da nào sau đây KHÔNG lây nhiễm?

27 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 6

27. Loại nấm nào gây ra bệnh nấm da chân (athlete`s foot)?

28 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 6

28. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG phải là một phần của da?

29 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 6

29. Loại tế bào nào chiếm ưu thế nhất trong lớp biểu bì?

30 / 30

Category: Da liễu

Tags: Bộ đề 6

30. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của bệnh zona?